Từ vựng tiếng Anh

Phân biệt Electric và Electrical

Nhiều người lầm tưởng rằng Electric và Electrical giống nhau, tuy nhiên thực tế thì chúng có cách dùng và ngữ cảnh sử dụng khác nhau. Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ giải thích chi tiết về từng từ, đồng thời giúp bạn phân biệt hai từ này nhé!

“Electric” nghĩa là gì

Phiên âm

Electric (tính từ) – /ɪˈlɛk.trɪk/

MochiVocab không chỉ cung cấp phiên âm của từ vựng mà còn đi kèm ví dụ trong câu để người học hiểu sâu về từ hơn.

Ý nghĩa và cách dùng

Ý nghĩa: Từ “electric” có nghĩa là chạy bằng điện, tạo ra năng lượng điện hoặc sử dụng điện. Từ này có thể dùng để ám chỉ đến sự liên quan đến điện trong các ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

Liên quan đến điện: Dùng để mô tả bất cứ thứ gì có liên quan đến điện.

Ví dụ: “Electric power” (năng lượng điện), “electric current” (dòng điện).

Chạy bằng điện: Dùng để mô tả các thiết bị hoặc máy móc hoạt động nhờ điện.

Ví dụ: “Electric car” (xe điện), “electric toothbrush” (bàn chải đánh răng điện).

Gây hứng khởi hoặc sôi nổi: Dùng theo nghĩa bóng để mô tả bầu không khí sôi động, kích thích.

Ví dụ: “The atmosphere in the stadium was electric.” (Bầu không khí trong sân vận động rất sôi động.)

Những từ, cụm từ liên quan đến “Electric”

Electricity (danh từ) – /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/: Điện, năng lượng điện:

Ví dụ: “The house is supplied with electricity.” (Ngôi nhà được cung cấp điện.)

Electrician (danh từ) – /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/: Thợ điện

Ví dụ: “We need to call an electrician to fix the wiring.” (Chúng ta cần gọi thợ điện để sửa chữa hệ thống dây điện.)

Electric shock (danh từ) – /ɪˈlɛk.trɪk ʃɒk/: Cú sốc điện

Ví dụ: “Be careful with those wires, you might get an electric shock.” (Hãy cẩn thận với những sợi dây đó, bạn có thể bị điện giật.)

Electricity bill (danh từ) – /ɪˌlɛkˈtrɪsɪti bɪl/: Hóa đơn tiền điện

Ví dụ: “Our electricity bill is very high this month.” (Hóa đơn tiền điện của chúng ta rất cao trong tháng này.)


“Electrical” nghĩa là gì

Phiên âm

Electrical: /ɪˈlɛk.trɪ.kəl/

Ý nghĩa và cách dùng

Ý nghĩa: Thuộc về điện, dùng để mô tả bất cứ thứ gì liên quan đến điện hoặc công việc liên quan đến điện.

Ví dụ: “Electrical engineering” (kỹ thuật điện), “electrical equipment” (thiết bị điện).

Ngành học và công việc liên quan đến điện: Electrical engineering:

Ví dụ: “He is studying electrical engineering at university.” (Anh ấy đang học ngành kỹ thuật điện tại trường đại học.)

Hệ thống và mạng lưới điện: Electrical system

Ví dụ: “The electrical system in this building needs to be upgraded.” (Hệ thống điện trong tòa nhà này cần được nâng cấp.)

Các thiết bị và công cụ điện: Electrical equipment

Ví dụ: “All electrical equipment must be properly maintained.” (Tất cả các thiết bị điện phải được bảo dưỡng đúng cách.)

Các lỗi và sự cố liên quan đến điện: Electrical fault

Ví dụ: “The technician fixed the electrical fault in the circuit.” (Kỹ thuật viên đã sửa lỗi điện trong mạch.)

An toàn và lắp đặt điện: Electrical safety

Ví dụ: “Proper electrical safety practices can prevent accidents.” (Các thực hành an toàn điện đúng cách có thể ngăn ngừa tai nạn.)


So sánh “Electric” và “Electrical”

Electric

Dùng để chỉ các thiết bị hoặc hiện tượng cụ thể hoạt động bằng điện hoặc liên quan trực tiếp đến điện.

Ví dụ: electric car, electric light, electric shock.

Electrical

Dùng để chỉ các khái niệm rộng hơn, liên quan đến hệ thống điện hoặc ngành kỹ thuật điện.

Ví dụ: electrical engineering, electrical equipment, electrical fault.

phân biệt electric với electrical

Học từ vựng mỗi ngày cùng MochiVocab và Từ điển Mochi

Để học thêm nhiều từ có cách viết giống nhau nhưng cách dùng khác nhau như cặp từ trên, bạn nên tham khảo ứng dụng MochiVocab. Ứng dụng sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

Ngoài ra, “Thời điểm vàng” là tính năng đặc biệt nhất của MochiVocab. Với tính năng này, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.

Đồng hồ đếm ngược thời điểm vàng
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ

Từ điển Mochi: Đây là một trang web tra từ miễn phí của MochiMochi, có kho từ vựng lên đến 100,000 từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học.

elictric từ điển

Bên cạnh việc tra từ thông thường, từ điển Mochi còn có nhiều tính năng bổ trợ như: Idioms (Thành ngữ), Collocations (Kết hợp từ), Phrasal Verbs (Cụm động từ). Đặc biệt, khi sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ nhận được gợi ý học từ vựng mới mỗi ngày. Việc này giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm bắt rõ ràng ý nghĩa, ngữ cảnh và cách sử dụng từ một cách chính xác.


Bài tập

Điền từ “electric” hoặc “electrical” vào chỗ trống thích hợp:

  1. He is studying ______ engineering at university.
  2. My new ______ toothbrush is very effective.
  3. The _____ system in this building needs to be upgraded.
  4. I got an ____ shock when I touched the bare wire.
  5. They called an _____ to fix the faulty wiring.
  6. An ____ car produces zero emissions.
  7. The ________ circuit in this device is very complex.
  8. Our _______ bill was very high last month.
  9. The ___________ kettle heats water much faster than a stove.
  10. The company specializes in ________ installations and repairs.

Đáp án

  1. electrical
  2. electric
  3. electrical
  4. electric
  5. electrician
  6. electric
  7. electrical
  8. electricity
  9. electric
  10. electrical

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt được hai từ “Electric” và “Electrical”. Bạn đừng quên tham khảo các khóa học, ứng dụng mà MochiMochi giới thiệu để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hơn nhé!