Bạn có biết, đôi khi người bản ngữ lại nói giảm nói tránh về việc bị ốm bằng một cụm từ nghe có vẻ chẳng liên quan? Đó chính là “under the weather”. Vậy cụm từ này nghĩa là gì, cách dùng ra sao? Hãy cùng MochiMochi khám phá nhé!
Nội dung trong bài:
1. “Under the weather” nghĩa là gì?
2. Cách dùng “Under the weather”
3. Phân biệt “under the weather” và “sick”
4. “Under the weather” trong ngữ cảnh thực tế
1. “Under the weather” nghĩa là gì?
Thành ngữ này có nguồn gốc từ thời kỳ hoàng kim của ngành hàng hải. Khi thủy thủ bị say sóng hoặc ốm, họ sẽ được đưa xuống boong tàu phía dưới (under the deck), nơi ít bị ảnh hưởng bởi sóng gió và thời tiết khắc nghiệt (the weather).
Dù dịch sát nghĩa là “dưới thời tiết”, nhưng “under the weather” lại là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa:
- Cảm thấy không khỏe, ốm nhẹ, mệt mỏi.
- Thường dùng để chỉ các triệu chứng như cảm cúm, đau đầu, buồn nôn…
Ví dụ:
- “I’m feeling a bit under the weather today, so I think I’ll stay home.” (Hôm nay tôi cảm thấy hơi ốm, nên tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà.)
- “He’s been under the weather all week with a nasty cold.” (Anh ấy đã bị cảm lạnh suốt cả tuần.)
2. Cách dùng “Under the weather”
“Under the weather” thường đi kèm với các động từ chỉ cảm giác như: feel, be, seem,… Bạn có thể sử dụng cụm từ này trong cả văn nói và văn viết không trang trọng.
Ví dụ:
- “She looks a bit under the weather. Maybe she has a fever.” (Cô ấy trông có vẻ không khỏe. Có lẽ cô ấy bị sốt.)
- “If you’re feeling under the weather, it’s best to get some rest.” (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, tốt nhất là nên nghỉ ngơi.)
Bạn có thể diễn đạt “under the weather” với các cấu trúc dưới đây:
- Dùng để nói bạn đã cảm thấy không khỏe trong một khoảng thời gian.
Subject + have been + under the weather + (for/since) + time
Ví dụ: “I have been under the weather for the past few days.” (Tôi đã cảm thấy không khỏe trong vài ngày qua.)
- Dùng để nói bạn cảm thấy hơi không khỏe, không quá nghiêm trọng.
Subject + be + a bit/a little + under the weather
Ví dụ: “I am a little under the weather today, but I should be fine tomorrow.” (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe, nhưng ngày mai tôi sẽ ổn thôi.)
Ngoài “under the weather”, bạn có thể tham khảo thêm một số cách diễn đạt khác về việc bị ốm:
- Feel out of sorts: Cảm thấy không được khỏe, hơi khó chịu.
- Come down with something: Bắt đầu có dấu hiệu bị bệnh.
- Be laid up with: Bị ốm liệt giường.
Hiểu rõ cách dùng “Under the weather” với các cụm từ tương đồng là bước đầu tiên để bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác. Tuy nhiên, để “Under the weather” thực sự trở thành một phần trong vốn từ vựng của bạn, bạn cần luyện tập và sử dụng nó thường xuyên. Đây là lúc bạn nên tìm đến những công cụ hỗ trợ đắc lực như MochiVocab.
MochiVocab mang đến cho bạn hơn 20 khóa học từ vựng với đa dạng chủ đề, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách bài bản và hiệu quả. Hơn 8,000 từ vựng được trình bày sinh động dưới dạng flashcard. Mỗi flashcard bao gồm từ vựng tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, cách phát âm mẫu (audio), câu ví dụ và hình ảnh minh họa thực tế, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ thông tin và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể.
Đặc biệt, MochiVocab ứng dụng tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo, dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (Spaced Repetition). Ứng dụng sẽ tự động tính toán và nhắc bạn ôn tập từ vựng vào thời điểm tối ưu nhất, ngay trước khi bạn chuẩn bị quên. Nhờ đó, bạn sẽ tiết kiệm được thời gian học tập mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống.
Bên cạnh đó, MochiVocab phân loại các từ vựng bạn đã học theo 5 mức độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Dựa trên mức độ ghi nhớ của bạn, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập một cách hợp lý. Điều này giúp bạn tập trung vào những từ vựng còn yếu, nhằm tối ưu hóa khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng hiệu quả.
3. Phân biệt “under the weather” và “sick”
Mặc dù đều chỉ trạng thái không khỏe, nhưng “under the weather” và “sick” có sắc thái nghĩa khác nhau:
- “Under the weather”: Ốm nhẹ, không nghiêm trọng, thường là các bệnh thông thường như cảm cúm, đau đầu…
- “Sick”: Có thể chỉ bệnh nặng hơn, cần đến sự chăm sóc y tế.
Ví dụ:
- “I’m feeling a bit under the weather, but I can still go to work.” (Tôi cảm thấy hơi không khỏe, nhưng tôi vẫn có thể đi làm.)
- “She’s very sick and had to be taken to the hospital.” (Cô ấy bị ốm nặng và phải đưa đi bệnh viện.)
Để củng cố kiến thức và hiểu rõ hơn về sắc thái nghĩa của “under the weather” và “sick”, cũng như khám phá thêm nhiều nhóm từ vựng phong phú khác, bạn sẽ cần nhờ đến sự trợ giúp đắc lực từ Từ điển Mochi.
Với kho dữ liệu khổng lồ lên đến 100.000 từ và cụm từ tiếng Anh, Từ điển Mochi cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin về từ vựng bao gồm nghĩa, cách phát âm, và ví dụ trực quan, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và hiểu biết về ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng với kho từ vựng với các cụm từ tiếng Anh, bên cạnh đó, bạn có thể học thêm về thành ngữ (idiom), kết hợp từ (collocation), và cụm động từ (phrasal verb). Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung tra cứu từ vựng mà không bị gián đoạn.
4. “Under the weather” trong ngữ cảnh thực tế
Hãy xem cách người bản ngữ sử dụng “under the weather” trong giao tiếp hàng ngày:
- Trong công việc: “I’m sorry, I can’t make it to the meeting today. I’m feeling a bit under the weather.” (Xin lỗi, hôm nay tôi không thể tham dự cuộc họp được. Tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
- Gặp gỡ bạn bè: “Are you coming to the party tonight?” – “I don’t think so. I’m feeling a bit under the weather.” (Tối nay cậu có đến bữa tiệc không? – Tớ không nghĩ là sẽ đến đâu. Tớ cảm thấy hơi không khỏe.)
Hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của “under the weather” sẽ giúp bạn nâng tầm tiếng Anh của mình, giao tiếp tự tin và tự nhiên hơn. Đừng ngại thử áp dụng thành ngữ thú vị này vào những cuộc trò chuyện hàng ngày nhé!