Ngữ pháp tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa, vị trí, chức năng và bài tập vận dụng

Trạng từ trong tiếng Anh (adverbs) đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và bổ sung ý nghĩa cho các từ loại khác như động từ, tính từ, và thậm chí cả các trạng từ khác. Việc sử dụng trạng từ đúng cách không chỉ giúp câu văn trở nên chính xác và mạch lạc hơn mà còn tạo ra sự phong phú và đa dạng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, phân loại và cách sử dụng trạng từ trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu và làm chủ trạng từ trong tiếng Anh để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn!

1. Định nghĩa

Trạng từ (adverb) trong tiếng Anh là từ dùng để bổ sung thêm các thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của các động từ, trạng từ khác, tính từ, hoặc cả một câu. Trạng từ giúp làm rõ hoặc bổ sung thông tin cho động từ hoặc tính từ trong câu, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về cách mà hành động diễn ra.

Ví dụ:

The test was extremely difficult. (Bài kiểm tra cực kỳ khó)
She is quite intelligent. (Cô ấy khá thông minh)
They are moving next month. (Họ sẽ chuyển đi vào tháng sau)
They sometimes visit their grandparents. (Họ thỉnh thoảng thăm ông bà của mình)
She couldn’t attend the meeting because she had an appointment. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì cô ấy có một cuộc hẹn)
Your keys are on the table. (Chìa khóa của bạn ở trên bàn)

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ là từ được sử dụng để bổ sung thông tin cho động từ, giúp mô tả rõ hơn về cách thức, thời gian, tần suất, mức độ, hoặc nơi chốn của hành động được thực hiện.

Ví dụ: They often play tennis. (Họ thường chơi tennis)

Phân tích: Trạng từ “often” bổ nghĩa cho động từ “play”, cho biết tần suất họ chơi tennis là thường xuyên.

She almost finished her homework. (Cô ấy gần như hoàn thành bài tập về nhà)

Phân tích: Trạng từ “almost” bổ nghĩa cho động từ “finished”, cho biết mức độ cô ấy hoàn thành bài tập về nhà là gần xong.

Trạng từ giúp bổ nghĩa cho các trạng từ khác

Trạng từ không chỉ bổ nghĩa cho động từ mà còn có thể bổ nghĩa cho các trạng từ khác. Điều này giúp làm rõ hơn mức độ, cách thức, thời gian, tần suất, hoặc nơi chốn của hành động hoặc tình huống được mô tả bởi trạng từ chính.

Ví dụ: He runs quite quickly. (Anh ấy chạy khá nhanh)

Phân tích: Trạng từ “quite” bổ nghĩa cho trạng từ “quickly”, cho biết mức độ nhanh là khá.

Ví dụ: They performed extremely well. (Họ biểu diễn cực kỳ tốt)

Phân tích: Trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho trạng từ “well”, tăng cường mức độ tốt của buổi biểu diễn.


2. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Trạng Từ Chỉ Tần Suất (Frequency)

Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động hoặc sự kiện. Nói cách khác, chúng thể hiện tần suất lặp lại của hành động.

Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh bao gồm:

  • Always: luôn luôn
  • Usually: thường xuyên
  • Frequently: thường xuyên
  • Often: thường
  • Sometimes: thỉnh thoảng
  • Occasionally: đôi khi
  • Seldom: hiếm khi
  • Rarely: hiếm khi
  • Hardly ever: hầu như không
  • Never: không bao giờ

Ví dụ:

They always have breakfast together. (Họ luôn luôn ăn sáng cùng nhau).
I usually read a book before bed. (Tôi thường xuyên đọc sách trước khi đi ngủ).

Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.

Ví dụ:

  • Here (ở đây)
  • There (ở đó)
  • Everywhere (khắp nơi)
  • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Nowhere (không nơi nào)
  • Anywhere (bất cứ nơi nào)
  • Upstairs (lên lầu)
  • Downstairs (xuống dưới)
  • Nearby (gần đây)
  • Inside (bên trong)
  • Outside (bên ngoài)
  • Away (đi khỏi)

Trạng từ chỉ thời gian (Time)

Được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời gian mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.

Ví dụ:

  • Now (bây giờ)
  • Today (hôm nay)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Yesterday (hôm qua)
  • Soon (sớm)
  • Later (sau)
  • Lately (gần đây)
  • Early (sớm)
  • Recently (gần đây)
  • Finally (cuối cùng thì)

Trạng từ chỉ mức độ (Degree)

Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.

Ví dụ:

  • Very (rất)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Quite (khá)
  • Too (quá)
  • Rather (khá là)
  • Fairly (tương đối)
  • Almost (gần như)
  • Nearly (gần như)
  • Just (chỉ)
  • Barely (vừa vặn)
  • Absolutely (tuyệt đối)
  • Perfectly (hoàn hảo)
  • Highly (rất)
  • Exceedingly (vô cùng)
  • Hardly (hầu như không)

Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)

Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.

Ví dụ:

  • Much (nhiều)
  • Many (nhiều)
  • More (nhiều hơn)
  • A lot (nhiều)
  • Little (ít)
  • Less (ít hơn)
  • A bit (một chút)
  • Some (một số)
  • Plenty (dư dả)
  • Most (hầu hết)
  • All (tất cả)
  • None (không có)
  • Enough (đủ)
  • Several (một vài)
  • Few (một ít, ít)

Trạng từ là một trong những loại từ có nhiều cách sử dụng và phức tạp nhất trong tiếng Anh. Với rất nhiều trạng từ và các ý nghĩa khác nhau, vậy thì làm thế nào để chúng ta có thể tối ưu hoá được việc ghi nhớ và học thuộc được ý nghĩa của những trạng từ đó? Để thực hiện các thao tác này một cách thuận tiện, bạn có thể sử dụng app MochiVocab. Đây là một ứng dụng học từ vựng trên điện thoại, giúp bạn quản lý từ vựng, tần suất học, và nhắc nhở ôn tập vào “thời điểm vàng” – lúc bạn sắp quên từ vựng. Các từ vựng đã được tổng hợp sẵn theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng học và ôn tập mọi lúc, mọi nơi. Nhờ vào MochiVocab, bạn có thể chỉ cần dành 10-15 phút mỗi ngày để học từ vựng, giúp tích luỹ hàng nghìn từ vựng một cách hiệu quả trong thời gian ngắn.


3. Vị trí của trạng từ

Trạng từ có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu. Vị trí cụ thể của trạng từ sẽ phụ thuộc vào việc nó đang bổ nghĩa cho động từ, tính từ hay một trạng từ khác.

Quy tắc về vị trí của trạng từ trong câu như sau:

Vị trí của trạng từ so với động từ

Trạng từ thường đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó và thường nằm ở cuối câu.

Ví dụ:
She spoke softly. (Cô ấy nói nhỏ giọng.)
He played the piano magnificently. (Anh ấy chơi đàn piano tuyệt vời.)

Đối với trạng từ chỉ tần suất, chúng đứng trước động từ thường và sau động từ “to be”.

Ví dụ:
He often eats out on weekends. (Anh ấy thường ăn ngoài vào cuối tuần.)
She is always on time. (Cô ấy luôn đến đúng giờ.)

Vị trí của trạng từ so với tính từ và các trạng từ khác

Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ đó.

Ví dụ:
He is extremely happy. (Anh ấy cực kỳ hạnh phúc.)
She looked very tired. (Cô ấy trông rất mệt mỏi.)

Trạng từ cũng đứng trước các trạng từ khác trong câu để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ, cường độ, tính chất của hành động hoặc sự việc.

Ví dụ:
She speaks English very fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
He reads extremely quickly. (Anh ấy đọc cực kỳ nhanh.)

Vị Trí của Trạng Từ Trong Câu

Trạng từ thường đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu văn, giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc.

Ví dụ:
Interestingly, the study found no correlation between diet and longevity. (Điều thú vị là nghiên cứu không tìm thấy mối tương quan giữa chế độ ăn uống và tuổi thọ.)
Surprisingly, she managed to finish the project ahead of schedule. (Thật ngạc nhiên, cô ấy đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)


4. Cách hình thành trạng từ trong tiếng Anh

Hầu hết trạng từ trong tiếng Anh đều được hình thành bằng cách thêm đuôi “ly” vào sau tính từ.

Công thức: Tính từ + ly -> Trạng từ.

Ví dụ:
Quick → Quickly
Slow → Slowly
Certain → Certainly

Ngoài ra, còn có các quy tắc khi hình thành trạng từ là:

  • Tính từ kết thúc bằng -y, chuyển thành đuôi -ily. Ví dụ: Busy → Busily
  • Tính từ kết thúc bằng -ic, chuyển thành đuôi -ically. Ví dụ: Dramatic → Dramatically.
  • Tính từ kết thúc bằng -le hoặc -ue, chuyển thành đuôi -ly. Ví dụ: Terrible → terribly, true → truly.

5. Các trạng từ bất quy tắc

Trạng từ bất quy tắc là những trạng từ trong tiếng Anh không tuân theo quy tắc chung khi hình thành từ tính từ. Thay vì thêm đuôi “-ly” vào cuối từ tính từ, những trạng từ này có hình thái riêng biệt và phải được học riêng từng từ.

Tính từTrạng từ bất quy tắc
earlyearly
farfar
fastfast
goodwell
hardhard
highhigh
latelate
littlelittle
longlong
nearnear
oldold
straightstraight
tighttight
wellwell
wrongwrong
youngyoung

Chúng ta có thể thấy, trạng từ trong tiếng Anh cùng đa dạng và nhiều cách cấu tạo với những quy tắc khác nhau, thậm chí là bất quy tắc. Vậy, làm thế nào để giúp cho chúng ta thuận tiện hơn trong việc nhận diện và ghi nhớ những trạng từ này cũng như ghi nhớ về ý nghĩa của chúng? Mochi Dictionary Anh – Việt chính là người bạn đồng hành cùng các bạn. Với Mochi từ điển Anh – Việt, một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt MochiMochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Ở đây, bạn sẽ được cung cấp không chỉ về ngữ nghĩa của từ vựng, mà còn là cách sử dụng, các từ đồng nghĩa hay nhóm từ gia đình. Đặc biệt, tính năng kết nối với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi và MochiMochi Extension cho phép người học tra cứu và học mọi lúc, mọi nơi, dễ dàng tích hợp
việc học vào cuộc sống hàng ngày.


6. Bài tập vận dụng

  1. She __ reads a newspaper. (quick)
    A. quick
    B. quickly
    C. quicklier
    D. quickliest
  2. Hoa is a __ girl. (pretty)
    A. prettily
    B. pretty
    C. prettier
    D. prettiest
  3. Duc is a __ student. (good)
    A. good
    B. goodly
    C. gooder
    D. goodest
  4. You can __ open this window. (easy)
    A. easier
    B. easilier
    C. easily
    D. easiness
  5. Minh sang the song __. (good)
    A. well
    B. good
    C. goodly
    D. better
  6. I am a __ driver. (care)
    A. care
    B. carefully
    C. careful
    D. carefuller
  7. My dog barks __. (loud)
    A. louder
    B. loudly
    C. loudlier
    D. loudest
  8. He speaks English __. (fluent)
    A. fluent
    B. fluently
    C. fluentier
    D. fluentiest
  9. She is __ interested in art. (deep)
    A. deeper
    B. deep
    C. deeply
    D. deepest
  10. The weather is __ today. (nice)
    A. nicer
    B. nicely
    C. nicelier
    D. nicest

ĐÁP ÁN

  1. B
  2. B
  3. A
  4. C
  5. A
  6. C
  7. B
  8. B
  9. C
  10. A

Kết luận

Trong tiếng Anh, trạng từ là phần từ quan trọng giúp mô tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, hoặc trạng thái của hành động hoặc sự việc. Các trạng từ thường được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ly” vào cuối từ tính từ, nhưng cũng có nhiều trường hợp bất quy tắc. Việc hiểu và sử dụng đúng trạng từ sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.