Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là gì? Cấu trúc và cách dùng kèm bài tập vận dụng

Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là cấu trúc tiếng Anh xuất hiện phổ biến trong các bài thi cũng như trong văn nói tiếng Anh. Tuy nhiên các bạn có thật sự hiểu hết được nghĩa cũng như cách sử dụng của cấu trúc tiếng Anh này. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng đồng hành với MochiMochi tóm lược lại kiến thức liên quan đến về khái niệm Phân từ hoàn thành là gì, cấu trúc cũng như cách dùng chính xác trong từng trường hợp nhé.

Nội dung trong bài:


I. Phân từ hoàn thành (Perfect participle) là gì?

Phân từ hoàn thành (Perfect Participle) là một dạng động từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong cùng một câu. Nó được tạo thành từ sự kết hợp giữa hiện tại phân từ (Present participle) của have (having) và theo sau là một quá khứ phân từ V3/ed.

Cấu trúc: Having + past participle (V3/-ed)

Ví dụ: Having finished homework, Luna played game with her friends. (Làm xong bài tập về nhà, Luna chơi game với bạn bè)


II. Cấu trúc của Phân từ hoàn thành (Perfect participle)

1. Cấu trúc Phân từ hoàn thành dạng chủ động 

Ta dùng phân từ hoàn thành ở dạng chủ động để ám chỉ rằng hai hành động ở cả mệnh đề chính và mệnh đề phân từ hoàn thành đều được chủ động thực hiện bởi một chủ ngữ

Cấu trúc: Having + V3/ed

Ví dụ: Having called to Jane, Mercy went to his house. (Sau khi gọi cho Jane, Mercy đi đến nhà anh)
→ Ở ví dụ này, Mercy là chủ ngữ thực hiện cả 2 hành động trong câu một cách chủ động.

2. Cấu trúc Phân từ hoàn thành dạng bị động 

Phân từ hoàn thành ở dạng bị động được sử dụng khi chủ ngữ đang chịu tác động của hành động được nhắc đến trong câu hoặc khi bạn không muốn nhắc đến chủ ngữ.

Cấu trúc: Having + been + V3/ed

Ví dụ: Having been selected for the next research project,  he prepared enough data for it. (Được chọn cho dự án nghiên cứu tiếp theo, anh ấy đã chuẩn bị đầy đủ dữ liệu cho dự án đó)


III. Vị trí của phân từ hoàn thành (Perfect participle) trong câu

 Phân từ hoàn thành (Perfect participle) có thể đứng ở 3 vị trí là đầu đâu, sau chủ ngữ mệnh đề chính và đứng sau mệnh đề chính.

1. Đứng đầu câu

Phân từ hoàn thành có thể đứng đầu câu để thiết lập bối cảnh hoặc lý do cho hành động chính trong câu và phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy với công thức sau: 

Having + V3/ed, S + V ..

Ví dụ: Having moved to Thailand, Tom visited his grandfather. (Sau khi chuyển đến Thái Lan, Tom đến thăm ông nội)

2. Sau chủ ngữ mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành có thể đứng ở ngay phía sau chủ ngữ của mệnh đề chính để cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ hoặc bối cảnh của hành động chính. Nó được phân cách với các thành phần trước/sau trong câu bằng dấu phẩy với công thức như sau:

S, having + V3/ed .., V ..

Ví dụ: The flight, having been delayed for 2 hours, finally departed. (Chuyến bay bị hoãn 2 tiếng cuối cùng cũng khởi hành)

3. Đặt sau mệnh đề chính

Phân từ hoàn thành cũng có thể xuất hiện ở đằng sau mệnh đề chính  và phân cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Công thức như sau:

S + V, having + V3/ed

Ví dụ: Lucy completed the English presentation fluently, having prepared thoroughly for a month. (Lucy đã hoàn thành phần thuyết trình bằng tiếng Anh một cách trôi chảy,  sau hơn một tháng chuẩn bị kỹ lưỡng)

phân từ hoàn thành

IV. Cách dùng phân từ hoàn thành (Perfect participle) trong tiếng Anh

1. Sử dụng để diễn tả tả lý do dẫn đến hành động

Phân từ hoàn thành có thể được dùng để đưa ra lý do, nguyên nhân dẫn đến  hành động được thực hiện ở mệnh đề chính.

Ví dụ: Having got up late, he missed the last bus. (Vì dậy muộn nên anh đã lỡ chuyến xe buýt cuối cùng)

2. Rút gọn mệnh đề quan hệ

Khi trong một câu có cùng chủ ngữ thực hiện cả hai mệnh đề, để câu trở nên ngắn gọn hơn, ta có thể dùng mệnh đề phân từ hoàn thành để rút gọn chủ chủ ngữ của sự việc xảy ra trước.

Tuy nhiên, phân từ hoàn thành chỉ có thể được dùng khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động và các mệnh đề ở thì hoàn thành, không thể dùng cho các mệnh đề ở thì đơn hoặc tiếp diễn. 

Ví dụ: Jane had bought  a cup of  coffee and then he came back home. (Jane đã mua một ly cà phê và sau đó anh ấy trở về nhà)
=> Having bought a cup of  coffee, Jane came back home. (Mua xong ly cà phê, Jane trở về nhà)

3. Chỉ hành động diễn ra trước một hành động khác

Phân từ hoàn thành được sử dụng để chỉ hành động diễn ra trước hành động được nói đến ở mệnh đề chính. Điều này giúp nhấn mạnh rằng hành động thứ nhất đã hoàn thành trước khi hành động thứ hai xảy ra.

Ví dụ: Having worked as manager, Jennie shared some tips to manage staff effectively. (Từng làm quản lý, Jennie chia sẻ một số bí quyết quản lý nhân viên hiệu quả)

Mục đích của chúng ta khi học tiếng Anh là có thể sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp một cách thành thạo. Điều này yêu cầu người học phải có vốn từ vựng phong phú để có thể truyền đạt thông tin hiệu quả hơn. Các bạn có thể trải nghiệm một phương pháp học hoàn toàn mới và mang lại hiệu quả cao của  ứng dụng MochiVocab.

MochiVocab mang đến cho người họ hơn 8,000 từ vựng thuộc nhiều cấp độ và chủ đề khác nhau được sắp xếp theo lộ trình cụ thể phù hợp cho người học từ cơ bản đến nâng cao.

 MochiVocab mang đến cho người học “Thời điểm vàng” – một tính năng độc đáo áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Phương pháp này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tiết kiệm được thời gian trong quá trình học. Cụ thể, MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập từ vựng dựa trên cấp độ của từ đó. Như vậy bạn có thể ưu tiên dành thời gian cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.  Ngoài ra, MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học và kết quả của các lần ôn tập để nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm thời gian ôn tập mà lại có thể nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Bài tập kèm đáp án

Viết lại câu có nghĩa tương đương với câu đã cho, sử dụng cấu trúc Perfect Participle. 

  1.  Mendes had done exercises before the final exam. He felt confident.
  2. They completed the project. They submitted it.
  3. Midu had read this novel. She recommended it to me.
  4. They had eaten dinner and then they went to the cinema.
  5. Jimmy had studied abroad for many years. He understood what they said.
  6. Bella had experienced the event. She shared her opinion.
  7. We saw the weather forecast, so we decided to cancel the picnic.
  8. He appeared at the party at midnight because he got off work late.
  9. My father was  finally able to buy a new house after saving up money for many years.
  10. After Selena had broken up with boyfriend, she moved to London.

Đáp án:

  1. Having done exercises before the final exam, Mendes felt confident.
  2. Having completed the project, they submitted it.
  3. Having  read this novel, Midu recommended it to me.
  4. Having  eaten dinner,  they went to the cinema.
  5. Having studied abroad for many years, Jimmy understood what they said.
  6. Having experienced the event, Bella shared her opinion.
  7. Having seen the weather forecast, we decided to cancel the picnic.
  8. Having got off work late, he appeared at the party at midnight.
  9. Having saved up money for many years, my father was  finally able to buy a new house.
  10. After having  broken up with boyfriend, Selena moved to London .

Bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến Phân từ hoàn thành (Perfect participle) về khái niệm cũng như cách dùng cấu trúc này. MochiMochi mong rằng sau bài viết  này các bạn sẽ không còn cảm thấy bối rối khi gặp phải cấu trúc này trong bài thi và biết cách vận dụng trong giao tiếp. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.