Tiếng Anh là ngôn ngữ được sử dụng phổ biến trong công việc, vì vậy việc đặt cho mình một cái tên bằng tiếng Anh sẽ hỗ trợ rất nhiều cho công việc. Tuy nhiên bạn vẫn còn thắc mắc không biết đặt tên gì cho ấn tượng và ý nghĩa, trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu những tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm theo ý nghĩa của từng tên nhé.
I. Quy tắc đặt tên tiếng Anh
Trong tiếng Anh có cách viết tên khác so với tiếng Việt, một cấu trúc tên cụ thể sẽ là:
Full name = First name + Middle name + Last name
(Tên đầy đủ = Tên gọi + Tên đệm + Họ).
Chúng ta hay đi tìm hiểu các thành phần để cấu tạo nên Full name nhé:
- First name (tên)
First name hay còn gọi là Forename hoặc Given name, là thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ tên gọi chính của một người. Ta sử dụng First name để xác định danh tính giữa các thành viên trong gia đình và ngoài xã hội.
Trong tiếng Việt với cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên nên First name thường đứng ở cuối, tuy nhiên trong tiếng Anh, First name đứng ở vị trí đầu tiên trong tên của mỗi người.
Ví dụ:
- Nguyễn Thị Linh => First name là Linh
- Robert Pattinson => First name là Robert
- Middle name (tên đệm) (optional: tuỳ chọn, có thể có hoặc không)
Middle name khi dịch sang tiếng Việt có nghĩa là Tên đệm (tên lót) của bạn, là phần tên đứng giữa First name (tên riêng) và Last name (họ).
Middle name là không bắt buộc, nên không phải ai cũng có phần tên này. Tuy nhiên, nó đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt những người có cùng First name và Last name. Chúng ta thường viết tắt Middle name bằng cách sử dụng chữ cái đầu tiên trong phần tên này.
Ví dụ:
- Hoàng Văn Bách => Middle name: Văn
- Jack Thomas Andraka => Middle name: Thomas
- Last name (họ)
Last name, hay còn gọi là Surname hoặc Family name, là Họ của bạn. Trong tiếng Anh, khi gọi tên nhau người ra thường gọi Last name nhằm thể hiện sự trang trọng, lịch sự. Trong tiếng Anh, Last name đứng ở cuối cùng của tên một người nhưng trong tiếng Việt thì ngược lại, Last name đứng ở đầu tên của mỗi người.
Ví dụ:
- Lê Thị Hoa => Last name: Lê
- Jane Ferguson => Last name: Ferguson
II. Cách đặt tên tiếng Anh theo tên tiếng Việt dễ nhất
Đặt tên tiếng Anh theo tên người nổi tiếng
Bạn có thể đặt tên dựa theo tên thần tượng của mình, có thể là ca sĩ, diễn viên hay nhà văn mà bạn ngưỡng mộ, điều này sẽ giúp bạn có một cái tên đẹp đồng thời thể hiện sự kính trọng đối với những người mà bạn yêu quý.
Ví dụ: Shawn Mendes, Charlie Puth, Selena Gomez
Đặt tên tiếng Anh dựa trên nghĩa tên tiếng Việt
Điều này không chỉ giúp bạn tạo ra mối liên kết giữa hai cái tên, hai ngôn ngữ, đồng thời giúp bạn giữ nguyên vẹn ý nghĩa tên tiếng Việt của mình.
Ví dụ: Tên tiếng Việt là Vân Anh (nói đến sự ngây thơ, trong sáng) => tên tiếng Anh: Agnes
Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt
Để dễ dàng ghi nhớ và phát âm, bạn có thể lựa chọn những tên tiếng Anh dễ đọc và gần gũi với cách phát âm tiếng Việt, việc trùng phát âm lại làm cho tên tiếng Anh của bạn trở nên thân thuộc và dễ nhớ hơn.
Ví dụ: Mai Ly – Mary, My-Mie, Đan – David
Đặt tên tiếng Anh theo theo đặc điểm, tính cách của bạn
Tên gọi không chỉ đơn thuần là một từ ngữ để nhận dạng bản thân, mà nó còn thể hiện tính cách, đặc điểm riêng biệt của bạn. Đặt tên tiếng Anh dựa trên đặc điểm, tính cách giúp bạn thể hiện những màu sắc riêng biệt của bản thân, cá tính và nội tâm phong phú sâu bên trong con người bạn.
Ví dụ:
- Người con gái có sự bình tĩnh, kiên định – Serenity
- Một người phụ nữ thông minh và độc lập – Briona
Với sự phát triển của công nghệ, việc học tiếng Anh của chúng ta cũng trở nên dễ dàng hơn với sự trợ giúp của các từ điển trực tuyến. Nếu các bạn vẫn phân vẫn chưa biết chọn từ điển nào cho phù hợp thì hãy trải nghiệm thử Từ điển Mochi. Từ điển Mochi được đánh giá là phù hợp với người học ở mọi trình độ bởi dung lượng từ khổng lồ lên đến hơn 100.000 từ và cụm từ. Từ điển Mochi cũng có giao diện thân thiện với người dùng và rất dễ sử dụng. Từ điển cung cấp đầy đủ thông tin cụ thể về mỗi từ vựng: từ phát âm, giải thích kèm theo ví dụ chi tiết cho từng trường hợp giúp người học dễ hình dung và hiểu rõ ràng hơn về nghĩa của từ đó.
Một ưu điểm lớn của Từ điển Mochi là nó hoàn toàn miễn phí và không chứa các quảng cáo gây mất tập trung. Ngoài ra, các bạn có thể hoàn toàn yên tâm sử dụng Từ điển Mochi vì nội dung liên tục được cập nhập, chọn lọc khắt khe bởi đội ngũ chuyên môn. Với các ưu điểm trên, Từ điển Mochi tự tin là trợ thủ đắc lực để đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
III. Tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ kèm ý nghĩa
Tên tiếng Anh dành cho nữ
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Almira | Công chúa |
2 | Anthea | Xinh đẹp như hoa |
3 | Alana | Ánh sáng |
4 | Adeline | Người phụ nữ cao quý |
5 | Aurelia | Cô nàng tóc vàng óng |
6 | Angelica | Thiên sứ |
7 | Catherine | Thuần khiết, trong sáng |
8 | Cara | Trái tim nhân hậu |
9 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
10 | Donna | Tiểu thư |
11 | Dulcie | Sự ngọt ngào |
12 | Daisy | Tượng trưng cho hoa cúc xinh đẹp |
13 | Gladys | Công chúa |
14 | Jasmine | Tượng trưng cho hoa nhài, sự tinh khiết |
15 | Beatrice | Người mang đến niềm vui |
16 | Fidelma | Mỹ nhân |
17 | Fiona | Xinh xắn, trắng trẻo |
18 | Oriana | Tượng trưng cho bình minh |
19 | Diamond | Tượng trưng cho kim cương lấp lánh, cao quý |
20 | Ladonna | Tiểu thư |
21 | Larissa | Sự giàu có, hạnh phúc |
22 | Lily | Đại diện cho hoa huệ tây |
23 | Jessica | Luôn hạnh phúc |
24 | Manfred | Người yêu sự hòa bình |
25 | Martha | Quý cô, tiểu thư |
26 | Milcah | Nữ hoàng |
27 | Mary | Sự tinh khiết |
28 | Kaylin | Cô nàng xinh đẹp và mảnh dẻ |
29 | Kiera | Cô gái tóc đen |
30 | Kaytlyn | Người thông minh, xinh đẹp và hạnh phúc |
31 | Keisha | Cô gái có đôi mắt đen |
32 | Helen | Người tỏa sáng |
33 | Heulwen | Đại diện cho ánh mặt trời |
34 | Helga | Người được ban phước |
35 | Gemma | Biểu tượng của viên ngọc quý |
36 | Gwyneth | Sự hạnh phúc, may mắn |
37 | Jocasta | Đại diện cho mặt trăng sáng ngời |
38 | Glenda | Người thánh thiện, tốt lành |
39 | Florence | Sự thịnh vượng |
40 | Felicity | Hạnh phúc |
41 | Esther | Tượng trưng cho ngôi sao |
42 | Edana | Tượng trưng cho ngọn lửa |
43 | Eser | Nàng thơ |
44 | Elizabeth | Sự từ bi và hướng thiện |
45 | Elfleda | Xinh đẹp và cao quý |
46 | Lita | Ánh sáng |
47 | Calliope | Cô gái có khuôn mặt xinh đẹp |
48 | Eulalia | Sự ngọt ngào |
49 | Eirian | Rực rỡ, xinh đẹp |
50 | Ethelbert | Sự tỏa sáng |
51 | Helena | Ánh sáng chói lóa |
52 | Olivia | Tượng trưng cho cây oliu |
53 | Flora | Đại diện cho hoa, bông hoa |
54 | Maddy | Người tài năng |
55 | Ella | Nàng tiên xinh đẹp |
56 | Nelly | Ánh sáng rực rỡ |
57 | Maris | Ngôi sao của biển cả |
58 | Victoria | Sự chiến thắng/ Nữ hoàng Anh |
59 | Rihanna | Sự ngọt ngào |
60 | Rosabella | Tượng trưng cho đóa hoa hồng xinh đẹp, kiêu sa |
61 | Sarah | Tiểu thư quý phái |
62 | Scarlet | Tượng trưng cho màu đỏ tươi |
63 | Stella | Tượng trưng cho vì sao hoặc tinh tú |
64 | Selina | Đại diện cho mặt trăng |
65 | Sophie | Sự thông thái, khôn ngoan |
66 | Irene | Hòa bình |
67 | Tryphena | Sự duyên dáng,thanh tao |
68 | Tina | Nhỏ nhắn, xinh xắn |
69 | Veronica | Hạt ngọc trai |
70 | Violet | Đại diện cho hoa violet và màu tím |
71 | Andrea | Mạnh mẽ, kiên cường |
72 | Alice | Cao quý, thanh tao |
73 | Beatrix | Hạnh phúc |
74 | Agatha | Tốt bụng |
75 | Bridget | Sức mạnh, người nắm quyền lực |
76 | Cosima | Hài hòa, xinh đẹp |
77 | Clara | Trong trắng, tinh khiết |
78 | Phoebe | Sáng dạ, thông minh |
79 | Matilda | Kiên cường |
80 | Helen | Người tỏa sáng |
81 | Kate | Thuần khiết |
82 | Paris | Lộng lẫy, quyến rũ |
83 | Bertha | Thông minh |
84 | Valerie | Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
85 | Latifah | Dịu dàng, vui vẻ |
86 | Miranda | Dễ thương |
87 | Laelia | Vui vẻ |
88 | Vivian | Hoạt bát |
89 | Dilys | Chân thành, chân thật |
90 | Halcyon | Bình tĩnh |
91 | Dulcie | Lãng mạn, ngọt ngào |
92 | Glenda | Thân thiện, hiền lành |
93 | Naomi | Xinh đẹp và dễ chịu |
94 | Agnes | Trong sáng |
95 | Adele | Cao quý |
96 | Charmaine | Quyến rũ |
97 | Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú |
98 | Jezebel | Trong sáng |
99 | Bridget | Có sức mạnh, nắm giữ quyền lực, |
100 | Sophia | Thông thái |
Tên dành cho nam
STT | Tên | Ý nghĩa |
---|---|---|
1 | Andrew | Anh dũng, mạnh |
2 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
3 | Albert | Người mang tinh thần cao quý và sự sáng dạ |
4 | Arnold | Người trị vì |
5 | Aiden | Sự nhiệt huyết và năng động |
6 | Alexander | Người bảo vệ |
7 | Asher | Người được ban phước |
8 | Alan | Sự tốt bụng |
9 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
10 | Caradoc | Đáng yêu |
11 | Brandon | Sự hiếu thảo và hạnh phúc |
12 | Basil | Hoàng gia |
13 | Bryan | Người mạnh mẽ, can đảm |
14 | Dwight | Người có trí tuệ |
15 | Keith | Người quyền lực |
16 | Mark | Quan trọng |
17 | Taylor | Sự thân thiện |
18 | Philip | Người yêu ngựa |
19 | Joel | Biểu tượng của Chúa |
20 | Ellie | Ánh sáng |
21 | Edgar | Giàu có, thịnh vượng |
22 | Emilio | Đối thủ |
23 | Dominic | Chúa tể |
24 | Clinton | Mạnh mẽ, quyền lực |
25 | Charles | Người tự do |
26 | Maverick | Sự độc lập, tự chủ |
27 | Eric | Vị vua kiêu hãnh |
28 | Emery | Người thống trị giàu sang |
29 | Bevis | Đẹp trai |
30 | Daniel | Người có trí tuệ và sáng tạo |
31 | Darius | Giàu có, người bảo vệ |
32 | Donald | Người trị vì |
33 | Earl | Chiến binh |
34 | Felix | Sự hạnh phúc, may mắn |
35 | Peter | Sự kiên định, cứng rắn |
36 | Jack | Sự dũng cảm, đẹp trai |
37 | Jordan | Sự thanh khiết |
38 | Leonard | Sự dũng mãnh |
39 | Derek | Người lãnh đạo quân đội |
40 | Ford | Nam tính |
41 | Jasper | Người giữ kho báu |
42 | Gerda | Người giám hộ, hộ về |
43 | Henry | Người có sức mạnh và quyền lực |
44 | Gregory | Cảnh giác, thận |
45 | Duane | Người đàn ông có mái tóc |
46 | Drake | Biểu tượng của quyền lực và uy |
47 | Samuel | Người cao thượng, trung trực |
48 | Jethro | Người xuất chúng và vượt trội |
49 | Justin | Người có tính cách chân thành, biết tôn trọng |
50 | Griffith | Hoàng tử |
51 | Nolan | Dòng dõi quý tộc |
52 | Finn | Người đàn ông lịch lãm |
53 | Owen | Cầu thủ |
54 | Enoch | Tận tâm, tận tụy |
55 | Fabian | Sự tinh tế, sáng tạo |
56 | Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
57 | Elias | Sức mạnh, nam tính, độc đáo |
58 | Maximilian | Sự vĩ đại, xuất chúng |
59 | Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
60 | Conal | Tượng trưng cho sự mạnh |
61 | Timothy | Người tôn thờ Chúa |
62 | Evan | Người của Thiên Chúa |
63 | Matthew | Món quà của Chúa |
64 | Neil | Nhà vô địch |
65 | Venn | Đẹp trai, sáng sủa |
66 | Gunn | Chiến binh |
67 | Garrick | Người cai trị |
68 | Walter | Người chỉ huy quân đội |
69 | Roy | Biểu tượng của quyền lực |
70 | Vincent | Sự chinh phục |
71 | Finnegan | Người sáng dạ, thông minh |
72 | Silas | Người cai trị núi rừng |
73 | Galvin | Tỏa sáng |
74 | Farid | Sự độc nhất, hiếm có |
75 | Magnus | Vĩ đại |
76 | Manfred | Con người của hòa bình |
77 | Kane | Chiến binh |
78 | Robert | Người vĩ đại và nổi tiếng |
79 | Richard | Sự dũng mãnh |
80 | Arthur | Người dũng cảm, anh dũng |
81 | Amos | Mạnh mẽ |
82 | James | Người cai trị mạnh mẽ |
83 | Dante | Giỏi chịu đựng |
84 | Delbert | Kiêu hãnh và cao quý |
85 | Frankie | Người đàn ông tự do |
86 | Paul | Khiêm tốn, nhún nhường |
87 | Ronald | Hùng mạnh |
88 | Derrick | Một người cai trị tài năng |
89 | Grady | Sự quý tộc |
90 | Hugo | Tâm hồn tươi sáng |
91 | Cyrus | Người trẻ, khoẻ mạnh |
92 | Anderson | Nam tính |
93 | Adam | Người đàn ông nam tính |
94 | Seth | Người được bổ nhiệm, kính trọng |
95 | Isaac | Vui vẻ |
96 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
97 | Chad | Chiến binh dũng cảm |
98 | Boniface | May mắn |
99 | Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
100 | Stephen | Biểu tượng của quyền lực và vinh quang |
Đối với việc học tiếng Anh, học từ vựng sao cho thuộc nhanh nhớ lâu là băn khoăn của rất nhiều người. Vì vậy mà các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh đã trở thành một trong những công cụ học tập không thể thiếu của các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Thấu hiểu được điều đó, đội ngũ MochiMochi đã cho ra mắt ứng dụng MochiVocab với sứ mệnh giúp cho việc học từ vựng tiếng Anh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
MochiVocab bao gồm 20 khóa học phục vụ cho nhiều mục đích học tập khác nhau, với dung lượng từ vựng lên đến hơn 8000 từ thuộc các cấp độ và chủ đề khác nhau. Các chủ đề đầu tiên MochiVocab mang đến cho người học là những chủ đề về cuộc sống và có từ vựng có tính ứng dụng cao trong giao tiếp hàng ngày. Các từ vựng xuất hiện kèm theo phát âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể dưới dạng flashcard giúp người học có ấn tượng và ghi nhớ nhanh hơn. MochiVocab tạo nên sự khác biệt với các ứng dụng học từ vựng khác nhờ tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng) để giúp người học có thể ghi nhớ từ mới lâu hơn. Dựa trên lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán và đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn học tập chủ động hơn và biết chính xác thời điểm nào cần phải ôn tập. Hãy trải nghiệm tính năng đặc biệt này của MochiVocab và cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh ngay từ hôm nay nhé.
Trên đây là tổng hợp 200 tên tiếng Anh hay và ý nghĩa dành cho nam và nữ, hi vọng sau bài viết này các bạn có thể hiểu được ý nghĩa đằng sau các tên tiếng Anh đồng thời cũng chọn ra một cái tên thật đẹp và có ý nghĩa cho chính bản thân mình.