Những từ lóng tiếng Anh giúp cuộc trò chuyện hằng ngày trở nên gần gũi, thân mật và mang đậm tính cá nhân hơn. Cùng MochiMochi khám phá ngay danh sách từ lóng tiếng Anh được sử dụng phổ biến, giúp cuộc nói chuyện của bạn tự nhiên và thú vị hơn nhé.
Nội dung trong bài:
- I. Bí quyết thành thạo từ lóng tiếng Anh
- II. Khái niệm từ lóng trong tiếng Anh
- III. Tổng hợp 150 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
- IV. Lưu ý khi học từ lóng tiếng Anh
I. Bí quyết thành thạo từ lóng tiếng Anh
1. Học kèm ngữ cảnh
Từ lóng thường mang tính không chính thức và được sử dụng trong những tình huống thân mật hoặc giữa các nhóm người cụ thể. Vì thế, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh để tránh sử dụng sai chỗ, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nắm rõ văn hóa và phong cách giao tiếp của người bản ngữ sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ lóng một cách tự nhiên và chính xác.
Trong quá trình học từ lóng, bạn nên kết hợp tra cứu ở các trang uy tín như Từ điển Mochi. Với sứ mệnh hỗ trợ tối đa cho người học, từ điển cung cấp hơn 100,000 từ và cụm từ được cập nhật liên tục. Từ đó, người học có thể dễ dàng tra cứu và hiểu nghĩa của từ hơn. Một điểm cộng của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc tra cứu mà không bị phân tâm.
2. Ôn tập thường xuyên với phương pháp Spaced Repetition
Việc ôn tập từ lóng thường xuyên với phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) sẽ giúp bạn ghi nhớ từ một cách lâu dài. Đây là phương pháp giúp não bộ củng cố thông tin một cách tự nhiên qua việc nhắc lại từ vựng sau một khoảng thời gian cụ thể. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng thành công phương pháp đặc biệt này. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất (gọi là “Thời điểm vàng”) và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Với cách học này, bạn sẽ tiết kiệm thời gian mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Ngoài ra, MochiVocab cũng chia những từ đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến thành thạo. Từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Nhờ đó, ứng dụng sẽ tự động đưa từ vựng vào các cấp độ ôn tập phù hợp, giúp người học nắm vững từ vựng mà không cần phải tự lên lịch ôn tập.
3. Thực hành giao tiếp
Cách tốt nhất để thành thạo từ lóng là thường xuyên thực hành giao tiếp với người khác. Hãy thử tham gia vào các câu lạc bộ, nhóm học hoặc các diễn đàn trực tuyến nơi mọi người thường xuyên sử dụng từ lóng. Bạn có thể thực hành qua các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc thậm chí tham gia các lớp học trực tuyến. Khi bạn sử dụng từ lóng trong giao tiếp thực tế, nó sẽ trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện.
II. Khái niệm từ lóng trong tiếng Anh
Từ lóng tiếng Anh (slang) là những từ hoặc cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong những tình huống thân mật. Từ lóng phản ánh lối sống, văn hóa và xu hướng của một nhóm người cụ thể hoặc một khu vực địa lý. Chúng thường không xuất hiện trong văn bản trang trọng hay các tài liệu học thuật và có thể thay đổi theo thời gian.
Ví dụ:
- Cool: từ lóng này được dùng để khen ngợi một thứ gì đó thú vị hoặc tuyệt vời.
Ví dụ: That movie was so cool! (Bộ phim đó thật tuyệt vời!)
- Lit: ám chỉ điều gì đó rất sôi động, vui nhộn.
Ví dụ: The party last night was lit! (Buổi tiệc tối qua thật sôi động!)
III. Tổng hợp 150 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh
Từ lóng | Dịch nghĩa |
---|---|
A blast | Rất vui, cực kỳ thú vị |
A piece of cake | Dễ như ăn bánh |
A turn off | Điều làm cụt hứng |
A-Game | Phong độ tốt nhất |
Above and beyond | Hơn cả mong đợi |
Ace | Xuất sắc, giỏi nhất |
Airhead | Người ngốc nghếch |
All ears | Lắng nghe kỹ |
Anyway | Dù sao thì |
Apple of someone’s eye | Người yêu quý nhất |
Awesome | Tuyệt vời |
Babe | Người yêu (hoặc cách gọi thân mật) |
Bae | Người yêu |
Bail | Rời đi đột ngột |
Basic | Cơ bản, tầm thường |
Be my guest | Cứ tự nhiên |
Be that as it may | Dù vậy đi nữa |
Beat | Mệt mỏi |
Beat around the bush | Nói vòng vo |
Beat it | Rời đi ngay lập tức |
Believe it or not | Tin hay không tùy bạn |
Better late than never | Muộn còn hơn không |
Beyond a shadow of a doubt | Không còn chút nghi ngờ nào |
Big mouth | Lắm mồm |
Blow someone’s mind | Làm ai đó bất ngờ, kinh ngạc |
Blue-collar | Lao động chân tay |
Bomb | Tuyệt vời |
Booze | Rượu |
Bottom line | Điều cốt lõi |
Boujee | Sang chảnh, xa xỉ |
Break a leg | Chúc may mắn |
Break it up | Ngừng cãi nhau |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí căng thẳng |
Break the news | Báo tin quan trọng |
Bring up | Đề cập, nêu ra |
Bummer | Thất vọng |
Busted | Bị bắt quả tang |
But frankly speaking, … | Nói thẳng ra thì, … |
By all means | Tất nhiên, cứ tự nhiên |
By the way | Nhân tiện |
Catch someone’s eye | Thu hút sự chú ý |
Catch you later | Hẹn gặp lại sau |
Caught in 4k | Bị bắt quả tang rõ ràng |
Cheesy | Sến, nhạt nhẽo |
Cheugy | Lỗi thời |
Chick | Cô gái |
Chicken | Kẻ nhát gan |
Chill | Thư giãn, bình tĩnh |
Cool | Ngầu, tuyệt |
Copium | An ủi bản thân trong thất bại |
Corny | Sến sẩm, tẻ nhạt |
Couch potato | Người lười biếng ngồi cả ngày |
Cram | Học nhồi nhét |
Crash | Ngủ, sụp đổ |
Cringe | Cảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng |
Curve | Bị từ chối |
Dank | Chất, tuyệt vời |
Dead | Mệt lả |
Deceased | Cực kỳ buồn cười |
Ditch | Bỏ rơi |
DMs’ | Tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội |
Dope! | Rất tuyệt |
Drip | Phong cách thời trang sành điệu |
Drownin’ | Đắm chìm, quá tải |
Drunk | Say xỉn |
Dude | Anh bạn, cậu |
Dump | Chia tay, bỏ rơi |
E-Girl/E-Boy | Người trẻ nổi tiếng trên mạng |
Emo | Buồn bã, u uất |
Epic | Cực kỳ hay |
Ex | Người yêu cũ |
Fam | Gia đình, nhóm bạn thân |
Finna | Sắp làm gì đó |
Finsta | Tài khoản Instagram riêng tư |
Flakey | Người hay lỡ hẹn |
Fleek | Đỉnh, hoàn hảo |
Flex | Phô trương, khoe khoang |
Flick | Bộ phim |
FOMO | Sợ bỏ lỡ (Fear Of Missing Out) |
Fuzz | Cảnh sát |
Getting hitched | Cưới nhau |
Ghost | Biến mất không dấu vết |
GOAT | Vĩ đại nhất (Greatest Of All Time) |
Goof | Người ngốc nghếch, hài hước |
Grub | Đồ ăn |
Gucci | Tuyệt vời, thời thượng |
Hang out | Đi chơi |
Hangry | Cáu vì đói |
Have a crush | Thích ai đó |
Highkey | Rõ ràng, công khai |
Hobnob | Giao lưu với người nổi tiếng |
Hot | Hấp dẫn |
Hypebeast | Người theo đuổi mốt |
I’m down | Tôi đồng ý |
I’m game | Tôi sẵn sàng |
I’m in | Tôi tham gia |
It sucked | Tệ lắm |
IYKYK | Nếu bạn biết thì bạn biết (If You Know You Know) |
Laid back | Thư thái, thoải mái |
Lame | Nhàm chán |
Lewk | Phong cách cá tính |
Lighten up | Bình tĩnh, đừng căng thẳng |
Lit | Tuyệt vời, sôi động |
Low-key | Không rầm rộ, kín đáo |
MCM | Người đàn ông lý tưởng (Man Crush Monday) |
Mood | Cảm xúc hiện tại |
NGL | Nói thật là (Not Gonna Lie) |
On Fleek | Hoàn hảo |
Oops! | Ối, lỡ rồi |
OOTD | Trang phục trong ngày (Outfit Of The Day) |
Party animal | Người thích tiệc tùng |
Periodt. | Chấm hết, không nói nữa |
Pig out | Ăn ngấu nghiến |
Popo | Cảnh sát |
Poppin’ | Cực kỳ nổi bật, sôi động |
Ripped | Cơ bắp |
Salty | Hậm hực, ghen tị |
Savage | Tàn nhẫn, táo bạo |
Sawbuck | Tờ 10 đô |
Score | Đạt được, ghi bàn |
Screw up | Phá hỏng, làm sai |
Shady | Mờ ám, đáng nghi |
Shook | Sốc, ngạc nhiên |
Show up | Xuất hiện |
Sick | Tuyệt vời (hoặc nghĩa xấu: bệnh tật) |
Simp | Kẻ quá chiều chuộng người khác |
Slay | Làm rất tốt, xuất sắc |
Slide into the DMs | Nhắn tin riêng tư |
Smol | Dễ thương, nhỏ xinh |
Snack | Người hấp dẫn |
Snatched | Đẹp xuất sắc |
Spill the tea | Kể chuyện thị phi |
Spox | Người phát ngôn |
Stan | Fan cuồng |
Steez | Phong cách và thái độ tuyệt vời |
Sus | Đáng nghi (Suspicious) |
Sweet | Dễ thương, tốt bụng |
Swole | Cơ bắp, khỏe mạnh |
TBT | Hồi tưởng quá khứ (Throwback Thursday) |
They got fired | Họ bị sa thải |
Turnt | Sôi động, phấn khích |
Tying the knot | Kết hôn |
Wasted | Say xỉn hoặc kiệt sức |
WCW | Người phụ nữ lý tưởng (Woman Crush Wednesday) |
White-collar | Lao động văn phòng |
Whiz | Người giỏi giang, xuất sắc |
Wig | Sốc, ấn tượng |
Woke | Nhận thức về các vấn đề xã hội |
Wrap up | Kết thúc |
YOLO | Bạn chỉ sống một lần (You Only Live Once) |
IV. Lưu ý khi học từ lóng tiếng Anh
- Lưu ý vùng miền và văn hóa: Một số từ lóng chỉ phổ biến ở một số vùng miền hoặc trong các cộng đồng văn hóa nhất định. Vì vậy, trước khi sử dụng, bạn nên cân nhắc sự phù hợp với vùng miền hoặc quốc gia đang giao tiếp để tránh những hiểu lầm không đáng có.
- Cập nhật xu hướng: Từ lóng thay đổi nhanh chóng theo xu hướng của xã hội, đặc biệt là giới trẻ. Do đó, hãy thường xuyên cập nhật từ lóng mới thông qua phim ảnh, mạng xã hội và giao tiếp với người bản xứ để không bị lỗi thời và nâng cao khả năng sử dụng từ một cách tự nhiên, hiện đại.
- Cẩn trọng với ý nghĩa tiêu cực: Một số từ lóng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gây xúc phạm hoặc hiểu lầm nếu không được dùng đúng cách. Trước khi sử dụng từ lóng, hãy tìm hiểu kỹ về ý nghĩa thực sự của nó, đặc biệt là trong những tình huống nhạy cảm.
Hiểu và biết cách dùng từ lóng đúng cách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy luôn cập nhật những từ lóng mới để nắm bắt xu hướng và trở thành người nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt nhé.