Ngày 1/6 hàng năm, cả thế giới lại cùng nhau kỷ niệm Quốc tế Thiếu nhi (International Children’s Day), một ngày lễ đặc biệt dành riêng cho những mầm non tương lai của đất nước. Đây là dịp để chúng ta cùng nhìn lại những nỗ lực trong việc bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em, đồng thời gửi đến các em nhỏ những lời chúc tốt đẹp nhất, mong cho các em có một tuổi thơ tràn đầy niềm vui, hạnh phúc và những kỷ niệm đáng nhớ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ngày lễ ý nghĩa này, bao gồm nguồn gốc, ý nghĩa, từ vựng tiếng Anh liên quan và những lời chúc ý nghĩa để bạn có thể sử dụng.
Nội dung trong bài:
- I. Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh là gì?
- II. Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Quốc tế Thiếu nhi
- III. Từ vựng tiếng Anh về Quốc tế Thiếu nhi
- IV. Lời chúc tiếng Anh cho ngày Quốc tế Thiếu nhi
I. Quốc tế Thiếu nhi tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, Quốc tế Thiếu nhi được gọi là International Children’s Day. Ngày này được kỷ niệm ở nhiều quốc gia trên thế giới, tuy nhiên ngày cụ thể có thể khác nhau. Ngày 1/6 thường được biết đến rộng rãi là ngày Tết Thiếu nhi ở nhiều nước, bao gồm cả Việt Nam. Một số nơi khác kỷ niệm vào các ngày khác nhau như ngày 20/11 (Ngày Quốc tế Quyền Trẻ em – Universal Children’s Day).
Phiên âm: /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʃɪldrənz deɪ/
II. Nguồn gốc và ý nghĩa của ngày Quốc tế Thiếu nhi
Ngày Tết Thiếu nhi 1/6 bắt nguồn từ Hội nghị Thế giới vì hạnh phúc của trẻ em (World Conference for the Wellbeing of Children) được tổ chức tại Geneva, Thụy Sĩ vào năm 1925. Hội nghị này đã thông qua Tuyên bố Geneva về Quyền Trẻ em, khẳng định quyền được sống, được vui chơi, được học hành và được bảo vệ của trẻ em. Ngày 1/6 được chọn là ngày Quốc tế Thiếu nhi để nhắc nhở mọi người về trách nhiệm chăm sóc và bảo vệ trẻ em, tạo điều kiện cho các em phát triển toàn diện.
Tết Thiếu nhi là dịp để cả xã hội thể hiện tình yêu thương, quan tâm đến trẻ em. Đây là ngày mà trẻ em được vui chơi, nhận quà, tham gia các hoạt động giải trí và được hưởng một tuổi thơ trọn vẹn.
III. Từ vựng tiếng Anh về Quốc tế Thiếu nhi
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
International Children’s Day | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈtʃɪldrənz deɪ/ | Quốc tế Thiếu nhi | International Children’s Day is celebrated on June 1st in many countries. |
Children | /ˈtʃɪldrən/ | Trẻ em | Children need love and care. |
Childhood | /ˈtʃaɪldhʊd/ | Tuổi thơ | I have many fond memories of my childhood. |
Gift/Present | /ɡɪft/ /ˈprezənt/ | Quà tặng | They gave her a gift for her birthday. |
Celebration | /ˌseləˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm | The celebration will be held in the park. |
Happiness | /ˈhæpinəs/ | Hạnh phúc | Children’s happiness is very important. |
Joy | /dʒɔɪ/ | Niềm vui | Their laughter brought me so much joy. |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ | They had a lot of fun at the party. |
Game(s) | /ɡeɪm/ | Trò chơi | Children love playing games. |
Activity/Activities | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động | There will be many fun activities for children. |
Candy/Sweets | /ˈkændi/ /swiːts/ | Kẹo | Children love candy. |
Toy(s) | /tɔɪ/ | Đồ chơi | He bought his son a new toy. |
Protect | /prəˈtekt/ | Bảo vệ | We must protect children from harm. |
Care | /ker/ | Chăm sóc | Parents should care for their children. |
Right(s) | /raɪt/ | Quyền lợi | Children have the right to education. |
Growth | /ɡroʊθ/ | Sự phát triển | Proper nutrition is essential for a child’s growth. |
Education | /ˌedʒuˈkeɪʃən/ | Giáo dục | Every child deserves a good education. |
Playtime | /ˈpleɪtaɪm/ | Giờ chơi | Playtime is important for children’s development. |
Innocence | /ˈɪnəsəns/ | Sự ngây thơ | The innocence of children is precious. |
Future | /ˈfjuːtʃər/ | Tương lai | Children are the future of our world. |
Nurture | /ˈnɜːrtʃər/ | Nuôi dưỡng | Parents should nurture their children’s talents. |
Well-being | /ˈwel biːɪŋ/ | Sự khỏe mạnh, hạnh phúc | We should prioritize children’s well-being. |
Để nâng cao vốn từ vựng, bạn có thể sử dụng ứng dụng học từ vựng MochiVocab. Ứng dụng này cung cấp một kho từ vựng phong phú, được phân loại theo chủ đề và trình độ, giúp bạn học từ vựng một cách hiệu quả và có hệ thống.
MochiVocab cung cấp cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin một cách hiệu quả.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
IV. Lời chúc tiếng Anh cho ngày Quốc tế Thiếu nhi
1. Lời chúc ngắn gọn
- Happy Children’s Day! (Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
- Have a wonderful Children’s Day! (Chúc bạn có một Ngày Quốc tế Thiếu nhi tuyệt vời!)
- Enjoy your special day! (Tận hưởng ngày đặc biệt của bạn!)
- Best wishes on Children’s Day! (Lời chúc tốt đẹp nhất nhân Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
- Happy 1st June! (Chúc mừng ngày 1/6!)
- Have a fun-filled Children’s Day! (Chúc bạn có một Ngày Quốc tế Thiếu nhi tràn ngập niềm vui!)
- Wishing you a joyful Children’s Day! (Chúc bạn một Ngày Quốc tế Thiếu nhi vui vẻ!)
- Celebrate your childhood today! (Hãy kỷ niệm tuổi thơ của bạn hôm nay!)
- Make the most of your special day! (Hãy tận hưởng trọn vẹn ngày đặc biệt của bạn!)
- Cheers to all the children! (Nâng ly chúc mừng tất cả trẻ em!)
2. Lời chúc dài
- Wishing you a happy and joyful Children’s Day filled with laughter and love. (Chúc bạn một Ngày Quốc tế Thiếu nhi hạnh phúc và vui vẻ tràn ngập tiếng cười và tình yêu thương.)
- May your childhood be filled with joy, laughter, and unforgettable memories. (Chúc tuổi thơ của bạn tràn ngập niềm vui, tiếng cười và những kỉ niệm khó quên.)
- Have a wonderful Children’s Day filled with fun, adventure, and lots of treats! (Chúc bạn có một Ngày Quốc tế Thiếu nhi tuyệt vời với niềm vui, những chuyến phiêu lưu và thật nhiều quà bánh!)
- Enjoy your special day and may all your dreams come true. Happy Children’s Day! (Tận hưởng ngày đặc biệt của bạn và mong mọi ước mơ của bạn sẽ thành hiện thực. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
- Sending you lots of love and warm wishes on this special day. Happy Children’s Day! (Gửi đến bạn thật nhiều yêu thương và những lời chúc ấm áp trong ngày đặc biệt này. Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
- May your childhood be as bright as the sunshine and as colorful as the rainbow! (Mong tuổi thơ bạn rực rỡ như ánh mặt trời và đầy màu sắc như cầu vồng!)
- Celebrating all the wonderful children in the world today! Happy Children’s Day! (Chúc mừng tất cả những đứa trẻ tuyệt vời trên thế giới hôm nay! Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
- Wishing you a future filled with happiness, success, and endless possibilities. (Chúc bạn một tương lai tràn đầy hạnh phúc, thành công và vô vàn những cơ hội.)
- May your day be filled with joy, laughter, and all the things that make you happy. (Chúc ngày của bạn ngập tràn niềm vui, tiếng cười và tất cả những điều làm bạn hạnh phúc.)
- Remember to embrace your inner child today and every day! Happy Children’s Day! (Hãy nhớ nuôi dưỡng đứa trẻ bên trong bạn hôm nay và mỗi ngày! Chúc mừng Ngày Quốc tế Thiếu nhi!)
Từ việc tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa của ngày lễ cho đến việc học thêm từ vựng và lời chúc tiếng Anh, hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn cái nhìn tổng quan về Quốc tế Thiếu nhi. Hãy cùng lan tỏa thông điệp yêu thương và góp phần tạo nên một thế giới tốt đẹp hơn cho trẻ em.