Chương trình tiếng Anh lớp 9 gồm 12 Unit dành cho hai học kỳ. Khối lượng kiến thức ở cấp học này đã nhiều hơn đáng kể so với những lớp học dưới. Do đó, các bạn học sinh cần lưu ý phân bổ thời gian hợp lý cho việc trau dồi từ vựng.
Danh sách chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 9
Học tất cả các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 9 với MochiVocab:
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 9 theo Unit
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Học kì I
Trong sáu Unit đầu tiên, các bạn chủ yếu sẽ học các chủ đề liên quan đến môi trường xung quanh và cuộc sống hằng ngày như áp lực tuổi mới lớn, môi trường địa phương v.v.. Đây đều là những bài học gần gũi gũi nên bạn có thể vẫn gặp lại nhiều từ vựng ở những lớp trước đó.
UNIT 1: LOCAL ENVIRONMENT
Chủ đề từ vựng “Local Environment” (Môi trường địa phương) gồm các kiến thức về văn hóa, di sản và những điểm nổi bật của địa phương. Bên cạnh việc học qua danh từ dưới đây, bạn có thể học các từ vựng chủ đề Môi trường địa phương với đầy đủ phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
a place of interest (n) | /pleɪs ʌv ˈɪntrəst/ | điểm hấp dẫn, được quan tâm |
artefact (n) | /’ɑ:tɪfækt/ | đồ tạo tác |
artisan (n) | /ɑtɪ:’zæn/ | thợ thủ công |
attraction (n) | /ə’trækʃn/ | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | /ɔ:θen’tɪsəti/ | tính chân thật |
birthplace (n) | /ˈbɜːrθpleɪs/ | nơi sinh |
bracelet (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng tay |
carve (v) | /kɑ:v/ | chạm khắc |
cast (v) | /kɑ:st/ | đúc (kim loại) |
charcoal (n) | /’tʃɑ:kəʊl/ | than, chì |
conical hat (n) | /ˈkɒnɪkl hæt/ | nón lá |
craft (n) | /krɑ:ft/ | nghề thủ công |
craftsman (n) | /’krɑ:ftsmən/ | thợ làm đồ thủ công |
drumhead (n) | /drʌmhed/ | mặt trống |
frame (n) | /freɪm/ | khung |
great-grandparent (n) | /ˌɡrātˈɡran(d)ˌper(ə)nt/ | cụ cố |
handicraft (n) | /’hændikrɑ:ft/ | sản phẩm thủ công |
historical (adj) | /hɪˈstɔːrɪkl/ | có tính lịch sử |
knit (v) | /nɪt/ | đan (len) |
lacquerware (n) | /’lækəweə(r)/ | đồ sơn mài |
layer (n) | /’leɪə(r)/ | lớp |
loom (n) | /lu:m/ | khung cửi |
marble sculpture (n) | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃər/ | điêu khắc đá |
minority ethnic (n) | /maɪˈnɒrəti ˈeθnɪk/ | dân tộc thiểu số |
mould (v) | /məʊld/ | tạo khuôn |
numerous (adj) | /’nju:mərəs/ | nhiều, đông đảo, số lượng lớn |
pottery (n) | /ˈpɒtəri/ | đồ gốm |
preserve (v) | /prɪ’zɜ:v/ | bảo tồn |
sculpture (n) | /’skʌlptʃə(r)/ | điêu khắc, đồ điêu khắc |
skilful (adj) | /ˈskɪlfl/ | khéo léo, tài giỏi |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪr/ | đồ lưu niệm |
stage (n) | /steɪdʒ/ | bước, giai đoạn |
surface (n) | /’sɜ:fɪs/ | bề mặt |
team-building (n) | /’ti:m bɪldɪŋ/ | tinh thần đồng đội |
thread (m) | /θred/ | sợi, chỉ |
treat (v) | /tri:t/ | xử lý |
tug of war (n) | /tʌɡ əv wɔː(r)/ | trò chơi kéo co |
versatile (adj) | /’vɜ:sətaɪl/ | đa năng, đa tài |
weave (v) | /wi:v/ | đan, dệt |
willow (n) | /’wɪləʊ/ | cây liễu |
workshop (n) | /’wɜ:kʃɒp/ | công xưởng |
close down (phrV) | /kləʊz daʊn/ | đóng cửa, ngừng hoạt động |
deal with (phrV) | /diːl wɪð/ | giải quyết |
face up to (phrV) | /feɪs ʌp tu/ | đối mặt với |
get on with (phrV) | /get ɒn wɪð/ | có quan hệ tốt với (ai đó) |
live on (phrV) | /lɪv ɒn/ | sống dựa vào |
look forward to (phrV) | /lʊk ˈfɔːwəd tu/ | trông mong |
pass down (phrV) | /pɑ:s daʊn/ | truyền lại (cho thế hệ sau) |
set off (phrV) | /set ɒf/ | khởi hành |
set up (phrV) | /set ʌp/ | thành lập, tạo dựng |
take over (phrV) | /teɪk əʊvə/ | tiếp quản, nối nghiệp |
turn down (phrV) | /tɜ:n daʊn/ | từ chối |
turn up (phrV) | /tɜ:n ʌp/ | xuất hiện, đến |
UNIT 2: CITY LIFE
Khóa từ vựng tiếng Anh “City Life” (Cuộc sống thành thị) giúp bạn nắm vững từ vựng về cuộc sống ở thành phố, từ giao thông đến văn hóa đô thị. Hãy lưu các từ vựng này trong MochiVocab và ôn tập theo tính năng Thời điểm vàng để tối ưu hóa việc học và ghi nhớ lâu dài.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | (giá) hợp lý, phải chăng |
asset (n) | /ˈæset/ | tài sản |
catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɒfɪk/ | thảm khốc |
city-state (n) | /ˌsɪt̬.i ˈsteɪt/ | thành bang, thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước) |
conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | thực hiện |
conflict (n) | /ˈkɒnflɪkt/ | xung đột |
cosmopolitan (adj) | /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/ | toàn thế giới, quốc tế |
crowded (adj) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
determine (v) | /dɪˈtɜːmɪn/ | xác định |
downtown (adj) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | (thuộc) trung tâm thành phố |
drawback (n) | /ˈdrɔː.bæk/ | mặt hạn chế |
dweller (n) | /ˈdwelə/ | cư dân |
easy-going (adj) | /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ | thoải mái |
fabulous (adj) | /ˈfæbjələs/ | tuyệt vời |
factor (n) | /ˈfæktə/ | yếu tố |
forbidden (adj) | /fəˈbɪdn/ | bị cấm |
gallery (n) | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày nghệ thuật |
hometown (n) | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
index (n) | /ˈɪndeks/ | chỉ số |
indicator (n) | /ˈɪndɪkeɪtə/ | chỉ số |
jet lag (n) | /ˈdʒet læɡ/ | mệt mỏi do lệch múi giờ |
light rail (n) | /ˈlaɪt ˌreɪl/ | đường sắt nội thành |
make progress (collocation) | /meɪkˈprəʊ.ɡres/ | tiến bộ |
man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo, do con người tạo ra |
medium-sized (adj) | /ˈmiːdiəm-saɪzd/ | cỡ vừa, cỡ trung |
metro (n) | /ˈmetrəʊ/ | tàu điện ngầm |
metropolitan (adj) | /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ | (thuộc về) đô thị |
multicultural (adj) | /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ | đa văn hóa |
negative (adj) | /ˈneɡətɪv/ | tiêu cực |
Oceania (n) | /ˌəʊsiˈɑːniə/ | châu Đại Dương |
packed (adj) | /pækt/ | chật ních người |
pavement (n) | /ˈpeɪvmənt/ | vỉa hè |
recreational (adj) | /ˌrekriˈeɪʃənəl/ | giải trí |
reliable (adj) | /rɪˈlaɪəbl/ | đáng tin cậy |
resident (n) | /ˈrezɪdənt/ | người cư trú, cư dân |
skyscraper (n) | /ˈskaɪskreɪpə/ | nhà cao chọc trời |
smart (adj) | /smɑːrt/ | đúng mốt, bảnh bao, ăn diện |
stuck (adj) | /stʌk/ | mắc kẹt |
urban (adj) | /ˈɜːbən/ | (thuộc) đô thị |
urban sprawl (n) | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự đô thị hóa |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng, phong phú |
wander (v) | /ˈwɒndə/ | đi lang thang |
cheer (sb) up (phrV) | /tʃɪə(r)/ | làm (ai đó) vui lên |
grow up (phrV) | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên, trưởng thành |
put on (phrV) | /ˈpʊt ɒn/ | mặc lên, khoác lên |
Mochi xin gửi tặng bạn Bộ 50 Word Family để bạn biết cách nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn, truy cập ngay để nhận miễn phí tài liệu nha.
UNIT 3: TEEN STRESS AND PRESSURE
Chủ đề từ vựng “Teen Stress and Pressure” (Căng thẳng và áp lực tuổi teen) bao gồm các từ vựng liên quan đến tâm lý và cảm xúc của thanh thiếu niên trong cuộc sống hiện đại. Bên cạnh việc học các từ vựng như sau, bạn có thể học chủ đề này với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ trong khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
adolescence (n) | /ˌædəˈlesns/ | giai đoạn vị thành niên |
adulthood (n) | /ˈædʌlthʊd/ | giai đoạn trưởng thành |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | ngạc nhiên |
book (v) | /bʊk/ | đặt chỗ, đặt lịch |
breakdown (n) | /ˈbreɪkdaʊn/ | sự sụp đổ |
calm (adj) | /kɑːm/ | bình tĩnh |
cognitive (n) | /ˈkɒɡnətɪv/ | kỹ năng tư duy |
concentrate (v) | /kɒnsntreɪt/ | tập trung |
confident (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin |
counselling (n) | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | dịch vụ tư vấn, hướng dẫn |
delighted (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | vui sướng |
depressed (adj) | /dɪˈprest/ | tuyệt vọng |
disappoint (v) | /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ | làm thất vọng |
doubt (v) | /daʊt/ | nghi ngờ |
embarrassed (adj) | /ɪmˈbærəst/ | xấu hổ |
emergency (n) | /iˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp |
emotional (adj) | /ɪˈməʊʃənl/ | đầy cảm xúc |
expectation (n) | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong muốn, kì vọng |
frustrated (adj) | /frʌˈstreɪtɪd/ | bực bội |
grade (n) | /ɡreɪd/ | điểm số |
guidance (n) | /ˈɡaɪdns/ | sự hướng dẫn, chỉ bảo |
helpline (n) | /ˈhelplaɪn/ | đường dây nóng hỗ trợ |
house-keeping skill (n) | /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ | kỹ năng làm việc nhà |
independence (n) | /ˌɪndɪˈpendəns/ | sự độc lập |
informed decision (n) | /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ | quyết định có cân nhắc |
left out (adj) | /left aʊt/ | cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập |
life skill (n) | /laɪf skɪl/ | kỹ năng sống |
nasty (adj) | /ˈnæsti/ | ghê tởm, xấu xa, tồi tệ |
relaxed (adj) | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
resolve conflict (v) | /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ | giải quyết xung đột |
risk taking (n) | /rɪsk teɪkɪŋ/ | liều lĩnh |
self-aware (adj) | /self-əˈweə(r)/ | tự nhận thức |
self-control (n) | /ˌself kənˈtrəʊl/ | sự tự chủ, bình tĩnh |
self-disciplined (adj) | /self-ˈdɪsəplɪnd/ | tự rèn luyện |
stressed (adj) | /strest/ | căng thẳng |
suffer (v) | /ˈsʌfə(r)/ | chịu đựng |
tense (adj) | /tens/ | căng thẳng |
toll-free (adj) | /ˌtəʊl ˈfriː/ | miễn thuế |
trafficking (n) | /ˈtræfɪkɪŋ/ | sự buôn bán (bất hợp pháp) |
upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | buồn, thất vọng |
worried (adj) | /ˈwɜːrid/ | lo lắng |
turn down (phrV) | /tɜːrn daʊn/ | từ chối |
get over (phrV) | /ɡetˈ əʊvər/ | vượt qua |
put up with (phrV) | /pʊt ʌp wɪð/ | chịu đựng |
UNIT 4: LIFE IN THE PAST
Chủ đề từ vựng “Life in the Past” tập trung vào các từ vựng liên quan đến cuộc sống trong quá khứ, bao gồm các khía cạnh văn hóa, xã hội, và công nghệ của những thời điểm trước đây. Bên cạnh việc học qua danh từ dưới đây, bạn có thể học các từ vựng chủ đề Môi trường địa phương với đầy đủ phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
arctic (adj) | /ˈɑːktɪk/ | (thuộc về) Bắc cực |
bare-footed (adj) | /beə(r)-fʊtɪd/ | chân đất |
behave (v) | /bɪˈheɪv/ | ngoan, biết cư xử |
dogsled (n) | /ˈdɒɡsled/ | xe chó kéo |
domed (adj) | /dəʊmd/ | hình vòm |
downtown (adv) | /ˌdaʊnˈtaʊn/ | vào trung tâm thành phố |
dye (v) | /dai/ | nhuộm |
eat out (v) | /iːt aʊt/ | ăn ngoài |
entertain (v) | /ˌentəˈteɪn/ | giải trí |
event (n) | /ɪˈvent/ | sự kiện |
face to face (adv) | /feɪs tʊ feɪs/ | trực diện, mặt đối mặt |
facility (n) | /fəˈsɪləti/ | phương tiện, thiết bị |
igloo (n) | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
illiterate (adj) | /ɪˈlɪtərət/ | thất học |
lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
loudspeaker (n) | /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ | loa |
occasion (n) | /əˈkeɪʒn/ | dịp |
post (v) | /pəʊst/ | đăng tải |
remote (adj) | /rɪˈməʊt/ | xa xôi, hẻo lánh từ xa |
snack (n) | /snæk/ | đồ ăn vặt |
street vendor (n) | /striːt ˈvendə(r)/ | người bán hàng rong |
strict (adj) | /strɪkt/ | nghiêm khắc |
time-consuming (adj) | /ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/ | tốn thời gian |
treat (v) | /triːt/ | cư xử |
used to (modal verb) | /ˈjuːst tu/ | đã từng |
act out (phrV) | /ækt aʊt/ | đóng vai, diễn |
die out (phrV) | /daɪ aʊt/ | chết sạch, tuyệt chủng |
pass on (phrV) | /pɑːs ɒn/ | truyền lại, kể lại |
UNIT 5: WONDERS OF VIET NAM
Từ vựng tiếng Anh “Wonders of Vietnam” tập trung vào những điều kỳ diệu của Việt Nam như các danh lam thắng cảnh, văn hóa đặc trưng và đời sống dân gian. Bạn có thể lưu từ vựng từ khóa này trên ứng dụng MochiVocab để học và ôn tập theo thời điểm vàng, giúp bạn củng cố từ vựng đúng thời điểm, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học tập.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
administrative (adj) | /ədˈmɪnɪstrətɪv/ | thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính |
astounding (adj) | /əˈstaʊndɪŋ/ | làm sững sờ, làm sửng sốt |
backdrop (n) | /ˈbækdrɑːp/ | phông nền |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ngoạn mục |
cavern (n) | /ˈkævən/ | hang lớn, động |
citadel (n) | /ˈsɪtədəl/ | thành lũy, thành trì |
complex (n) | /ˈkɒmpleks/ | khu liên hợp, quần thể |
conserve (v) | /kənˈsɜːv/ | bảo tồn |
contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
excited (adj) | /ɪkˈsaɪtɪd/ | vui mừng, kích thích |
fortress (n) | /ˈfɔːtrəs/ | pháo đài |
geological (adj) | /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ | (thuộc) địa chất |
heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | di sản |
honour (v) | /ˈɒnə(r)/ | tôn kính |
limestone (n) | /ˈlaɪmstəʊn/ | đá vôi |
man-made (adj) | /ˌmæn ˈmeɪd/ | nhân tạo |
measure (n) | /ˈmeʒə(r)/ | biện pháp, phương sách |
monuments (n) | /ˈmɒnjumənt/ | tượng đài |
palace (n) | /ˈpæləs/ | cung điện |
paradise (n) | /ˈpærədaɪs/ | thiên đường |
picturesque (adj) | /ˌpɪktʃəˈresk/ | (phong cảnh) đẹp, gây ấn tượng mạnh |
pilgrims (n) | /ˈpɪlɡrɪmz/ | những người hành hương |
recognition (n) | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận, sự thừa nhận |
reign (n) | /reɪn/ | triều đại, thời kỳ, nhiệm kỳ |
religious (adj) | /rɪˈlɪdʒəs/ | thuộc tôn giáo |
restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | khôi phục, phục hồi |
rickshaw (n) | /ˈrɪkʃɔː/ | xe xích lô, xe kéo |
round (in a game) (n) | /raʊnd/ | hiệp, vòng (trong trò chơi) |
sculpture (n) | /ˈskʌlptʃə(r)/ | bức tượng (điêu khắc) |
setting (n) | /ˈsetɪŋ/ | khung cảnh, môi trường |
severe (adj) | /sɪˈvɪə(r)/ | khắc nghiệt |
souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | quà lưu niệm |
spectacular (adj) | /spekˈtækjələ(r)/ | đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ |
structure (n) | /ˈstrʌktʃə(r)/ | công trình kiến trúc, công trình xây dựng |
theme (n) | /θiːm/ | chủ đề |
tomb (n) | /tuːm/ | ngôi mộ |
UNIT 6: VIET NAM: THEN AND NOW
Chủ đề từ vựng “Viet Nam: Then and Now” (Việt nam: Xưa và Nay) giới thiệu về sự thay đổi và phát triển của Việt Nam qua các giai đoạn. Bạn có thể khám phá các từ vựng trong chủ đề này ở MochiVocab, với đầy đủ phiên âm, nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu sâu hơn về sự phát triển đa chiều của Việt Nam từ ngày xưa đến nay.
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
annoyed (adj) | /əˈnɔɪd/ | bực mình, khó chịu |
astonished (adj) | /əˈstɒnɪʃt/ | kinh ngạc |
boom (v) | /buːm/ | bùng nổ |
clanging (adj) | /klæŋɪŋ/ | tiếng leng keng |
compartment (n) | /kəmˈpɑːtmənt/ | toa xe |
cooperative (adj) | /kəʊˈɒpərətɪv/ | hợp tác |
dramatically (adv) | /drəˈmætɪkli/ | một cách đáng kể |
elevated walkway (n) | /ˈelɪveɪtɪd ˈwɔːkweɪ/ | lối đi dành cho người đi bộ |
exporter (n) | /ekˈspɔːtə(r)/ | nước xuất khẩu, người xuất khẩu |
extended family (n) | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình nhiều thế hệ sống chung |
flyover (n) | /ˈflaɪəʊvə(r)/ | cầu vượt |
high-rise (adj) | /ˈhaɪ raɪz/ | cao, nhiều tầng |
manual (adj) | /ˈmænjuəl/ | làm bằng tay |
mud (n) | /mʌd/ | bùn |
mushroom (v) | /ˈmʌʃrʊm/ | mọc lên như nấm |
noticeable (adj) | /ˈnəʊtɪsəbl/ | gây chú ý, đáng chú ý |
nuclear family (n) | /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
overhead (adj) | /ˌəʊvərˈhed/ | ở trên đầu, trên cao |
pedestrian (n) | /pəˈdestriən/ | người đi bộ |
photo exhibition (n) | /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm ảnh |
roof (n) | /ruːf/ | mái nhà |
rubber (n) | /ˈrʌbə(r)/ | cao su |
sandals (n) | /ˈsændlz/ | đôi dép |
skytrain (n) | /skaɪ treɪn/ | tàu trên cao |
thatched house (n) | /θætʃt haʊs/ | nhà tranh mái lá |
tiled (adj) | /taɪld/ | lợp ngói, làm bằng ngói |
tram (n) | /træm/ | xe điện, tàu điện |
trench (n) | /trentʃ/ | hào giao thông |
tunnel (n) | /ˈtʌnl/ | đường hầm, cống ngầm |
underpass (n) | /ˈʌndəpɑːs/ | đường hầm cho người đi bộ |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Học kì II
Học kì II của lớp 9 bắt đầu tiếp cận nhiều vấn đề xã hội bám sát những mối quan tâm của các bạn học sinh như bình đẳng giới, định hướng công việc v.v. Điều này đòi hỏi một vốn từ vựng tương đối lớn và phức tạp so với học kì I.
UNIT 7: RECIPES AND EATING HABITS
Minh họa: Từ vựng trong Unit 7, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
allergic (n) | /əˈlɝː.dʒɪk/ | dị ứng |
celery (n) | /ˈsel.ɚ.i/ | cần tây |
chop (v) | /tʃɒp/ | chặt, thái |
chunk (v) | /tʃʌŋk/ | khúc gỗ |
cube (n) | /kjuːb/ | miếng hình lập phương |
deep – fry (v) | /diːp-fraɪ/ | chiên ngập dầu |
dip (v) | /dɪp/ | nhúng |
drain (v) | /dreɪn/ | làm ráo nước |
garnish (v) | /ˈɡɑːrnɪʃ/ | trang trí (món ăn) |
grate (v) | /ɡreɪt/ | nạo |
grill (v) | /ɡrɪl/ | nướng |
ingredient (n) | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | nguyên liệu |
marimate (v) | /ˈmærɪneɪt/ | ướp |
nutritious (adj) | /nuːˈtrɪʃ.əs/ | bổ dưỡng |
peel (v) | /piːl/ | lột vỏ, gọt vỏ |
prawn (n) | /prɑːn/ | tôm |
purée (v) | /ˈpjʊəreɪ/ | xay nhuyễn |
roast (v) | /rəʊst/ | quay |
shallot (n) | /ʃəˈlɒt/ | hành khô |
simmer (v) | /ˈsɪmə(r)/ | om, kho |
slice (v) | /slaɪs/ | cắt lát |
spread (v) | /spred/ | phết |
sprinkle (v) | /ˈsprɪŋkl/ | rắc |
starter (n) | /ˈstɑːtə(r)/ | món khai vị |
starve (v) | /stɑːrv/ | chết đói |
steam (v) | /stiːm/ | hấp |
stew (v) | /stjuː/ | hầm |
stir – fry (v) | /stɜː(r)-fraɪ/ | xào |
supper (n) | /ˈsʌp.ɚ/ | bữa tối |
tender (adj) | /ˈtendə(r)/ | mềm |
versatile (adj) | /ˈvɜːsətaɪl/ | đa dụng |
vinegar (n) | /ˈvɪn.ə.ɡɚ/ | giấm |
whisk (v) | /wɪsk/ | đánh (trứng) |
boil (v) | /bɔɪl/ | luộc (đồ ăn) |
combine (v) | /kəmˈbaɪn/ | kết hợp, trộn |
stir-fry (n, v) | /ˈstɜːr fraɪ/ | món xào xào nấu |
splash (n) | /splæʃ/ | vệt nước |
soy sauce (n) | /ˌsɔɪ ˈsɔːs/ | nước tương |
toss (v) | /tɔːs/ | hất, đảo |
herbal (adj) | /ˈhɜːrbl/ | (thuộc) cỏ lá, thảo mộc |
speciality (n) | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
lasagne (n) | /ləˈzɑːnjə/ | món mỳ phẳng của Ý với các lớp chồng lên nhau xen kẽ với phô mai, nước sốt, cùng thịt hoặc rau quả. |
UNIT 8: TOURISM
Minh họa: Từ vựng trong Unit 8, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
affordable (adj) | /əˈfɔːdəbl/ | có thể chi trả được, hợp túi tiền |
air (v) | /eə(r)/ | phát sóng (đài, vô tuyến) |
archaeology (n) | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/ | ngành khảo cổ học |
boarding pass (n) | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | thẻ lên máy bay |
breathtaking (adj) | /ˈbreθteɪkɪŋ/ | ấn tượng, hấp dẫn |
check-in (n) | /tʃek-ɪn/ | việc làm thủ tục lên máy bay |
checkout (n) | /ˈtʃekaʊt/ | thời điểm rời khỏi khách sạn |
choice (n) | /tʃɔɪs/ | lựa chọn |
colossal (adj) | /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ, to lớn |
confusion (n) | /kənˈfjuːʒn/ | sự hoang mang, bối rối |
continent (n) | /ˈkɑːntɪnənt/ | lục địa |
cruise (n) | /kruːz/ | cuộc đi chơi biển bằng tàu thủy, thăm quan các địa điểm khác nhau |
cycling (n) | /ˈsaɪklɪŋ/ | việc đạp xe đạp |
delay (v) | /dɪˈleɪ/ | hoãn lại, trì hoãn |
departure (n) | /dɪˈpɑːtʃə(r)/ | sự khởi hành |
excursion (n) | /ɪkˈskɜːrʒn/ | cuộc du ngoạn, chuyến tham quan |
exotic (adj) | /ɪɡˈzɒtɪk/ | kì lạ |
expedition (n) | /ˌekspəˈdɪʃn/ | chuyến thám hiểm |
explore (v) | /ɪkˈsplɔː(r)/ | thám hiểm |
fare (n) | /fer/ | tiền vé |
flight attendant (n) | /flaɪt əˈtendənt/ | tiếp viên hàng không |
hand luggage (n) | /hænd ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý xách tay |
hyphen (n) | /ˈhaɪfn/ | dấu gạch ngang |
imperial (adj) | /ɪmˈpɪəriəl/ | (thuộc về) hoàng đế |
inaccessible (adj) | /ˌɪnækˈsesəbl/ | không thể vào/ không tiếp cận được |
itinerary (n) | /aɪˈtɪnərəri/ | hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường |
low season (n) | /ləʊ ˈsiːzn/ | mùa thấp điểm |
luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | hành lý |
lush (adj) | /lʌʃ/ | tươi tốt, xum xuê |
magnificence (n) | /mæɡˈnɪfɪsns/ | sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ |
narrow (v) | /ˈnærəʊ/ | thu hẹp |
orchid (n) | /ˈɔːkɪd/ | hoa lan |
package (n) | /ˈpækɪdʒ/ | gói đồ, bưu kiện |
package tour (n) | /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ | chuyến du lịch trọn gói |
pamper (v) | /ˈpæmpər/ | nuông chiều, cưng chiều |
pile-up (n) | /paɪl-ʌp/ | vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau tai nạn liên hoàn |
promote (v) | /prəˈməʊt/ | giúp phát triển, quảng bá |
pyramid (n) | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp |
round trip (n) | /raʊnd/ /trɪp/ | Cuộc hành trình, chuyến du lịch khứ hồi |
safari (n) | (n) /səˈfɑːri/ | cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở Đông và Nam phi) |
sight – seeing (n) | /ˈsaɪtsiːɪŋ/ | ngắm cảnh |
sleeping bag (n) | túi ngủ | |
speciality (n) | (n) /ˌspeʃiˈæləti/ | món đặc sản |
stalagmite (n) | /stəˈlæɡmaɪt/ | măng đá |
stimulating (adj) | /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ | thú vị, đầy phấn khích |
stopover (n) | /ˈstɒpəʊvə(r)/ | nơi đỗ lại, nơi tạm dừng |
stretch (v) | /stretʃ/ | trải dài |
suntan (n) | /ˈsʌntæn/ | da rám nắng |
tan (v) | /tæn/ | làm rám nắng |
territory (n) | /ˈterətɔːri/ | lãnh thổ, đất đai |
touchdown (n) | /ˈtʌtʃdaʊn/ | sự hạ cánh |
tourism (n) | /ˈtʊərɪzəm/ | du lịch |
tourist (n) | ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
varied (adj) | /ˈveərid/ | đa dạng |
voyage (n) | /ˈvɔɪɪdʒ/ | chuyến đi dài ngày, du ngoạn trên biển hoặc trong không gian |
next to nothing (phrase) | /nekst təˈ nʌθɪŋ/ | gần như không có gì |
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD
Minh họa: Từ vựng trong Unit 9, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
accent (n) | /ˈæksent/ | giọng điệu |
bilingual (adj) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | người sử dụng được hai ngôn ngữ |
derivative (adj) | /dɪˈrɪvətɪv/ | phái sinh |
dialect (n) | /ˈdaɪəlekt/ | tiếng địa phương |
dominance (n) | /ˈdɒmɪnəns/ | chiếm ưu thế |
encyclopedia (n) | /ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ | bách khoa toàn thư |
establishment (n) | /ɪˈstæblɪʃmənt/ | sự thành lập, thiết lập |
factor (n) | /ˈfæktə(r)/ | yếu tố, nhân tố |
flexibility (n) | /ˌfl eksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
fluent (adj) | /ˈfl uːənt/ | trôi chảy |
global (adj) | /ˈɡləʊbl/ | toàn cầu |
imitate (v) | /ˈɪmɪteɪt/ | bắt chước |
immersion school (n) | /ɪˈmɜːʃn skuːl/ | trường học sử dụng hoàn toàn một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ |
massive (adj) | /ˈmæsɪv/ | to lớn |
mother language (n) | /ˈmʌðə tʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
mother tongue (n) | /ˌmʌðə ˈtʌŋ/ | tiếng mẹ đẻ |
multinational (adj) | /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ | đa quốc gia |
official (adj) | /əˈfɪʃl/ | thuộc về hành chính, chính thức |
openness (n) | /ˈəʊpənnəs/ | độ mở |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | đóng vai trò |
origin (n) | /ˈɔːrɪdʒɪn/ | nguồn gốc |
punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | đúng giờ |
rusty (adj) | /ˈrʌsti/ | giảm đi do lâu không thực hành/ sử dụng |
simplicity (n) | /ˈrʌsti/ | sự đơn giản |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | thể loại |
get by in (phrV) | /get baɪ ɪn/ | cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với những gì mình có |
pick up (a language) (phrV) | /pɪk ʌp/ | học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh |
UNIT 10: SPACE TRAVEL
Minh họa: Từ vựng trong Unit 10, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
altitude (n) | /ˈæltɪtjuːd/ | độ cao so với mực nước biển |
astronaut (n) | /ˈæstrənɔːt/ | phi hành gia |
astronomy (n) | /əˈstrɒnəmi/ | thiên văn học |
attach (v) | /əˈtætʃ/ | buộc, gài |
comet (n) | /ˈkɒmɪt/ | sao chổi |
constellation (n) | /ˌkɒnstəˈleɪʃn/ | chòm sao |
discovery (n) | /dɪˈskʌvəri/ | chuyến thám hiểm, sự khám phá |
equatorial (adj) | /ˌiːkwəˈtɔːriəl/ | thuộc xích đạo, gần xích đạo |
experiment (n) | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm, thử nghiệm |
extravehicular (adj) | /ˌekstrəvēˈhikyələr/ | ở ngoài con tàu vũ trụ đang bay |
float (v) | /fləʊt/ | trôi lơ lửng (trong không gian) |
galaxy (n) | /ˈɡæləksi/ | dải ngân hà |
glider (n) | /ˈɡlaɪdər/ | tàu lượn |
habitable (adj) | /ˈhæbɪtəbl/ | có đủ điều kiện cho sự sống |
International Space Station (ISS) (n) | /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ | Trạm vũ trụ quốc tế ISS |
land (v) | /lænd/ | hạ cánh |
launch (v) | /lɔːntʃ/ | phóng |
meteorite (n) | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
microgravity (n) | /ˈmaɪ.kroʊˌɡræv.ə.t̬i/ | tình trạng không trọng lực |
mission (n) | /ˈmɪʃn/ | nhiệm vụ, chuyến đi |
operate (v) | /ˈɒpəreɪt/ | vận hành |
orbit (v, n) | /ˈɔːbɪt/ | xoay quanh, đi theo quỹ đạo |
outer space (n) | /ˌaʊtə ˈspeɪs/ | ngoài không gian, vũ trụ |
parabolic flight (n) | /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ | chuyến bay tạo môi trường không trọng lực |
rinseless (adj) | /rɪnsles/ | không cần xả nước |
rocket (n) | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
satellite (n) | /ˈsætəlaɪt/ | tàu lượn siêu tốc |
scuba diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | môn lặn có bình nén khí |
solar system (n) | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ Mặt trời |
space tourism (n) | /speɪs ˈtʊərɪzəm/ | ngành du lịch vũ trụ |
spacecraft (n) | /ˈspeɪskrɑːft/ | tàu vũ trụ |
spaceline (n) | /ˈspeɪslaɪn/ | hãng hàng không vũ trụ |
spacesuit (n) | /ˈspeɪssuːt/ | trang phục du hành vũ trụ |
spacewalk (n) | /ˈspeɪswɔːk/ | chuyến đi bộ trong không gian |
telescope (n) | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
universe (n) | /ˈjuːnɪvɜːs/ | vũ trụ |
zero gravity (n) | /ˈzɪərəʊ ˈɡrævəti/ | tình trạng không trọng lực |
UNIT 11: CHANGING ROLES IN SOCIETY
Minh họa: Từ vựng trong Unit 11, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
advantageous (adj) | /ædvənˈteɪʤəs/ | có lợi |
application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | việc áp dụng, ứng dụng |
attendance (n) | /əˈtendəns/ | sự tham gia |
breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | trụ cột gia đình |
burden (n) | /ˈbɜːdn/ | gánh nặng |
consequently (adv) | /ˈkɒnsɪkwəntli/ | vì vậy, do đó |
content (adj) | /kənˈtent/ | hài lòng |
cover (v) | /ˈkʌvə(r)/ | bao phủ, đề cập |
drastically (adv) | /ˈdræstɪkli/ | mạnh mẽ, trầm trongj |
evaluate (v) | /ɪˈvæljʊeɪt/ | đánh giá |
externally (v) | /ɪkˈstɜːnəli/ | bên ngoài |
facilitate (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện dễ dàng; điều phối |
facilitator (n) | /fəˈsɪlɪteɪtə/ | người điều phối |
financial (adj) | /faɪˈnænʃl/ | (thuộc về) tài chính |
forum (n) | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
hands-on (adj) | /hændz-ɒn/ | thực hành, thực tế, ngay tại chỗ |
impossible (adj) | /ɪmˈpɑːsəbl/ | không thể, bất khả thi |
individually-oriented (adj) | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ | có xu hướng cá nhân |
internationalisation (n) | /ˌɪn.t̬ɚˌnæʃ.ən.əl.əˈzeɪ.ʃən/ | quốc tế hóa |
labour force (n) | /ˈleɪbər fɔːrs/ | lực lượng người lao động |
leave (n) | /liːv/ | nghỉ phép |
male-dominated (adj) | /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ | do nam giới áp đảo |
participate (v) | /pɑːrˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
pour (v) | /pɔːr/ | đổ dồn về |
railway (n) | /ˈreɪlweɪ/ | đường tàu |
real-life (adj) | /rɪəl-laɪf/ | cuộc sống thực, có thật |
responsive (to) (adj) | /rɪˈspɒnsɪv/ | phản ứng nhanh nhạy |
role (n) | /rəʊl/ | vai trò |
sector (n) | /ˈsektə(r)/ | mảng, lĩnh vực |
sole (adj) | /səʊl/ | độc nhất |
tailor (v) | /ˈteɪlə(r)/ | biến đổi theo nhu cầu, tuỳ chỉnh cho phù hợp |
virtual (adj) | /ˈvɜːtʃuəl/ | ảo |
vision (n) | /ˈvɪʒn/ | tầm nhìn |
witness (v) | /ˈwɪtnɪs/ | chứng kiến |
UNIT 12: MY FUTURE CAREER
Trên đây là danh sách tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 và một số chia sẻ trong việc học từ vựng của MochiMochi. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong năm học cuối cấp quan trọng này.
Minh họa: Từ vựng trong Unit 12, khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiVocab
Từ vựng (Loại từ) | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | thuộc về học thuật |
approach (n, v) | /əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận tiếp cận |
biologist (n) | /baɪˈɒlədʒɪst/ | nhà sinh vật học |
chef (n) | /ʃef/ | đầu bếp |
customer service (n) | /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ | dịch vụ khách hàng |
event planner (n) | /ɪˈvent ˈplænə(r)/ | người tổ chức sự kiện |
flextime (n) | /ˈfleks.taɪm/ | hệ thống giờ làm việc linh hoạt |
housekeeper (n) | /ˈhaʊskiːpə(r)/ | quản gia |
leisure (n) | /ˈleʒə(r)/ | sự giải trí, thời gian rảnh rỗi |
lodging manager (n) | /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r/ | quản lý nhà nghỉ |
nine-to-five (adj, adv) | /ˈnaɪntəˌfaɪv/ | mô tả những công việc lặp lại hằng ngày bắt đầu từ 9h sáng và kết thúc vào 5h chiều |
on-the-job (adj, adv) | /ˌɑːn.ðəˈdʒɑːb/ | (kinh nghiệm) nhận được khi làm việc |
opportunity (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
overtime (n) | /ˈəʊvətaɪm/ | giờ làm thêm |
prestigious (adj) | /preˈstiːdʒəs/ | có uy tín, thanh thế |
promotion (n) | /prəˈməʊʃn/ | sự thăng tiến, thăng chức |
receptionist (n) | /rɪˈsepʃənɪst/ | nhân viên lễ tân |
secondary (adj) | /ˈsekəndri/ | trường trung học cơ sở thuộc cấp độ 2 |
sector (n) | /ˈsektə(r)/ | bộ phận, khu vực |
soft skills (n) | /sɔːft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
subject (n) | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
supervisor (n) | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | người giám sát |
tour guide (n) | /tʊr ɡaɪd/ | hướng dẫn viên du lịch |
variety (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
vocational (adj) | /vəʊˈkeɪʃənl/ | thuộc về nghề nghiệp, hướng nghiệp |
burn the midnight oil (idiom) | /bɜːrn ðəˈ ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ | học, làm việc đến khuya |
3 Tips học từ vựng tiếng Anh lớp 9 hiệu quả với MochiVocab
1. Học từ kèm với âm thanh và câu ví dụ
Khóa học Từ vựng tiếng Anh lớp 9 của MochiMochi hỗ trợ tối đa cách học này. Học cùng với âm thanh, hình ảnh và câu ví dụ giúp bạn có ấn tượng rõ ràng hơn với từ vựng, hỗ trợ cho việc ghi nhớ và “recall” lại từ vựng sau này.
Thẻ từ vựng có sẵn kèm hình ảnh, audio phát âm, ví dụ minh họa,…
2. Cân đối thời gian học và ôn tập
Thay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiMochi tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiMochi, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức.
Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiMochi cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ (cấp độ 4-5) sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ (cấp độ 1-2). Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia.
3. Tạo động lực để duy trì việc học
Đừng quên tham gia các thử thách học tập MochiMochi tổ chức định kì trong Group học viên. Ngoài việc nhận các món quà đặc biệt của MochiMochi, các thử thách học tập này còn giúp bạn tăng tinh thần học tập và có thêm những người bạn cùng chí hướng nữa đó! Cùng nhau học tập và tiến bộ nhé!
Ngoài các khóa học theo chương trình SGK, các bạn học sinh cũng có thể thêm các từ vựng ngoài chương trình học mà mình gặp trong đời sống, đề thi,… vào MochiMochi để ôn tập với tính năng Thời điểm vàng, mở rộng thêm vốn từ cho mình nhé!
Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 9
Khi số lượng từ mới cần học tăng lên thì các bạn học sinh cũng cần lưu ý dành thời gian luyện tập thường xuyên hơn. Hãy cùng thử làm một số bài tập nhỏ sau để kiểm tra mức độ vận dụng từ mới của các bạn nhé:
Đọc thêm