Trọng âm (stress) là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh mà bạn nhất định phải nắm rõ nếu muốn cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp của mình. Việc hiểu và thực hành trọng âm đúng cách sẽ giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên hơn. MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn chi tiết về trọng âm trong tiếng Anh, kèm theo các bài tập thực hành để bạn luyện tập.
I. Quy tắc trọng âm
Trọng âm từ (word stress) là việc nhấn mạnh một hoặc nhiều âm tiết trong một từ. Tiếng Anh có các quy tắc về trọng âm từ tùy thuộc vào loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) và số lượng âm tiết.
1. Quy tắc trọng âm cho danh từ và tính từ
- Danh từ và tính từ có hai âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- ‘TAble (bàn)
- ‘HAPpy (hạnh phúc)
- ‘DOCtor (bác sĩ)
2. Quy tắc trọng âm cho động từ và giới từ
- Động từ và giới từ có hai âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.
Ví dụ:
- to re’LAX (thư giãn)
- to a’RRIVE (đến)
- to de’CIDE (quyết định)
3. Quy tắc trọng âm cho từ có nhiều âm tiết
- Danh từ và tính từ có nhiều âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất hoặc thứ hai từ cuối lên.
Ví dụ:
- ‘DEVeloper (nhà phát triển)
- in’FORmation (thông tin)
- in’DUstrial (thuộc về công nghiệp)
- Động từ có nhiều âm tiết: Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai từ cuối lên.
Ví dụ:
- to in’VEstigate (điều tra)
- to in’TERpret (phiên dịch)
- to e’LAborate (giải thích chi tiết)
4. Trọng âm với từ có hậu tố (Suffixes)
Một số hậu tố có ảnh hưởng đến vị trí trọng âm trong từ:
- Hậu tố không thay đổi trọng âm gốc: -ly, -ness, -ful, -less, -able
Ví dụ:
- ‘QUIet → ‘QUIetly (yên tĩnh → một cách yên tĩnh)
- ‘HAPpy → ‘HAPpiness (hạnh phúc → niềm hạnh phúc)
- Hậu tố thay đổi trọng âm: -ic, -tion, -sion, -ity
Ví dụ:
- e’COnomy → eco’NOMic (kinh tế → thuộc về kinh tế)
- de’FINE → defi’NItion (định nghĩa → sự định nghĩa)
5. Trọng âm với từ có tiền tố (Prefixes)
Tiền tố thường không ảnh hưởng đến trọng âm của từ gốc:
Ví dụ:
- ‘UNhappy (không hạnh phúc)
- ‘REwrite (viết lại)
- ‘MISunderstand (hiểu lầm)
6. Trọng âm với các từ ghép (Compound Words)
- Danh từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ đầu tiên.
Ví dụ:
- ‘BLACKbird (chim sáo)
- ‘POSTman (người đưa thư)
- Tính từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai.
Ví dụ:
- bad-‘TEMpered (tính khí xấu)
- old-‘FASHioned (cổ hủ)
- Động từ ghép: Trọng âm thường rơi vào từ thứ hai.
Ví dụ:
- to under’STAND (hiểu)
- to over’COME (vượt qua)
II. Ví dụ tổng hợp
1. Danh từ và tính từ có hai âm tiết
- ‘WIndow (cửa sổ)
- ‘PErfect (hoàn hảo)
2. Động từ và giới từ có hai âm tiết
- to be’GIN (bắt đầu)
- to for’GET (quên)
3. Danh từ và tính từ có nhiều âm tiết
- ‘POpulation (dân số)
- ex’PERImental (thực nghiệm)
4. Động từ có nhiều âm tiết
- to con’GRAtulate (chúc mừng)
- to re’VEAl (tiết lộ)
5. Hậu tố không thay đổi trọng âm gốc
- ‘LOVEly (đáng yêu)
- ‘CAREless (bất cẩn)
6. Hậu tố thay đổi trọng âm
- geo’GRAPH → geo’GRAphic (địa lý → thuộc về địa lý)
- pro’NOUNCE → pronoun’CIation (phát âm → sự phát âm)
7. Tiền tố không ảnh hưởng đến trọng âm
- ‘DISlike (không thích)
- ‘PREview (xem trước)
8. Danh từ ghép
- ‘SUNset (hoàng hôn)
- ‘TEApot (ấm trà)
9. Tính từ ghép
- old-‘FASHioned (cổ hủ)
- well-‘KNOWN (nổi tiếng)
10. Động từ ghép
- to fore’SEE (tiên đoán)
- to under’STAND (hiểu)
III. Trọng âm câu trong Tiếng Anh
Trọng âm câu (sentence stress) là việc nhấn mạnh các từ quan trọng trong câu để làm nổi bật ý nghĩa chính.
- Từ nội dung (content words) thường được nhấn mạnh, bao gồm: danh từ, động từ chính, tính từ, trạng từ.
- Từ chức năng (function words) thường không được nhấn mạnh, bao gồm: mạo từ, giới từ, liên từ, đại từ.
Ví dụ:
- I ‘WANT to ‘GO to the ‘PARTY. (Tôi muốn đi dự tiệc.)
- She is ‘REALLY ‘HAPPY today. (Cô ấy thật sự hạnh phúc hôm nay.)
Nhiều người thường gặp khó khăn với trọng âm, đặc biệt là trọng âm câu vì trong tiếng Việt không có tính chất tương tự. Do đó, phương pháp luyện nhấn trọng âm tốt nhất chính là lắng nghe cách nói của người bản ngữ. Điều này sẽ giúp tai làm quen được với sự nhấn nhá của tiếng Anh, từ đó bạn cũng dễ dàng thực hành theo hơn. Để luyện nghe cùng các video tiếng Anh, hãy tham khảo Mochi Listening. Mochi Listening là một khóa học của MochiMochi giúp bạn nâng trình nghe IELTS được xây dựng với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
Bước 1: Nghe bắt âm
Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.
Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp kịch bản thoại chi tiết kèm dịch từng câu và nhấn mạnh các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.
IV. Bài tập
Bài 1: Xác định trọng âm từ
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- comfortable
- international
- education
- understand
- photography
Đáp án:
- ‘COMfortable
- inter’NAtional
- edu’CAtion
- under’STAND
- pho’TOgraphy
Bài 2: Xác định trọng âm câu
Đọc các câu sau và xác định từ nào được nhấn mạnh:
- I am going to the market.
- She loves playing tennis.
- They are watching a movie.
- He finished his homework quickly.
- We will meet at the coffee shop.
Đáp án:
- I am ‘GOING to the ‘MARKET.
- She ‘LOVES playing ‘TENNIS.
- They are ‘WATCHING a ‘MOVIE.
- He ‘FINISHED his homework ‘QUICKLY.
- We will ‘MEET at the ‘COFFEE shop.
Bài 3: Thay đổi trọng âm để thay đổi nghĩa
Một số từ có thể thay đổi trọng âm để thay đổi nghĩa. Xác định trọng âm và nghĩa của từ sau trong từng câu:
- They will record the session. (verb)
- The record was broken. (noun)
- She will present the award. (verb)
- The present is for you. (noun)
- We will conduct the survey. (verb)
- His conduct was exemplary. (noun)
Đáp án:
- They will re’CORD the session. (verb)
- The ‘REcord was broken. (noun)
- She will pre’SENT the award. (verb)
- The ‘PREsent is for you. (noun)
- We will con’DUCT the survey. (verb)
- His ‘CONduct was exemplary. (noun)
Bài 4: Xác định trọng âm trong danh từ và tính từ có hai âm tiết
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- kitchen
- lovely
- student
- market
- quiet
Đáp án:
- ‘KItchen
- ‘LOvely
- ‘STUdent
- ‘MARket
- ‘QUIet
Bài 5: Xác định trọng âm trong động từ và giới từ có hai âm tiết
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- begin
- forget
- arrive
- across
- behind
Đáp án:
- be’GIN
- for’GET
- a’RRIVE
- a’CROSS
- be’HIND
Bài 6: Xác định trọng âm trong từ có nhiều âm tiết
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- information
- developer
- investigate
- industrial
- congratulate
Đáp án:
- infor’MAtion
- de’VEloper
- in’VEstigate
- in’DUstrial
- con’GRAtulate
Bài 7: Xác định trọng âm trong từ có hậu tố
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- comfortable
- geographic
- happiness
- careless
- pronunciation
Đáp án:
- ‘COMfortable
- geo’GRAphic
- ‘HAPpiness
- ‘CAREless
- pronoun’CIation
Bài 8: Xác định trọng âm trong từ có tiền tố
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- dislike
- preview
- misunderstand
- rewrite
- unkind
Đáp án:
- ‘DISlike
- ‘PREview
- misunder’STAND
- ‘REwrite
- un’KIND
Bài 9: Xác định trọng âm trong từ ghép
Xác định trọng âm của các từ ghép sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh:
- sunset
- teapot
- old-fashioned
- well-known
- understand
Đáp án:
- ‘SUNset
- ‘TEApot
- old-‘FASHioned
- well-‘KNOWN
- under’STAND
Bài 10: Xác định trọng âm trong các từ dễ nhầm lẫn
Xác định trọng âm của các từ sau và đặt dấu trọng âm (‘) trước âm tiết được nhấn mạnh. Các từ này có thể thay đổi trọng âm để thay đổi nghĩa.
- record (danh từ)
- record (động từ)
- present (danh từ)
- present (động từ)
- conduct (danh từ)
- conduct (động từ)
Đáp án:
- ‘REcord (danh từ)
- re’CORD (động từ)
- ‘PREsent (danh từ)
- pre’SENT (động từ)
- ‘CONduct (danh từ)
- con’DUCT (động từ)
V. Học từ vựng cùng MochiVocab
Ứng dụng MochiVocab là công cụ hoàn toàn lý tưởng trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Anh của bạn. “Thời điểm vàng” là tính năng đặc biệt nhất của MochiVocab. Với tính năng này, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất.
Sau đó, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Việc nắm vững quy tắc trọng âm và luyện tập thông qua các bài tập đa dạng sẽ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả. Hãy thường xuyên thực hành và kiểm tra lại những từ mình học để đạt được kết quả tốt nhất nhé!