Niềm vui, sự hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích…là những trạng thái tinh thần tích cực mà chúng ta hẳn đều muốn chia sẻ với người khác. Niềm vui luôn hiện hữu trong cuộc sống hằng ngày và có thể được bày tỏ bằng nhiều cách khác nhau. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ gợi ý cho bạn 50+ từ vựng tiếng Anh bày tỏ niềm vui được ứng dụng phổ biến nhất.
I. Các tính từ tiếng Anh chỉ niềm vui
Để diễn tả niềm vui, niềm hạnh phúc của mình trong giao tiếp hoặc ứng dụng vào các bài thi, bạn có thể sử dụng các tính từ sau:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Happy | Hạnh phúc (cảm giác thỏa mãn, vui vẻ, và yên bình); vui vẻ (cảm giác vui thích, không lo lắng). | She was happy when she received a surprise gift from her best friend. (Cô ấy rất vui khi nhận được một món quà bất ngờ từ bạn thân.) |
Pleased | Hài lòng, vui mừng (cảm thấy vui và hạnh phúc về điều gì đó). | He was pleased to see his favorite band perform live for the first time. (Anh ấy rất vui khi được xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp lần đầu tiên.) |
Blissful | Vui vẻ, hạnh phúc tột cùng. | After turning off her phone, she enjoyed a blissful weekend getaway, completely unaware of work stress. (Sau khi tắt điện thoại, cô ấy đã tận hưởng một kỳ nghỉ cuối tuần đầy hạnh phúc, không mảy may lo lắng về áp lực công việc.) |
Content | Mãn nguyện, hài lòng (cảm thấy hạnh phúc và thoải mái với những gì bạn có). | After a long day of work, I feel content knowing I have a loving family waiting for me. (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy thật hạnh phúc khi biết rằng mình có một gia đình yêu thương đang chờ đợi.) |
Contented | Hài lòng, thỏa mãn (cảm thấy hạnh phúc hoặc vui vẻ, đặc biệt là khi cuộc sống tốt đẹp). | The old couple held hands, contented with their simple life filled with love and laughter. (Cặp vợ chồng già nắm tay nhau, mãn nguyện với cuộc sống giản dị ngập tràn yêu thương và tiếng cười.) |
Joyful | Vui vẻ, hạnh phúc; làm cho mọi người cảm thấy hạnh phúc. | The children’s laughter filled the room, creating a joyful atmosphere that warmed everyone’s hearts. (Tiếng cười của bọn trẻ tràn ngập căn phòng, mang đến bầu không khí vui vẻ sưởi ấm trái tim mọi người.) |
Delighted | Hài lòng, vui mừng (cảm thấy rất vui và hạnh phúc). | The children were delighted to see the colorful fireworks lighting up the night sky. (Bọn trẻ đã rất vui mừng khi thấy những chùm pháo hoa đầy màu sắc phụt sáng trên bầu trời đêm.) |
Elated | Rất vui mừng và phấn khích. | She was elated when she received the news that she had won the scholarship. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi nhận được tin mình đã giành được học bổng.) |
Jubilant | Vui sướng, mừng rỡ, hân hoan. | The team was jubilant after winning the championship game, jumping and cheering with joy. (Đội bóng cảm thấy vui sướng sau khi giành chiến thắng trong trận chung kết, họ nhảy múa và hò reo với niềm vui.) |
Cheerful | Vui vẻ, hạnh phúc (mang lại cảm giác hạnh phúc, vui vẻ). | The cheerful smile on her face instantly brightened up the room. (Nụ cười vui vẻ trên khuôn mặt cô ấy lập tức làm sáng bừng căn phòng.) |
Glad | Vui lòng; hạnh phúc (cảm thấy hài lòng, vui vẻ; cảm giác hạnh phúc, thoải mái). | I am glad that you enjoyed the movie we watched together last night. (Tôi rất vui khi bạn thích bộ phim chúng ta cùng nhau xe, tối qua.) |
Thrilled | Hào hứng, phấn khích (cảm giác vui mừng và hứng thú mạnh mẽ). | She was thrilled to receive a promotion at work, as it was her lifelong dream. (Cô ấy rất phấn khích khi được thăng chức tại nơi làm việc, vì đó là ước mơ cả đời của cô ấy.) |
Ecstatic | Mê ly, hạnh phúc vô bờ, phấn khích tột độ (cảm giác hoặc biểu hiện sự hứng thú, hạnh phúc và phấn khích một cách mãnh liệt). | She was ecstatic when she received the news that she had won the lottery. (Cô ấy đã vô cùng hạnh phúc khi nhận được tin mình trúng số.) |
Exuberant | Tràn đầy năng lượng, hứng khởi và hạnh phúc. | The crowd erupted into exuberant cheers as their team scored the winning goal in the final seconds. (Đám đông bùng nổ trong tiếng hò reo hứng khởi khi đội của họ ghi bàn thắng quyết định trong những giây cuối cùng.) |
Lighthearted | Vui vẻ, thoải mái, không căng thẳng. | She has a very lighthearted personality. (Cô ấy có một tính cách rất vui vẻ, thoải mái.) |
Exhilarated | Hứng khởi, phấn khích (cảm thấy rất vui và hào hứng). | The children were exhilarated when they found out they were going to Disneyland for their summer vacation. (Những đứa trẻ cảm thấy rất hạnh phúc và phấn khích khi biết rằng chúng sẽ được đi Disneyland vào kỳ nghỉ hè của mình.) |
Euphoric | Cảm thấy vô cùng hạnh phúc hoặc phấn khích. | Seeing her dream come true, she couldn’t help but feel euphoric as she held her published book in her hands. (Khi thấy ước mơ của mình trở thành sự thật, cô ấy không thể ngừng cảm thấy phấn khích với cuốn sách mới xuất bản của mình trên tay.) |
Merry | Vui vẻ, hạnh phúc (cảm giác hạnh phúc, phấn khởi, và niềm vui). | The couple exchanged merry glances as they danced together, completely lost in the moment. (Cặp đôi trao nhau những ánh nhìn vui vẻ khi cùng nhau nhảy múa, hoàn toàn chìm đắm trong khoảnh khắc đó.) |
Exciting/Excited | Phấn khích, hứng thú (cảm giác hoặc biểu hiện sự hạnh phúc và nhiệt tình). | She was excited to receive her acceptance letter from her dream university. (Cô ấy rất phấn khích khi nhận được thư nhận học từ trường đại học mơ ước của mình.) |
Joyous | Vui mừng, hạnh phúc. | The birth of their first child brought a joyous atmosphere to the entire family. (Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã mang lại không khí vui mừng cho cả gia đình.) |
II. Các danh từ tiếng Anh chỉ niềm vui
Niềm vui luôn khiến con người cảm thấy hạnh phúc, yêu đời và tràn đầy năng lượng. Cảm xúc này được thể hiện qua những danh từ sau trong tiếng Anh:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Content | Sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện. | After a long day of hiking, she sat by the campfire, feeling a deep sense of content. (Sau một ngày dài đi bộ, cô ngồi bên đống lửa trại, tận hưởng một cảm giác mãn nguyện sâu sắc.) |
Contentment | Sự hài lòng, sự mãn nguyện (cảm giác thỏa mãn, vui vẻ với những gì mình có). | The sight of her children playing together brought her a great sense of contentment. (Cảnh tượng các con nô đùa bên nhau mang đến cho cô một niềm hạnh phúc vô bờ.) |
Pleasure | Niềm vui, sự hài lòng, sự thích thú (trạng thái cảm giác hoặc sự hạnh phúc, thỏa mãn). | The warm sun on my skin and the gentle breeze brought me pure pleasure on that summer day. (Ánh nắng ấm áp trên da và làn gió nhẹ nhàng mang lại cho tôi niềm vui trọn vẹn trong ngày hè đó.) |
Happiness | Niềm vui, niềm hạnh phúc. | She couldn’t hide her happiness when she received the surprise gift from her best friend. (Cô ấy không thể che giấu niềm hạnh phúc khi nhận được món quà bất ngờ từ bạn thân.) |
Delight | Niềm vui, sự thích thú (cảm giác hạnh phúc và thỏa mãn mạnh mẽ). | The children’s faces were filled with delight as they opened their presents on Christmas morning. (Khuôn mặt của những đứa trẻ tràn ngập niềm vui mừng khi được mở quà vào sáng Giáng Sinh.) |
Joy | Sự vui vẻ. | Listening to Taylor’s music brings me a lot of joy. (Nghe nhạc của Taylor mang đến cho tôi niềm vui thú) |
Elation | Niềm vui sướng, hạnh phúc lớn lao (Cảm giác hạnh phúc và phấn khích lớn lao). | The birth of their first child brought overwhelming elation to the new parents’ hearts. (Sự ra đời của đứa con đầu lòng đã mang lại niềm vui sướng khó tả cho những người mới làm cha mẹ.) |
Cheerfulness | Sự vui vẻ, lạc quan. | Despite the storm, the hikers maintained their cheerfulness, singing songs and sharing jokes along the way. (Mặc dù gặp bão, nhóm người đi bộ vẫn giữ tinh thần lạc quan của mình, cùng nhau hát hò và chia sẻ những câu chuyện vui nhộn trên đường đi.) |
Bliss | Niềm hạnh phúc, vui sướng tột cùng. | Bliss lies in the absence of knowledge; without awareness, there is no room for worry. (Hạnh phúc nằm ở sự vô minh; không có nhận thức, không có lo lắng.) |
Jubilation | Niềm vui mừng, sự hân hoan. | Sarah’s face lit up with jubilation when she received the news that she got accepted into her dream college. (Khuôn mặt Sarah tràn ngập niềm vui mừng khi cô nhận được tin rằng mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước.) |
Blast | Một trải nghiệm thú vị và vui vẻ. | You should have come with us last night – we had a real blast! (Bạn đáng ra nên đi cùng chúng tôi tối qua – chúng tôi đã có khoảng thời gian thật tuyệt vời!) |
Ecstasy | Sự phấn khích, hạnh phúc. | After receiving the job offer, she was filled with ecstasy and couldn’t stop smiling. (Sau khi nhận được lời mời làm việc, cô ấy chìm trong niềm vui sướng và không thể ngừng cười.) |
Euphoria | Cảm giác hạnh phúc và phấn khích mạnh mẽ, thường chỉ kéo dài trong thời gian ngắn. | The singer couldn’t contain her euphoria as the crowd cheered for an encore performance. (Ca sĩ không thể kìm nén được cảm giác phấn khích khi đám đông hò reo yêu cầu một màn trình diễn nữa.) |
Excitement | Sự hứng thú, sự phấn khích. | The anticipation and excitement in the air were palpable as the concert was about to begin. (Sự háo hức và phấn khích trong không khí trở nên rõ rệt khi buổi hòa nhạc sắp bắt đầu.) |
Gaiety | Sự vui vẻ, hân hoan. | Despite the rainy weather, the carnival was filled with gaiety and joyous celebrations. (Mặc cho trời mưa, hội chợ vẫn tràn ngập không khí vui vẻ và những những màn ăn mừng náo nhiệt.) |
Gladness | Niềm vui, niềm hạnh phúc. | Their hearts were filled with joy and gladness. (Trái tim của họ tràn ngập niềm vui và sự hạnh phúc.) |
Glee | Niềm vui, sự vui mừng. | The team celebrated with glee after winning the championship game in a thrilling overtime. (Đội bóng đã ăn mừng cùng niềm vui sau chiến thắng trong trận chung kết đầy kịch tính.) |
Joviality | Sự vui vẻ, niềm nở. | The family reunion was filled with joviality as relatives embraced, catching up on years of missed memories. (Buổi họp mặt gia đình tràn ngập niềm vui khi những người thân ôm nhau, cùng nhau ôn lại những kỷ niệm đã bỏ lỡ trong nhiều năm qua.) |
Rapture | Sự vui sướng tột độ, sự hân hoan, sự ngất ngây. | She listened to the music with an expression of pure rapture on her face. (Cô ấy nghe nhạc với vẻ đắm say tột độ hiện lên trên gương mặt.) |
Triumph | Niềm vui chiến thắng. | Overcoming her fear of public speaking was a personal triumph for Jane. (Việc vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông là một niềm vui chiến thắng đối với cá nhân Jane.) |
III. Thành ngữ tiếng Anh nói về niềm vui
Để bày tỏ niềm vui của mình ngoài sử dụng các từ vựng cơ bản, bạn có thể thay thế bằng các thành ngữ như:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
On cloud nine | Vui mừng, hạnh phúc tột độ. | She was on cloud nine after winning the lottery. (Cô ấy cực kỳ vui sướng sau khi trúng số.) |
In seventh heaven | Vô cùng vui vẻ, hạnh phúc. | The couple were in seventh heaven on their wedding day. (Cặp đôi vô cùng hạnh phúc trong ngày cưới.) |
Over the moon | Vui vẻ, vui sướng. | I was over the moon when I got the job offer. (Tôi vô cùng vui mừng khi nhận được lời mời làm việc.) |
Float/walk on air | Rất vui, tâm hồn lâng lâng như trên mây. | She was floating on air after her promotion. (Cô ấy cảm giác như lâng lâng sau khi được thăng chức.) |
Beside oneself with (joy) | Cảm xúc vui vẻ mãnh liệt không thể kiềm chế. | She was beside herself with joy when she saw her baby for the first time. (Cô ấy quá vui sướng đến mức không kiểm soát được bản thân khi lần đầu nhìn thấy con.) |
On top of the world | Đang rất hạnh phúc, hạnh phúc vô cùng. | After graduating with honors, he felt on top of the world. (Sau khi tốt nghiệp với danh hiệu xuất sắc, anh ấy cảm thấy hạnh phúc tột đỉnh.) |
As pleased as Punch | Rất hạnh phúc, hài lòng. | She was as pleased as Punch with her new car. (Cô ấy rất hài lòng với chiếc xe mới của mình.) |
Tickled pink | Rất vui lòng. | The children were tickled pink to go to the amusement park. (Những đứa trẻ rất vui mừng khi được đi công viên giải trí.) |
As happy as a clam | Rất hạnh phúc. | He was as happy as a clam on vacation. (Anh ấy rất vui vẻ khi đi nghỉ mát.) |
Happy – go – lucky | Luôn may mắn, hạnh phúc. | She’s a happy-go-lucky person who always sees the bright side of life. (Cô ấy là một người vui vẻ, lạc quan, luôn nhìn thấy mặt tốt của cuộc sống.) |
To be in a good mood | Tâm trạng vui vẻ, thoải mái. | She’s in a good mood today because it’s her birthday. (Cô ấy vui vẻ hôm nay vì hôm nay là sinh nhật của cô ấy.) |
To be full of the joys of spring | Ngập tràn niềm vui. | The children were full of the joys of spring on their first day of summer vacation. (Những đứa trẻ tràn đầy niềm vui trong ngày đầu nghỉ hè.) |
To be flying high | Hứng khởi, phấn chấn. | He was flying high after winning the championship. (Anh ấy đang rất vui vẻ, phấn khích sau khi giành chức vô địch.) |
Để có thể diễn đạt cảm xúc của bản thân một cách tự nhiên trong giao tiếp, điều bạn cần có là một vốn từ vựng phong phú về chủ đề này. Học từ vựng tiếng Anh cùng ứng dụng học từ vựng MochiVocab là một cách hiệu quả giúp bạn làm giàu vốn từ của mình.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 8,000 từ vựng được chia thành 20 chủ đề đa dạng. Từ vựng được trình bày ở dạng flashcard chứa các thông tin chi tiết như định nghĩa, phiên âm, audio phát âm, câu ví dụ. Ngoài ra, MochiVocab áp dụng phương pháp học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng đặc biệt “Thời điểm vàng”. Cụ thể, dựa trên lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo “Thời điểm vàng” nhắc nhở bạn ôn tập. Đây là phương pháp đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn gấp nhiều lần. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp từ vựng mà bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Điều này sẽ giúp đảm bảo bạn có thể phân bổ thời gian học hợp lý.
IV. Mẫu câu hỏi và trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh về niềm vui
Trong trường hợp muốn hỏi về trạng thái cảm xúc, niềm vui của ai đó hoặc chia sẻ niềm vui, sự phấn khích của bản thân, bạn có thể tham khảo các mẫu câu hỏi và trả lời dưới đây:
4.1. Câu hỏi
- How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy như thế nào?)
- How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy như thế nào?)
- Are you + happy/joyful/delighted/blissful/elated…? (Bạn có thấy vui vẻ, hạnh phúc, phấn khích,… không?)
- Do you feel/get happy? (Bạn có thấy vui không?)
- What’s making you so happy? (Điều gì đang khiến bạn vui như vậy?)
- Are you excited about…? (Bạn có hào hứng về… không?)
- Did something good happen today? (Hôm nay có tin gì tốt à?)
- What’s the best part of your day so far? (Điều tuyệt vời nhất trong ngày của bạn cho đến giờ là gì?)
- What made you smile today? (Điều gì đã khiến bạn mỉm cười hôm nay?)
- I can see you’re in a good mood. What’s going on? (Tôi có thể thấy rõ là bạn đang rất vui. Có chuyện gì vậy?)
- You seem really happy today. What’s the secret? (Hôm nay bạn trông rất vui. Có bí mật gì vậy?)
4.2. Câu trả lời
- S + feel(s) + adj/n miêu tả niềm vui.
Ví dụ: I feel so happy today. (Hôm nay tôi cảm thấy rất vui vẻ.)
- S + am/is/are + adj miêu tả niềm vui.
Ví dụ: The children were happy after winning the game. (Những đứa trẻ rất vui sau khi chiến thắng trò chơi.)
- S + am/is/are feeling + adj chỉ niềm vui
Ví dụ: I am feeling excited to go on vacation. (Tôi rất háo hức đi nghỉ mát.)
- S + look(s) + adj miêu tả cảm xúc
Ví dụ: You look happy today. (Hôm nay nhìn bạn vui vẻ đó.)
- It makes me + adj chỉ niềm vui + to + V
Ví dụ: It makes me happy to see you smile. (Nhìn thấy bạn cười khiến tôi rất vui.)
- S + cheer(s) someone up
Ví dụ: This news cheers me up. (Tin này làm tôi rất phấn khởi.)
V. Bài tập vận dụng
1) I am so _____ to see you again after such a long time.
A. happy
B. sad
C. angry
D. worried
2) She was _____ with her birthday present.
A. disappointed
B. delighted
C. tired
D. depressed
3) The children were _____ playing in the park. They always keep laughing.
A. boring
B. joyful
C. sleepy
D. anxious
4) I feel so _____ after a long vacation. It was such a blast!
A. exuberant
B. stressed
C. nervous
D. sad
5) He is a very _____ person, always smiling and laughing.
A. cheerful
B. cheerfulness
C. cheer
D. cheer up
6) We were all _____ to hear the good news and celebrate the success together.
A. over the moon
B. walk on air
C. under the weather
D. jump for joy
7) The audience was _____ by the talented musicians who performed a captivating concert.
A. triumph
B. delighted
C. curious
D. down-to-earth
8) He’s been _____ ever since she said “yes”!.
A. down in the dumps
B. feeling blue
C. under the weather
D. walking on air
9) The news of her promotion filled her with _____.
A. joy
B. sad
C. mad
D. guilty
10) We were _____with the delicious food and excellent service at the new restaurant.
A. very sad
B. very angry
C. very blissful
D. very dissatisfied
Đáp án
1) A
2) B
3) B
4) A
5) A
6) A
7) B
8) D
9) A
10) C
Bài viết trên đây đã tổng hợp những từ, cụm từ và thành ngữ về niềm vui được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hãy luyện tập ứng dụng những từ vựng này vào quá trình giao tiếp hằng ngày để bày tỏ niềm vui của mình nhé. Hy vọng bài viết có ích với bạn và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi!