Nếu bạn đang tìm cách để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình, sao không thử cách học với chữ cái đầu của từ vựng. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn khám phá các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I gồm danh từ, động từ, tính từ và trạng từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung có trong bài:
- Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
- Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
- Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
- Trạng từ, giới từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
I. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ice | /aɪs/ | đá |
ice cream | /aɪs kriːm/ | kem |
icon | /ˈaɪkɒn/ | biểu tượng |
idea | /aɪˈdɪə/ | ý tưởng |
ideal | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
identity | /aɪˈdɛntɪti/ | bản sắc, danh tính |
Idiot | /ˈɪdɪət/ | người ngu, kẻ ngốc |
illustration | /ˌɪləˈstreɪʃən/ | minh họa, tranh vẽ |
image | /ˈɪmɪdʒ/ | hình ảnh |
imagination | /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ | trí tưởng tượng |
impact | /ˈɪmpækt/ | tác động, ảnh hưởng |
implication | /ˌɪmplɪˈkeɪʃən/ | sự ngụ ý, hàm ý |
importance | /ɪmˈpɔːt(ə)ns/ | tầm quan trọng |
impression | /ɪmˈprɛʃən/ | ấn tượng |
improvement | /ɪmˈpruːvmənt/ | sự cải thiện, sự tiến bộ |
income | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập |
independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns/ | sự độc lập |
index | /ˈɪndɛks/ | chỉ số, bảng mục lục |
industry | /ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp |
influence | /ˈɪnflʊəns/ | ảnh hưởng |
information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | thông tin |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | thành phần, nguyên liệu |
ink | /ɪŋk/ | mực |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sự đổi mới, sự sáng tạo |
institution | /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | tổ chức, cơ sở |
integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | sự hội nhập, sự tích hợp |
intelligence | /ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | trí thông minh |
interest | /ˈɪntrəst/ | sự quan tâm, lợi ích |
investment | /ɪnˈvɛstmənt/ | sự đầu tư |
iron | /ˈaɪən/ | sắt |
island | /ˈaɪlənd/ | đảo |
issue | /ˈɪʃuː/ | vấn đề, sự phát hành |
item | /ˈaɪtəm/ | món đồ, vật phẩm |
II. Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
identify | /aɪˈdɛntɪfaɪ/ | nhận diện, xác định |
ignore | /ɪɡˈnɔːr/ | phớt lờ, bỏ qua |
illustrate | /ˈɪləstreɪt/ | minh họa, giải thích |
imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | tưởng tượng, hình dung |
imply | /ɪmˈplaɪ/ | ngụ ý, hàm ý |
import | /ɪmˈpɔːrt/ | nhập khẩu |
impose | /ɪmˈpoʊz/ | áp đặt |
impress | /ɪmˈprɛs/ | gây ấn tượng |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện, nâng cao |
include | /ɪnˈkluːd/ | bao gồm |
increase | /ɪnˈkriːs/ | tăng lên |
indicate | /ˈɪndɪkeɪt/ | chỉ ra, biểu thị |
inform | /ɪnˈfɔːrm/ | thông báo, cung cấp thông tin |
insert | /ɪnˈsɜːrt/ | chèn vào, lắp vào |
inspire | /ɪnˈspaɪə(r)/ | truyền cảm hứng |
install | /ɪnˈstɔːl/ | cài đặt, lắp đặt |
intend | /ɪnˈtɛnd/ | dự định, có ý định |
interest | /ˈɪntrəst/ | sự quan tâm, thú vị |
interpret | /ɪnˈtɜːprɪt/ | giải thích, phiên dịch |
interrupt | /ˌɪntəˈrʌpt/ | làm gián đoạn, ngắt lời |
interview | /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn |
introduce | /ˌɪntrəˈdjuːs/ | giới thiệu |
invent | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh, sáng chế |
invest | /ɪnˈvɛst/ | đầu tư |
invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
involve | /ɪnˈvɒlv/ | liên quan, bao gồm |
irritate | /ˈɪrɪteɪt/ | làm phát cáu, làm khó chịu |
isolate | /ˈaɪsəleɪt/ | cô lập, tách biệt |
III. Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
ideal | /aɪˈdɪəl/ | lý tưởng |
ignorant | /ˈɪɡnərənt/ | ngu dốt, thiếu hiểu biết |
ill | /ɪl/ | ốm, bệnh |
illegal | /ɪˈliːɡəl/ | bất hợp pháp |
imaginary | /ɪˈmædʒɪnəri/ | tưởng tượng, không có thật |
imaginative | /ɪˈmædʒɪnətɪv/ | có trí tưởng tượng, sáng tạo |
impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | thiếu kiên nhẫn, nóng vội |
impolite | /ˌɪmpəˈlaɪt/ | vô lễ, thiếu lịch sự |
important | /ɪmˈpɔːrtənt/ | quan trọng |
impossible | /ɪmˈpɑːsɪbəl/ | không thể |
impressive | /ɪmˈprɛsɪv/ | ấn tượng |
inaccurate | /ɪˈnækjərət/ | không chính xác |
incompatible | /ˌɪnkəmˈpætəbl/ | không tương thích |
incomplete | /ˌɪnkəmˈpliːt/ | chưa hoàn chỉnh |
inconsistent | /ˌɪnkənˈsɪstənt/ | không nhất quán, mâu thuẫn |
independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | độc lập |
industrial | /ɪnˈdʌstrɪəl/ | thuộc về công nghiệp |
inferior | /ɪnˈfɪəriər/ | kém hơn, thấp kém |
infinite | /ˈɪnfɪnət/ | vô hạn, không giới hạn |
informal | /ɪnˈfɔːrməl/ | không trang trọng, thân mật |
initial | /ɪˈnɪʃəl/ | ban đầu, khởi đầu |
inner | /ˈɪnər/ | bên trong, nội bộ |
innocent | /ˈɪnəsənt/ | vô tội |
insane | /ɪnˈseɪn/ | điên rồ, mất trí |
insufficient | /ˌɪnsəˈfɪʃənt/ | không đủ |
intellectual | /ˌɪntəˈlɛktjʊəl/ | thuộc về trí tuệ |
intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
intense | /ɪnˈtɛns/ | mạnh mẽ, dữ dội |
intentional | /ɪnˈtɛnʃənl/ | có chủ ý, cố tình |
interactive | /ˌɪntərˈæktɪv/ | mang tính tương tác |
interesting | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị, hấp dẫn |
internal | /ɪnˈtɜːrnəl/ | nội bộ, bên trong |
international | /ˌɪntəˈnæʃənl/ | quốc tế |
invisible | /ɪnˈvɪzɪbəl/ | vô hình |
irresistible | /ˌɪrɪˈzɪstɪbəl/ | không thể cưỡng lại, hấp dẫn |
irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | thiếu trách nhiệm |
irreversible | /ˌɪrɪˈvɜːsɪbl/ | không thể đảo ngược |
irritated | /ˈɪrɪteɪtɪd/ | bực bội, cáu kỉnh |
Khi học từ vựng theo phương pháp phân loại theo chữ cái đầu, đừng quên dành thời gian ôn tập để củng cố những từ đã học. Bạn có thể sử dụng MochiVocab để củng cố lại từ vựng.
MochiVocab giúp bạn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả và dễ dàng với hơn 8000 từ vựng, được phân chia thành 20 khóa học với đa dạng chủ đề. Mỗi từ vựng trong MochiVocab được thiết kế dưới dạng flashcard với phiên âm, định nghĩa và ví dụ cụ thể, kết hợp hình ảnh sinh động giúp bạn dễ dàng học từ vựng.
Để giúp bạn ôn tập hiệu quả, MochiVocab sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp bạn ôn lại từ vựng đúng “thời điểm vàng”, tăng cường khả năng ghi nhớ. Cụ thể ứng dụng sẽ tính toán thời điểm bạn chuẩn bị quên từ và nhắc nhở bạn ôn luyện đúng lúc. Các ôn tập này có hiệu quả gấp nhiều lần so với cách học truyền thống.
Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ những từ mới học cho đến những từ đã được ghi nhớ sâu. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng chưa thuộc, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập.
IV. Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
immediately | /ɪˈmiːdiətli/ | ngay lập tức |
inevitably | /ɪnˈɛvɪtəbli/ | không thể tránh khỏi |
infrequently | /ɪnˈfriːkwəntli/ | không thường xuyên |
inside | /ɪnˈsaɪd/ | bên trong |
instead | /ɪnˈstɛd/ | thay vì, thay cho |
into | /ˈɪntuː/ | vào trong |
in | /ɪn/ | trong, ở trong |
in addition | /ɪn əˈdɪʃən/ | thêm vào đó, ngoài ra |
in front of | /ɪn frʌnt əv/ | ở phía trước |
in spite of | /ɪn spaɪt əv/ | mặc dù, bất chấp |
in regard to | /ɪn rɪˈɡɑːrd tə/ | liên quan đến |
in order to | /ɪn ˈɔːdər tə/ | để, nhằm mục đích |
inward | /ˈɪnwəd/ | hướng vào trong |
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn hơn 100 từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I. Việc học và nắm vững các từ vựng này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng ở các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Hy vọng bài viết này có ích và hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh.