Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong công việc, vì vậy việc đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Anh sẽ hỗ trợ rất nhiều cho công việc. Tuy nhiên bạn vẫn còn thắc mắc không biết đặt tên gì cho ấn tượng và ý nghĩa, trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm theo ý nghĩa của từng tên nhé.

Nội dung trong bài:
- I. Quy tắc đặt tên tiếng Anh
- II. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất
- III. Tổng hợp 500 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa
I. Quy tắc đặt tên tiếng Anh

Trong tiếng Anh có cách viết tên khác so với tiếng Việt, một cấu trúc tên cụ thể sẽ là:
Full name = First name + Middle name + Last name
(Tên đầy đủ = Tên gọi + Tên đệm + Họ).
Chúng ta hay đi tìm hiểu các thành phần để cấu tạo nên Full name nhé:
- First name (tên)
First name hay còn gọi là Forename hoặc Given name, là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tên gọi chính của một người. Ta sử dụng First name để xác định danh tính giữa các thành viên trong gia đình và ngoài xã hội.
Trong tiếng Việt với cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên nên First name thường đứng ở cuối, tuy nhiên trong tiếng Anh, First name đứng ở vị trí đầu tiên trong tên của mỗi người.
Ví dụ:
- Nguyễn Thị Linh => First name là Linh
- Robert Pattinson => First name là Robert
- Middle name (tên đệm) (optional: tuỳ chọn, có thể có hoặc không)
Middle name khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Tên đệm (tên lót) của bạn, là phần tên đứng giữa First name (tên riêng) và Last name (họ).
Middle name là không bắt buộc, nên không phải ai cũng có phần tên này. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt những người có cùng First name và Last name. Chúng ta thường viết tắt Middle name bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên trong phần tên này.
Ví dụ:
- Hoàng Văn Bách => Middle name: Văn
- Jack Thomas Andraka => Middle name: Thomas
- Last name (họ)
Last name, hay còn gọi là Surname hoặc Family name, là Họ của bạn. Trong tiếng Anh, khi gọi tên nhau người ra thường gọi Last name nhằm thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Trong tiếng Anh, Last name đứng ở cuối cùng của tên một người nhưng trong tiếng Việt thì ngược lại, Last name đứng ở đầu tên của mỗi người.
Ví dụ:
- Lê Thị Hoa => Last name: Lê
- Jane Ferguson => Last name: Ferguson
Đối với việc học tiếng Anh, học từ vựng sao cho thuộc nhanh nhớ lâu là băn khoăn của rất nhiều người. Vì vậy mà các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh đã trở thành một trong những công cụ học tập không thể thiếu của các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Thấu hiểu được điều đó, đội ngũ MochiMochi đã cho ra mắt ứng dụng MochiVocab với sứ mệnh giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau, với dung lượng từ vựng lên đến hơn 8000 từ thuộc các cấp độ và chủ đề khác nhau. Các từ vựng xuất hiện kèm theo phát âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể dưới dạng flashcard giúp người học có ấn tượng và ghi nhớ nhanh hơn. MochiVocab tạo nên sự khác biệt với các ứng dụng học từ vựng khác nhờ tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để giúp người học có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn. Dựa trên lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn học tập chủ động hơn và biết chính xác thời điểm nào cần phải ôn tập. Hãy trải nghiệm tính năng đặc biệt này của MochiVocab và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé.
II. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất

Đặt tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng
Bạn có thể đặt tên dựa theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên hay nhà văn mà bạn ngưỡng mộ, điều này sẽ giúp bạn có một cái tên đẹp đồng thời thể hiện sự kính trọng đối với những người mà bạn yêu quý.
Ví dụ: Shawn Mendes, Charlie Puth, Selena Gomez
Đặt tên tiếng Anh dựa trên nghĩa tên tiếng Việt
Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra mối liên kết giữa hai cái tên, hai ngôn ngữ, đồng thời giúp bạn giữ nguyên vẹn ý nghĩa tên tiếng Việt của mình.
Ví dụ: Tên tiếng Việt là Vân Anh (nói đến sự ngây thơ, trong sáng) => tên tiếng Anh: Agnes
Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt
Để dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc và gần gũi với cách phát âm tiếng Việt, việc trùng phát âm lại làm cho tên tiếng Anh của bạn trở nên thân thuộc và dễ nhớ hơn.
Ví dụ: Mai Ly – Mary, My-Mie, Đan – David
Đặt tên tiếng Anh theo theo đặc điểm, tính cách của bạn
Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn thể hiện tính cách, đặc điểm riêng biệt của bạn. Đặt tên tiếng Anh dựa trên đặc điểm, tính cách giúp bạn thể hiện những màu sắc riêng biệt của bản thân, cá tính và nội tâm phong phú sâu bên trong con người bạn.
Ví dụ:
- Người con gái có sự bình tĩnh, kiên định – Serenity
- Một người phụ nữ thông minh và độc lập – Briona
Với sự phát triển của công nghệ, việc học tiếng Anh của chúng ta cũng trở nên dễ dàng hơn với sự trợ giúp của các từ điển trực tuyến. Nếu các bạn vẫn phân vẫn chưa biết chọn từ điển nào cho phù hợp thì hãy trải nghiệm thử Từ điển Mochi. Từ điển Mochi được đánh giá là phù hợp với người học ở mọi trình độ bởi dung lượng từ khổng lồ lên đến hơn 100.000 từ và cụm từ. Từ điển Mochi cũng có giao diện thân thiện với người dùng và rất dễ sử dụng. Từ điển cung cấp đầy đủ thông tin cụ thể về mỗi từ vựng: từ phát âm, giải thích kèm theo ví dụ chi tiết cho từng trường hợp giúp người học dễ hình dung và hiểu rõ ràng hơn về nghĩa của từ đó.
Một ưu điểm lớn của Từ điển Mochi là nó hoàn toàn miễn phí và không chứa các quảng cáo gây mất tập trung. Ngoài ra, các bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng Từ điển Mochi vì nội dung liên tục được cập nhập, chọn lọc khắt khe bởi đội ngũ chuyên môn. Với các ưu điểm trên, Từ điển Mochi tự tin là trợ thủ đắc lực để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

III. Tổng hợp 500 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa
Tên tiếng Anh dành cho nữ
Tra và lưu từ vựng về tên tiếng Anh vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phát âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ:
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Abigail | Niềm vui của cha mẹ |
2 | Adele | Cao quý |
3 | Adeline | Người phụ nữ cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alana | Ánh sáng |
7 | Alexandra | Người bảo vệ nhân loại |
8 | Alice | Cao quý, thanh tao |
9 | Almira | Công chúa |
10 | Amara | Vĩnh cửu, bất diệt |
11 | Anastasia | Hồi sinh, tái sinh |
12 | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
13 | Angelica | Thiên sứ |
14 | Anneliese | Duyên dáng, thanh lịch |
15 | Anthea | Xinh đẹp như hoa |
16 | April | Tháng tư, mùa xuân mới |
17 | Arabella | Đẹp đẽ, dễ thương |
18 | Arianna | Thánh thiện, cao quý |
19 | Astrid | Nữ thần xinh đẹp |
20 | Aurelia | Cô nàng tóc vàng óng |
21 | Aurora | Bình minh rực rỡ |
22 | Autumn | Mùa thu lãng mạn |
23 | Barbara | Người lữ hành xa xứ |
24 | Beatrice | Người mang đến niềm vui |
25 | Beatrix | Hạnh phúc |
26 | Bella | Xinh đẹp |
27 | Bernadette | Mạnh mẽ như gấu |
28 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
29 | Bertha | Thông minh |
30 | Blair | Cánh đồng hoa |
31 | Blythe | Vui vẻ, tự do |
32 | Brianna | Cao quý, mạnh mẽ |
33 | Bridget | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
34 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
35 | Camilla | Người trợ tế, giúp đỡ |
36 | Candice | Tinh khiết, trong sáng |
37 | Cara | Trái tim nhân hậu |
38 | Cassandra | Nhà tiên tri xinh đẹp |
39 | Cassidy | Thông minh, lanh lợi |
40 | Catherine | Thuần khiết, trong sáng |
41 | Cecilia | Mù lòa (ẩn dụ cho sự khiêm tốn) |
42 | Celeste | Thiên đường, huyền bí |
43 | Charity | Lòng nhân ái |
44 | Charlene | Người phụ nữ tự do |
45 | Charlotte | Nhỏ bé, dễ thương |
46 | Charmaine | Quyến rũ |
47 | Chelsea | Bến cảng, nơi trú ẩn |
48 | Christina | Người theo Chúa |
49 | Clara | Trong trắng, tinh khiết |
50 | Clarissa | Sáng suốt, trong sáng |
51 | Clementine | Nhân hậu, bao dung |
52 | Colette | Chiến thắng vẻ vang |
53 | Coralie | San hô xinh đẹp |
54 | Cosima | Hài hòa, xinh đẹp |
55 | Daisy | Tượng trưng cho hoa cúc xinh đẹp |
56 | Daphne | Hoa nguyệt quế |
57 | Delilah | Dịu dàng, quyến rũ |
58 | Destiny | Định mệnh, số phận |
59 | Diamond | Tượng trưng cho kim cương lấp lánh, cao quý |
60 | Dilys | Chân thành, chân thật |
61 | Dominique | Thuộc về Chúa |
62 | Donna | Tiểu thư |
63 | Dulcie | Sự ngọt ngào |
64 | Edana | Tượng trưng cho ngọn lửa |
65 | Edith | Chiến thắng, thịnh vượng |
66 | Eirian | Rực rỡ, xinh đẹp |
67 | Eleanor | Ánh sáng rực rỡ |
68 | Elfleda | Xinh đẹp và cao quý |
69 | Elise | Cam kết với Chúa |
70 | Eliza | Niềm vui của Chúa |
71 | Elizabeth | Sự từ bi và hướng thiện |
72 | Ella | Nàng tiên xinh đẹp |
73 | Eloise | Chiến binh nổi danh |
74 | Emery | Mạnh mẽ, kiên định |
75 | Emilia | Siêng năng, cần mẫn |
76 | Emmeline | Hiền hòa, ngọt ngào |
77 | Eser | Nàng thơ |
78 | Esme | Được yêu thương, trân quý |
79 | Esmeralda | Ngọc lục bảo quý giá |
80 | Esther | Tượng trưng cho ngôi sao |
81 | Ethelbert | Sự tỏa sáng |
82 | Eulalia | Sự ngọt ngào |
83 | Evangeline | Người mang tin tốt lành |
84 | Evelyn | Sự sống, sinh lực |
85 | Felicia | May mắn, hạnh phúc |
86 | Felicity | Hạnh phúc |
87 | Fidelma | Mỹ nhân |
88 | Fiona | Xinh xắn, trắng trẻo |
89 | Flora | Đại diện cho hoa, bông hoa |
90 | Florence | Sự thịnh vượng |
91 | Francesca | Tự do, phóng khoáng |
92 | Freya | Nữ thần tình yêu và sắc đẹp |
93 | Gabriella | Nữ thần sức mạnh của Chúa |
94 | Gemma | Biểu tượng của viên ngọc quý |
95 | Genevieve | Sóng biển trắng |
96 | Georgia | Người nông dân chăm chỉ |
97 | Giselle | Lời hứa chân thành |
98 | Gladys | Công chúa |
99 | Glenda | Người thánh thiện, tốt lành |
100 | Greta | Ngọc trai lấp lánh |
101 | Gwyneth | Sự hạnh phúc, may mắn |
102 | Halcyon | Bình tĩnh |
103 | Harmony | Hòa hợp, bình yên |
104 | Harriet | Người trị vì đất nước |
105 | Hazel | Hạt phỉ, biểu tượng của trí tuệ |
106 | Helen | Người tỏa sáng |
107 | Helena | Ánh sáng chói lóa |
108 | Helga | Người được ban phước |
109 | Heulwen | Đại diện cho ánh mặt trời |
110 | Hope | Hy vọng tươi sáng |
111 | Imelda | Chiến binh mạnh mẽ |
112 | Imogen | Trong trắng, tinh khiết |
113 | Ingrid | Vẻ đẹp huyền bí |
114 | Irene | Hòa bình |
115 | Isabella | Tận tâm, cống hiến |
116 | Isadora | Món quà của thần Isis |
117 | Ivy | Cây thường xuân, sự kiên trì |
118 | Jacqueline | Người thay thế, kế vị |
119 | Jade | Đá quý, may mắn |
120 | Janessa | Duyên dáng, thanh tú |
121 | Jasmine | Tượng trưng cho hoa nhài, sự tinh khiết |
122 | Jessica | Luôn hạnh phúc |
123 | Jezebel | Trong sáng |
124 | Jocasta | Đại diện cho mặt trăng sáng ngời |
125 | Jocelyn | Vui vẻ, hạnh phúc |
126 | Josephine | Chúa sẽ tăng thêm |
127 | Joy | Niềm vui, hạnh phúc |
128 | Juliet | Trẻ trung, xinh đẹp |
129 | Juliette | Trẻ trung, đáng yêu |
130 | June | Tháng sáu, mùa hè rực rỡ |
131 | Kassandra | Nhà tiên tri xinh đẹp |
132 | Kate | Thuần khiết |
133 | Katrina | Trong sáng, tinh khiết |
134 | Kaylin | Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ |
135 | Kaytlyn | Người thông minh, xinh đẹp và hạnh phúc |
136 | Keisha | Cô gái có đôi mắt đen |
137 | Kendall | Thung lũng hoàng gia |
138 | Kiera | Cô gái tóc đen |
139 | Kimberley | Cánh đồng kim cương |
140 | Kristina | Người theo Chúa |
141 | Ladonna | Tiểu thư |
142 | Laelia | Vui vẻ |
143 | Larissa | Sự giàu có, hạnh phúc |
144 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
145 | Laurel | Cành nguyệt quế vinh quang |
146 | Leona | Sư tử dũng mãnh |
147 | Liliana | Hoa huệ tây thanh khiết |
148 | Lily | Đại diện cho hoa huệ tây |
149 | Lita | Ánh sáng |
150 | Lorelei | Nàng tiên cá mê hoặc |
151 | Lucia | Ánh sáng rực rỡ |
152 | Maddy | Người tài năng |
153 | Madeleine | Cao quý |
154 | Madeline | Cao quý, duyên dáng |
155 | Magnolia | Hoa mộc lan xinh đẹp |
156 | Manfred | Người yêu sự hòa bình |
157 | Marcella | Chiến binh mạnh mẽ |
158 | Margot | Ngọc trai quý giá |
159 | Marina | Biển cả bao la |
160 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
161 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
162 | Mary | Sự tinh khiết |
163 | Matilda | Kiên cường |
164 | Melanie | Tối tăm, huyền bí |
165 | Melody | Giai điệu du dương |
166 | Meredith | Nhà lãnh đạo vĩ đại |
167 | Milcah | Nữ hoàng |
168 | Mirabelle | Tuyệt vời, đáng ngưỡng mộ |
169 | Miranda | Dễ thương |
170 | Nadia | Hy vọng tươi sáng |
171 | Naomi | Xinh đẹp và dễ chịu |
172 | Natalia | Sinh ra vào Giáng Sinh |
173 | Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
174 | Nicolette | Người chiến thắng nhỏ bé |
175 | Noelle | Giáng sinh vui vẻ |
176 | Nova | Ngôi sao mới |
177 | Octavia | Người thứ tám |
178 | Odessa | Hành trình dài |
179 | Olivia | Tượng trưng cho cây oliu |
180 | Ophelia | Sự giúp đỡ |
181 | Oriana | Tượng trưng cho bình minh |
182 | Paige | Nữ hầu cận |
183 | Paris | Lộng lẫy, quyến rũ |
184 | Penelope | Trung thành, nhẫn nại |
185 | Phoebe | Sáng dạ, thông minh |
186 | Priscilla | Cổ điển, duyên dáng |
187 | Quinn | Thông minh, sắc sảo |
188 | Regina | Nữ hoàng, cao quý |
189 | Rihanna | Sự ngọt ngào |
190 | Rosabella | Tượng trưng cho đóa hoa hồng xinh đẹp, kiêu sa |
191 | Rosalind | Hoa hồng dịu dàng |
192 | Ruby | Viên hồng ngọc rực rỡ |
193 | Sabrina | Biển cả, dòng sông |
194 | Sarah | Tiểu thư quý phái |
195 | Scarlet | Tượng trưng cho màu đỏ tươi |
196 | Selina | Đại diện cho mặt trăng |
197 | Seraphina | Thiên thần lửa |
198 | Serena | Thanh bình, dịu dàng |
199 | Sierra | Dãy núi vững chắc |
200 | Sophia | Thông thái |
201 | Sophie | Sự thông thái, khôn ngoan |
202 | Stella | Tượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú |
203 | Sylvia | Khu rừng, thiên nhiên |
204 | Tabitha | Con nai nhỏ nhắn |
205 | Talia | Sự nở rộ, tươi sáng |
206 | Tamara | Cây cọ vững vàng |
207 | Tatiana | Cao quý, hoàng gia |
208 | Tessa | Gặt hái, thu hoạch |
209 | Thalia | Niềm vui, hạnh phúc |
210 | Theodora | Món quà của Chúa |
211 | Tina | Nhỏ nhắn, xinh xắn |
212 | Tryphena | Sự duyên dáng,thanh tao |
213 | Valerie | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
214 | Vanessa | Bướm xinh đẹp |
215 | Vera | Sự thật, niềm tin |
216 | Veronica | Hạt ngọc trai |
217 | Victoria | Sự chiến thắng/ Nữ hoàng Anh |
218 | Violet | Đại diện cho hoa violet và màu tím |
219 | Vivian | Hoạt bát |
220 | Whitney | Hòn đảo trắng |
221 | Winona | Con gái trưởng |
222 | Xenia | Hiếu khách, thân thiện |
223 | Yasmin | Hoa nhài, tinh khiết |
224 | Zelda | Hạnh phúc, may mắn |
225 | Zinnia | Loài hoa rực rỡ |
226 | Zoe | Sự sống, tràn đầy năng lượng |
Tên dành cho nam
Tra và lưu từ vựng về tên tiếng Anh vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phát âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ:
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Aaron | Người được ban phước |
2 | Abel | Hơi thở, sự sống |
3 | Abram | Cha của nhiều dân tộc |
4 | Adam | Người đàn ông nam tính |
5 | Adrian | Biển cả |
6 | Aiden | Sự nhiệt huyết và năng động |
7 | Alan | Sự tốt bụng |
8 | Albert | Người mang tinh thần cao quý và sự sáng dạ |
9 | Alden | Người bạn trung thành |
10 | Alec | Người bảo vệ nhân loại |
11 | Alexander | Người bảo vệ |
12 | Alistair | Người bảo vệ loài người |
13 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
14 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
15 | Ambrose | Bất tử, vĩnh cửu |
16 | Amos | Mạnh mẽ |
17 | Anderson | Nam tính |
18 | Andrew | Anh dũng, mạnh |
19 | Anthony | Đáng kính, vô giá |
20 | Archer | Cung thủ, nhanh nhẹn |
21 | Arnold | Người trị vì |
22 | Arthur | Người dũng cảm, anh dũng |
23 | Asher | Người được ban phước |
24 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
25 | Barrett | Người dũng cảm |
26 | Basil | Hoàng gia |
27 | Benedict | Người được chúc phúc |
28 | Benson | Con trai của Ben |
29 | Bevis | Đẹp trai |
30 | Blake | Màu đen, mạnh mẽ |
31 | Bodhi | Giác ngộ, thông thái |
32 | Boniface | May mắn |
33 | Brandon | Sự hiếu thảo và hạnh phúc |
34 | Brooks | Dòng suối nhỏ |
35 | Bryan | Người mạnh mẽ, can đảm |
36 | Caleb | Sự tận tụy, trung thành |
37 | Callum | Hòa bình |
38 | Caradoc | Đáng yêu |
39 | Cedric | Người lãnh đạo |
40 | Chad | Chiến binh dũng cảm |
41 | Charles | Người tự do |
42 | Chester | Pháo đài |
43 | Clark | Học giả, thông thái |
44 | Clayton | Thị trấn đất sét |
45 | Clinton | Mạnh mẽ, quyền lực |
46 | Clyde | Sông Clyde (Scotland) |
47 | Conal | Tượng trưng cho sự mạnh |
48 | Conrad | Người khôn ngoan, dũng cảm |
49 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
50 | Cyrus | Người trẻ, khoẻ mạnh |
51 | Damian | Người thuần hóa, hiền lành |
52 | Damien | Thuần hóa, chế ngự |
53 | Dane | Người đến từ Đan Mạch |
54 | Daniel | Người có trí tuệ và sáng tạo |
55 | Dante | Giỏi chịu đựng |
56 | Darian | Người bảo vệ |
57 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
58 | Dawson | Con trai của David |
59 | Deacon | Người phụng sự |
60 | Dean | Người dẫn đầu, người lãnh đạo |
61 | Delbert | Kiêu hãnh và cao quý |
62 | Derek | Người lãnh đạo quân đội |
63 | Derrick | Một người cai trị tài năng |
64 | Desmond | Người đến từ thung lũng sâu |
65 | Devin | Thiêng liêng, tinh tế |
66 | Dexter | Khéo léo, thông minh |
67 | Dominic | Chúa tể |
68 | Donald | Người trị vì |
69 | Drake | Biểu tượng của quyền lực và uy |
70 | Duane | Người đàn ông có mái tóc |
71 | Duncan | Chiến binh màu nâu |
72 | Dwight | Người có trí tuệ |
73 | Earl | Chiến binh |
74 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
75 | Edison | Con trai của Edward |
76 | Elias | Sức mạnh, nam tính, độc đáo |
77 | Ellie | Ánh sáng |
78 | Elliot | Gần gũi với Chúa |
79 | Emerson | Dũng cảm, mạnh mẽ |
80 | Emery | Người thống trị giàu sang |
81 | Emilio | Đối thủ |
82 | Enoch | Tận tâm, tận tụy |
83 | Eric | Vị vua kiêu hãnh |
84 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
85 | Evan | Người của Thiên Chúa |
86 | Everett | Dũng cảm như heo rừng |
87 | Ezekiel | Chúa tăng cường sức mạnh |
88 | Ezra | Trợ giúp, giúp đỡ |
89 | Fabian | Sự tinh tế, sáng tạo |
90 | Farid | Sự độc nhất, hiếm có |
91 | Felix | Sự hạnh phúc, may mắn |
92 | Ferdinand | Sự dũng cảm, kiên định |
93 | Finn | Người đàn ông lịch lãm |
94 | Finnegan | Người sáng dạ, thông minh |
95 | Fletcher | Người làm mũi tên |
96 | Flynn | Con trai của người tóc đỏ |
97 | Ford | Nam tính |
98 | Forrest | Khu rừng, thiên nhiên |
99 | Francis | Tự do, phóng khoáng |
100 | Frankie | Người đàn ông tự do |
101 | Franklin | Người tự do |
102 | Gabriel | Sứ giả của Chúa |
103 | Galvin | Tỏa sáng |
104 | Gareth | Hiền lành, cao quý |
105 | Garrett | Người cai trị mạnh mẽ |
106 | Garrick | Người cai trị |
107 | Geoffrey | Người mang hòa bình |
108 | Gerda | Người giám hộ, hộ về |
109 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
110 | Gilbert | Lời thề sáng suốt |
111 | Grady | Sự quý tộc |
112 | Grant | Vĩ đại, mạnh mẽ |
113 | Gregory | Cảnh giác, thận |
114 | Griffith | Hoàng tử |
115 | Gunn | Chiến binh |
116 | Harrison | Con trai của Harry |
117 | Harvey | Chiến binh xuất sắc |
118 | Hector | Người kiên định |
119 | Henry | Người có sức mạnh và quyền lực |
120 | Holden | Khu rừng nhỏ |
121 | Howard | Người hộ vệ, bảo vệ |
122 | Hudson | Con trai của Hugh |
123 | Hugo | Tâm hồn tươi sáng |
124 | Ian | Chúa nhân từ |
125 | Ignacio | Lửa, nhiệt huyết |
126 | Irving | Dòng sông đẹp |
127 | Isaac | Vui vẻ |
128 | Isaiah | Chúa là sự cứu rỗi |
129 | Ivan | Món quà của Chúa |
130 | Jack | Sự dũng cảm, đẹp trai |
131 | Jaden | Chúa đã nghe thấy |
132 | James | Người cai trị mạnh mẽ |
133 | Jared | Hậu duệ, dòng dõi |
134 | Jason | Người chữa lành |
135 | Jasper | Người giữ kho báu |
136 | Jeffrey | Hòa bình thần thánh |
137 | Jeremiah | Chúa nâng cao |
138 | Jerome | Người mang tên linh thiêng |
139 | Jesse | Món quà của Chúa |
140 | Jethro | Người xuất chúng và vượt trội |
141 | Joel | Biểu tượng của Chúa |
142 | Jonas | Chim bồ câu, hòa bình |
143 | Jonathan | Chúa đã ban phước |
144 | Jordan | Sự thanh khiết |
145 | Julian | Trẻ trung, tươi sáng |
146 | Julius | Trẻ trung, mạnh mẽ |
147 | Justin | Người có tính cách chân thành, biết tôn trọng |
148 | Kane | Chiến binh |
149 | Keith | Người quyền lực |
150 | Kelvin | Dòng sông hùng vĩ |
151 | Kendrick | Nhà lãnh đạo vĩ đại |
152 | Kingston | Thị trấn của vua |
153 | Lachlan | Đến từ vùng đất hồ |
154 | Lambert | Vùng đất tươi sáng |
155 | Lance | Người chiến binh |
156 | Landon | Ngọn đồi dài |
157 | Laurence | Người có vinh quang |
158 | Lawson | Con trai của Lawrence |
159 | Leonard | Sự dũng mãnh |
160 | Levi | Gắn kết, đồng hành |
161 | Lewis | Chiến binh danh dự |
162 | Lionel | Sư tử con, mạnh mẽ |
163 | Lloyd | Sự thông thái, sáng suốt |
164 | Lorenzo | Vinh quang, nổi bật |
165 | Magnus | Vĩ đại |
166 | Malcolm | Người phụng sự Chúa |
167 | Manfred | Con người của hòa bình |
168 | Marcus | Chiến binh mạnh mẽ |
169 | Mark | Quan trọng |
170 | Marshall | Người coi sóc ngựa |
171 | Matthew | Món quà của Chúa |
172 | Maurice | Người đàn ông mạnh mẽ |
173 | Maverick | Sự độc lập, tự chủ |
174 | Maximilian | Sự vĩ đại, xuất chúng |
175 | Maxwell | Dòng suối vĩ đại |
176 | Melvin | Thủ lĩnh mạnh mẽ |
177 | Miles | Chiến binh |
178 | Mitchell | Người giống Chúa |
179 | Morgan | Biển cả, mạnh mẽ |
180 | Murray | Kẻ chiến binh trên biển |
181 | Nathaniel | Chúa đã ban cho |
182 | Neil | Nhà vô địch |
183 | Nelson | Con trai của Neil |
184 | Noel | Giáng sinh, hạnh phúc |
185 | Nolan | Dòng dõi quý tộc |
186 | Orson | Gấu con, mạnh mẽ |
187 | Oscar | Người bạn của loài hươu |
188 | Otis | Giàu sang, thịnh vượng |
189 | Otto | Giàu có, thịnh vượng |
190 | Owen | Cầu thủ |
191 | Pascal | Phục sinh, lễ Vượt Qua |
192 | Patrick | Quý tộc, cao quý |
193 | Paul | Khiêm tốn, nhún nhường |
194 | Peter | Sự kiên định, cứng rắn |
195 | Philip | Người yêu ngựa |
196 | Quentin | Người thứ năm |
197 | Randall | Người bảo vệ |
198 | Raphael | Chúa chữa lành |
199 | Raymond | Người bảo vệ thông thái |
200 | Reginald | Người cai trị khôn ngoan |
201 | Reuben | Nhìn thấy, hiểu biết |
202 | Rhett | Cố vấn, thông thái |
203 | Richard | Sự dũng mãnh |
204 | Robert | Người vĩ đại và nổi tiếng |
205 | Roland | Vinh quang, dũng cảm |
206 | Ronald | Hùng mạnh |
207 | Roy | Biểu tượng của quyền lực |
208 | Russell | Màu đỏ, tượng trưng cho sức mạnh |
209 | Samuel | Người cao thượng, trung trực |
210 | Seth | Người được bổ nhiệm, kính trọng |
211 | Silas | Người cai trị núi rừng |
212 | Simon | Người nghe lời |
213 | Spencer | Người quản gia |
214 | Stanley | Cánh đồng đá |
215 | Stephen | Biểu tượng của quyền lực và vinh quang |
216 | Taylor | Sự thân thiện |
217 | Theodore | Món quà của Chúa |
218 | Timothy | Người tôn thờ Chúa |
219 | Tobias | Thiên Chúa là tốt lành |
220 | Travis | Người vượt qua |
221 | Venn | Đẹp trai, sáng sủa |
222 | Vincent | Sự chinh phục |
223 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
224 | Wesley | Cánh đồng phương Tây |
Trên đây là tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ, hi vọng sau bài viết này các bạn có thể hiểu được ý nghĩa đằng sau các tên tiếng Anh đồng thời cũng chọn ra một cái tên thật đẹp và có ý nghĩa cho chính bản thân mình.