Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc câu là rất quan trọng. Một trong những cấu trúc cơ bản và phổ biến là “plan”. Bài viết này sẽ giới thiệu và hướng dẫn cách sử dụng cấu trúc “plan” một cách hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình sử dụng tiếng Anh.
Khái niệm plan
Theo từ điển Cambridge, plan /plæn/ vừa có thể là một động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, cụ thể:
Plan là một động từ
Với vai trò là động từ, plan có những nghĩa như sau
- Lập kế hoạch
Ví dụ:
We need to plan our budget for next year carefully. (Chúng ta cần phải lập kế hoạch ngân sách cho năm sau một cách cẩn thận.)
They are planning a surprise party for her birthday. (Họ định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của cô ấy.)
The city council plans to improve public transportation services. (Hội đồng thành phố đang lập kế hoạch cải thiện dịch vụ giao thông công cộng.)
- Dự định làm gì
Ví dụ:
She plans to study abroad next semester. (Cô ấy dự định đi du học ở nước ngoài học kỳ tới.)
They plan to expand their business into new markets. (Họ định mở rộng kinh doanh vào các thị trường mới.)
He plans to retire early and travel the world. (Anh ấy dự định nghỉ hưu sớm và đi du lịch khắp thế giới.)
- Thiết kế hoặc lên dàn ý
The architect planned the layout of the new building. (Kiến trúc sư đã thiết kế bố trí của tòa nhà mới.)
She carefully planned her speech before the conference. (Cô ấy đã lên dàn ý cho bài phát biểu một cách cẩn thận trước hội nghị.)
They planned the curriculum for the new academic year. (Họ đã lên dàn ý chương trình học cho năm học mới.)
Plan là một danh từ
Khi được sử dụng là danh từ trong câu, plan có những ý nghĩa sau:
- Kế hoạch, một loạt các quyết định và hành động để đạt được mục đích nào đó trong tương lai
Ví dụ:
The government announced a new economic plan to boost employment. (Chính phủ công bố một kế hoạch kinh tế mới để thúc đẩy việc làm.)
She made a detailed plan for her trip to Europe. (Cô ấy đã lập một kế hoạch chi tiết cho chuyến đi của mình đến Châu Âu.)
Our marketing team is working on a plan to increase brand awareness. (Nhóm tiếp thị của chúng tôi đang lên một kế hoạch để tăng cường nhận diện thương hiệu.)
- Dự định làm gì đó trong tương lai
Ví dụ:
Do you have any plans for the weekend? (Bạn có dự định gì cho cuối tuần không?)
What are your plans for the summer holidays? (Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ mùa hè không?)
They are discussing their retirement plans. (Họ đang thảo luận về kế hoạch nghỉ hưu của họ.)
- Một bản thiết kế, quy hoạch, bản vẽ hoặc sơ đồ
Ví dụ:
The architect showed us the plans for the new office building. (Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem bản vẽ cho tòa nhà văn phòng mới.)
She drew up a floor plan for her new apartment. (Cô ấy vẽ một bản thiết kế tầng cho căn hộ mới của mình.)
The engineer presented the plans for the bridge construction. (Kỹ sư đã trình bày bản thiết kế cho việc xây dựng cây cầu.)
Cấu trúc plan
- Plan + to V: ai đó có ý định làm gì
Ví dụ: She plans to visit her grandparents next weekend. (Cô ấy dự định sẽ thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
- Plan + on + Ving: nói về dự định, mong muốn về việc gì đó
Ví dụ: They planned on hiking in the mountains during their vacation. (Họ dự định sẽ leo núi trong kỳ nghỉ của họ.)
- Plan for: diễn tả việc lên kế hoạch cho sự kiện, sự việc nào đó
Ví dụ: We need to plan for unexpected expenses. (Chúng ta cần phải lên kế hoạch cho những chi phí không mong đợi.)
- Plan + something: diễn tả ý nghĩa lên kế hoạch, hay dự định cho cái gì/sự kiện gì đó.
Ví dụ: She’s already planning how and what to spend her prize money on. (Cô ấy đã lên kế hoạch làm thế nào và vào cái gì với số tiền thưởng của mình xong xuôi rồi.)
Vốn từ vựng đa dạng và phong phú chắc chắn sẽ giúp việc thực hành cấu trúc plan trôi chảy và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để nạp từ vựng cần nhiều thời gian và công sức. Vì thế bạn nên chọn những công cụ tiếng Anh hỗ trợ học từ vựng như MochiVocab – đây là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh giúp bạn tối ưu được việc học của bạn. MochiVocab áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được chứng minh giúp tăng hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ sắp quên đi kiến thức và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập.
Từ vựng của Mochi cũng được sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng càng ở cấp độ cao thì thời gian giữa các lần ôn tập càng xa nhau. Ngược lại, từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng thì thôi. Điều này đảm bảo bạn có thể giảm bớt thời gian ôn tập những từ đã nhớ để tập trung cho những từ vựng khó mà bạn hay quên.
Đừng quên sử dụng kết hợp thêm Từ điển Mochi để mang lại hiệu quả ghi nhớ gấp đôi. Trang web có kho từ và cụm từ lên đến 100,000 từ được kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên. Khi tra từ vựng, bạn sẽ biết được đầy đủ thông tin: phát âm, nghĩa, và ví dụ minh họa. Điểm đặc biệt của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn tập trung vào việc học, không bị phân tâm.
Cụm từ đi kèm với plan
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Business plan | Kế hoạch kinh doanh | They presented a detailed business plan to secure funding. (Họ trình bày một kế hoạch kinh doanh chi tiết để đảm bảo được tài trợ.) |
Action plan | Kế hoạch hành động | We need to develop an action plan to address these issues. (Chúng ta cần phát triển một kế hoạch hành động để giải quyết những vấn đề này.) |
Strategic plan | Kế hoạch chiến lược | The company’s strategic plan focuses on expansion into new markets. (Kế hoạch chiến lược của công ty tập trung vào mở rộng vào các thị trường mới.) |
Financial plan | Kế hoạch tài chính | She outlined a clear financial plan for saving and investing. (Cô ấy đề ra một kế hoạch tài chính rõ ràng để tiết kiệm và đầu tư.) |
Marketing plan | Kế hoạch tiếp thị | Their marketing plan includes online advertising and social media campaigns. (Kế hoạch tiếp thị của họ bao gồm quảng cáo trực tuyến và các chiến dịch truyền thông xã hội.) |
Project plan | Kế hoạch dự án | We’re finalizing the project plan before starting construction. (Chúng tôi đang hoàn thiện kế hoạch dự án trước khi bắt đầu xây dựng.) |
Development plan | Kế hoạch phát triển | The city council approved a new urban development plan. (Hội đồng thành phố đã phê duyệt một kế hoạch phát triển đô thị mới.) |
Training plan | Kế hoạch đào tạo | The new employees will follow a comprehensive training plan. (Các nhân viên mới sẽ tuân theo một kế hoạch đào tạo toàn diện.) |
Emergency plan | Kế hoạch khẩn cấp | The school has an emergency plan in place for various safety scenarios. (Trường đã có sẵn một kế hoạch khẩn cấp cho các tình huống an toàn khác nhau.) |
Health plan | Kế hoạch sức khỏe | They offer a comprehensive healthcare plan to all employees. (Họ cung cấp một kế hoạch chăm sóc sức khỏe toàn diện cho tất cả nhân viên.) |
Bài tập
Bài tập “plan to V” hay “Ving”: Điền vào chỗ trống
1. She plans_____ her parents next month. (visit)
2. We plan on ________ our business next year. (expand)
3. He plan _____ a trip around the world next year (take)
4. She plans on ________ to a new city after graduation. (move)
5. The company plan _____ a new product next quarter. (launch)
6. She _____ to redecorate her apartment this summer. (plan)
7. They plan _____the conference in New York next week. (attend)
8. We plan for ________ all the necessary equipment before the event. (acquire)
9. He plan ____ his own business after graduating. (start)
10. They plan for ________ the budget cuts efficiently. (manage)
Đáp án:
- to visit
- expanding
- to take
- moving
- to launch
- is planning
- to attend
- acquiring
- to start
- managing
Hiểu rõ và áp dụng cấu trúc plan trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng và tự tin sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Và đừng quên theo dõi các bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!