Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

30 Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng bạn cần biết

Định nghĩa thành ngữ Tiếng Anh

Thành ngữ (idiom) trong tiếng Anh là một cụm từ hoặc biểu ngữ mà ý nghĩa của nó không thể được suy ra trực tiếp từ các từ riêng lẻ tạo nên nó. Thay vào đó, ý nghĩa của thành ngữ thường mang tính ẩn dụ hoặc văn hóa, và thường phải được học qua sự tiếp xúc với ngôn ngữ và văn hóa nơi nó xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ về thành ngữ trong tiếng Anh và ý nghĩa của chúng.

“Break the ice” – Bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc hoạt động trong một tình huống ngượng ngùng hoặc im lặng.
Câu ví dụ: “He told a joke to break the ice at the party.” (Anh ấy nói 1 câu đùa để phá vỡ sự im lặng của bữa tiệc).

“Piece of cake” – Điều gì đó rất dễ dàng.
Câu Ví dụ: “The exam was a piece of cake.” (Bài kiểm tra đó quá dễ)

Những thành ngữ này thường có nguồn gốc lịch sử hoặc văn hóa, và người học tiếng Anh cần phải học chúng thông qua ngữ cảnh sử dụng thay vì dựa vào nghĩa đen của từng từ.


Định nghĩa tục ngữ Tiếng Anh

Tục ngữ (proverb) trong tiếng Anh là những câu nói ngắn gọn, súc tích, chứa đựng những bài học hoặc lời khuyên dựa trên kinh nghiệm và trí tuệ dân gian. Chúng thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ và mang tính phổ quát. Dưới đây là một số tục ngữ tiếng Anh nổi tiếng cùng với ý nghĩa của chúng
Ví dụ:

  • “Don’t count your chickens before they hatch” – Đừng vội tin vào điều gì đó trước khi nó thực sự xảy ra.
    • Ý nghĩa: Không nên chủ quan và đặt quá nhiều kỳ vọng vào những điều chưa chắc chắn.
  • “Honesty is the best policy” – Trung thực là chính sách tốt nhất.
    • Ý nghĩa: Trung thực và thẳng thắn luôn mang lại lợi ích tốt nhất trong mọi tình huống.

Những tục ngữ này chứa đựng những bài học quý báu và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện để minh họa cho những quan điểm hoặc lời khuyên.


Cách học thành ngữ, tục ngữ trong Tiếng Anh

Khi sử dụng các thành ngữ, tục ngữ trong câu nói, văn viết, Tiếng Anh của bạn sẽ tự nhiên và giống người bản xứ hơn rất nhiều. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn nhớ được nhiều thành ngữ, tục ngữ Tiếng Anh và áp dụng thành thục trong đời sống, giao tiếp, công việc và học tập

1. Hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh: Để sử dụng idioms một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa của chúng và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp.

2. Học từ các nguồn đáng tin cậy: Tìm kiếm các nguồn đáng tin cậy như từ điển, sách giáo trình, trang web giáo dục hoặc ứng dụng học tiếng Anh để tìm kiếm và học các idioms.

Ngoài từ điển truyền thống, bạn có thể sử dụng từ điển Mochi trên website cực kỳ tiện lợi
MochiMochi không đơn thuần là một ứng dụng từ điển. Được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh, trang web này cung cấp hơn 100.000 từ vựng và cụm từ, luôn được cập nhật liên tục. Dưới mỗi phần giải nghĩa từ và cụm từ luôn đi kèm ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng.

từ điển mochi

Tra từ vựng miễn phí với từ điển Mochi

Điểm nổi bật của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, cho phép người dùng tập trung vào việc học mà không bị xao nhãng. Đặc biệt, với khả năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và Mochi Dictionary Extension, người học có thể tra cứu và học từ vựng bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, dễ dàng tích hợp việc học vào cuộc sống hàng ngày.

Ngoài ra, bạn còn có thể tra và ôn tập từ điển linh hoạt trên điện thoại với ứng dụng học từ vựng Tiếng Anh MochiVocab – ứng dụng học từ vựng áp dụng phương pháp ​​“Thời điểm vàng”. Với tính năng này, App sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.

Mỗi từ vựng của MochiVocab sẽ có:

  • Nghĩa của từ
  • Phiên âm
  • Phát âm thường (hình loa) và Phát âm chậm (hình ốc sên)
  • Câu ví dụ chứa từ mới
  • Dịch nghĩa câu ví dụ
  • Hình ảnh minh họa

mochi learn 1
mochi học từ vựng

Giao diện Flashcard khi học cùng MochiVocab

Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng, cụm từ bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ, tương đương với các khoảng thời gian khác nhau mà ứng dụng nhắc nhở bạn ôn tập cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

3. Nghe và đọc trong ngữ cảnh: Tiếp xúc với các tài liệu bằng tiếng Anh như phim, chương trình truyền hình, tin tức, và sách để nghe và đọc các idioms được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.

4. Sử dụng trong văn nói và viết: Thực hành sử dụng idioms trong văn nói hàng ngày và viết để giữ cho chúng luôn trong tâm trí và phát triển khả năng sử dụng tự nhiên.

5. Ghi chép và ôn lại thường xuyên: Ghi chép các idioms mới mà bạn học được và ôn lại thường xuyên để không quên chúng. Sử dụng phương pháp học tương tác như việc tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học tiếng Anh.

6. Đọc văn phong phong phú: Đọc sách, báo, tạp chí hoặc các tài liệu chuyên ngành để tiếp xúc với cách sử dụng idioms trong ngữ cảnh phức tạp và đa dạng.


Một số câu thành ngữ, tục ngữ Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng

thành ngữ tục ngữ tiếng anh 1

thành ngữ tục ngữ tiếng anh 2

Actions speak louder than words

Giải nghĩa: Rất đắt đỏ hoặc tốn kém một khoản lớn tiền.

Ví dụ: She always says she’ll help, but she never does. Actions speak louder than words. (Cô ấy luôn nói là cô ấy sẽ giúp, nhưng cô ấy chẳng bao giờ làm. Đúng là hạnh động thì quan trọng hơn lời nói mà)

Bite the bullet

Giải nghĩa: Đối mặt và chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc đau đớn mà không tránh né.

Ví dụ: I know this is going to be difficult, but we’ll have to bite the bullet and deal with it. (Tôi biết là tình hình sẽ khó khăn, nhưng chúng ta sẽ đối đầu với nó và tìm hướng giải quyết).

Break the ice

Giải nghĩa: Làm dịu bầu không khí bất ngờ hoặc bất lợi trong một tình huống xã giao mới, làm cho mọi người cảm thấy thoải mái hơn.

Ví dụ: The jokes he told helped to break the ice and make everyone feel more comfortable. (Câu đùa đó thực sự đã giúp xóa tan bầu không khí gượng gạo và khiến mọi người thoải mái hơn).

Burn the midnight oil

Giải nghĩa: Làm việc khuya, thường làm việc đến khuya hoặc đêm sâu để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc dự án.

Ví dụ: She burned the midnight oil to finish the project before the deadline. (Cô ấy làm việc khuya để hoàn thành dự án trước hạn chót).

Cost an arm and a leg

Giải nghĩa: Rất đắt đỏ hoặc tốn kém một khoản lớn tiền.

Ví dụ: That designer purse may look nice, but it costs an arm and a leg. (Cái túi thiết kế đó rất đẹp, nhưng mà nó rất đắt)

Cut to the chase

Giải nghĩa: Đi thẳng vào vấn đề chính mà không mất thời gian.

Ví dụ: Let’s cut to the chase and discuss the main points of the proposal. (Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận các ý chính của bản đề xuất này đi).

Don’t cry over spilled milk

Giải nghĩa: Đừng tiếc nuối những gì đã xảy ra và không thể thay đổi được.

Ví dụ: Yes, you made a mistake, but there’s no point in crying over spilled milk. Let’s just clean it up and move on. (Đúng, bạn đã mắc sai lầm, nhưng không có lý gì khi cứ khóc về những điều không thể thay đổi được. Hãy xử lý nó và tiếp tục sống.

Hit the nail on the head

Giải nghĩa: Đặt nói đúng vào vấn đề hay mô tả một tình huống hoàn hảo.

Ví dụ: You hit the nail on the head with that comment. It perfectly sums up the issue. (Bạn đã bình luận rất đúng trọng tâm. Nó hoàn toàn tổng hợp được toàn bộ vấn đề)

Let the cat out of the bag

Giải nghĩa: Tiết lộ một bí mật hoặc thông tin mà không định ý làm vậy.

Ví dụ: I was going to surprise everyone, but someone let the cat out of the bag about the party. (Tôi định làm mọi người bất ngờ, nhưng ai đó đã vô tình để lộ bí mật rồi)

Piece of cake

Giải nghĩa: Một việc dễ dàng hoặc không gặp khó khăn.

Ví dụ: Don’t worry about that test. It’ll be a piece of cake for you. (Đừng lo lắng về bài kiểm tra đó. Nó rất dễ với bạn thôi)

The ball is in your court

Giải nghĩa: Bây giờ tới lượt bạn quyết định và hành động tiếp theo.

Ví dụ: I’ve made my offer. Now the ball is in your court. (Tôi đã đưa ra đề nghị của tôi rồi, giờ tới lượt bạn).

The early bird catches the worm

Giải nghĩa: Ai làm sớm thì được ưu tiên hoặc có lợi ích hơn.

Ví dụ: If you want to get a good seat, you need to arrive early. The early bird catches the worm. (Nếu bạn muốn có một ghế ngồi đẹp, bạn cần đến sớm. Trâu chậm uống nước đục)

You can’t judge a book by its cover

Giải nghĩa: Không thể đánh giá một người hoặc vật dựa vào vẻ bề ngoài bởi vì có thể có nhiều điều bên trong hơn làm bạn ngạc nhiên

Ví dụ: I wasn’t sure about him at first, but I’ve learned that you can’t judge a book by its cover. (Ban đầu tôi không chắc về anh ấy lắm, nhưng tôi nhận ra rằng không thể trông mặt mà bắt hình dong được)

Don’t put all your eggs in one basket

Giải nghĩa: Đừng đặt tất cả niềm tin vào một lựa chọn, vì nếu lựa chọn đó thất bại, bạn sẽ mất mọi thứ.

Ví dụ: I know you’re excited about that investment, but don’t put all your eggs in one basket. (Tôi biết là bạn đang rất hào hứng với khoản đầu tư này, nhưng đừng đặt niềm tin vào duy nhất một chỗ nhé)

Every cloud has a silver lining

Giải nghĩa: Mọi tình huống khó khăn đều có một điểm sáng.

Ví dụ: Losing my job was difficult, but I found a new career that I love. Every cloud has a silver lining. (Bị mất việc quả là khó khăn với tôi, nhưng tôi đã tìm được hướng đi mới trong sự nghiệp mà tôi yêu thích. Đúng là trong cái rủi có cái may.

Haste makes waste

Giải nghĩa: Vội vàng thường dẫn đến lãng phí hoặc lỗi lầm.

Ví dụ: Slow down and double-check your work. Remember, haste makes waste. (Chậm lại và kiểm tra công việc một lần nữa. Hãy nhớ rằng, dục tốc bất đạt)

Rome wasn’t built in a day

Giải nghĩa: Mọi việc cần thời gian và kiên nhẫn để hoàn thành.

Ví dụ: Learning a new skill takes time. Rome wasn’t built in a day. (Học một kỹ năng mới cần nhiều thời gian, không phải một sớm một chiều là có được.

A stitch in time saves nine

Giải nghĩa: Sửa chữa sớm sẽ tiết kiệm thời gian và công sức sau này.

Ví dụ: Fix that leaky faucet now. A stitch in time saves nine. (Hãy sửa cái vòi nước rỉ đó luôn đi. Phòng hơn chữa)

Better late than never

Giải nghĩa: Muộn còn hơn không bao giờ.

Ví dụ: It took her years to apologize, but better late than never. (Cô ấy mấy vài năm để nói lời xin lỗi, nhưng mà thà muộn còn hơn không)

Don’t count your chickens before they hatch

Giải nghĩa: Đừng tính cừu trước khi qua sông.

Ví dụ: Yes, you have a job interview, but don’t count your chickens before they hatch. (Đúng, bạn đã được hẹn đi phỏng vấn công việc, nhưng mà đừng đếm cua trong lỗ)

Out of the frying pan and into the fire

Giải nghĩa: Thoát khỏi tình huống khó khăn nhưng lại rơi vào tình huống khó khăn hơn.

Ví dụ: He thought leaving his old job would solve his problems, but he just jumped out of the frying pan and into the fire. (Anh ấy nghĩ nghỉ công việc cũ sẽ giúp anh ấy giải quyết vấn đề, nhưng hóa ra là tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa)

Beggars can’t be choosers

Giải nghĩa: Người ăn xin không được lựa chọn.

Ví dụ: I know you don’t like this job, but beggars can’t be choosers. (Tôi biết là bạn không thích công việc này, nhưng mà không thể ăn xin đòi xôi gấc

The grass is always greener on the other side

Giải nghĩa: Người ta luôn nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống của người khác.

Ví dụ: She envies her friend’s lifestyle, but she forgets that the grass is always greener on the other side. (Cô ấy ghen tị với lối sống của bạn cô ấy, nhưng mà cô ấy đang đứng núi này trông núi nọ)

Two wrongs don’t make a right

Giải nghĩa: Hai sai lầm không thể tạo nên một đúng.

Ví dụ: Yes, he was rude to you, but yelling back at him won’t help. Two wrongs don’t make a right. (Đúng, anh ấy đã thô lỗ với bạn, nhưng hét lại vào mặt anh ấy không có tác dụng gì. 2 điều sai sẽ không làm nên một điều đúng)

Don’t put off until tomorrow what you can do today

Giải nghĩa: Đừng trì hoãn công việc đến ngày mai những gì bạn có thể làm hôm nay.

Ví dụ: Stop procrastinating and finish your homework now. Don’t put off until tomorrow what you can do today. (Đừng trì hoãn mà hãy hoàn thành bài tập ngay đi. Những để việc hôm nay sang ngày mai)

A penny for your thoughts

Giải nghĩa: Một câu hỏi hỏi người khác về những suy nghĩ hoặc cảm xúc của họ.

Ví dụ: You seem lost in thought. A penny for your thoughts? (Bạn có vẻ đang có nhiều suy nghĩ. Thử chia sẻ với tôi nhé)

All good things come to those who wait

Giải nghĩa: Mọi việc tốt đẹp đều đến với những người biết chờ đợi.

Ví dụ: I know you’re eager to start your career, but all good things come to those who wait. (Tôi biết bạn đang rất gấp gáp muốn bắt đầu sự nghiệp, nhưng mà điều tốt đẹp sẽ đến với những người kiên nhẫn thôi)


Bài tập thực hành

Chọn câu thành ngữ, tục ngữ phù hợp với ngữ cảnh đề hoàn thành các câu văn sau

1. Jane always complains about her job, but she never does anything to change it. She needs to ___ and take action.

a) bite the bullet
b) hit the nail on the head
c) let the cat out of the bag
d) burn the midnight oil

2. After weeks of preparation, Sarah ___ and aced her exams.

a) broke the ice
b) cost an arm and a leg
c) hit the nail on the head
d) passed with flying colors

3. I know the project is challenging, but we need to ___ and get it done before the deadline.

a) bite off more than we can chew
b) burn the midnight oil
c) hit the hayd) let the cat out of the bag

4. Don’t worry about John’s rude comments. Just ignore him; remember, ___.

a) actions speak louder than words
b) every cloud has a silver lining
c) don’t cry over spilled milk
d) don’t put all your eggs in one basket

4. Tom always thinks that ___ by finding shortcuts, but he usually ends up causing more problems.

a) the grass is always greener on the other side
b) haste makes waste
c) all’s fair in love and war
d) better late than never

5. Despite facing many obstacles, the team managed to finish the project successfully. They truly ___.

a) broke the ice
b) cut to the chase
c) hit the nail on the head
d) rose to the occasion

6. Maria’s decision to quit her job and travel the world was risky, but she decided to ___ and pursue her dreams.

a) bite the bullet
b) let the cat out of the bag
c) hit the nail on the head
d) cost an arm and a leg

7. Jack didn’t expect to win the competition, but he practiced hard and ___.

a) broke the ice
b) hit the nail on the head
c) broke the mold
d) beat the odds

8. Sarah felt nervous before her presentation, but she took a deep breath and ___.

a) bit the bullet
b) hit the hay
c) bit off more than she could chew
d) broke the ice

9. After years of hard work, Lisa finally ___ and got her dream job.

a) hit the nail on the head
b) passed with flying colors
c) let the cat out of the bag
d) rose to the occasion

  1. a) bite the bullet
  2. d) passed with flying colors
  3. b) burn the midnight oil
  4. c) don’t cry over spilled milk
  5. b) haste makes waste
  6. d) rose to the occasion 
  7. a) bite the bullet
  8. d) beat the odds
  9. d) broke the ice
  10. b) passed with flying colors

Qua bài viết này, MochiMochi hy vọng người học đã có thêm nhiều kiến thức bổ ích về thành ngữ tiếng Anh. Việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết để người học mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản xứ.