MochiMochi

Tổng hợp từ vựng, mẫu câu, hội thoại tiếng Trung thương mại

Bạn đang ấp ủ dự định chinh phục thị trường Trung Quốc đầy tiềm năng? Hay đơn giản là muốn nâng tầm kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh? Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn tổng hợp những từ vựng, mẫu câu, hội thoại tiếng Trung thương mại nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!

Mục lục

1. Tìm hiểu về tiếng Trung thương mại

2. Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

Từ Vựng Về Giao Dịch và Thương Mại

Từ Vựng Về Tài Chính và Kế Toán

Từ Vựng Về Marketing và Quảng Cáo

Từ Vựng Về Nhân Sự và Tuyển Dụng

Từ Vựng Về Vận Hành và Logistics

Từ Vựng Về Công Nghệ và IT

3. Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung Hiệu Quả

Sử Dụng Hình Ảnh và Âm Thanh

Tạo Flashcards

Sử dụng phương pháp Spaced repetition

Sử dụng app Mochi Chinese

4. Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Dùng Trong Tiếng Trung Thương Mại

Mẫu Câu Chào Hỏi và Giới Thiệu

Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Giao Dịch và Đàm Phán

Mẫu Câu Trong Marketing và Quảng Cáo

5. Bí Kíp Tự Tin Sử Dụng Tiếng Trung Giao Tiếp

Kết Luận


1. Tìm hiểu về tiếng Trung thương mại

Tiếng Trung thương mại là một nhánh của tiếng Trung phổ thông, được sử dụng trong các hoạt động giao tiếp, đàm phán, ký kết hợp đồng và các lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Nắm vững tiếng Trung thương mại sẽ giúp bạn:

  • Giao tiếp hiệu quả với đối tác, khách hàng Trung Quốc.
  • Nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động.
  • Mở ra cơ hội hợp tác kinh doanh tiềm năng.
  • Tự tin tham gia các hội thảo, hội nghị quốc tế.

2.Từ Vựng Tiếng Trung Thương Mại Thông Dụng

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Trung thương mại mà MochiMochi sưu tầm, các bạn tham khảo nhé!

Từ Vựng Về Giao Dịch và Thương Mại

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
交易jiāoyìGiao dịch
合同hétongHợp đồng
采购cǎigòuMua sắm
发票fāpiàoHóa đơn
订购dìnggòuĐặt hàng
运输yùnshūVận chuyển
交货jiāohuòGiao hàng
付款fùkuǎnThanh toán
折扣zhékòuGiảm giá
供应商gōngyìngshāngNhà cung cấp

Từ Vựng Về Tài Chính và Kế Toán

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
资产zīchǎnTài sản
负债fùzhàiNợ phải trả
利润lìrùnLợi nhuận
税务shuìwùThuế vụ
预算yùsuànNgân sách
资本zīběnVốn
财务报表Cái wù bàobiǎoBáo cáo tài chính
收入shōurùThu nhập
支出zhīchūChi phí
审计shěnjìKiểm toán

Từ Vựng Về Marketing và Quảng Cáo

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
市场shìchǎngThị trường
消费者xiāofèizhěNgười tiêu dùng
促销cùxiāoKhuyến mãi
品牌pǐnpáiThương hiệu
广告guǎnggàoQuảng cáo
媒体méitǐTruyền thông
销售xiāoshòuBán hàng
策略cèlüèChiến lược
竞争jìngzhēngCạnh tranh
市场调查shìchǎng diàocháKhảo sát thị trường

Từ Vựng Về Nhân Sự và Tuyển Dụng

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
人力资源rénlì zīyuánNhân sự
招聘zhāopìnTuyển dụng
面试miànshìPhỏng vấn
简历jiǎnlìSơ yếu lý lịch
培训péixùnĐào tạo
职位zhíwèiVị trí
员工yuángōngNhân viên
工资gōngzīLương
福利fúlìPhúc lợi
绩效考核jīxiào kǎohéĐánh giá hiệu suất

Từ Vựng Về Vận Hành và Logistics

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
物流wùliúLogistics
仓库cāngkùKho hàng
配送pèisòngGiao hàng
存货cúnhuòHàng tồn kho
运输方式yùnshū fāngshìPhương thức vận chuyển
供应链gōngyìng liànChuỗi cung ứng
调度diàodùĐiều phối
装卸zhuāngxièBốc dỡ
批发pīfāBán buôn
零售língshòuBán lẻ

Từ Vựng Về Công Nghệ và IT

Tiếng TrungPhiên âmNghĩa tiếng Việt
技术jìshùKỹ thuật
互联网hùliánwǎngInternet
软件ruǎnjiànPhần mềm
硬件yìngjiànPhần cứng
数据shùjùDữ liệu
网络安全wǎngluò ānquánAn ninh mạng
数据库shùjùkùCơ sở dữ liệu
编程biānchéngLập trình
云计算yún jìsuànĐiện toán đám mây
信息系统xìnxī xìtǒngHệ thống thông tin

3. Phương Pháp Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung Hiệu Quả

Tiện đây, MochiMochi xin chia sẻ với các bạn một vài phương pháp học từ vựng tiếng Trung hiệu quả dưới đây:

Sử Dụng Hình Ảnh và Âm Thanh

Kết hợp hình ảnh và âm thanh khi học từ vựng sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tích hợp âm thanh hoặc tự ghi âm lại từ vựng và nghe đi nghe lại. Việc liên kết từ vựng với hình ảnh cũng sẽ giúp bạn hình dung ra từ đó dễ dàng hơn khi cần sử dụng.

Tạo thẻ Flashcards

Flashcards là một công cụ học từ vựng truyền thống nhưng vô cùng hiệu quả. Bạn có thể tạo flashcards với từ vựng tiếng Trung ở một mặt và nghĩa tiếng Việt ở mặt kia. Mỗi ngày, bạn nên dành một khoảng thời gian để ôn lại flashcards, giúp củng cố trí nhớ từ vựng.

Sử dụng phương pháp Spaced repetition

Phương pháp lặp lại ngắt quãng (SRS) là một kỹ thuật học tập hiệu quả được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả học tiếng Trung. Phương pháp này dựa trên nguyên tắc khoa học về đường cong quên lãng của Ebbinghaus, giúp bạn ghi nhớ thông tin một cách lâu dài và bền vững.

Sử dụng app Mochi Chinese

Mochi Chinese tích hợp cả ba phương pháp học tập trên. Bạn sẽ được học từ vựng thông qua các bài học từ HSK 1 đến HSK 6 và 100 từ vựng cơ bản dưới dạng flashcard kèm audio và hình ảnh. Sau khi học, app Mochi Chinese sẽ tính toán cho bạn “ Thời điểm vàng” dựa trên phương pháp Spaced Repetition, thời điểm mà não bộ chúng ta ghi nhớ hiệu quả nhất. Vậy nên khi Mochi nhắc nhở, bạn hãy bắt tay vào ôn tập luôn nhé.

Ngoài ra, bạn có thể luyện viết chữ Hán trên app cũng như học những bài hội thoại cơ bản về các chủ đề như giới thiệu bản thân, gia đình, thời gian,… Còn chần chờ gì mà không tải app Mochi Chinese để chinh phục 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng nhỉ?


4. Mẫu Câu Giao Tiếp Thường Dùng Trong Tiếng Trung Thương Mại

Chào Hỏi và Giới Thiệu

  1. 你好 (nǐ hǎo) – Xin chào
  2. 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshí nǐ) – Rất vui được gặp bạn
  3. 请问你叫什么名字?(qǐngwèn nǐ jiào shénme míngzì?) – Xin hỏi bạn tên gì?
  4. 我叫… (wǒ jiào…) – Tôi tên là…
  5. 你来自哪里?(nǐ láizì nǎlǐ?) – Bạn đến từ đâu?
  6. 我来自… (wǒ láizì…) – Tôi đến từ…

Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Giao Dịch và Đàm Phán

  1. 我们可以讨论一下价格吗?(wǒmen kěyǐ tǎolùn yīxià jiàgé ma?) – Chúng ta có thể thảo luận về giá cả không?
  2. 请发给我们报价单 (qǐng fā gěi wǒmen bàojià dān) – Xin gửi cho chúng tôi bảng báo giá
  3. 这个产品的质量怎么样?(zhège chǎnpǐn de zhìliàng zěnme yàng?) – Chất lượng của sản phẩm này như thế nào?
  4. 我们希望能得到一些折扣 (wǒmen xīwàng néng dédào yīxiē zhékòu) – Chúng tôi mong có thể nhận được một số chiết khấu
  5. 请确认交货日期 (qǐng quèrèn jiāohuò rìqī) – Xin xác nhận ngày giao hàng

Mẫu Câu Trong Marketing và Quảng Cáo

  1. 我们计划推出新的广告活动 (wǒmen jìhuà tuīchū xīn de guǎnggào huódòng) – Chúng tôi dự định ra mắt chiến dịch quảng cáo mới
  2. 这个市场的潜力非常大 (zhège shìchǎng de qiánlì fēicháng dà) – Tiềm năng của thị trường này rất lớn
  3. 我们需要增加品牌知名度 (wǒmen xūyào zēngjiā pǐnpái zhīmíngdù) – Chúng tôi cần tăng cường nhận diện thương hiệu
  4. 你们有什么样的促销活动?(nǐmen yǒu shé me yàng de cùxiāo huódòng?) – Các bạn có chương trình khuyến mãi nào không?
  5. 我们应该如何推广产品?(wǒmen yīnggāi rúhé tuīguǎng chǎnpǐn?) – Chúng tôi nên quảng bá sản phẩm như thế nào?

5. Bí Kíp Tự Tin Sử Dụng Tiếng Trung Giao Tiếp

Nắm Chắc, Dùng Thành Thạo Các Từ Vựng Cơ Bản

Nắm vững từ vựng cơ bản là nền tảng để bạn có thể giao tiếp tự tin. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng cơ bản trước khi học các từ vựng phức tạp hơn. Để làm được điều này, bạn nên lập một danh sách các từ vựng cơ bản và ôn luyện hàng ngày.

Học Từ Vựng Theo Chủ Đề

Học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ dàng nhớ và sử dụng từ vựng hơn. Bạn có thể chọn các chủ đề liên quan đến lĩnh vực bạn làm việc, như giao dịch, đàm phán, tài chính, marketing, v.v. Học từ vựng trong một ngữ cảnh cụ thể cũng giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ đó trong giao tiếp hàng ngày.

Tự Nói, Luyện Tập Phong Thái Tự Tin Khi Nói Chuyện

Một trong những cách hiệu quả nhất để tự tin sử dụng tiếng Trung là tự nói và luyện tập phong thái tự tin khi nói chuyện. Bạn có thể luyện nói trước gương, ghi âm lại giọng nói của mình và nghe lại để phát hiện ra những lỗi cần chỉnh sửa. Ngoài ra, việc tham gia các lớp học tiếng Trung giao tiếp hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Trung cũng là một cách tốt để luyện tập.


Kết Luận

Việc học tiếng Trung thương mại nói riêng và tiếng Trung nói chung đòi hỏi sự kiên trì và nỗ lực bền bỉ. Bằng cách nắm vững từ vựng thông dụng, sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả và luyện tập giao tiếp thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và truyền cảm hứng để bạn tiếp tục học tiếng Trung thương mại một cách hiệu quả.

Chúc các bạn học tốt!