Ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc The last time: Định nghĩa và ví dụ

Trong tiếng Anh, cụm từ “the last time” được sử dụng để nói về một sự kiện hay hành động xảy ra lần cuối cùng trong quá khứ. Việc sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp người học diễn đạt chính xác ý tưởng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp. Bài viết này của MochiMochi sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn về cấu trúc “the last time” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.

I. Cấu trúc và cách dùng

1. Định nghĩa 

“The last time” có nghĩa là “lần cuối cùng” và được sử dụng để đề cập đến một sự kiện hoặc hành động đã xảy ra lần cuối trong quá khứ. Đây là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày và văn viết.

2. Cấu trúc 

  • Cấu trúc “the last time” thường được theo sau bởi một mệnh đề (clause) diễn tả hành động hoặc sự kiện:

The last time + subject + verb (past simple)

Ví dụ:

  • The last time I saw her, she was happy. (Lần cuối tôi gặp cô ấy, cô ấy rất vui vẻ.)
  • The last time we went to the beach, it rained all day. (Lần cuối chúng tôi đi biển, trời mưa cả ngày.)

3. Cách dùng

  • Diễn tả một hành động cụ thể trong quá khứ:

The last time + subject + verb (past simple)

Ví dụ:

  • The last time I visited Paris, I stayed in a small hotel near the Eiffel Tower. (Lần cuối tôi đến Paris, tôi ở trong một khách sạn nhỏ gần tháp Eiffel.)
  • The last time he played football was two years ago. (Lần cuối anh ấy chơi bóng đá là hai năm trước.)
  • Kết hợp với thì hiện tại hoàn thành:

Để nhấn mạnh rằng từ thời điểm đó đến nay không có sự kiện tương tự xảy ra, ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành:

It has been + time period + since + the last time + subject + verb (past simple)

Ví dụ:

  • It has been three years since the last time I saw him. (Đã ba năm kể từ lần cuối tôi gặp anh ấy.)
  • It has been months since the last time we went out for dinner. (Đã mấy tháng kể từ lần cuối chúng tôi đi ăn tối bên ngoài.)
  • Diễn tả sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại:

Để nói về sự thay đổi giữa hiện tại và lần cuối cùng một hành động xảy ra, ta có thể sử dụng cấu trúc:

This is the first time + subject + verb (present perfect) + since + the last time + subject + verb (past simple)

Ví dụ:

  • This is the first time I have traveled abroad since the last time I went to Japan. (Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch nước ngoài kể từ lần cuối tôi đến Nhật Bản.)
  • This is the first time she has cooked a meal since the last time she was in college. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu ăn kể từ lần cuối cô ấy còn học đại học.)

II. Từ đồng nghĩa với “The last time”

the last time

The previous time: Lần trước

Ví dụ: The previous time I saw him, he was very happy. (Lần trước gặp anh, anh rất vui)

On the last occasion: Vào dịp cuối cùng

Ví dụ: On the last occasion we met, we had a great time. (Vào dịp cuối cùng chúng ta gặp nhau, chúng ta đã có khoảng thời gian tuyệt vời)

The final time: Lần cuối cùng

Ví dụ: The final time she visited, we went to the beach. (Lần cuối cùng cô ấy đến thăm, chúng tôi đã đi đến bãi biển)

The last instance: Trường hợp cuối cùng

Ví dụ: The last instance we discussed this topic, we couldn’t agree. (Lần cuối cùng chúng ta thảo luận về chủ đề này, chúng ta đã không thể thống nhất)

Most recently: Gần đây nhất

Ví dụ: Most recently, he called me to update me on the project. (Gần đây nhất, anh ấy gọi điện để cập nhật cho tôi về dự án)

The last occurrence: Sự kiện cuối cùng

Ví dụ: The last occurrence of this event was two years ago. (Lần cuối cùng sự kiện này xảy ra là hai năm trước)

The last point: Thời điểm cuối cùng

Ví dụ: At the last point we communicated, everything was fine. (Vào thời điểm cuối cùng chúng tôi liên lạc, mọi thứ đều ổn)

The final occurrence: Lần xuất hiện cuối cùng

Ví dụ: The final occurrence of this issue was resolved quickly. (Sự cố cuối cùng xảy ra đã được giải quyết nhanh chóng)

The last event: Sự kiện cuối cùng

Ví dụ: The last event I attended was very informative. (Sự kiện gần đây nhất tôi tham dự mang lại rất nhiều thông tin)

The last instance when: Lần cuối khi

Ví dụ: The last instance when we met, we discussed our plans for the future. (Lần cuối cùng khi gặp nhau, chúng tôi đã thảo luận về kế hoạch tương lai)


III. Cách đặt câu hỏi với “The last time”

When

When was the last time + subject + verb (past simple)?

Ví dụ: When was the last time you saw him? (Lần cuối cùng bạn gặp anh ấy là khi nào?)

What

What was the last time + subject + verb (past simple)?

Ví dụ: What was the last time you watched a movie? (Lần cuối cùng bạn xem một bộ phim là khi nào?)

Where

Where was the last time + subject + verb (past simple)?

Ví dụ: Where was the last time you traveled? (Lần cuối cùng bạn đi du lịch ở đâu?)

Who

Who was the last time + subject + verb (past simple)?

Ví dụ: Who was the last time you spoke to? (Lần cuối cùng bạn nói chuyện với ai?)

Why

Why was the last time + subject + verb (past simple)?

Ví dụ: Why was the last time you missed a class? (Tại sao lần cuối cùng bạn bỏ lỡ một buổi học?)


IV. Một số lưu ý khi sử dụng “The last time”

  • Chủ ngữ và Động từ: Luôn sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) sau “the last time”.
  • Ngữ cảnh: Cụm từ “the last time” thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về kỷ niệm, sự kiện hoặc thói quen trong quá khứ.
  • Thì hiện tại hoàn thành: Khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian từ lần cuối cùng đó đến hiện tại, hãy sử dụng thì hiện tại hoàn thành.

V. Bài tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

  1. When was the last time you ___________ (go) to the cinema?
  2. What was the last time you ___________ (eat) sushi?
  3. Where was the last time you ___________ (travel)?
  4. Who was the last time you ___________ (speak) to on the phone?
  5. Why was the last time you ___________ (feel) happy?

Đáp án:

  1. When was the last time you went to the cinema?
  2. What was the last time you ate sushi?
  3. Where was the last time you traveled?
  4. Who was the last time you spoke to on the phone?
  5. Why was the last time you felt happy?

Bài tập 2: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau

  1. ______________________?
    • The last time I saw her was last week.
  2. ______________________?
    • The last time we played soccer was two months ago.
  3. ______________________?
    • The last time he cooked dinner was last night.
  4. ______________________?
    • The last time they visited Japan was in 2019.
  5. ______________________?
    • The last time she read a book was yesterday.

Đáp án:

  1. When was the last time you saw her?
    • The last time I saw her was last week.
  2. When was the last time we played soccer?
    • The last time we played soccer was two months ago.
  3. When was the last time he cooked dinner?
    • The last time he cooked dinner was last night.
  4. When was the last time they visited Japan?
    • The last time they visited Japan was in 2019.
  5. When was the last time she read a book?
    • The last time she read a book was yesterday.

VI. Học từ vựng cùng MochiVocabTừ điển Mochi

Ứng dụng MochiVocab là công cụ hoàn toàn lý tưởng trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh của bạn. Dựa vào lịch sử học của mỗi học viên, MochiVocab sẽ tính toán và thông báo thời gian ôn tập lý tưởng nhất dành cho bạn qua tính năng “Thời điểm vàng”. Đây là tính năng đặc biệt được thiết kế dựa trên phương pháp ôn tập lặp lại ngắt quãng – Spaced Repetition đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ tốt hơn.

Ngoài ra, các từ vựng của bạn cũng sẽ được sắp xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Ngoài ra, MochiMochi cũng cung cấp thêm cho bạn học Từ điển Mochi. Đây là một trang web tra từ miễn phí với kho 100,000 gồm từ và cụm từ được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. 

Bên cạnh việc tra từ thông thường, từ điển Mochi còn có nhiều tính năng bổ trợ như: Idioms (Thành ngữ), Collocations (Kết hợp từ), Phrasal Verbs (Cụm động từ). Đặc biệt, khi sử dụng từ điển Mochi, bạn sẽ trang web đề xuất những từ vựng mới mỗi ngày. Việc giúp bạn mở rộng vốn từ, nắm bắt rõ ràng ý nghĩa, ngữ cảnh và cách sử dụng từ một cách chính xác.

từ điển mochi

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “The last time”. Hãy thực hành thường xuyên để trở nên thành thạo và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hằng ngày nhé!