Từ vựng tiếng Anh

100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I theo từ loại

Nếu bạn đang tìm cách để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, sao không thử cách học với chữ cái đầu của từ vựng. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Nội dung có trong bài:


I. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựngPhiên âmNghĩa
ice/aɪs/đá
ice cream/aɪs kriːm/kem
icon/ˈaɪkɒn/biểu tượng
idea/aɪˈdɪə/ý tưởng
ideal/aɪˈdɪəl/lý tưởng
identity/aɪˈdɛntɪti/bản sắc, danh tính
Idiot/ˈɪdɪət/người ngu, kẻ ngốc
illustration/ˌɪləˈstreɪʃən/minh họa, tranh vẽ
image/ˈɪmɪdʒ/hình ảnh
imagination/ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/trí tưởng tượng
impact/ˈɪmpækt/tác động, ảnh hưởng
implication/ˌɪmplɪˈkeɪʃən/sự ngụ ý, hàm ý
importance/ɪmˈpɔːt(ə)ns/tầm quan trọng
impression/ɪmˈprɛʃən/ấn tượng
improvement/ɪmˈpruːvmənt/sự cải thiện, sự tiến bộ
income/ˈɪnkʌm/thu nhập
independence/ˌɪndɪˈpɛndəns/sự độc lập
index/ˈɪndɛks/chỉ số, bảng mục lục
industry/ˈɪndəstri/ngành công nghiệp
influence/ˈɪnflʊəns/ảnh hưởng
information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/thông tin
ingredient/ɪnˈɡriːdiənt/thành phần, nguyên liệu
ink/ɪŋk/mực
innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/sự đổi mới, sự sáng tạo
institution/ˌɪnstɪˈtjuːʃən/tổ chức, cơ sở
integration/ˌɪntɪˈɡreɪʃən/sự hội nhập, sự tích hợp
intelligence/ɪnˈtɛlɪdʒəns/trí thông minh
interest/ˈɪntrəst/sự quan tâm, lợi ích
investment/ɪnˈvɛstmənt/sự đầu tư
iron/ˈaɪən/sắt
island/ˈaɪlənd/đảo
issue/ˈɪʃuː/vấn đề, sự phát hành
item/ˈaɪtəm/món đồ, vật phẩm

II. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Từ vựngPhiên âmNghĩa
identify/aɪˈdɛntɪfaɪ/nhận diện, xác định
ignore/ɪɡˈnɔːr/phớt lờ, bỏ qua
illustrate/ˈɪləstreɪt/minh họa, giải thích
imagine/ɪˈmædʒɪn/tưởng tượng, hình dung
imply/ɪmˈplaɪ/ngụ ý, hàm ý
import/ɪmˈpɔːrt/nhập khẩu
impose/ɪmˈpoʊz/áp đặt
impress/ɪmˈprɛs/gây ấn tượng
improve/ɪmˈpruːv/cải thiện, nâng cao
include/ɪnˈkluːd/bao gồm
increase/ɪnˈkriːs/tăng lên
indicate/ˈɪndɪkeɪt/chỉ ra, biểu thị
inform/ɪnˈfɔːrm/thông báo, cung cấp thông tin
insert/ɪnˈsɜːrt/chèn vào, lắp vào
inspire/ɪnˈspaɪə(r)/truyền cảm hứng
install/ɪnˈstɔːl/cài đặt, lắp đặt
intend/ɪnˈtɛnd/dự định, có ý định
interest/ˈɪntrəst/sự quan tâm, thú vị
interpret/ɪnˈtɜːprɪt/giải thích, phiên dịch
interrupt/ˌɪntəˈrʌpt/làm gián đoạn, ngắt lời
interview/ˈɪntəvjuː/phỏng vấn
introduce/ˌɪntrəˈdjuːs/giới thiệu
invent/ɪnˈvɛnt/phát minh, sáng chế
invest/ɪnˈvɛst/đầu tư
invite/ɪnˈvaɪt/mời
involve/ɪnˈvɒlv/liên quan, bao gồm
irritate/ˈɪrɪteɪt/làm phát cáu, làm khó chịu
isolate/ˈaɪsəleɪt/cô lập, tách biệt

III. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Từ vựngPhiên âmNghĩa
ideal/aɪˈdɪəl/lý tưởng
ignorant/ˈɪɡnərənt/ngu dốt, thiếu hiểu biết
ill/ɪl/ốm, bệnh
illegal/ɪˈliːɡəl/bất hợp pháp
imaginary/ɪˈmædʒɪnəri/tưởng tượng, không có thật
imaginative/ɪˈmædʒɪnətɪv/có trí tưởng tượng, sáng tạo
impatient/ɪmˈpeɪʃənt/thiếu kiên nhẫn, nóng vội
impolite/ˌɪmpəˈlaɪt/vô lễ, thiếu lịch sự
important/ɪmˈpɔːrtənt/quan trọng
impossible/ɪmˈpɑːsɪbəl/không thể
impressive/ɪmˈprɛsɪv/ấn tượng
inaccurate/ɪˈnækjərət/không chính xác
incompatible/ˌɪnkəmˈpætəbl/không tương thích
incomplete/ˌɪnkəmˈpliːt/chưa hoàn chỉnh
inconsistent/ˌɪnkənˈsɪstənt/không nhất quán, mâu thuẫn
independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/độc lập
industrial/ɪnˈdʌstrɪəl/thuộc về công nghiệp
inferior/ɪnˈfɪəriər/kém hơn, thấp kém
infinite/ˈɪnfɪnət/vô hạn, không giới hạn
informal/ɪnˈfɔːrməl/không trang trọng, thân mật
initial/ɪˈnɪʃəl/ban đầu, khởi đầu
inner/ˈɪnər/bên trong, nội bộ
innocent/ˈɪnəsənt/vô tội
insane/ɪnˈseɪn/điên rồ, mất trí
insufficient/ˌɪnsəˈfɪʃənt/không đủ
intellectual/ˌɪntəˈlɛktjʊəl/thuộc về trí tuệ
intelligent/ɪnˈtɛlɪdʒənt/thông minh
intense/ɪnˈtɛns/mạnh mẽ, dữ dội
intentional/ɪnˈtɛnʃənl/có chủ ý, cố tình
interactive/ˌɪntərˈæktɪv/mang tính tương tác
interesting/ˈɪntrəstɪŋ/thú vị, hấp dẫn
internal/ɪnˈtɜːrnəl/nội bộ, bên trong
international/ˌɪntəˈnæʃənl/quốc tế
invisible/ɪnˈvɪzɪbəl/vô hình
irresistible/ˌɪrɪˈzɪstɪbəl/không thể cưỡng lại, hấp dẫn
irresponsible/ˌɪrɪˈspɒnsəbl/thiếu trách nhiệm
irreversible/ˌɪrɪˈvɜːsɪbl/không thể đảo ngược
irritated/ˈɪrɪteɪtɪd/bực bội, cáu kỉnh

Khi học từ vựng theo phương pháp phân loại theo chữ cái đầu, đừng quên dành thời gian ôn tập để củng cố những từ đã học. Bạn có thể sử dụng MochiVocab để củng cố lại từ vựng.

MochiVocab giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ dàng với hơn 8000 từ vựng, được phân chia thành 20 khóa học với đa dạng chủ đề. Mỗi từ vựng trong MochiVocab được thiết kế dưới dạng flashcard với phiên âm, định nghĩa và ví dụ cụ thể, kết hợp hình ảnh sinh động giúp bạn dễ dàng học từ vựng.

Để giúp bạn ôn tập hiệu quả, MochiVocab sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn lại từ vựng đúng “thời điểm vàng”, tăng cường khả năng ghi nhớ. Cụ thể ứng dụng sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ và nhắc nhở bạn ôn luyện đúng lúc. Các ôn tập này có hiệu quả gấp nhiều lần so với cách học truyền thống.

Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ những từ mới học cho đến những từ đã được ghi nhớ sâu. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng chưa thuộc, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

IV. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

Từ vựngPhiên âmNghĩa
immediately/ɪˈmiːdiətli/ngay lập tức
inevitably/ɪnˈɛvɪtəbli/không thể tránh khỏi
infrequently/ɪnˈfriːkwəntli/không thường xuyên
inside/ɪnˈsaɪd/bên trong
instead/ɪnˈstɛd/thay vì, thay cho
into/ˈɪntuː/vào trong
in/ɪn/trong, ở trong
in addition/ɪn əˈdɪʃən/thêm vào đó, ngoài ra
in front of/ɪn frʌnt əv/ở phía trước
in spite of/ɪn spaɪt əv/mặc dù, bất chấp
in regard to/ɪn rɪˈɡɑːrd tə/liên quan đến
in order to/ɪn ˈɔːdər tə/để, nhằm mục đích
inward/ˈɪnwəd/hướng vào trong

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I. Việc học và nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng ở các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hy vọng bài viết này có ích và hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh.