Trong tiếng Anh có rất nhiều tính từ có thể đi kèm với giới từ, trong đó có Bad – một tính từ được dùng để chỉ trạng thái không tốt hoặc tiêu cực của sự vật, hiện tượng. Vậy Bad đi với giới từ gì, cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
I. Bad là gì?
Bad /bæd/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa không tốt, tiêu cực, xấu, tồi tệ.
Ví dụ:
- The traffic in this city is notoriously bad, especially during rush hour. (Giao thông ở thành phố này nổi tiếng là tồi tệ, đặc biệt là vào giờ cao điểm.)
- The food at that restaurant was so bad, I couldn’t even finish my meal. (Đồ ăn ở nhà hàng đó tệ đến mức tôi không thể ăn hết bữa của mình.)
Ngoài những nghĩa nêu trên, Bad còn có nhiều lớp nghĩa khác mà bạn có thể tìm trên Từ điển Mochi – từ điển hoàn toàn miễn phí do đội ngũ MochiMochi nghiên cứu và phát triển.
Từ điển Mochi có những tính năng nổi bật sau:
- Cung cấp đầy đủ các nghĩa kèm theo ví dụ thực tế để người học hình dung được cách sử dụng từ
- Nghe cách phát âm từ theo cả giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Cung cấp danh sách từ vựng được bắt đầu bằng chữ cái cho trước
- Sở hữu kho tài nguyên gồm 100,000 từ và cụm từ tiếng Anh và liên tục được cập nhật
- Hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn giữ được sự tập trung trong quá trình tra cứu
Với sự hỗ trợ của Từ điển Mochi, bạn có thể mở rộng từ vựng, cải thiện phát âm và hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ một cách dễ dàng.
Trạng từ của Bad là badly. Ngoài những nghĩa là không tốt, kém, tệ v.v. trạng từ này còn dùng để nhấn mạnh mức độ mong muốn hoặc cần thiết của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: He badly wants to win the competition and prove her skills. (Cô ấy rất muốn giành chiến thắng trong cuộc thi và phô diễn kỹ năng của mình.)
Lưu ý: Bad là một tính từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất đặc biệt, khác với quy luật thông thường. Cụ thể, dạng so sánh hơn của Bad là Worse, so sánh nhất là Worst.
Ví dụ:
- The weather forecast predicts that tomorrow’s storm will be worse than today’s. (Dự báo thời tiết nói rằng cơn bão ngày mai sẽ tồi tệ hơn cả hôm nay.)
- The team’s lack of preparation caused them to suffer the worst defeat of the season. (Việc thiếu chuẩn bị của đội đã khiến họ phải chịu thất bại tồi tệ nhất của mùa giải.)
II. Bad đi với giới từ gì?
Trong hầu hết các trường hợp để diễn tả điều gì không tốt hoặc tiêu cực Bad sẽ đi với các giới từ “for”, “at”, “about”. Cụ thể:
1. Bad FOR
Cấu trúc: Bad for somebody/something
Cấu trúc trên dùng để diễn tả điều gì đó gây ra tác động tiêu cực, không tốt cho một người, một vật hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ: Smoking is bad for your health. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.)
2. Bad AT
Cấu trúc: Bad at something/V-ing
Cấu trúc trên dùng để diễn tả việc không giỏi, khả năng kém, không thành thạo trong một lĩnh vực hoặc việc gì đó.
Ví dụ: He is bad at telling jokes. (Anh ấy kể chuyện cười không hay.)
3. Bad ABOUT
Cấu trúc: Bad about something/V-ing
Cấu trúc trên thể hiện sự hối hận, áy náy, tội lỗi về một việc gì đó đã làm hoặc chưa làm được.
Ví dụ: I feel bad about forgetting her birthday. (Tôi cảm thấy có lỗi vì lỡ quên sinh nhật của cô ấy.)
III. Các cụm từ và thành ngữ có chứa Bad
1. Cụm từ chứa Bad
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến có sự xuất hiện của tính từ Bad mà bạn có thể tham khảo:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Become/get bad | Trở nên tồi tệ, xấu đi | Her health got bad after she caught a cold. (Sức khỏe của cô ấy trở nên tồi tệ sau khi bị cảm lạnh.) |
Be/look/sound bad | Có vẻ không tốt, không hay | His behavior is bad. (Hành vi của anh ta rất tệ.) |
Be/look/smell/taste bad | Ngửi có mùi hôi, có vị khó ăn, không ngon | The meat looks bad. (Thịt trông không được tươi.) |
Fairly/pretty/quite/rather bad | Khá tệ, tương đối xấu | The movie was fairly bad. (Bộ phim khá tệ.) |
Extremely/really/very bad | Rất tệ, cực kỳ xấu | The traffic is extremely bad today. (Giao thông hôm nay rất tệ.) |
2. Thành ngữ chứa Bad
Bên cạnh các cụm từ trên, Bad còn thường xuyên xuất hiện trong các thành ngữ sau:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
A bad egg | Một người xấu, không đáng tin cậy | He’s a bad egg; you can’t trust him. (Anh ấy là một gã tồi, bạn không thể tin tưởng anh ta.) |
A bad apple | Một người hoặc một thành phần gây rối, tạo ảnh hưởng xấu đến cả nhóm | There’s a bad apple in the group who’s causing trouble. (Có một kẻ xấu trong nhóm đang gây rắc rối.) |
Can’t be bad | Khá tốt, không tệ, không có gì để phàn nàn | It can’t be bad to spend more time with family. (Không bao giờ là tệ khi dành nhiều thời gian hơn với gia đình.) |
Have got it bad | Say mê hoặc bị ám ảnh bởi ai đó hoặc điều gì đó | He has got it bad for her, but she doesn’t seem to notice.(Anh ấy say mê cô, nhưng cô ấy thì dường như không để ý đến điều đó.) |
Not bad | Khá tốt, ổn nhưng chưa đến mức xuất sắc | This movie is not bad, but it’s not great either. (Bộ phim này không tệ, nhưng cũng chẳng hay.) |
Too bad | Tiếc nuối hoặc thất vọng về tình huống không mong muốn | Too bad you couldn’t make it to the party. (Thật đáng tiếc khi bạn không thể đến dự tiệc.) |
Go to the bad | Trở nên xấu đi, hư hỏng | Her health has gone to the bad since she retired. (Sức khỏe của cô ấy đã xấu đi kể từ khi nghỉ hưu.) |
In bad shape | Trong tình trạng xấu, tồi tệ | The economy is in bad shape right now. (Tình hình kinh tế đang trong tình trạng xấu hiện tại.) |
Read someone like a bad book | Hiểu rõ một người một cách tiêu cực | I can read her like a bad book; she’s up to something. (Tôi hiểu cô ta quá mà, cô ta đang lên kế hoạch làm gì đó.) |
In bad blood | Có mối quan hệ căng thẳng, thù địch | Our relationship has been in bad blood ever since that argument. (Mối quan hệ của chúng tôi đã xấu đi kể từ cuộc cãi nhau đó.) |
A bad hair day | Một ngày không may mắn, mọi thứ đều không như ý | I have a bad hair day; everything is going wrong. (Tôi đang có một ngày tồi tệ, mọi thứ đều đang diễn ra không tốt.) |
IV. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bad
1. Các từ đồng nghĩa với Bad
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Bad mà bạn có thể tham khảo và sử dụng:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Awful | /ˈɔːfl/ | Kinh khủng, tồi tệ đến mức khó chịu | The food was awful. I couldn’t eat it. (Món ăn thật kinh khủng. Tôi không thể ăn nổi.) |
Terrible | /ˈterəbl/ | Khủng khiếp, đáng sợ, rất tệ | The weather was terrible yesterday. It rained all day. (Thời tiết hôm qua thật khủng khiếp. Trời mưa cả ngày.) |
Horrible | /ˈhɒrəbl/ | Kinh hoàng, ghê gớm, rất tệ | The movie was horrible. I fell asleep halfway through. (Bộ phim thật quá tệ. Tôi đã ngủ gật giữa chừng.) |
Dreadful | /ˈdred.fəl/ | Khủng khiếp, đáng sợ, làm cho người ta lo sợ | The traffic was dreadful this morning. It took me an hour to get to work. (Giao thông sáng nay thật khủng khiếp. Tôi mất hẳn một tiếng để đến công ty.) |
Unpleasant | /ʌnˈpleznt/ | Khó chịu, không dễ chịu, không thoải mái | The smell was unpleasant. I had to open the window. (Mùi rất khó chịu. Tôi phải mở cửa sổ.) |
Nasty | /ˈnɑː.sti/ | Bẩn thỉu, hôi hám, độc hại, hoặc khó chịu | Don’t touch that, it’s nasty. (Đừng chạm vào cái đó, nó bẩn lắm.) |
Foul | /faʊl/ | Bẩn thỉu, hôi hám, ô uế, tệ | The air in the factory was foul. (Không khí trong nhà máy rất bí bách.) |
Lousy | /ˈlaʊ.zi/ | Rất tệ, kém chất lượng | He did a lousy job on the project. (Anh ấy làm rất tệ trong dự án này.) |
Not good | /nɒt ɡʊd/ | Không tốt, không ổn | The results of the test were not good. (Kết quả bài kiểm tra không tốt.) |
In poor condition | /ɪn pɔːr kənˈdɪʃ.ən/ | Ở trong tình trạng kém, hư hỏng | My car is in poor condition. I need to get it fixed. (Chiếc ô tô của tôi đã xuống cấp lắm rồi. Tôi cần phải sửa chữa nó thôi.) |
Of low quality | /əv ləʊ ˈkwɒl.ə.ti/ | Chất lượng thấp, kém | The products they sell are of low quality. (Sản phẩm họ bán chất lượng rất kém.) |
2. Các từ trái nghĩa với Bad
Trái lại, để sử dụng những từ có sắc thái nghĩa trái ngược với Bad bạn có thể tham khảo các từ sau:
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Good | /ɡʊd/ | Tốt, ổn, chất lượng cao | She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.) |
Excellent | /ˈek.səl.ənt/ | Xuất sắc, vượt trội | You did an excellent job. (Bạn đã làm việc rất tốt.) |
Wonderful | /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời, kỳ diệu, đáng kinh ngạc | It was a wonderful experience. (Đó là một trải nghiệm tuyệt vời.) |
Fantastic | /fænˈtæs.tɪk/ | Tuyệt vời, phi thường, tuyệt đỉnh | The party was fantastic. (Buổi tiệc thật tuyệt vời.) |
Marvelous | /ˈmɑːr.vəl.əs/ | Kỳ diệu, tuyệt vời, đáng kinh ngạc | The view from the mountain top was marvelous. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật kỳ diệu.) |
Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu, thoải mái, thú vị | She has a pleasant personality. (Cô ấy có tính cách dễ chịu.) |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời, lớn lao, quan trọng | You’re a great friend. (Bạn là một người bạn tuyệt vời.) |
Nice | /naɪs/ | Tốt, đẹp, dễ chịu | She’s a nice person. (Cô ấy là một người khá dễ thương.) |
Để có thể có thể ghi nhớ tất cả các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bad ở phía trên cũng như nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh nói chung, hãy tham khảo ngay ứng dụng học từ vựng MochiVocab. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ, trong đó bao gồm cả những chủ điểm cơ bản như từ vựng ẩm thực. Hơn 8000 từ vựng có sẵn được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.
Với bước ôn, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với hai tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
V. Bài tập vận dụng
1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1) Eating too much junk food is _____ your health.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
2) She is _____ telling lies.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
3) The weather was _____ our picnic.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
4) He’s _____ math.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
5) The accident was _____ her.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
6) This new diet is _____ my skin.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
7) She feels _____ herself today.
A. bad at
B. bad for
C. bad about
8) I’m _____ losing my job.
A. bad at
B. bad for
C. bad about
9) His behavior was _____ the whole class.
A. bad at
B. bad for
C. bad with
10) The movie was so _____ that I fell asleep.
A. bad at
B. bad for
C. bad
2. Đáp án
1) B
2) A
3) B
4) A
5) B
6) B
7) C
8) C
9) B
10) C
Qua bài viết trên, MochiMochi đã tổng hợp những kiến thức và các giới từ đi kèm với tính từ Bad trong tiếng Anh. Hi vọng bạn sẽ nắm vững được cách sử dụng Bad for, Bad at và Bad about sau khi đọc bài viết. Và đừng quên đón đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!