Tài liệu tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong công việc, vì vậy việc đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Anh sẽ hỗ trợ rất nhiều cho công việc. Tuy nhiên bạn vẫn còn thắc mắc không biết đặt tên gì cho ấn tượng và ý nghĩa, trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm theo ý nghĩa của từng tên nhé.

I. Quy tắc đặt tên tiếng Anh

quy tắc đặt tên

Trong tiếng Anh có cách viết tên khác so với tiếng Việt, một cấu trúc tên cụ thể sẽ là:

Full name = First name + Middle name + Last name 
(Tên đầy đủ = Tên gọi + Tên đệm + Họ).

Chúng ta hay đi tìm hiểu các thành phần để cấu tạo nên Full name nhé:

  • First name (tên)

First name hay còn gọi là Forename hoặc Given name, là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tên gọi chính của một người. Ta sử dụng First name để xác định danh tính giữa các thành viên trong gia đình và ngoài xã hội.

Trong tiếng Việt với cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên nên First name thường đứng ở cuối, tuy nhiên trong tiếng Anh, First name đứng ở vị trí đầu tiên trong tên của mỗi người.

Ví dụ:

  • Nguyễn Thị Linh => First name là Linh
  • Robert Pattinson => First name là Robert
  • Middle name (tên đệm) (optional: tuỳ chọn, có thể có hoặc không)

Middle name khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Tên đệm (tên lót) của bạn, là phần tên đứng giữa First name (tên riêng) và Last name (họ).

Middle name là không bắt buộc, nên không phải ai cũng có phần tên này. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt những người có cùng First name và Last name. Chúng ta thường viết tắt Middle name bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên trong phần tên này.

Ví dụ:

  • Hoàng Văn Bách => Middle name: Văn
  • Jack Thomas Andraka => Middle name: Thomas
  • Last name (họ)

Last name, hay còn gọi là Surname hoặc Family name, là Họ của bạn. Trong tiếng Anh, khi gọi tên nhau người ra thường gọi Last name nhằm thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Trong tiếng Anh, Last name đứng ở cuối cùng của tên một người nhưng trong tiếng Việt thì ngược lại, Last name đứng ở đầu tên của mỗi người.

Ví dụ:

  • Lê Thị Hoa => Last name: Lê
  • Jane Ferguson => Last name: Ferguson

II. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất

các cách đặt tên trong tiếng Anh

Đặt tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng

Bạn có thể đặt tên dựa theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên hay nhà văn mà bạn ngưỡng mộ, điều này sẽ giúp bạn có một cái tên đẹp đồng thời thể hiện sự kính trọng đối với những người mà bạn yêu quý. 

Ví dụ: Shawn Mendes, Charlie Puth, Selena Gomez

Đặt tên tiếng Anh dựa trên nghĩa tên tiếng Việt

Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra mối liên kết giữa hai cái tên, hai ngôn ngữ, đồng thời giúp bạn giữ nguyên vẹn ý nghĩa tên tiếng Việt của mình.

Ví dụ: Tên tiếng Việt là Vân Anh (nói đến sự ngây thơ, trong sáng) => tên tiếng Anh: Agnes

Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt

Để dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc và gần gũi với cách phát âm tiếng Việt, việc trùng phát âm lại làm cho tên tiếng Anh của bạn trở nên thân thuộc và dễ nhớ hơn. 

Ví dụ: Mai Ly – Mary, My-Mie, Đan – David

Đặt tên tiếng Anh theo theo đặc điểm, tính cách của bạn

Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn thể hiện tính cách, đặc điểm riêng biệt của bạn. Đặt tên tiếng Anh dựa trên đặc điểm, tính cách giúp bạn thể hiện những màu sắc riêng biệt của bản thân, cá tính và nội tâm phong phú sâu bên trong con người bạn.

Ví dụ: 

  • Người con gái có sự bình tĩnh, kiên định – Serenity
  • Một người phụ nữ thông minh và độc lập – Briona

Với sự phát triển của công nghệ, việc học tiếng Anh của chúng ta cũng trở nên dễ dàng hơn với sự trợ giúp của các từ điển trực tuyến. Nếu các bạn vẫn phân vẫn chưa biết chọn từ điển nào cho phù hợp thì hãy trải nghiệm thử Từ điển Mochi. Từ điển Mochi được đánh giá là phù hợp với người học ở mọi trình độ bởi dung lượng từ khổng lồ lên đến hơn 100.000 từ và cụm từ. Từ điển Mochi cũng có giao diện thân thiện với người dùng và rất dễ sử dụng. Từ điển cung cấp đầy đủ thông tin cụ thể về mỗi từ vựng: từ phát âm, giải thích kèm theo ví dụ chi tiết cho từng trường hợp giúp người học dễ hình dung và hiểu rõ ràng hơn về nghĩa của từ đó. 

Một ưu điểm lớn của Từ điển Mochi là nó hoàn toàn miễn phí và không chứa các quảng cáo gây mất tập trung. Ngoài ra, các bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng Từ điển Mochi vì nội dung liên tục được cập nhập, chọn lọc khắt khe bởi đội ngũ chuyên môn. Với các ưu điểm trên, Từ điển Mochi tự tin là trợ thủ đắc lực để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

từ điển mochi


III. Tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa

Tên tiếng Anh dành cho nữ 

STTTênÝ nghĩa
1AlmiraCông chúa
2AntheaXinh đẹp như hoa
3AlanaÁnh sáng
4AdelineNgười phụ nữ cao quý
5AureliaCô nàng tóc vàng óng
6AngelicaThiên sứ
7CatherineThuần khiết, trong sáng
8CaraTrái tim nhân hậu
9CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp
10DonnaTiểu thư
11DulcieSự ngọt ngào
12DaisyTượng trưng cho hoa cúc xinh đẹp
13GladysCông chúa
14JasmineTượng trưng cho hoa nhài, sự tinh khiết
15BeatriceNgười mang đến niềm vui
16FidelmaMỹ nhân
17FionaXinh xắn, trắng trẻo
18OrianaTượng trưng cho bình minh
19DiamondTượng trưng cho kim cương lấp lánh, cao quý
20LadonnaTiểu thư
21LarissaSự giàu có, hạnh phúc
22LilyĐại diện cho hoa huệ tây
23JessicaLuôn hạnh phúc
24ManfredNgười yêu sự hòa bình
25MarthaQuý cô, tiểu thư
26MilcahNữ hoàng
27MarySự tinh khiết
28KaylinCô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
29KieraCô gái tóc đen
30KaytlynNgười thông minh, xinh đẹp và hạnh phúc
31KeishaCô gái có đôi mắt đen
32HelenNgười tỏa sáng
33HeulwenĐại diện cho ánh mặt trời
34HelgaNgười được ban phước
35GemmaBiểu tượng của viên ngọc quý
36GwynethSự hạnh phúc, may mắn
37JocastaĐại diện cho mặt trăng sáng ngời
38GlendaNgười thánh thiện, tốt lành
39FlorenceSự thịnh vượng
40FelicityHạnh phúc
41EstherTượng trưng cho ngôi sao 
42EdanaTượng trưng cho ngọn lửa
43EserNàng thơ
44Elizabeth Sự từ bi và hướng thiện
45ElfledaXinh đẹp và cao quý
46LitaÁnh sáng
47CalliopeCô gái có khuôn mặt xinh đẹp
48EulaliaSự ngọt ngào
49EirianRực rỡ, xinh đẹp
50EthelbertSự tỏa sáng
51HelenaÁnh sáng chói lóa
52OliviaTượng trưng cho cây oliu
53FloraĐại diện cho hoa, bông hoa
54MaddyNgười tài năng
55EllaNàng tiên xinh đẹp
56NellyÁnh sáng rực rỡ
57MarisNgôi sao của biển cả
58VictoriaSự chiến thắng/ Nữ hoàng Anh
59RihannaSự ngọt ngào
60RosabellaTượng trưng cho đóa hoa hồng xinh đẹp, kiêu sa
61SarahTiểu thư quý phái
62ScarletTượng trưng cho màu đỏ tươi
63StellaTượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú
64SelinaĐại diện cho mặt trăng
65SophieSự thông thái, khôn ngoan
66IreneHòa bình
67TryphenaSự duyên dáng,thanh tao 
68TinaNhỏ nhắn, xinh xắn
69Veronica Hạt ngọc trai
70VioletĐại diện cho hoa violet và màu tím
71AndreaMạnh mẽ, kiên cường
72AliceCao quý, thanh tao
73BeatrixHạnh phúc
74AgathaTốt bụng
75BridgetSức mạnh, người nắm quyền lực
76CosimaHài hòa, xinh đẹp
77ClaraTrong trắng, tinh khiết
78PhoebeSáng dạ, thông minh
79MatildaKiên cường
80HelenNgười tỏa sáng
81KateThuần khiết
82ParisLộng lẫy, quyến rũ
83BerthaThông minh
84ValerieSự mạnh mẽ, khỏe mạnh
85LatifahDịu dàng, vui vẻ
86MirandaDễ thương
87LaeliaVui vẻ
88VivianHoạt bát
89DilysChân thành, chân thật
90HalcyonBình tĩnh
91DulcieLãng mạn, ngọt ngào
92GlendaThân thiện, hiền lành
93NaomiXinh đẹp và dễ chịu
94AgnesTrong sáng
95AdeleCao quý
96CharmaineQuyến rũ
97TryphenaDuyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
98JezebelTrong sáng
99BridgetCó sức mạnh, nắm giữ quyền lực,
100SophiaThông thái

Tên dành cho nam

STTTênÝ nghĩa
1AndrewAnh dũng, mạnh 
2AlvaCó vị thế, tầm quan trọng
3AlbertNgười mang tinh thần cao quý và sự sáng dạ
4ArnoldNgười trị vì 
5AidenSự nhiệt huyết và năng động
6AlexanderNgười bảo vệ
7AsherNgười được ban phước 
8AlanSự tốt bụng
9AthelstanMạnh mẽ, cao thượng
10CaradocĐáng yêu
11BrandonSự hiếu thảo và hạnh phúc
12BasilHoàng gia
13BryanNgười mạnh mẽ, can đảm
14DwightNgười có trí tuệ
15KeithNgười quyền lực
16MarkQuan trọng
17TaylorSự thân thiện
18PhilipNgười yêu ngựa
19JoelBiểu tượng của Chúa
20EllieÁnh sáng
21EdgarGiàu có, thịnh vượng
22EmilioĐối thủ
23DominicChúa tể
24ClintonMạnh mẽ, quyền lực
25CharlesNgười tự do
26MaverickSự độc lập, tự chủ
27EricVị vua kiêu hãnh
28EmeryNgười thống trị giàu sang
29BevisĐẹp trai
30DanielNgười có trí tuệ và sáng tạo
31DariusGiàu có, người bảo vệ
32DonaldNgười trị vì 
33EarlChiến binh
34FelixSự hạnh phúc, may mắn
35PeterSự kiên định, cứng rắn 
36JackSự dũng cảm, đẹp trai
37JordanSự thanh khiết 
38LeonardSự dũng mãnh
39DerekNgười lãnh đạo quân đội
40FordNam tính
41JasperNgười giữ kho báu
42GerdaNgười giám hộ, hộ về
43HenryNgười có sức mạnh và quyền lực
44GregoryCảnh giác, thận 
45DuaneNgười đàn ông có mái tóc 
46DrakeBiểu tượng của quyền lực và uy 
47SamuelNgười cao thượng, trung trực
48JethroNgười xuất chúng và vượt trội
49JustinNgười có tính cách chân thành, biết tôn trọng
50GriffithHoàng tử
51NolanDòng dõi quý tộc
52FinnNgười đàn ông lịch lãm
53OwenCầu thủ
54EnochTận tâm, tận tụy
55FabianSự tinh tế, sáng tạo
56EthelbertCao quý, tỏa sáng
57EliasSức mạnh, nam tính, độc đáo
58MaximilianSự vĩ đại, xuất chúng
59GideonChiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
60ConalTượng trưng cho sự mạnh 
61TimothyNgười tôn thờ Chúa
62EvanNgười của Thiên Chúa
63MatthewMón quà của Chúa
64NeilNhà vô địch
65VennĐẹp trai, sáng sủa
66GunnChiến binh
67GarrickNgười cai trị
68WalterNgười chỉ huy quân đội
69RoyBiểu tượng của quyền lực
70VincentSự chinh phục
71FinneganNgười sáng dạ, thông minh
72SilasNgười cai trị núi rừng
73GalvinTỏa sáng
74FaridSự độc nhất, hiếm có
75MagnusVĩ đại
76ManfredCon người của hòa bình
77KaneChiến binh
78RobertNgười vĩ đại và nổi tiếng 
79RichardSự dũng mãnh
80ArthurNgười dũng cảm, anh dũng
81AmosMạnh mẽ
82JamesNgười cai trị mạnh mẽ
83DanteGiỏi chịu đựng
84DelbertKiêu hãnh và cao quý
85FrankieNgười đàn ông tự do
86PaulKhiêm tốn, nhún nhường
87RonaldHùng mạnh
88DerrickMột người cai trị tài năng
89GradySự quý tộc
90HugoTâm hồn tươi sáng
91CyrusNgười trẻ, khoẻ mạnh
92AndersonNam tính
93AdamNgười đàn ông nam tính
94SethNgười được bổ nhiệm, kính trọng
95IsaacVui vẻ
96AlmaTử tế, tốt bụng
97ChadChiến binh dũng cảm
98BonifaceMay mắn
99CurtisLịch sự, nhã nhặn
100StephenBiểu tượng của quyền lực và vinh quang

Đối với việc học tiếng Anh, học từ vựng sao cho thuộc nhanh nhớ lâu là băn khoăn của rất nhiều người. Vì vậy mà các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh đã trở thành một trong những công cụ học tập không thể thiếu của các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Thấu hiểu được điều đó, đội ngũ MochiMochi đã cho ra mắt ứng dụng MochiVocab với sứ mệnh giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. 

MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau, với dung lượng từ vựng lên đến hơn 8000 từ thuộc các cấp độ và chủ đề khác nhau. Các chủ đề đầu tiên MochiVocab mang đến cho người học là những chủ đề về cuộc sống và có từ vựng có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Các từ vựng xuất hiện kèm theo phát âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể dưới dạng flashcard giúp người học có ấn tượng và ghi nhớ nhanh hơn. MochiVocab tạo nên sự khác biệt với các ứng dụng học từ vựng khác nhờ tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để giúp người học có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn. Dựa trên lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn học tập chủ động hơn và biết chính xác thời điểm nào cần phải ôn tập. Hãy trải nghiệm tính năng đặc biệt này của MochiVocab và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Trên đây là tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ, hi vọng sau bài viết này các bạn có thể hiểu được ý nghĩa đằng sau các tên tiếng Anh đồng thời cũng chọn ra một cái tên thật đẹp và có ý nghĩa cho chính bản thân mình.