Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Suitable đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng và bài tập 

Khi học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng chính xác các giới từ đi kèm với tính từ là một thách thức không nhỏ. Trong số đó, suitable là một từ phổ biến nhưng dễ gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng đúng ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá cách suitable được kết hợp với các giới từ khác nhau để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. 

Nội dung có trong bài:

I. Suitable là gì? 

Suitable /ˈsuːtəbl/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “phù hợp” hoặc “thích hợp”. Từ này dùng để chỉ điều gì đó đáp ứng tốt nhu cầu hoặc yêu cầu của một tình huống, người, hoặc mục đích nhất định.

Ví dụ: 

This dress is suitable for the formal event. (Chiếc váy này phù hợp cho buổi sự kiện trang trọng.)

The job requires someone with suitable qualifications. (Công việc này yêu cầu một người có đủ trình độ phù hợp.)

The weather is suitable for a picnic today. (Thời tiết hôm nay rất thích hợp để đi dã ngoại.)

II. Suitable đi với giới từ gì? 

Suitable đi với giới từ gì
Suitable đi với giới từ gì?
  • S + be + suitable + to + Noun/Verb

Diễn tả điều gì đó phù hợp với một người, một mục đích hoặc một hành động cụ thể.

Ví dụ: 

This software is suitable to beginners. (Phần mềm này phù hợp với những người mới bắt đầu.)

The plan is suitable to achieve our goals. (Kế hoạch này phù hợp để đạt được mục tiêu của chúng ta.)

  • S + be + suitable + for + Noun/Ving

Diễn tả điều gì đó phù hợp với một người, một vật hoặc một hoạt động cụ thể.

Ví dụ: 

This book is suitable for children. (Cuốn sách này phù hợp cho trẻ em.)

The room is suitable for studying. (Căn phòng này thích hợp để học tập.)

  • S + be + suitable + as + Noun

Diễn tả điều gì đó được coi là phù hợp như một loại hoặc vai trò cụ thể.

Ví dụ: 

He is suitable as a team leader. (Anh ấy phù hợp để làm trưởng nhóm.)

She is suitable as a mentor for new employees. (Cô ấy phù hợp để làm người hướng dẫn cho các nhân viên mới.)

Một vốn từ vựng tốt sẽ giúp bạn dễ dàng thực hành các cấu trúc ngữ pháp trong đời sống. Bạn sẽ có thể nhận diện và tự mình ứng dụng các cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể, từ đó cải thiện kỹ năng tiếng Anh. Để tối ưu hóa việc học từ vựng, hãy bắt đầu thói quen học từ cùng MochiVocab. 

MochiVocab là một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition). Phương pháp này đã được chứng minh là rất hiệu quả trong việc giúp chúng ta ghi nhớ thông tin lâu dài. MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học của bạn để tính toán “Thời điểm vàng” – là lúc bạn ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập từ vựng. 

MochiVocab cũng phân loại từ vựng mà bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến nhớ sâu. Những từ mà bạn chưa nhớ sẽ được nhắc nhở ôn tập nhiều hơn và số lần ôn tập gần nhau hơn. Việc này giúp bạn tập trung tối đa thời gian vào việc học những từ vựng khó nhớ.

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

III. Một số từ loại khác đi với suitable

3.1. Động từ đi với suitable

Động từÝ nghĩaVí dụ
BeThe dress is suitable for the occasion. (Chiếc váy này phù hợp cho dịp lễ.)
SeemCó vẻThe job seems suitable for her skills. (Công việc này có vẻ phù hợp với kỹ năng của cô ấy.)
MakeKhiến, làm choThis training program will make you suitable for the role. (Chương trình đào tạo này sẽ khiến bạn trở nên phù hợp với vai trò này.)
LookNhìn, trôngThe outfit looks suitable for a formal event. (Bộ trang phục trông phù hợp cho một sự kiện trang trọng.)
ConsiderCho rằng, nghĩ rằngThey consider this candidate suitable for the position. (Họ coi ứng viên này là phù hợp cho vị trí này.)

3.2. Trạng từ đi với suitable

Trạng từÝ nghĩaVí dụ
EminentlyRất, cực kỳThe program is eminently suitable for beginners. (Chương trình này cực kỳ phù hợp cho những người mới bắt đầu.)
EspeciallyĐặc biệtThis tool is especially suitable for advanced users. (Công cụ này đặc biệt phù hợp cho những người dùng nâng cao.)
ParticularlyCụ thể, đặc biệtThe course is particularly suitable for young professionals. (Khóa học này đặc biệt phù hợp cho các chuyên gia trẻ.)
HighlyRất, cực kỳShe is highly suitable for the job due to her experience. (Cô ấy cực kỳ phù hợp với công việc nhờ vào kinh nghiệm của mình.)
PerfectlyHoàn hảoThis solution is perfectly suitable for our needs. (Giải pháp này hoàn hảo cho nhu cầu của chúng tôi.)

IV. Từ đồng nghĩa với suitable 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Appropriate (adj)/əˈproʊpriət/Phù hợp, thích hợp
Fit (adj)/fɪt/Phù hợp, thích hợp
Suitable (adj)/ˈsuːtəbl/Phù hợp, thích hợp
Proper (adj)/ˈprɑːpər/Đúng, phù hợp, thích hợp
Adequate (adj)/ˈædɪkwət/Đầy đủ, tương xứng, phù hợp
Appropriate (adj)/əˈproʊpriət/Phù hợp, thích hợp
Convenient (adj)/kənˈviːniənt/Tiện lợi, thuận tiện, phù hợp
Acceptable (adj)/əkˈsɛptəbl/Chấp nhận được, phù hợp
Ideal (adj)/aɪˈdiːəl/Lý tưởng, phù hợp nhất

V. Từ trái nghĩa với suitable 

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Unsuitable (adj)/ʌnˈsuːtəbl/Không phù hợp, không thích hợp
Inappropriate (adj)/ˌɪnəˈproʊpriət/Không thích hợp, không phù hợp
Inadequate (adj)/ɪˈnædɪkwət/Không đầy đủ, không đủ, không phù hợp
Improper (adj)/ɪmˈprɑːpər/Không đúng, không thích hợp
Unfit (adj)/ˈʌnˌfɪt/Không phù hợp, không đủ điều kiện
Unacceptable (adj)/ˌʌnəkˈsɛptəbl/Không thể chấp nhận, không phù hợp
Inconvenient (adj)/ˌɪnkənˈviːniənt/Bất tiện, không thuận lợi

Bạn có thể sử dụng kết hợp thêm Từ điển Mochi để tra cứu từ đồng nghĩa, trái nghĩa, mang lại hiệu quả ghi nhớ gấp đôi. Từ điển Mochi sở hữu kho tài nguyên lên đến hơn 100,000 từ và cụm từ được kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên. Khi tra từ vựng, bạn sẽ biết được đầy đủ thông tin: phát âm, nghĩa, và ví dụ minh họa. Điểm đặc biệt của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn tập trung vào việc học, không bị phân tâm trong quá trình sử dụng.

Từ điển Mochi

VI. Bài tập 

Điền giới từ thích hợp vào ô trống 

1. Is this book suitable_____ beginners?

2. He was suitable _____ a teacher at the local school.

3. The weather is suitable _____ outdoor activities.

4. She found the plan suitable  _____ her needs.

5. The job interview was suitable  _____ her skills and qualifications.

6. The course is suitable  _____ those who want to learn a new language.

7. The dress is not suitable _____ formal wear.

8. This software is suitable  _____ a tool for graphic designers.

Đáp án:

1. for

2. as 

3. for

4. to

5. to

6. for

7. as

8. as

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích đến bạn. Hãy ghi nhớ và thực hành thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Qua quá trình học, bạn sẽ thấy rằng sự chính xác trong từng chi tiết nhỏ sẽ tạo nên sự khác biệt lớn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.