Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chủ đề thể thao

Thể thao không chỉ là một phần quan trọng trong đời sống hằng ngày mà còn là chủ đề phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu rõ các thuật ngữ thể thao sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc theo dõi các trận đấu cho đến tham gia các hoạt động thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng thể thao cơ bản và phổ biến mà bạn có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế.

I. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả

1. Nạp từ vựng đúng cách

Lựa chọn phương pháp học phù hợp là bước quan trọng để học từ mới hiệu quả. Khi học từ vựng, việc ghi nhớ đúng cách sẽ giúp bạn vừa hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể, vừa tiết kiệm được thời gian. Học từ vựng theo chủ đề là một phương pháp hiệu quả vì nó tạo ra sự liên kết các từ vựng trong cùng nhóm với nhau, từ đó giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể tham khảo hơn 20 khóa học từ vựng của MochiVocab một cách khoa học và dễ dàng. MochiVocab cung cấp hơn 8000 từ vựng thuộc nhiều cấp độ và chủ đề bao gồm danh sách từ vựng về thể thao mà bạn quan tâm.

2. Dành thời gian ôn tập

Ôn tập thường xuyên giúp củng cố và duy trì kiến thức mà bạn đã học. Quá trình ôn tập giúp tăng cường trí nhớ dài hạn và làm giảm nguy cơ quên từ vựng. Một trong những phương pháp ôn tập hiệu quả là kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), giúp tối ưu hóa thời gian ôn tập bằng cách nhắc lại từ vựng vào các khoảng thời gian phù hợp. MochiVocab cũng tích hợp nguyên lý này thông qua tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ vựng để gửi thông báo nhắc ôn tập, qua đó giúp khả năng ghi nhớ kiến thức tăng lên đáng kể so với các phương pháp truyền thống.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

MochiVocab cũng phân chia các từ đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân chia tần suất câu hỏi ôn tập cho mỗi từ tương ứng với cấp độ bạn đã ghi nhớ từ đó. Điều này đảm bảo bạn sẽ có thể ưu tiên dành thời gian cho những từ vựng mà mình hay quên.

3. Thực hành thường xuyên

Khi bạn sử dụng từ vựng mới trong các bài tập, cuộc hội thoại, hoặc viết lách, bạn sẽ hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và cách sử dụng từ. Điều này không chỉ giúp củng cố từ vựng mà còn giúp bạn phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp thực tế. Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh, tham gia các cuộc trò chuyện, hoặc viết nhật ký, truyện ngắn để sử dụng từ vựng mới học. Thực hành liên tục sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, cũng như sử dụng chúng nhuần nhuyễn hơn.


II. Danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao

1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

từ vựng tiếng anh chủ đề thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
soccer/ˈsɒkər/bóng đá
basketball/ˈbɑːskɪtbɔːl/bóng rổ
tennis/ˈtɛnɪs/quần vợt
badminton/ˈbædmɪntən/cầu lông
volleyball/ˈvɒlibɔːl/bóng chuyền
baseball/ˈbeɪsbɔːl/bóng chày
golf/ɡɒlf/golf
swimming/ˈswɪmɪŋ/bơi lội
cycling/ˈsaɪklɪŋ/đạp xe
boxing/ˈbɒksɪŋ/quyền anh, đấm bốc
rugby/ˈrʌɡbi/bóng bầu dục
table tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/bóng bàn
cricket/ˈkrɪkɪt/môn cricket
hockey/ˈhɒki/khúc côn cầu
gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/thể dục dụng cụ
athletics/æθˈlɛtɪks/điền kinh
wrestling/ˈrɛslɪŋ/đấu vật
skiing/ˈskiːɪŋ/trượt tuyết
surfing/ˈsɜːrfɪŋ/lướt sóng
skating/ˈskeɪtɪŋ/trượt băng

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
ball/bɔːl/quả bóng
bat/bæt/gậy bóng chày
racket/ˈrækɪt/vợt (tennis, cầu lông)
net/nɛt/lưới
helmet/ˈhɛlmɪt/mũ bảo hiểm
glove/ɡlʌv/găng tay
goggles/ˈɡɒɡlz/kính bảo hộ
paddle/ˈpædl/mái chèo, vợt bóng bàn
goalpost/ˈɡəʊlpəʊst/cột gôn
hoop/huːp/vòng rổ (bóng rổ)
skateboard/ˈskeɪtbɔːrd/ván trượt
skis/skiːz/ván trượt tuyết
shin guards/ʃɪn ɡɑːrdz/miếng bảo vệ ống chân
mouthguard/ˈmaʊθɡɑːrd/miếng bảo vệ miệng
cleats/kliːts/giày có đinh (đá bóng)
dumbbell/ˈdʌmbel/tạ đơn
yoga mat/ˈjoʊɡə mæt/thảm yoga
hockey stick/ˈhɒki stɪk/gậy khúc côn cầu
surfboard/ˈsɜːrfbɔːrd/ván lướt sóng
punching bag/ˈpʌntʃɪŋ bæɡ/bao cát đấm
frisbee/ˈfrɪzbi/đĩa ném
ice skates/aɪs skeɪts/giày trượt băng
football helmet/ˈfʊtbɔːl ˈhɛlmɪt/mũ bảo hiểm bóng bầu dục
jump rope/dʒʌmp rəʊp/dây nhảy
kayak/ˈkaɪæk/thuyền kayak
baseball mitt/ˈbeɪsbɔːl mɪt/găng tay bóng chày
tennis ball/ˈtenɪs bɔːl/bóng tennis
soccer ball/ˈsɒkər bɔːl/bóng đá

3. Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
stadium/ˈsteɪdiəm/sân vận động
gymnasium/dʒɪmˈneɪziəm/phòng tập thể dục
court/kɔːrt/sân (quần vợt, bóng rổ,…)
field/fiːld/sân bóng, sân chơi
arena/əˈriːnə/nhà thi đấu
pool/puːl/bể bơi
track/træk/đường chạy, sân điền kinh
rink/rɪŋk/sân trượt băng
course/kɔːrs/sân golf
pitch/pɪtʃ/sân bóng đá
ring/rɪŋ/võ đài
hall/hɔːl/phòng thi đấu
ground/ɡraʊnd/sân bóng, khu vực thi đấu
circuit/ˈsɜːrkɪt/đường đua
bowling alley/ˈboʊlɪŋ ˌæli/đường chơi bowling
range/reɪndʒ/trường bắn, sân tập bắn
dojo/ˈdoʊdʒoʊ/phòng tập võ
clubhouse/ˈklʌbhaʊs/nhà câu lạc bộ
gym/dʒɪm/phòng tập gym
playground/ˈpleɪɡraʊnd/sân chơi

4. Từ vựng tiếng Anh về thi đấu trong thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
competition/ˌkɒmpəˈtɪʃn/cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
match/mætʃ/trận đấu
tournament/ˈtʊrnəmənt/giải đấu
contest/ˈkɒntest/cuộc tranh tài
championship/ˈtʃæmpiənʃɪp/giải vô địch
referee/ˌrɛfəˈriː/trọng tài
athlete/ˈæθliːt/vận động viên
opponent/əˈpəʊnənt/đối thủ
score/skɔːr/tỷ số
victory/ˈvɪktəri/chiến thắng
defeat/dɪˈfiːt/thất bại
draw/drɔː/kết quả hoà
goal/ɡoʊl/bàn thắng, mục tiêu
medal/ˈmɛdl/huy chương
record/ˈrɛkɔːrd/kỷ lục
coach/koʊtʃ/huấn luyện viên
training/ˈtreɪnɪŋ/sự tập luyện
team/tiːm/đội
league/liːɡ/liên đoàn, giải đấu
champion/ˈtʃæmpiən/nhà vô địch
spectator/spɛkˈteɪtər/khán giả
final/ˈfaɪnəl/trận chung kết
semi-final/ˌsɛmiˈfaɪnəl/bán kết
quarter-final/ˌkwɔːrtərˈfaɪnəl/tứ kết
qualify/ˈkwɒlɪfaɪ/vượt qua vòng loại
substitute/ˈsʌbstɪtjuːt/cầu thủ dự bị
penalty/ˈpɛnəlti/phạt đền
foul/faʊl/phạm lỗi
kick-off/ˈkɪkɒf/giao bóng (bắt đầu trận đấu)

III. Các cụm từ kết hợp (collocation) về chủ đề thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
play a sport/pleɪ ə spɔːrt/chơi một môn thể thao
win a game/wɪn ə ɡeɪm/thắng một trận đấu
lose a match/luːz ə mætʃ/thua một trận đấu
score a goal/skɔːr ə ɡoʊl/ghi một bàn thắng
break a record/breɪk ə ˈrekərd/phá kỷ lục
set a record/set ə ˈrekərd/thiết lập kỷ lục
take up a sport/teɪk ʌp ə spɔːrt/bắt đầu chơi một môn thể thao
go for a run/ɡoʊ fər ə rʌn/đi chạy bộ
kick the ball/kɪk ðə bɔːl/đá bóng
catch the ball/kætʃ ðə bɔːl/bắt bóng
throw the ball/θroʊ ðə bɔːl/ném bóng
get in shape/ɡet ɪn ʃeɪp/lấy lại vóc dáng, trở nên khỏe mạnh
do a warm-up/duː ə wɔːrm ʌp/khởi động
make a comeback/meɪk ə ˈkʌmbæk/tạo nên màn lội ngược dòng
train hard/treɪn hɑːrd/luyện tập chăm chỉ
compete in a tournament/kəmˈpiːt ɪn ə ˈtʊrnəmənt/thi đấu trong một giải đấu
achieve a victory/əˈtʃiːv ə ˈvɪktəri/đạt được chiến thắng
take a lead/teɪk ə liːd/dẫn đầu
perform well/pərˈfɔːrm wɛl/thi đấu tốt
suffer a defeat/ˈsʌfər ə dɪˈfiːt/chịu thất bại

IV. Các thành ngữ (idiom) liên quan đến thể thao

Thành ngữPhiên âmNghĩa tiếng Việt
hit below the belt/hɪt bɪˈloʊ ðə bɛlt/đánh dưới thắt lưng; chơi xấu
jump the gun/ʤʌmp ðə ɡʌn/hành động quá sớm, cầm đèn chạy trước ô tô
on the ball/ɒn ðə bɔːl/sẵn sàng và nhạy bén
throw in the towel/θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl/bỏ cuộc, đầu hàng
the ball is in your court/ðə bɔːl ɪz ɪn jɔːr kɔːrt/quyết định tùy thuộc vào bạn
keep your eye on the ball/kiːp jɔːr aɪ ɒn ðə bɔːl/tập trung vào mục tiêu
drop the ball/drɒp ðə bɔːl/mắc lỗi, làm sai
skate on thin ice/skeɪt ɒn θɪn aɪs/làm việc nguy hiểm, mạo hiểm
get the ball rolling/ɡɛt ðə bɔːl ˈroʊlɪŋ/bắt đầu hành động hoặc công việc
call the shots/kɔːl ðə ʃɒts/đưa ra quyết định, chỉ huy
go to bat for someone/ɡoʊ tuː bæt fɔːr ˈsʌmwʌn/ủng hộ hoặc bảo vệ ai đó
a whole new ball game/ə hoʊl nuː bɔːl ɡeɪm/một tình huống hoàn toàn khác
out of someone’s league/aʊt ʌv ˈsʌmwʌnz liːɡ/vượt quá khả năng, tầm với của ai đó
blow the whistle/bloʊ ðə ˈwɪsəl/tố cáo, vạch trần điều gì đó
take a rain check/teɪk ə reɪn ʧɛk/hoãn lại, để dịp khác

Việc học từ vựng tiếng Anh liên quan đến thể thao không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động và sự kiện thể thao, mà còn là một chủ đề thú vị để bắt chuyện với người khác. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng những từ vựng đã học vào thực tiễn để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Và đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!