Tài liệu tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 500 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa

Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong công việc, vì vậy việc đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Anh sẽ hỗ trợ rất nhiều cho công việc. Tuy nhiên bạn vẫn còn thắc mắc không biết đặt tên gì cho ấn tượng và ý nghĩa, trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm theo ý nghĩa của từng tên nhé.

từ vựng tiếng anh thông dụng

Nội dung trong bài:


I. Quy tắc đặt tên tiếng Anh

quy tắc đặt tên

Trong tiếng Anh có cách viết tên khác so với tiếng Việt, một cấu trúc tên cụ thể sẽ là:

Full name = First name + Middle name + Last name 
(Tên đầy đủ = Tên gọi + Tên đệm + Họ).

Chúng ta hay đi tìm hiểu các thành phần để cấu tạo nên Full name nhé:

  • First name (tên)

First name hay còn gọi là Forename hoặc Given name, là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tên gọi chính của một người. Ta sử dụng First name để xác định danh tính giữa các thành viên trong gia đình và ngoài xã hội.

Trong tiếng Việt với cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên nên First name thường đứng ở cuối, tuy nhiên trong tiếng Anh, First name đứng ở vị trí đầu tiên trong tên của mỗi người.

Ví dụ:

  • Nguyễn Thị Linh => First name là Linh
  • Robert Pattinson => First name là Robert
  • Middle name (tên đệm) (optional: tuỳ chọn, có thể có hoặc không)

Middle name khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Tên đệm (tên lót) của bạn, là phần tên đứng giữa First name (tên riêng) và Last name (họ).

Middle name là không bắt buộc, nên không phải ai cũng có phần tên này. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt những người có cùng First name và Last name. Chúng ta thường viết tắt Middle name bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên trong phần tên này.

Ví dụ:

  • Hoàng Văn Bách => Middle name: Văn
  • Jack Thomas Andraka => Middle name: Thomas
  • Last name (họ)

Last name, hay còn gọi là Surname hoặc Family name, là Họ của bạn. Trong tiếng Anh, khi gọi tên nhau người ra thường gọi Last name nhằm thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Trong tiếng Anh, Last name đứng ở cuối cùng của tên một người nhưng trong tiếng Việt thì ngược lại, Last name đứng ở đầu tên của mỗi người.

Ví dụ:

  • Lê Thị Hoa => Last name: Lê
  • Jane Ferguson => Last name: Ferguson

Đối với việc học tiếng Anh, học từ vựng sao cho thuộc nhanh nhớ lâu là băn khoăn của rất nhiều người. Vì vậy mà các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh đã trở thành một trong những công cụ học tập không thể thiếu của các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Thấu hiểu được điều đó, đội ngũ MochiMochi đã cho ra mắt ứng dụng MochiVocab với sứ mệnh giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. 

MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau, với dung lượng từ vựng lên đến hơn 8000 từ thuộc các cấp độ và chủ đề khác nhau. Các từ vựng xuất hiện kèm theo phát âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể dưới dạng flashcard giúp người học có ấn tượng và ghi nhớ nhanh hơn. MochiVocab tạo nên sự khác biệt với các ứng dụng học từ vựng khác nhờ tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để giúp người học có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn. Dựa trên lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn học tập chủ động hơn và biết chính xác thời điểm nào cần phải ôn tập. Hãy trải nghiệm tính năng đặc biệt này của MochiVocab và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

II. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất

các cách đặt tên trong tiếng Anh

Đặt tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng

Bạn có thể đặt tên dựa theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên hay nhà văn mà bạn ngưỡng mộ, điều này sẽ giúp bạn có một cái tên đẹp đồng thời thể hiện sự kính trọng đối với những người mà bạn yêu quý. 

Ví dụ: Shawn Mendes, Charlie Puth, Selena Gomez

Đặt tên tiếng Anh dựa trên nghĩa tên tiếng Việt

Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra mối liên kết giữa hai cái tên, hai ngôn ngữ, đồng thời giúp bạn giữ nguyên vẹn ý nghĩa tên tiếng Việt của mình.

Ví dụ: Tên tiếng Việt là Vân Anh (nói đến sự ngây thơ, trong sáng) => tên tiếng Anh: Agnes

Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt

Để dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc và gần gũi với cách phát âm tiếng Việt, việc trùng phát âm lại làm cho tên tiếng Anh của bạn trở nên thân thuộc và dễ nhớ hơn. 

Ví dụ: Mai Ly – Mary, My-Mie, Đan – David

Đặt tên tiếng Anh theo theo đặc điểm, tính cách của bạn

Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn thể hiện tính cách, đặc điểm riêng biệt của bạn. Đặt tên tiếng Anh dựa trên đặc điểm, tính cách giúp bạn thể hiện những màu sắc riêng biệt của bản thân, cá tính và nội tâm phong phú sâu bên trong con người bạn.

Ví dụ: 

  • Người con gái có sự bình tĩnh, kiên định – Serenity
  • Một người phụ nữ thông minh và độc lập – Briona

Với sự phát triển của công nghệ, việc học tiếng Anh của chúng ta cũng trở nên dễ dàng hơn với sự trợ giúp của các từ điển trực tuyến. Nếu các bạn vẫn phân vẫn chưa biết chọn từ điển nào cho phù hợp thì hãy trải nghiệm thử Từ điển Mochi. Từ điển Mochi được đánh giá là phù hợp với người học ở mọi trình độ bởi dung lượng từ khổng lồ lên đến hơn 100.000 từ và cụm từ. Từ điển Mochi cũng có giao diện thân thiện với người dùng và rất dễ sử dụng. Từ điển cung cấp đầy đủ thông tin cụ thể về mỗi từ vựng: từ phát âm, giải thích kèm theo ví dụ chi tiết cho từng trường hợp giúp người học dễ hình dung và hiểu rõ ràng hơn về nghĩa của từ đó. 

Một ưu điểm lớn của Từ điển Mochi là nó hoàn toàn miễn phí và không chứa các quảng cáo gây mất tập trung. Ngoài ra, các bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng Từ điển Mochi vì nội dung liên tục được cập nhập, chọn lọc khắt khe bởi đội ngũ chuyên môn. Với các ưu điểm trên, Từ điển Mochi tự tin là trợ thủ đắc lực để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.

từ điển mochi


III. Tổng hợp 500 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa

Tên tiếng Anh dành cho nữ

Tra và lưu từ vựng về tên tiếng Anh vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phát âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ:

mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2
flashcard 1

STTTênÝ nghĩa
1AbigailNiềm vui của cha mẹ
2AdeleCao quý
3AdelineNgười phụ nữ cao quý
4AgathaTốt bụng
5AgnesTrong sáng
6AlanaÁnh sáng
7AlexandraNgười bảo vệ nhân loại
8AliceCao quý, thanh tao
9AlmiraCông chúa
10AmaraVĩnh cửu, bất diệt
11AnastasiaHồi sinh, tái sinh
12AndreaMạnh mẽ, kiên cường
13AngelicaThiên sứ
14AnnelieseDuyên dáng, thanh lịch
15AntheaXinh đẹp như hoa
16AprilTháng tư, mùa xuân mới
17ArabellaĐẹp đẽ, dễ thương
18AriannaThánh thiện, cao quý
19AstridNữ thần xinh đẹp
20AureliaCô nàng tóc vàng óng
21AuroraBình minh rực rỡ
22AutumnMùa thu lãng mạn
23BarbaraNgười lữ hành xa xứ
24BeatriceNgười mang đến niềm vui
25BeatrixHạnh phúc
26BellaXinh đẹp
27BernadetteMạnh mẽ như gấu
28BerniceNgười mang lại chiến thắng
29BerthaThông minh
30BlairCánh đồng hoa
31BlytheVui vẻ, tự do
32BriannaCao quý, mạnh mẽ
33BridgetSức mạnh, người nắm quyền lực
34CalliopeKhuôn mặt xinh đẹp
35CamillaNgười trợ tế, giúp đỡ
36CandiceTinh khiết, trong sáng
37CaraTrái tim nhân hậu
38CassandraNhà tiên tri xinh đẹp
39CassidyThông minh, lanh lợi
40CatherineThuần khiết, trong sáng
41CeciliaMù lòa (ẩn dụ cho sự khiêm tốn)
42CelesteThiên đường, huyền bí
43CharityLòng nhân ái
44CharleneNgười phụ nữ tự do
45CharlotteNhỏ bé, dễ thương
46CharmaineQuyến rũ
47ChelseaBến cảng, nơi trú ẩn
48ChristinaNgười theo Chúa
49ClaraTrong trắng, tinh khiết
50ClarissaSáng suốt, trong sáng
51ClementineNhân hậu, bao dung
52ColetteChiến thắng vẻ vang
53CoralieSan hô xinh đẹp
54CosimaHài hòa, xinh đẹp
55DaisyTượng trưng cho hoa cúc xinh đẹp
56DaphneHoa nguyệt quế
57DelilahDịu dàng, quyến rũ
58DestinyĐịnh mệnh, số phận
59DiamondTượng trưng cho kim cương lấp lánh, cao quý
60DilysChân thành, chân thật
61DominiqueThuộc về Chúa
62DonnaTiểu thư
63DulcieSự ngọt ngào
64EdanaTượng trưng cho ngọn lửa
65EdithChiến thắng, thịnh vượng
66EirianRực rỡ, xinh đẹp
67EleanorÁnh sáng rực rỡ
68ElfledaXinh đẹp và cao quý
69EliseCam kết với Chúa
70ElizaNiềm vui của Chúa
71ElizabethSự từ bi và hướng thiện
72EllaNàng tiên xinh đẹp
73EloiseChiến binh nổi danh
74EmeryMạnh mẽ, kiên định
75EmiliaSiêng năng, cần mẫn
76EmmelineHiền hòa, ngọt ngào
77EserNàng thơ
78EsmeĐược yêu thương, trân quý
79EsmeraldaNgọc lục bảo quý giá
80EstherTượng trưng cho ngôi sao
81EthelbertSự tỏa sáng
82EulaliaSự ngọt ngào
83EvangelineNgười mang tin tốt lành
84EvelynSự sống, sinh lực
85FeliciaMay mắn, hạnh phúc
86FelicityHạnh phúc
87FidelmaMỹ nhân
88FionaXinh xắn, trắng trẻo
89FloraĐại diện cho hoa, bông hoa
90FlorenceSự thịnh vượng
91FrancescaTự do, phóng khoáng
92FreyaNữ thần tình yêu và sắc đẹp
93GabriellaNữ thần sức mạnh của Chúa
94GemmaBiểu tượng của viên ngọc quý
95GenevieveSóng biển trắng
96GeorgiaNgười nông dân chăm chỉ
97GiselleLời hứa chân thành
98GladysCông chúa
99GlendaNgười thánh thiện, tốt lành
100GretaNgọc trai lấp lánh
101GwynethSự hạnh phúc, may mắn
102HalcyonBình tĩnh
103HarmonyHòa hợp, bình yên
104HarrietNgười trị vì đất nước
105HazelHạt phỉ, biểu tượng của trí tuệ
106HelenNgười tỏa sáng
107HelenaÁnh sáng chói lóa
108HelgaNgười được ban phước
109HeulwenĐại diện cho ánh mặt trời
110HopeHy vọng tươi sáng
111ImeldaChiến binh mạnh mẽ
112ImogenTrong trắng, tinh khiết
113IngridVẻ đẹp huyền bí
114IreneHòa bình
115IsabellaTận tâm, cống hiến
116IsadoraMón quà của thần Isis
117IvyCây thường xuân, sự kiên trì
118JacquelineNgười thay thế, kế vị
119JadeĐá quý, may mắn
120JanessaDuyên dáng, thanh tú
121JasmineTượng trưng cho hoa nhài, sự tinh khiết
122JessicaLuôn hạnh phúc
123JezebelTrong sáng
124JocastaĐại diện cho mặt trăng sáng ngời
125JocelynVui vẻ, hạnh phúc
126JosephineChúa sẽ tăng thêm
127JoyNiềm vui, hạnh phúc
128JulietTrẻ trung, xinh đẹp
129JulietteTrẻ trung, đáng yêu
130JuneTháng sáu, mùa hè rực rỡ
131KassandraNhà tiên tri xinh đẹp
132KateThuần khiết
133KatrinaTrong sáng, tinh khiết
134KaylinCô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ
135KaytlynNgười thông minh, xinh đẹp và hạnh phúc
136KeishaCô gái có đôi mắt đen
137KendallThung lũng hoàng gia
138KieraCô gái tóc đen
139KimberleyCánh đồng kim cương
140KristinaNgười theo Chúa
141LadonnaTiểu thư
142LaeliaVui vẻ
143LarissaSự giàu có, hạnh phúc
144LatifahDịu dàng, vui vẻ
145LaurelCành nguyệt quế vinh quang
146LeonaSư tử dũng mãnh
147LilianaHoa huệ tây thanh khiết
148LilyĐại diện cho hoa huệ tây
149LitaÁnh sáng
150LoreleiNàng tiên cá mê hoặc
151LuciaÁnh sáng rực rỡ
152MaddyNgười tài năng
153MadeleineCao quý
154MadelineCao quý, duyên dáng
155MagnoliaHoa mộc lan xinh đẹp
156ManfredNgười yêu sự hòa bình
157MarcellaChiến binh mạnh mẽ
158MargotNgọc trai quý giá
159MarinaBiển cả bao la
160MarisNgôi sao của biển cả
161MarthaQuý cô, tiểu thư
162MarySự tinh khiết
163MatildaKiên cường
164MelanieTối tăm, huyền bí
165MelodyGiai điệu du dương
166MeredithNhà lãnh đạo vĩ đại
167MilcahNữ hoàng
168MirabelleTuyệt vời, đáng ngưỡng mộ
169MirandaDễ thương
170NadiaHy vọng tươi sáng
171NaomiXinh đẹp và dễ chịu
172NataliaSinh ra vào Giáng Sinh
173NellyÁnh sáng rực rỡ
174NicoletteNgười chiến thắng nhỏ bé
175NoelleGiáng sinh vui vẻ
176NovaNgôi sao mới
177OctaviaNgười thứ tám
178OdessaHành trình dài
179OliviaTượng trưng cho cây oliu
180OpheliaSự giúp đỡ
181OrianaTượng trưng cho bình minh
182PaigeNữ hầu cận
183ParisLộng lẫy, quyến rũ
184PenelopeTrung thành, nhẫn nại
185PhoebeSáng dạ, thông minh
186PriscillaCổ điển, duyên dáng
187QuinnThông minh, sắc sảo
188ReginaNữ hoàng, cao quý
189RihannaSự ngọt ngào
190RosabellaTượng trưng cho đóa hoa hồng xinh đẹp, kiêu sa
191RosalindHoa hồng dịu dàng
192RubyViên hồng ngọc rực rỡ
193SabrinaBiển cả, dòng sông
194SarahTiểu thư quý phái
195ScarletTượng trưng cho màu đỏ tươi
196SelinaĐại diện cho mặt trăng
197SeraphinaThiên thần lửa
198SerenaThanh bình, dịu dàng
199SierraDãy núi vững chắc
200SophiaThông thái
201SophieSự thông thái, khôn ngoan
202StellaTượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú
203SylviaKhu rừng, thiên nhiên
204TabithaCon nai nhỏ nhắn
205TaliaSự nở rộ, tươi sáng
206TamaraCây cọ vững vàng
207TatianaCao quý, hoàng gia
208TessaGặt hái, thu hoạch
209ThaliaNiềm vui, hạnh phúc
210TheodoraMón quà của Chúa
211TinaNhỏ nhắn, xinh xắn
212TryphenaSự duyên dáng,thanh tao
213ValerieSự mạnh mẽ, khỏe mạnh
214VanessaBướm xinh đẹp
215VeraSự thật, niềm tin
216VeronicaHạt ngọc trai
217VictoriaSự chiến thắng/ Nữ hoàng Anh
218VioletĐại diện cho hoa violet và màu tím
219VivianHoạt bát
220WhitneyHòn đảo trắng
221WinonaCon gái trưởng
222XeniaHiếu khách, thân thiện
223YasminHoa nhài, tinh khiết
224ZeldaHạnh phúc, may mắn
225ZinniaLoài hoa rực rỡ
226ZoeSự sống, tràn đầy năng lượng

Tên dành cho nam

Tra và lưu từ vựng về tên tiếng Anh vào ứng dụng MochiVocab để học với đầy đủ phát âm, phiên âm, nghĩa và câu ví dụ:

mochi lưu từ 1
mochi lưu từ 2
flashcard 1

STTTênÝ nghĩa
1AaronNgười được ban phước
2AbelHơi thở, sự sống
3AbramCha của nhiều dân tộc
4AdamNgười đàn ông nam tính
5AdrianBiển cả
6AidenSự nhiệt huyết và năng động
7AlanSự tốt bụng
8AlbertNgười mang tinh thần cao quý và sự sáng dạ
9AldenNgười bạn trung thành
10AlecNgười bảo vệ nhân loại
11AlexanderNgười bảo vệ
12AlistairNgười bảo vệ loài người
13AlmaTử tế, tốt bụng
14AlvaCó vị thế, tầm quan trọng
15AmbroseBất tử, vĩnh cửu
16AmosMạnh mẽ
17AndersonNam tính
18AndrewAnh dũng, mạnh
19AnthonyĐáng kính, vô giá
20ArcherCung thủ, nhanh nhẹn
21ArnoldNgười trị vì
22ArthurNgười dũng cảm, anh dũng
23AsherNgười được ban phước
24AthelstanMạnh mẽ, cao thượng
25BarrettNgười dũng cảm
26BasilHoàng gia
27BenedictNgười được chúc phúc
28BensonCon trai của Ben
29BevisĐẹp trai
30BlakeMàu đen, mạnh mẽ
31BodhiGiác ngộ, thông thái
32BonifaceMay mắn
33BrandonSự hiếu thảo và hạnh phúc
34BrooksDòng suối nhỏ
35BryanNgười mạnh mẽ, can đảm
36CalebSự tận tụy, trung thành
37CallumHòa bình
38CaradocĐáng yêu
39CedricNgười lãnh đạo
40ChadChiến binh dũng cảm
41CharlesNgười tự do
42ChesterPháo đài
43ClarkHọc giả, thông thái
44ClaytonThị trấn đất sét
45ClintonMạnh mẽ, quyền lực
46ClydeSông Clyde (Scotland)
47ConalTượng trưng cho sự mạnh
48ConradNgười khôn ngoan, dũng cảm
49CurtisLịch sự, nhã nhặn
50CyrusNgười trẻ, khoẻ mạnh
51DamianNgười thuần hóa, hiền lành
52DamienThuần hóa, chế ngự
53DaneNgười đến từ Đan Mạch
54DanielNgười có trí tuệ và sáng tạo
55DanteGiỏi chịu đựng
56DarianNgười bảo vệ
57DariusGiàu có, người bảo vệ
58DawsonCon trai của David
59DeaconNgười phụng sự
60DeanNgười dẫn đầu, người lãnh đạo
61DelbertKiêu hãnh và cao quý
62DerekNgười lãnh đạo quân đội
63DerrickMột người cai trị tài năng
64DesmondNgười đến từ thung lũng sâu
65DevinThiêng liêng, tinh tế
66DexterKhéo léo, thông minh
67DominicChúa tể
68DonaldNgười trị vì
69DrakeBiểu tượng của quyền lực và uy
70DuaneNgười đàn ông có mái tóc
71DuncanChiến binh màu nâu
72DwightNgười có trí tuệ
73EarlChiến binh
74EdgarGiàu có, thịnh vượng
75EdisonCon trai của Edward
76EliasSức mạnh, nam tính, độc đáo
77EllieÁnh sáng
78ElliotGần gũi với Chúa
79EmersonDũng cảm, mạnh mẽ
80EmeryNgười thống trị giàu sang
81EmilioĐối thủ
82EnochTận tâm, tận tụy
83EricVị vua kiêu hãnh
84EthelbertCao quý, tỏa sáng
85EvanNgười của Thiên Chúa
86EverettDũng cảm như heo rừng
87EzekielChúa tăng cường sức mạnh
88EzraTrợ giúp, giúp đỡ
89FabianSự tinh tế, sáng tạo
90FaridSự độc nhất, hiếm có
91FelixSự hạnh phúc, may mắn
92FerdinandSự dũng cảm, kiên định
93FinnNgười đàn ông lịch lãm
94FinneganNgười sáng dạ, thông minh
95FletcherNgười làm mũi tên
96FlynnCon trai của người tóc đỏ
97FordNam tính
98ForrestKhu rừng, thiên nhiên
99FrancisTự do, phóng khoáng
100FrankieNgười đàn ông tự do
101FranklinNgười tự do
102GabrielSứ giả của Chúa
103GalvinTỏa sáng
104GarethHiền lành, cao quý
105GarrettNgười cai trị mạnh mẽ
106GarrickNgười cai trị
107GeoffreyNgười mang hòa bình
108GerdaNgười giám hộ, hộ về
109GideonChiến binh/ chiến sĩ vĩ đại
110GilbertLời thề sáng suốt
111GradySự quý tộc
112GrantVĩ đại, mạnh mẽ
113GregoryCảnh giác, thận
114GriffithHoàng tử
115GunnChiến binh
116HarrisonCon trai của Harry
117HarveyChiến binh xuất sắc
118HectorNgười kiên định
119HenryNgười có sức mạnh và quyền lực
120HoldenKhu rừng nhỏ
121HowardNgười hộ vệ, bảo vệ
122HudsonCon trai của Hugh
123HugoTâm hồn tươi sáng
124IanChúa nhân từ
125IgnacioLửa, nhiệt huyết
126IrvingDòng sông đẹp
127IsaacVui vẻ
128IsaiahChúa là sự cứu rỗi
129IvanMón quà của Chúa
130JackSự dũng cảm, đẹp trai
131JadenChúa đã nghe thấy
132JamesNgười cai trị mạnh mẽ
133JaredHậu duệ, dòng dõi
134JasonNgười chữa lành
135JasperNgười giữ kho báu
136JeffreyHòa bình thần thánh
137JeremiahChúa nâng cao
138JeromeNgười mang tên linh thiêng
139JesseMón quà của Chúa
140JethroNgười xuất chúng và vượt trội
141JoelBiểu tượng của Chúa
142JonasChim bồ câu, hòa bình
143JonathanChúa đã ban phước
144JordanSự thanh khiết
145JulianTrẻ trung, tươi sáng
146JuliusTrẻ trung, mạnh mẽ
147JustinNgười có tính cách chân thành, biết tôn trọng
148KaneChiến binh
149KeithNgười quyền lực
150KelvinDòng sông hùng vĩ
151KendrickNhà lãnh đạo vĩ đại
152KingstonThị trấn của vua
153LachlanĐến từ vùng đất hồ
154LambertVùng đất tươi sáng
155LanceNgười chiến binh
156LandonNgọn đồi dài
157LaurenceNgười có vinh quang
158LawsonCon trai của Lawrence
159LeonardSự dũng mãnh
160LeviGắn kết, đồng hành
161LewisChiến binh danh dự
162LionelSư tử con, mạnh mẽ
163LloydSự thông thái, sáng suốt
164LorenzoVinh quang, nổi bật
165MagnusVĩ đại
166MalcolmNgười phụng sự Chúa
167ManfredCon người của hòa bình
168MarcusChiến binh mạnh mẽ
169MarkQuan trọng
170MarshallNgười coi sóc ngựa
171MatthewMón quà của Chúa
172MauriceNgười đàn ông mạnh mẽ
173MaverickSự độc lập, tự chủ
174MaximilianSự vĩ đại, xuất chúng
175MaxwellDòng suối vĩ đại
176MelvinThủ lĩnh mạnh mẽ
177MilesChiến binh
178MitchellNgười giống Chúa
179MorganBiển cả, mạnh mẽ
180MurrayKẻ chiến binh trên biển
181NathanielChúa đã ban cho
182NeilNhà vô địch
183NelsonCon trai của Neil
184NoelGiáng sinh, hạnh phúc
185NolanDòng dõi quý tộc
186OrsonGấu con, mạnh mẽ
187OscarNgười bạn của loài hươu
188OtisGiàu sang, thịnh vượng
189OttoGiàu có, thịnh vượng
190OwenCầu thủ
191PascalPhục sinh, lễ Vượt Qua
192PatrickQuý tộc, cao quý
193PaulKhiêm tốn, nhún nhường
194PeterSự kiên định, cứng rắn
195PhilipNgười yêu ngựa
196QuentinNgười thứ năm
197RandallNgười bảo vệ
198RaphaelChúa chữa lành
199RaymondNgười bảo vệ thông thái
200ReginaldNgười cai trị khôn ngoan
201ReubenNhìn thấy, hiểu biết
202RhettCố vấn, thông thái
203RichardSự dũng mãnh
204RobertNgười vĩ đại và nổi tiếng
205RolandVinh quang, dũng cảm
206RonaldHùng mạnh
207RoyBiểu tượng của quyền lực
208RussellMàu đỏ, tượng trưng cho sức mạnh
209SamuelNgười cao thượng, trung trực
210SethNgười được bổ nhiệm, kính trọng
211SilasNgười cai trị núi rừng
212SimonNgười nghe lời
213SpencerNgười quản gia
214StanleyCánh đồng đá
215StephenBiểu tượng của quyền lực và vinh quang
216TaylorSự thân thiện
217TheodoreMón quà của Chúa
218TimothyNgười tôn thờ Chúa
219TobiasThiên Chúa là tốt lành
220TravisNgười vượt qua
221VennĐẹp trai, sáng sủa
222VincentSự chinh phục
223WalterNgười chỉ huy quân đội
224WesleyCánh đồng phương Tây

Trên đây là tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ, hi vọng sau bài viết này các bạn có thể hiểu được ý nghĩa đằng sau các tên tiếng Anh đồng thời cũng chọn ra một cái tên thật đẹp và có ý nghĩa cho chính bản thân mình.