Tiếng Anh cơ bản

Cách dùng So và Such trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu 

Nếu việc sử dụng “very” khiến câu văn của bạn quá đơn điệu, hãy tìm hiểu thêm các cách diễn đạt khác với “so” và “such”. Cả hai từ này đều được sử dụng để nhấn mạnh trong tiếng Anh. Bằng việc sử dụng “so” và “such”, bạn có thể khiến câu văn và lời nói của mình đa dạng hơn.

I. Cấu trúc So

  • So + adjective 

Nếu bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ, “so” là một lựa chọn phù hợp. Từ này thường được dùng trong câu cảm thán. 

Ví dụ: 

  • The weather is so cold today. (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
  • He was so happy when he heard the news. (Anh ấy rất vui khi nghe tin tức mới.)

Bên cạnh từ “so”, chúng ta cũng thường gặp một từ quen thuộc đó là “very”. “So” phổ biến trong văn nói hơn là văn viết, trong khi “very” thường được dùng trong cả hai trường hợp. 

Ví dụ: 

  • She is so tired. (Cô ấy rất mệt.)
    > “So” nhấn mạnh mức độ mệt mỏi, thường dùng trong văn nói.
  • The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị)
    > “Very” dùng để nhấn mạnh mức độ thú vị, phù hợp trong cả văn nói và văn viết.
  • So + adverb

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự như trên, chỉ khác là dùng trạng từ thay vì tính từ. 

Ví dụ: 

  • They worked so hard to finish the project. (Họ đã làm việc rất chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
  • He arrived so early. (Anh ấy đã đến rất sớm.)
  • So + many/ much/ little/ few

“So” được dùng với các lượng từ để nhấn mạnh số lượng quá ít hoặc quá nhiều của một cái gì đó. Lưu ý rằng, “many” và “few” được dùng với danh từ đếm được (books, tables, v.v.); “much” và “little” được dùng với danh từ không đếm được (water, energy, v.v.)

Ví dụ: 

  • There are so many people at the concert. (Có rất nhiều người ở buổi hòa nhạc.)
  • He has so much homework to do tonight. (Anh ấy có rất nhiều bài tập phải làm tối nay.)
  • We have so little time left to prepare. (Chúng tôi còn rất ít thời gian để chuẩn bị.)
  • She has so few friends in the new city. (Cô ấy có rất ít bạn ở thành phố mới.)
  • So + adjective/ adverb…+ that… + result

Cấu trúc nghĩa là “quá…đến nỗi mà” được dùng để chỉ kết quả của một điều gì đó. 

Ví dụ: 

  • She is so talented that she won the competition. (Cô ấy tài năng đến mức đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
  • He studied so hard that he passed all his exams. (Anh ấy học chăm chỉ đến mức đã vượt qua tất cả các kỳ thi.)

II. Cấu trúc Such 

  • Such + nouns/ noun phrases

Such được sử dụng như một từ hạn định đứng trước danh từ với mục đích nhấn mạnh thêm ý nghĩa, tính chất của đối tượng. Thông thường, “such” có thể thay thế cho “so” để nhấn mạnh một cụm từ, nhưng cấu trúc câu sẽ thay đổi. 

Ví dụ: She is so kind. (Cô ấy rất tốt bụng.)
> She is such a kind person. (Cô ấy là một người tốt bụng.)

Nhưng việc đổi cấu trúc câu không phải lúc nào cũng hiệu quả trong mọi trường hợp. Ví dụ, bạn sẽ dễ thấy các câu như “I’m so happy for you.” (Tôi rất vui cho bạn.) và “I’m so tired.” (Tôi rất mệt.). 

Nhưng nghe có vẻ kỳ lạ khi nói “I’m such a happy person for you.” (Tôi là một người vui vẻ cho bạn) và “I’m such a tired person” (Tôi quả là một người mệt mỏi.). Vì vậy, bạn nên cân nhắc khi sử dụng “so” và “such” trong câu. 

“Such” bổ nghĩa cho danh từ và cụm danh từ. Khi đó, cách sử dụng trong câu thường trang trọng hơn. 

Ví dụ: 

  • I’ve never heard such lies. (Tôi chưa bao giờ nghe những lời dối trá như vậy.)
  • She has been treated with such disrespect by her employees. (Cô ấy đã bị đối xử với sự thiếu tôn trọng đến như vậy bởi các nhân viên của mình.)

Trong văn nói, “such” thường sẽ theo sau cụm danh từ, có thể bao gồm cả tính từ. 

Ví dụ: 

  • She is such a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng như vậy)
  • It was such a beautiful day. (Đó quả là một ngày đẹp trời.)
  • He gave me such great advice. (Anh ấy đã cho tôi những lời khuyên thực sự tuyệt vời.)
  • Such (a/ an) + (adjective) + noun + … that …. + result 

Cấu trúc such…that… cũng có nghĩa là “quá…đến nổi mà…”, dùng để chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó quả là một ngày đẹp đến mức chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  • He told such a funny joke that everyone burst out laughing. (Anh ấy đã kể một câu chuyện hài hước đến nỗi mọi người đều cười ầm lên.)
so và such

Sự phong phú trong vốn từ vựng giúp người học dễ dàng nhận diện và áp dụng đúng cấu trúc “so” và “such”. Cấu trúc “so” thường dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ trong câu. Đối với “such,” từ vựng là danh từ đi kèm tính từ để mô tả đối tượng một cách chi tiết. Để tối ưu hóa việc học từ vựng, hãy bắt đầu thói quen học từ cùng MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng với hơn 20 khóa học đa dạng chủ đề, phù hợp với nhiều nhu cầu học khác nhau. Đặc biệt, MochiVocab áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được chứng minh giúp tăng hiệu quả ghi nhớ cho người học. Theo đó, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab sẽ tính toán “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ chuẩn bị quên đi kiến thức để gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Đây là thời điểm đã được khoa học chứng minh là giúp ghi nhớ tốt hơn gấp nhiều lần so với cách thông thường.

Từ vựng mà bạn đã học cũng sẽ được MochiVocab sắp xếp theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Từ vựng ở cấp độ thấp sẽ được nhắc nhở ôn tập thường xuyên hơn cho đến khi nào bạn ghi nhớ được chúng. Điều này đảm bảo bạn có thể tập trung dành thời gian cho những từ vựng khó mà mình hay quên.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Đừng quên sử dụng kết hợp thêm Từ điển Mochi để gấp đôi hiệu quả ghi nhớ. Từ điển Mochi sở hữu kho tài nguyên lên đến hơn 100,000 từ và cụm từ được kiểm duyệt và cập nhật thường xuyên. Khi tra từ vựng, bạn sẽ biết được đầy đủ thông tin gồm: phát âm, nghĩa, và ví dụ minh họa. Điểm đặc biệt của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo giúp bạn tập trung vào việc học, không bị phân tâm trong quá trình sử dụng. Hiện MochiMochi đã cập nhật thêm các tính năng mới như từ điển IELTS, thành ngữ, cụm động từ, kết hợp từ v.v để hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Anh. 


III. Cách sử dụng khác của “So” và “Such” cùng các cụm từ thông dụng đi kèm

Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến khác với “so” và “such”:

  • Or so (khoảng số tiền, thời gian đã nêu)

Ví dụ: 

  • It will take about an hour or so to finish the project. (Sẽ mất khoảng một giờ hoặc hơn để hoàn thành dự án.)
  • The concert starts at 7 PM, so we should arrive by 6:30 or so. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối, nên chúng ta nên đến khoảng 6 giờ 30 hoặc tầm đó.)
  • Such as (một loại cụ thể, tương đương như, giống như)

Ví dụ: 

  • You should try traditional dishes, such as pho and banh mi. (Bạn nên thử các món ăn truyền thống, như phở và bánh mì.)
  • He likes pets, such as dogs and cats. (Anh ấy thích thú cưng, như chó và mèo.)

Một số cụm từ thông dụng với “so” và “such”

  • That’s such a shame! (Thật đáng tiếc!)
  • I think so. (Tôi nghĩ vậy.)
  • He’s such a pain. (Anh ta là một người rất khó chịu/ phiền phức.)
  • This is so much more than I expected. (Điều này vượt cả mong đợi của tôi.)
  • You’ve come such a long way! (“Bạn đã tiến xa thật đấy!” hoặc “Bạn đã tiến bộ rất nhiều!”)
  • There are so many more reasons than you know. (Có rất nhiều lý do mà bạn chưa biết.)
  • You’re so lucky! (Bạn thật may mắn!)
  • I’m so sorry! (Tôi rất xin lỗi!)
  • It was such an inconvenience. (Đó quả là một sự bất tiện!)
  • Don’t say such things. (Đừng nói những điều như vậy chứ!)
  • That album had such an impact on the pop music industry. (Album đó có ảnh hưởng rất lớn đến ngành công nghiệp nhạc pop.)
  • It was such a shock/ It was so shocking. (Đó thật là một cú sốc./ Điều đó thật là sốc.)
  • You’re such an idiot/ a dork/ a nerd/ a fool/ a jerk. (Bạn thật là đồ ngốc/ khờ/ mọt sách/ kẻ ngốc/ kẻ tồi.)
  • That’s so nice/ kind/ generous of you! (Bạn thật tốt bụng/ tử tế/ hào phóng!)
  • That’s so nice/ kind of you to say. (Bạn thật tử tế khi nói vậy.)
  • Such is life. (“Đời là thế.” hoặc “Cuộc sống là như vậy.”)

IV. Bài tập 

Điền từ “so” hoặc “such” cho phù hợp với câu: 

  1. The weather is ___ hot that we can”t go outside.
  2. It was ___ an interesting movie that I watched it twice.
  3. She is ___ a talented singer that everyone loves her performances.
  4. The cake was ___ delicious that everyone asked for more.
  5. He is ___ a fast runner that he won every race.
  6. She spoke ___ quickly that I couldn”t understand her.
  7. It was ___ a beautiful day that we decided to have a picnic.
  8. The soup was ___ hot that I burned my tongue.
  9. They are ___ friendly people that we became friends immediately.
  10. The concert was ___ amazing that we didn”t want it to end.

Đáp án: 

  1. so
  2. such
  3. such
  4. so
  5. such
  6. so
  7. such
  8. so
  9. such
  10. so

Hy vọng bạn đã biết thêm nhiều thông tin hữu ích về hai từ “so” và “such” qua bài viết vừa rồi. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác của MochiMochi để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!