Số đếm là một phần quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta xác định số lượng của các đối tượng khác nhau. Trong tiếng Nhật, số đếm không chỉ đơn thuần là các con số mà còn bao gồm các dạng đặc biệt khi đếm người, động vật, đồ vật, thời gian, và nhiều khía cạnh khác của cuộc sống hàng ngày. Hiểu rõ và sử dụng đúng số đếm sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và hiểu sâu hơn về văn hóa Nhật Bản.
- Số đếm từ 1 đến 10
- Số đếm từ 11 đến 99
- Số đếm từ 100 đến 999
- Các số đếm từ 1000 đến 9999
- Số đếm từ 10000 trở lên
II. Sử dụng số đếm trong các tình huống cụ thể
- Sử dụng số đếm trong việc đếm tiền, đếm số lượng
- Sử dụng số đếm trong việc đếm độ tuổi, đếm số tầng của tòa nhà
- Sử dụng số đếm trong ngày tháng năm
III. Lợi ích của việc hiểu biết về số đếm trong tiếng Nhật
- Giao tiếp chính xác và hiệu quả
- Hỗ trợ trong học tập và nghiên cứu
- Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tổng quát
V. Kết luận
Khám phá kho tàng từ vựng tiếng Nhật:
I. Bảng số đếm tiếng Nhật
1. Số đếm từ 1 đến 10
Để nắm chắc và thành thạo được cách viết và đọc các số đếm trong tiếng Nhật, bản phải nắm vững quy tắc đọc và viết các số cơ bản từ 1 đến 10.
Số | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
1 | 一 (いち) | ichi |
2 | 二 (に) | ni |
3 | 三 (さん) | san |
4 | 四 (し/よん) | shi/yon |
5 | 五 (ご) | go |
6 | 六 (ろく) | roku |
7 | 七 (しち/なな) | shichi/nana |
8 | 八 (はち) | hachi |
9 | 九 (きゅう/く) | kyuu/ku |
10 | 十 (じゅう) | juu |
2. Số đếm từ 11 đến 99
a. Các số tròn chục
Số | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
20 | 二十 (にじゅう) | nijuu |
30 | 三十 (さんじゅう) | sanjuu |
40 | 四十 (よんじゅう) | yonjuu |
50 | 五十 (ごじゅう) | gojuu |
60 | 六十 (ろくじゅう) | rokujuu |
70 | 七十 (ななじゅう) | nanajuu |
80 | 八十 (はちじゅう) | hachijuu |
90 | 九十 (きゅうじゅう) | kyuujuu |
b. Quy tắc chung
- Với các số từ 11 – 19
Công thức: 10 (じゅう) + số đếm đơn vị (いち/に/….).
Ví dụ: 11: じゅういち juu + ichi
12: じゅうに juu + ni
- Với các số từ 20 đến 99
Công thức: Số hàng chục (に/さん,…) + 10 (じゅう) + Số hàng đơn vị (nếu có)
Ví dụ: 23: に + じゅう + さん = にじゅうさん
3. Số đếm từ 100 đến 999
a. Các số tròn trăm
Số | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
100 | 百 (ひゃく) | hyaku |
200 | 二百 (にひゃく) | nihyaku |
300 | 三百 (さんびゃく) | sanbyaku |
400 | 四百 (よんひゃく) | yonhyaku |
500 | 五百 (ごひゃく) | gohyaku |
600 | 六百 (ろっぴゃく) | roppyaku |
700 | 七百 (ななひゃく) | nanahyaku |
800 | 八百 (はっぴゃく) | happyaku |
900 | 九百 (きゅうひゃく) | kyuuhyaku |
b. Quy tắc chung
Số hàng trăm + ひゃく+ Số đếm hàng chục/đơn vị
Ví dụ: 121 : 百二十一 (ひゃくにじゅういち) : hyakuni-juuichi
4. Các số đếm từ 1000 đến 9999
a. Các số tròn nghìn
Số | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
1000 | 千 (せん) | sen |
2000 | 二千 (にせん) | nisen |
3000 | 三千 (さんぜん) | sanzen |
4000 | 四千 (よんせん) | yonsen |
5000 | 五千 (ごせん) | gosen |
6000 | 六千 (ろくせん) | rokusen |
7000 | 七千 (ななせん) | nanasen |
8000 | 八千 (はっせん) | hassen |
9000 | 九千 (きゅうせん) | kyuusen |
b. Quy tắc chung
Với các số này, ta sẽ thêm “せん” (sen). Riêng với 1000 thì chúng ta chỉ viết là “せん”
Lưu ý: Có 2 trường hợp đặc biệt là 3.000 – さんぜん và 8.000 – はっせん
5. Số đếm từ 10000 trở lên
a. Các số tròn từ 10000 trở lên
Số | Cách viết | Cách đọc |
---|---|---|
10000 | 一万 (いちまん) | ichiman |
20000 | 二万 (にまん) | niman |
30000 | 三万 (さんまん) | sanman |
40000 | 四万 (よんまん) | yonman |
50000 | 五万 (ごまん) | goman |
60000 | 六万 (ろくまん) | rokuman |
70000 | 七万 (ななまん) | nanaman |
80000 | 八万 (はちまん) | hachiman |
90000 | 九万 (きゅうまん) | kyuuman |
100000 | 十万 (じゅうまん) | juuman |
1000000 | 百万 (ひゃくまん) | hyakuman |
10000000 | 千万 (せんまん) | senman |
b. Quy tắc chung
- Số đếm hàng chục ngàn
Với số đếm hàng chục ngàn bạn sẽ thêm まん (万) ở đằng sau số hàng chục ngàn.
Quy tắc: Số hàng chục ngàn + まん (万) + …
Ví dụ: 62349: 六万二千三百四十九 (ろくまんにせんさんびゃくよんじゅうきゅう, roku-man ni-sen san-byaku yon-juu kyuu)
- Số đếm hàng trăm ngàn (100.000)
Đối với các số đếm hàng trăm ngàn, người Nhật sẽ hiểu là 10 + 4 số 0 (man).
Quy tắc: Số hàng chục + まん (万) + …
Ví dụ: 100.000: 10 + まん: じゅうまん (Juu man)
- Số đếm hàng triệu
Cũng tương tự như quy tắc đếm số hàng trăm trong tiếng Nhật, với các số hàng triệu người Nhật sẽ hiểu là: số hàng trăm + 4 số 0 (man).
Quy tắc: Số hàng trăm + まん (万) + …
Ví dụ: 1.000.000: 100 + まん (万) là ひゃくまん (hyaku man)
- Số đếm hàng chục triệu (10.000.000)
Quy tắc: Số hàng ngàn + まん (万) + …
Ví dụ: 10.000.000 = 1000 + まん (万): せんまん (senman)
- Số đếm lớn hơn hàng chục triệu
Số hàng trăm triệu được tính là 10 vạn vạn và trong tiếng Nhật sẽ được đọc là “oku” (おく).
Quy tắc: Số hàng trăm triệu + おく+….
Ví dụ: 100.000.000 là “ichi oku” (いちおく)
Khóa học từ vựng tiếng Nhật cung cấp các từ vựng quan trọng liên quan đến việc đếm đồ vật, số lượng và các đơn vị đo lường. Hãy lưu từ vựng và ôn tập cùng tính năng Thời điểm vàng của MochiKanji để nâng cao khả năng sử dụng và ghi nhớ một cách hiệu quả nhé.
II. Sử dụng số đếm trong các tình huống cụ thể
1. Sử dụng số đếm trong việc đếm tiền, đếm số lượng
Khi đếm tiền và số lượng, số đếm tiếng Nhật giúp bạn xác định rõ giá trị và số lượng chính xác trong các giao dịch và cuộc sống hàng ngày.
- Đếm tiền
Tiền trong tiếng Nhật được biểu thị bằng đơn vị yên (円, en). Các số đếm được sử dụng tương tự như khi đếm các đối tượng khác, kết hợp với từ “円” để chỉ yên Nhật.
- 100 yên: 百円 (ひゃくえん, hyaku en)
- 500 yên: 五百円 (ごひゃくえん, gohyaku en)
- 1000 yên: 千円 (せんえん, sen en)
- 5000 yên: 五千円 (ごせんえん, gosen en)
- 10000 yên: 一万円 (いちまんえん, ichiman en)
- Đếm số lượng
Khi đếm số lượng các đối tượng như sách, bút, hoặc bất kỳ vật dụng nào khác, bạn sẽ sử dụng các số đếm cơ bản kết hợp với các từ chỉ đối tượng.
Ví dụ:
3 quả táo: 三つのりんご (みっつのりんご, mittsu no ringo)
5 cái bút: 五本のペン (ごほんのペン, gohon no pen)
7 quyển sách: 七冊の本 (ななさつのほん, nanasatsu no hon)
2. Sử dụng số đếm trong việc đếm độ tuổi, đếm số tầng của tòa nhà
- Đếm tuổi
Khi hỏi về tuổi tác trong tiếng Nhật, bạn sử dụng số đếm kèm theo từ 歳 (さい, sai) để chỉ tuổi.
Ví dụ:
1 tuổi: 一歳 (いっさい, issai)
20 tuổi: 二十歳 (はたち, hatachi) – Lưu ý, đây là cách đặc biệt để chỉ 20 tuổi.
25 tuổi: 二十五歳 (にじゅうごさい, nijuugo sai)
- Đếm số tầng của tòa nhà:
Khi nói về số tầng của tòa nhà, bạn sử dụng số đếm kèm theo từ 階 (かい, kai) để chỉ tầng.
Ví dụ:
Tầng 1: 一階 (いっかい, ikkai)
Tầng 2: 二階 (にかい, nikai)
Tầng 10: 十階 (じゅっかい, jukkai)
Tầng 21: 二十一階 (にじゅういっかい, nijuuikkai)
3. Sử dụng số đếm trong ngày tháng năm
- Đếm ngày:
Ngày trong tháng sử dụng các số đếm đặc biệt. Một số ngày có cách đọc khác so với quy tắc thông thường.
Ví dụ:
Ngày 1: 一日 (ついたち, tsuitachi)
Ngày 2: 二日 (ふつか, futsuka)
Ngày 3: 三日 (みっか, mikka)
Ngày 4: 四日 (よっか, yokka)
Ngày 5: 五日 (いつか, itsuka)
Ngày 10: 十日 (とおか, tooka)
Ngày 14: 十四日 (じゅうよっか, juuyokka)
Ngày 20: 二十日 (はつか, hatsuka)
Ngày 24: 二十四日 (にじゅうよっか, nijuuyokka)
- Đếm tháng:
Tháng trong năm sử dụng số đếm từ 1 đến 12 kèm từ 月 (がつ, gatsu).
Ví dụ:
Tháng 1: 一月 (いちがつ, ichigatsu)
Tháng 2: 二月 (にがつ, nigatsu)
Tháng 12: 十二月 (じゅうにがつ, juunigatsu)
- Đếm năm:
Năm sử dụng các số đếm thông thường kèm từ 年 (ねん, nen).
Ví dụ:
Năm 2000: 二千年 (にせんねん, nisen nen)
Năm 2021: 二千二十一年 (にせんにじゅういちねん, nisen nijuuichi nen)
Năm 1995: 千九百九十五年 (せんきゅうひゃくきゅうじゅうごねん, sen kyuuhyaku kyuujuugo nen)
III. Lợi ích của việc hiểu biết về số đếm trong tiếng Nhật
Hiểu biết về số đếm trong tiếng Nhật mang lại nhiều lợi ích quan trọng, từ việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ đến hiểu biết văn hóa sâu sắc hơn.
1. Giao tiếp chính xác và hiệu quả
Việc sử dụng số đếm đúng cách giúp bạn truyền đạt thông tin chính xác trong các tình huống giao tiếp hàng ngày như mua sắm, đàm phán kinh doanh, và hỏi đường. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện với người Nhật và giảm nguy cơ hiểu lầm.
2. Hỗ trợ trong học tập và nghiên cứu
Số đếm là một phần quan trọng trong các môn học như toán học, khoa học, và thống kê. Hiểu biết về số đếm giúp bạn học tập các môn này dễ dàng hơn nếu bạn đang theo học tại Nhật Bản hoặc sử dụng tài liệu tiếng Nhật.
3. Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tổng quát
Học số đếm giúp bạn nắm vững ngữ pháp và từ vựng trong tiếng Nhật. Điều này phát triển kỹ năng ngôn ngữ tổng quát, từ đọc, viết, nghe, đến nói, và giúp học các khía cạnh khác của tiếng Nhật dễ dàng hơn.
IV. Gợi ý công cụ hỗ trợ
Số đếm trong tiếng Nhật là một phần quan trọng của ngôn ngữ và văn hóa. Bạn hoàn toàn có thể tìm kiếm thêm tài liệu và các công cụ hỗ trợ để có thể ghi nhớ nhanh và lâu hơn các số đếm này. Một công cụ khá hữu ích đó là ứng dụng MochiKanji – Học tiếng NhậtLearn Japanese, dạy học từ vựng và Kanji. Ứng dụng có các khoá học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với người học ở trình độ từ cơ bản đến nâng cao. Trong đó ở khoá học JLPT N5, ứng dụng có bài học dạy các số đếm trong tiếng Nhật từ dễ đến khó, có hình ảnh và bài tập để bạn học cách minh hoạ. Bạn cũng sẽ được học cả cách đọc và viết các số đếm nữa.
Số đếm là một phần quan trọng của tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản. Để học nhanh và ghi nhớ lâu hơn, bạn có thể sử dụng ứng dụng MochiKanji – Học tiếng Nhật. MochiKanji cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả bài học số đếm trong khóa JLPT N5. Ứng dụng có bài học từ dễ đến khó, kèm theo hình ảnh và bài tập minh họa, giúp bạn nắm vững cách sử dụng số đếm trong tiếng Nhật.
Bên cạnh đó, MochiKanji còn có tính năng “Golden Time” dựa trên lý thuyết nổi tiếng “Spaced Repetition” để phân tích thời điểm thích hợp nhất để nhắc nhở bạn quay lại ôn bài, giúp bạn có thể ghi nhớ kiến thức vào bộ nhớ dài hơn. Ứng dụng cũng kết hợp kiểm tra bài tập với trò chơi để tăng sự hứng thú cho người học. Ngoài ra bạn có thể học thử trên web MochiKanji- Học Tiếng Nhật cũng có tính năng và các khoá học giống ứng dụng.
Kết luận
Việc học số đếm trong tiếng Nhật đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình nắm vững ngôn ngữ này. Số đếm không chỉ là một phần cơ bản của ngữ pháp, mà còn là chìa khóa để hiểu và giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống hàng ngày. Học số đếm trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn vượt qua các rào cản ngôn ngữ cơ bản mà còn mở ra nhiều cơ hội trong việc hiểu sâu hơn về văn hóa và lối sống của người Nhật. Đây là một bước đệm quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Nhật một cách toàn diện.