Tiếng Anh cơ bản

Tổng hợp kiến thức về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đều đã từng bắt gặp động từ Arrange. Cấu trúc Arrange không chỉ xuất hiện trong các bài thi, mà còn thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại, giao tiếp thường ngày. Tuy nhiên, vẫn còn có nhiều bạn chưa nắm rõ được kiến thức về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng nó. Trong bài viết này hãy cùng MochiMochi củng cố lại tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Arrange trong tiếng Anh và làm bài tập vận dụng nhé.

I. Arrange là gì?

Arrange /əˈreɪndʒ/ là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh có nghĩa là “lên kế hoạch, chuẩn bị hoặc thu xếp một cái gì đó (thường là một sự việc trong tương lai)”. Với nghĩa này Arrange có thể vừa là một nội động từ vừa là ngoại động từ.

Bên cạnh đó, Arrange còn mang nghĩa là sắp xếp các đồ vật vào đúng vị trí hay trình tự nào đó. Ngoài ra, Arrange còn được sử dụng với nét nghĩa “thỏa thuận, đồng thuận”.

Ví dụ: He arranged a meeting between the two families on next Friday. (Anh ấy đã sắp xếp một cuộc gặp giữa hai gia đình vào thứ sáu tuần sau.)


II. Arrange + to V hay V-ing?

Arrange có thể kết hợp với to V và V-ing tùy theo từng trường hợp cụ thể:

  • Sử dụng Arrange + V-ing khi bạn muốn diễn đạt nghĩa “sắp xếp, chuẩn bị cho việc gì đó”.

Ví dụ: Jack has arranged attending his best friend’s wedding. (Jack đã lên kế hoạch để tham dự đám cưới của người bạn thân nhất.)

  • Sử dụng Arrange + to V khi bạn muốn diễn đạt nét nghĩa “sắp xếp để làm gì” .

Ví dụ: The carrier arranged to deliver this shipment to consignee. (Người vận chuyển đã sắp xếp để giao lô hàng này cho người nhận.)


III. Cấu trúc Arrange trong tiếng Anh

  • Arrange (for) + N = N + be + arranged

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn nói đến nghĩa sắp xếp, bố trí điều gì đó, trong trường hợp lịch sự thì thường thêm for. Chúng ta không dùng cấu trúc này với ý nghĩa sắp xếp đồ đạc.

Ví dụ: The party is arranged for next month. (Bữa tiệc được sắp xếp vào tháng sau.)

  • Arrange (+ for sb) + to V

Cấu trúc này được sử dụng với nghĩa là sắp xếp, bố trí cho ai đó làm điều gì.

Ví dụ: We can arrange for travellers to join on direct flights. (Chúng tôi có thể sắp xếp cho hành khách lên chuyến bay thẳng.)

  • Arrange + N

Cấu trúc này được sử dụng với nghĩa là sắp xếp thứ gì đó theo một trật tự nhất định, vào đúng vị trí của nó.

Ví dụ: Rosie arranged all the books alphabetically. (Rosie sắp xếp tất cả các cuốn sách theo thứ tự bảng chữ cái )

arrange

IV. Một số cụm từ đi với Arrange

  • Arrange one’s hair: chải tóc cho gọn gàng, chỉnh tề
  • Arrange a marriage: thu xếp việc cưới xin
  • Arrange a meeting: Sắp xếp một cuộc họp/ gặp gỡ
  • Arrange a piece of music: Cải biên một bản nhạc
  • Arrange a play for broadcasting: Soạn một vở kịch để phát thanh

Ví dụ: John thinks that the best approach is to arrange a meeting with the Branch Manager. (John cho rằng cách giải quyết tốt nhất là sắp xếp một cuộc họp với Giám đốc chi nhánh.)

Bạn luôn cảm thấy việc nghe hiểu được tiếng Anh là một điều khó khăn bởi không thể quen với cách phát âm của người khác? Lý do có thể đến từ việc bạn chưa chuẩn bị một vốn đủ phong phú để hiểu hết được nội dung mà người khác muốn truyền đạt. Vậy thì phương pháp tốt nhất để giải quyết vấn đề này chính là luyện nghe nhiều hơn để quen dần với ngữ điệu của người bản ngữ cũng như trau dồi thêm vốn từ vựng kèm cách phát âm của chúng. Tất cả các yếu tố trên đều có ở Mochi Listening – một khóa học của MochiMochi giúp cải thiện đáng kể kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh.

Mochi Listening được xây dựng dựa trên phương pháp Intensive Listening với lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết giúp bạn nâng trình nghe một cách rõ rệt. Lộ trình học trên Mochi Listening sẽ được chia thành nhiều chặng với các bài học được chia theo trình độ cao dần, bạn sẽ nhận được điểm đánh giá năng lực sau khi hoàn thành từng chặng. Các nội dung bài nghe thuộc nhiều chủ đề khác nhau, và đều được cung cấp lời thoại chi tiết kèm danh sách từ vựng, các cấu trúc nổi bật cần ghi nhớ. Ngoài ra, các bạn có thể tiếp tục học và luyện nghe với các video được Mochi Listening cập nhật thường xuyên sau khi đã hoàn thành lộ trình học ban đầu.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

V. Phân biệt Arrange và Organize

Phân biệtCấu trúc ArrangeCấu trúc Organize
Ý nghĩa Có nghĩa là “sắp xếp, bố trí” và còn mang nghĩa “thỏa thuận, đồng thuận”Có nghĩa là “tổ chức”
Tính chất cụ thể và chi tiếtThường được sử dụng khi đề cập đến việc sắp xếp các chi tiết cụ thể, đặt ra một kế hoạch hoặc thực hiện thỏa thuậnThường ám chỉ một sự sắp xếp có tổ chức, có hệ thống, thường liên quan đến việc xác định cấu trúc tổ chức rõ ràng và kế hoạch tổ chức
Mức độ chi tiếtSử dụng khi đề cập đến việc sắp xếp một số lượng nhỏ hoặc cụ thể các yếu tốThường được sử dụng khi nói về việc sắp xếp và tổ chức trong thời gian ngắnChỉ một mức độ tổ chức và sắp xếp tổng thể lớn hơn, đôi khi liên quan đến việc tổ chức các hoạt động lớn hoặc hệ thống toàn bộSắp xếp và tổ chức trong thời gian dài hơn và liên quan đến các chiến lược tổ chức lâu dài
Ví dụ Hannie arranged a meeting to find out the best solution . (Hannie đã sắp xếp một cuộc họp để tìm ra giải pháp tốt nhất.)The OECD will organise the 4th OECD World Forum on Statistics. (OECD sẽ tổ chức Diễn đàn Thống kê Thế giới OECD lần thứ 4.)

VI. Bài tập vận dụng kèm đáp án

Chọn đáp án đúng

1. Jimmy  arranged __me to meet the dentist.

A. of 

B. to

C. for

2. The teacher arranges for our class____picnic next week.

A. go

B. to go

C. for go

3. The cakes _____in rows of five.

A. were arranged

B. arranged

C. was arranged

4. My friends arranged __visit our old teacher.

A. of 

B. to

C. for

5. The company will arrange someone___ pick us up from the airport.

A. of 

B. for

C. to

6. Lisa is in charge of ______the desks in circle.

A. arranging

B. arranges

C. arranged

7. My boss arranged ____we will eat out together tonight.

A. to

B. for 

C. that

8. My parents have ____a wonderful party for me.

A. organizes

B. organized 

C. organize

9. The welcome party has been arranged_____Friday.

A. to

B. for 

C. that

10. Frank arranged ____his secretary about the trip to Incheon.

A. to

B. for 

C. with

Đáp án

  1. C
  2. B
  3. A
  4. B
  5. C
  6. A
  7. C
  8. B
  9. B
  10. C

Trên đây là tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến cấu trúc Arrange mà MochiMochi muốn gửi đến bạn. Hi vọng rằng sau bài viết này các bạn sẽ nắm rõ được các cấu trúc đi với Arrange, cách sử dụng chúng và cả cách phân biệt Arrange với Organize. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để bổ sung kiến thức tiếng Anh nhé.