Bạn đã bao giờ gặp cụm từ In favour of và tự hỏi nghĩa của nó là gì và cách sử dụng ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn về In favour of, từ định nghĩa, cách dùng cho đến các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Nội dung trong bài:
- I. In favour of là gì?
- II. Cách sử dụng cấu trúc In favour of
- III. In favour of và một số từ đồng nghĩa
- IV. Bài tập vận dụng
I. In favour of là gì?
In favour of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ủng hộ, tán thành, đồng ý hoặc có lợi cho, nghiêng về phía. Nó thể hiện sự ủng hộ hoặc lựa chọn một điều gì đó hơn điều khác.
Ví dụ: The majority voted in favour of the proposal. (Đa số đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất).
II. Cách sử dụng cấu trúc In favour of
In favour of có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là hai cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể giúp bạn dễ dàng nắm bắt.
1. Theo sau động từ thường
Trong trường hợp này, In favour of thường đi kèm với các động từ như: vote, decide, rule, choose, opt,… Nó diễn tả việc ai đó lựa chọn hoặc quyết định ủng hộ một điều gì đó.
Ví dụ:
- They decided in favour of the new project. (Họ quyết định ủng hộ dự án mới.)
- He opted in favour of early retirement. (Anh ấy chọn nghỉ hưu sớm.)
- The judge ruled in favour of the defendant. (Thẩm phán phán quyết có lợi cho bị cáo.)
2. Theo sau động từ tobe
Khi theo sau động từ “to be”, In favour of thường diễn tả trạng thái ủng hộ hoặc có lợi cho điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m in favour of stricter gun control laws. (Tôi ủng hộ luật kiểm soát súng đạn nghiêm ngặt hơn.)
- Are you in favour of the proposed changes? (Bạn có ủng hộ những thay đổi được đề xuất không?)
- The evidence is in favour of his innocence. (Bằng chứng nghiêng về phía chứng minh sự vô tội của anh ta.)
III. In favour of và một số từ đồng nghĩa
Để diễn đạt ý một cách đa dạng và chính xác hơn, hãy cùng khám phá một số từ và cụm từ đồng nghĩa với In favour of. Việc học từ vựng thông qua luyện nghe là một phương pháp hiệu quả giúp bạn ghi nhớ từ mới nhanh chóng và tự nhiên hơn. Luyện nghe chủ động giúp bạn làm quen với cách phát âm, ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng của từ mới, từ đó ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này một cách tự nhiên nhất. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn “bắt sóng” cách sử dụng và nắm chắc cấu trúc In favour of một cách chính xác, tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.
Bảng dưới đây sẽ cung cấp phiên âm, nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng từ/cụm từ:
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
In favour of | /ɪn ˈfeɪvər əv/ | Ủng hộ, tán thành, có lợi cho | The jury voted in favour of acquittal. (Bồi thẩm đoàn bỏ phiếu trắng án.) |
Accept | /əkˈsept/ | Chấp nhận, tiếp nhận | I accepted their invitation, although I didn’t really want to go. (Tôi nhận lời mời của họ, mặc dù tôi không thực sự muốn đi.) |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý, đồng tình | I agree with your assessment of the situation. (Tôi đồng ý với đánh giá của bạn về tình hình.) |
Assent | /əˈsent/ | Đồng ý, tán thành (trang trọng) | The king assented to the new law. (Nhà vua phê chuẩn luật mới.) |
Consent | /kənˈsent/ | Đồng ý, cho phép (trang trọng) | Her parents consented to her marriage. (Bố mẹ cô ấy đồng ý cho cô ấy kết hôn.) |
Go along with | /ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/ | Đồng ý (miễn cưỡng, theo số đông) | I didn’t really want to, but I went along with the group’s decision. (Tôi không thực sự muốn, nhưng tôi đã đồng ý theo quyết định của nhóm.) |
Go with | /ɡəʊ wɪð/ | Lựa chọn, đi theo | I think I’ll go with the chicken instead of the fish. (Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món gà thay vì cá.) |
Support | /səˈpɔːrt/ | Ủng hộ (tích cực, mạnh mẽ) | I fully support your decision. (Tôi hoàn toàn ủng hộ quyết định của bạn.) |
IV. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng nhất (in favour of / for / support / agree / accept / go along with / go with / consent):
- The committee voted ________ the proposal to build a new library.
- Although I didn’t really like the idea, I ________ the group’s decision.
- Do you ________ the new parking regulations?
- She ________ to his proposal of marriage.
- The company’s board of directors expressed their ________ for the CEO’s vision.
- I ________ your suggestion to try the new restaurant.
- He ________ the offer of a promotion, even though it meant relocating.
- I’ll ________ the steak and potatoes, please.
Đáp án:
- in favour of
- went along with
- agree with/support
- consented
- support
- agree with
- accepted
- go with
Bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cụm từ In favour of, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến các từ đồng nghĩa và bài tập thực hành. Hy vọng rằng, sau khi đọc bài viết này, bạn đã nắm vững kiến thức về In favour of và có thể tự tin sử dụng nó trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Việc kết hợp học từ vựng với luyện nghe, đặc biệt là thông qua các ứng dụng hỗ trợ học tập như Mochi Listening, sẽ giúp bạn tối ưu hóa quá trình học và ghi nhớ từ mới một cách hiệu quả. Hãy tiếp tục thực hành và khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích về tiếng Anh để nâng cao trình độ của bạn nhé!