“Vegan” và “Vegetarian” – hai từ tiếng Anh dễ khiến người học nhầm lẫn bởi cách viết và nghĩa khá tương đồng. Vậy làm sao để phân biệt chúng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Vegan và Vegetarian, cũng như cách sử dụng chúng chính xác.
Vegan là gì?
“Vegan” là một danh từ đếm được, thường được dịch là người ăn chay trường. Nói một cách chính xác hơn, “vegan” dùng để chỉ những người không ăn thịt động vật và không sử dụng bất kì một sản phẩm nào có nguồn gốc từ động vật hoặc lạm dụng sức lao động của động vật.
Ví dụ:
He’s a vegan, so he only buys cruelty-free cosmetics. (Anh ấy là một người ăn chay trường, vì vậy anh ấy chỉ mua mỹ phẩm không thử nghiệm trên động vật.)
Những sản phẩm thường “vegans” từ chối sử dụng:
- Thực phẩm (Food):
- Thịt (Meat): Thịt bò (beef), thịt lợn (pork), thịt gà (chicken), cá (fish), hải sản (seafood)…
- Trứng (Eggs): Trứng gà (chicken eggs), trứng vịt (duck eggs)…
- Sữa và các sản phẩm từ sữa (Dairy Products): Sữa (milk), phô mai (cheese), sữa chua (yogurt)…
- Mật ong (Honey)
- Trang phục (Clothing):
- Lụa (Silk)
- Đồ da (Leather)
- Đồ len từ lông động vật (Wool)
- Mỹ phẩm (Cosmetics):
Mỹ phẩm thử nghiệm trên động vật (Cosmetics tested on animals)
- Các sản phẩm khác (Other products):
Có nguồn gốc từ động vật hoặc liên quan đến bóc lột động vật.
Lối sống của các “vegans” được gọi là “veganism”. Như vậy, “veganism” là một lối sống, một phong cách sống, thậm chí là một chủ nghĩa sống, khi một người từ chối sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật hoặc lạm dụng sức lao động của động vật.
Ví dụ:
Veganism is becoming increasingly popular as people become more aware of animal welfare. (Chủ nghĩa thuần chay đang ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người nhận thức rõ hơn về phúc lợi động vật.)
Vegetarian là gì?
Vegetarian (người ăn chay) là những người không ăn thịt động vật, nhưng có thể ăn một số hoặc tất cả các sản phẩm động vật sau:
- Sản phẩm từ sữa (Dairy products): Sữa (milk), phô mai (cheese), sữa chua (yogurt)…
- Trứng (Eggs): Trứng gà (chicken eggs), trứng vịt (duck eggs)…
- Mật ong (Honey): Tùy thuộc vào chế độ ăn chay cụ thể.
Ví dụ:
“She’s a vegetarian, but she still eats pizza with cheese.” (Cô ấy là một người ăn chay, nhưng cô ấy vẫn ăn pizza có phô mai.)
Có nhiều loại hình ăn chay khác nhau, chẳng hạn như:
- Lacto-vegetarian: Ăn chay nhưng sử dụng sữa (dairy products).
- Ovo-vegetarian: Ăn chay nhưng sử dụng trứng (eggs).
- Lacto-ovo-vegetarian: Ăn chay nhưng sử dụng cả sữa (dairy products) và trứng (eggs).
Phân biệt vegan và vegetarian
Để hiểu rõ hơn và không gặp nhầm lẫn khi sử dụng 2 từ vựng này, người học có thể tham khảo các so sánh sau:
Đặc điểm | Vegan | Vegetarian |
---|---|---|
Thịt động vật | Không | Không |
Sản phẩm sữa | Không | Có thể có (tùy loại hình) |
Trứng | Không | Có thể có (tùy loại hình) |
Mật ong | Không | Có thể có (tùy loại hình) |
Lý do | Đạo đức, môi trường, sức khỏe | Sức khỏe, tôn giáo, văn hóa, môi trường |
Việc phân biệt “vegan” và “vegetarian” không khó. Tuy nhiên, để sử dụng thành thạo, bạn cần dành thời gian học và ôn tập. Dưới đây là một số mẹo hữu ích:
Nắm vững kiến thức cơ bản:
- Phát âm: Luyện phát âm chính xác hai từ “vegan” (/ˈviːɡən/) và “vegetarian” (/ˌvedʒəˈteəriən/).
- Kết hợp từ: Tìm hiểu cách kết hợp “vegan” và “vegetarian” với các danh từ, động từ, tính từ, trạng từ khác.
Ví dụ:
- a vegan restaurant (nhà hàng thuần chay)
- to follow a vegetarian diet (theo chế độ ăn chay)
- vegan leather (da thuần chay, giả da)
- vegetarian options (lựa chọn món chay).
- Đặt câu: Tự đặt câu với “vegan” và “vegetarian” sử dụng các kết hợp từ đã học.
Ví dụ:
- She’s a vegan, so she doesn’t eat honey. (Cô ấy là người ăn chay trường nên cô ấy không ăn mật ong).
- This restaurant has many delicious vegetarian options. (Nhà hàng này có nhiều món chay ngon).
Tìm hiểu sâu hơn:
- Nghiên cứu lối sống: Đọc bài báo, bài viết hoặc xem video về lối sống “vegan” và “vegetarian”.
Ví dụ:
- What vegans consume (Người ăn chay trường tiêu thụ những gì)
- What vegetarians eat and don’t eat (Người ăn chay ăn gì và không ăn gì).
- Phân biệt qua sản phẩm: Tìm hiểu về những sản phẩm mà “vegans” và “vegetarians” sử dụng.
Ví dụ: “vegans” không dùng mật ong (honey), da (leather), len từ lông động vật (wool) trong khi “vegetarians” có thể sử dụng tùy thuộc vào loại hình ăn chay.
Để sử dụng thành thạo cặp từ “vegan” và “vegetarian”, bạn cần thường xuyên luyện tập cả kỹ năng nghe và nói. Hãy bắt đầu bằng cách nghe các chương trình, podcast về “veganism” và “vegetarianism” để làm quen với cách dùng các từ này trong ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, bạn có thể khám phá thế giới âm thanh đa dạng và phong phú của Mochi Listening, nơi cung cấp kho tàng bài học với nhiều chủ đề hấp dẫn.
Ứng dụng này áp dụng phương pháp Intensive Listening với 3 bước nghe sâu: nghe bắt âm – nghe vận dụng – nghe chi tiết, giúp bạn nâng cao kỹ năng nghe hiểu, từ đó phân biệt và sử dụng “vegan” và “vegetarian” một cách tự nhiên và chính xác hơn. Tự tin sử dụng những từ này khi giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong các tình huống thực tế sẽ giúp bạn luyện tập phản xạ ngôn ngữ và làm chủ cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả.
Để chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng là điều vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa “vegan” và “vegetarian”, cũng như cách sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác. Đừng quên luyện tập thường xuyên với các phương pháp học thú vị như Mochi Listening để nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé!