Khi học tiếng Anh, bạn thường gặp những cấu trúc ngữ pháp chỉ thời gian được chia ở thì hiện tại hoàn thành. Một trong những dấu hiệu nhận biết của thì này là sự xuất hiện của cụm từ “Up to now”. Vậy cụm từ “Up to now” là gì, cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về cách dùng và vị trí qua bài viết dưới đây nhé.
Nội dung trong bài:
I. Up to now là gì?
“Up to now” là một cụm từ được dùng để chỉ thời gian, mang những nghĩa phổ biến như “cho đến bây giờ”, “đến nay”, “tới nay”.
Cấu trúc của “Up to now” gồm các thành phần sau:
- Trạng từ “up” có nghĩa là hướng tới một vị trí, địa điểm hay một cột mốc thời gian nào đó.
- Giới từ “to” có nghĩa là tới, đến một nơi cụ thể hay mốc thời gian nào đó.
- Trạng từ “now” có nghĩa là bây giờ, hiện tại, lúc này.
Ví dụ:
They have been working on this project up to now. (Họ đã làm việc cho dự án này cho đến bây giờ.)
Since I started learning English five years ago, I have been practicing every day, and up to now, I can have conversations with native speakers quite fluently. (Kể từ khi bắt đầu học tiếng Anh năm năm trước, tôi đã luyện tập mỗi ngày, và đến nay, tôi có thể giao tiếp với người bản ngữ khá trôi chảy.)
Despite numerous attempts to resolve the conflict, the two countries have not been able to reach an agreement up to now. (Mặc dù đã có nhiều nỗ lực để giải quyết xung đột, cho đến nay hai quốc gia vẫn chưa thể đạt được thỏa thuận.)
II. Cách dùng của Up to know
Khi dùng cụm từ “Up to now” bạn cần lưu ý về vị trí của nó trong câu và thì của câu. Cách dùng cụ thể được trình bày dưới đây:
1. Vị trí trong câu của Up to now
“Up to now” thường đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Các vị trí trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và yếu tố mà câu văn muốn nhấn mạnh.
Khi “Up to now” được đặt ở đầu câu thì sau đó cần phải có dấu phẩy. Đứng đầu câu, “Up to now” thường nhấn mạnh cho khoảng thời gian đã trôi qua.
Ví dụ:
Up to now, we have completed 50% of the project. (Đến nay, chúng tôi đã hoàn thành 50% dự án.)
Up to now, there has been no news about the missing child. (Đến nay, vẫn chưa có tin tức gì về đứa trẻ mất tích.)
Thường “Up to now” đứng cuối và kết thúc câu nhằm kể sự việc diễn ra liên tục từ quá khứ đến hiện tại.
Ví dụ:
I have been learning French up to now. (Tôi đã học tiếng Pháp cho đến bây giờ.)
She has worked in this company up to now. (Cô ấy đã làm việc ở công ty này cho đến bây giờ.)
2. Up to now dùng thì nào?
Vì “Up to now” diễn tả khoảng thời gian bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến thời điểm hiện tại. Vì vậy, thì hiện tại hoàn thành là thích hợp nhất để sử dụng trong câu văn, lời nóicó cụm từ “Up to now”..
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) là:
S + have/has + Vp3…
Ví dụ:
Up to now, I have visited 5 countries in Southeast Asia. (Cho đến nay, tôi đã đến thăm 5 nước Đông Nam Á.)
Up to now, we have been working on this project for two months. (Cho đến nay, chúng tôi đã làm việc với dự án này được hai tháng.)
MochiMochi gợi ý một cách giúp bạn đẩy nhanh quá trình học cụm từ “Up to now” đó là đặt các câu có chứa cụm từ này. Để nội dung các câu thêm đa dạng, phong phú bạn có thể sử dụng các cụm từ được lưu trên MochiVocab.
MochiVocab sẽ giúp bạn lưu từ và nhắc bạn ôn tập từ vựng bằng việc áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”. Cụ thể, ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu nhất cho từng từ vựng mà bạn đã học dựa trên lịch sử học tập của bạn. MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. So với phương pháp truyền thống, phương pháp học này sẽ giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần.
Ngoài ra, các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
III. Một số cụm từ có thể thay thế cho Up to now
Cùng với “Up to now” bạn có thể sử dụng một số cụm từ dưới đây để diễn đạt nghĩa “cho đến bây giờ”:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Until now | Cho đến bây giờ, đến thời điểm hiện tại | I’ve never been to Paris until now. (Tôi chưa bao giờ đến Paris cho đến bây giờ.) |
Till now | Cho đến bây giờ, đến thời điểm hiện tại | She has been working on this project till now. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này cho đến bây giờ.) |
So far | Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại (thường dùng trong câu khẳng định) | So far, everything is going according to plan. (Cho đến nay, mọi thứ đều diễn ra theo kế hoạch.) |
Thus far | Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại (có tính trang trọng hơn so với “so far”) | The company has experienced significant growth thus far this year. (Công ty đã có sự tăng trưởng đáng kể cho đến nay trong năm nay.) |
Up until now | Cho đến tận bây giờ, nhấn mạnh tính liên tục cho đến thời điểm hiện tại | Up until now, I thought I was the only one who felt this way. (Cho đến tận bây giờ, tôi nghĩ mình là người duy nhất cảm thấy như vậy.) |
To date | Cho đến nay, tính đến thời điểm hiện tại (thường dùng trong văn viết chính thức) | To date, there is no cure for this disease. (Cho đến nay, vẫn chưa có thuốc chữa cho căn bệnh này.) |
Để hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của các cụm từ trên, bạn có thể tra cứu chúng trên Từ điển Mochi – một website do đội ngũ MochiMochi phát triển.
Với kho tài nguyên lên đến 100.000 từ lẻ và cụm từ liên tục được cập nhật, Từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu, mở rộng vốn từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết cách dùng từ vựng đúng ngữ cảnh một cách dễ dàng. Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, bạn có thể yên tâm tập trung tra cứu từ mà không còn lo bị phân tâm bởi các yếu tố gây xao nhãng nữa!
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ về ý nghĩa, cách dùng và một số cụm từ đồng nghĩa với cụm từ “Up to now”. Bạn cũng cần lưu ý, “Up to now” chỉ được dùng trong câu chia ở thì hiện tại hoàn thành thay vì thì hiện tại đơn hay quá khứ đơn. Hy vọng bài viết có ích với bạn và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!