Tiếng Anh cơ bản

“Very” và những lỗi thường gặp: Bí kíp cho người học tiếng Anh

“Very” là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để nhấn mạnh tính từ và trạng từ. Tuy nhiên, việc lạm dụng “very” có thể khiến câu văn trở nên nhàm chán và thiếu tự nhiên. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho bạn cách dùng “very” chính xác và hiệu quả.

I. Vai trò của “very”

  • Trạng từ “very”

 “Very” thường đóng vai trò là trạng từ, dùng để làm nổi bật tính chất của tính từ hoặc trạng từ đứng sau nó. 

Ví dụ:

It’s very hot today. (Hôm nay trời rất nóng.) – Nhấn mạnh mức độ “hot”.

He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy.) – Nhấn mạnh mức độ “fluently”.

  • Tính từ “very”

“Very” cũng có thể đóng vai trò là tính từ, nhưng trường hợp này khá hiếm gặp, thường dùng trước danh từ đã được xác định.

Ví dụ: The very idea of it scares me. (Ý nghĩ đó thôi cũng đủ làm tôi sợ.)

very

II. Lỗi phổ biến khi sử dụng “very”

Nhấn mạnh sự ảnh hưởng của điều bình dị

“Very” có thể dùng để nhấn mạnh một đối tượng/hành động tưởng chừng bình thường nhưng lại mang ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Trong trường hợp này, “very” thường đi kèm mạo từ “the” và mang sắc thái trang trọng. Cụm từ phổ biến: “the very thought of something” (chính ý nghĩ về việc…).

Ví dụ:

Sai: Even very simple games can teach children valuable life lessons.
Đúng: Even the very simplest games can teach children valuable life lessons. (Ngay cả những trò chơi đơn giản nhất cũng có thể dạy cho trẻ em những bài học quý giá về cuộc sống.)

Sai: Very act of forgiving can be incredibly healing.
Đúng: The very act of forgiving can be incredibly healing. (Chính hành động tha thứ có thể mang lại sự chữa lành diệu kỳ.)

Những lỗi phổ biến và cách sửa chữa

1. “Very” không đứng trước động từ

Khác với nhiều trạng từ chỉ mức độ, “very” không thể đứng trước động từ.

  • Sai: I very love listening to music.
  • Đúng:
    • I really love listening to music. (Tôi thực sự thích nghe nhạc.)
    • I love listening to music very much. (Tôi rất thích nghe nhạc.)

2. “Very” cần đi kèm từ ngữ bổ trợ khi đứng trước quá khứ phân từ trong câu bị động

  • Sai: The performance was very enjoyed by the audience.
  • Đúng: The performance was very much enjoyed by the audience. (Buổi biểu diễn đã được khán giả rất yêu thích.)

3. “Very” không cần thiết trong cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc so sánh hơn đã thể hiện sự so sánh, không cần “very” để nhấn mạnh thêm.

  • Sai: This restaurant is very more expensive than the one we went to last week.
  • Đúng:
    • This restaurant is much more expensive than the one we went to last week.
    • This restaurant is far more expensive than the one we went to last week.

4. “Very” không đi với tính từ không phân cấp

Tính từ không phân cấp (non-gradable adjectives) diễn tả tính chất ở mức độ tuyệt đối, không thể so sánh hơn kém (ví dụ: dead, unique, exhausted…). Do đó, không thể dùng “very” với những tính từ này.

  • Sai: The answer is very obvious!
  • Đúng: The answer is completely obvious! (Câu trả lời hoàn toàn rõ ràng!)

III. Các từ thay thế cho “very”

  • Từ đồng nghĩa mạnh mẽ: Hãy thay thế “very + tính từ/trạng từ” bằng một từ đồng nghĩa mang sắc thái mạnh mẽ hơn:
    • very tired → exhausted, drained
    • very happy → delighted, overjoyed, thrilled
    • very good → excellent, outstanding, superb
    • very bad → terrible, awful, dreadful
    • very big → huge, enormous, gigantic
    • very small → tiny, minuscule
  • Cấu trúc câu ấn tượng:
    • So sánh: The food was so good that I ordered another dish. (Món ăn ngon đến nỗi tôi đã gọi thêm một đĩa nữa.)
    • Cường điệu: I’m starving, I haven’t eaten all day! (Tôi đói muốn chết, cả ngày nay tôi chưa ăn gì cả!)
    • Miêu tả chi tiết: Instead of “very scared,” describe the physical sensations: “My heart pounded in my chest, and my palms were slick with sweat.”

Để vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn thay vì chỉ sử dụng “very” đơn điệu, bạn có thể sử dụng từ điển Mochi để nâng cao vốn từ vựng của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể lưu lại từ vựng mỗi khi tra cứu và ôn tập cùng MochiVocab.

MochiVocab là ứng dụng học từ vựng thông minh, giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả và nhanh chóng. Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể ghi nhớ tới 1000 từ vựng nhờ phương pháp học Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng). Tính năng Thời điểm vàng của MochiVocab sẽ giúp bạn cá nhân hoá lộ trình học từ vựng, xác định thời điểm ôn tập thích hợp nhất cho từng từ vựng. Hệ thống phân loại từ vựng theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến đã ghi nhớ lâu, đảm bảo mỗi cấp độ đều có thời gian ôn tập phù hợp. Điều này giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết khi bạn đồng hành cùng MochiVocab.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Việc tra cứu từ điển để tìm hiểu nghĩa và xác định loại danh từ là vô cùng quan trọng để bạn có thể hiểu rõ bài học và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.Từ điển Mochi là từ điển tiếng Anh miễn phí với nhiều tính năng hữu ích, hỗ trợ bạn đắc lực trong quá trình ghi nhớ các từ vựng mới.

Từ điển Mochi là kho từ điển phong phú với hơn 100,000 từ vựng và cụm từ, cung cấp định nghĩa, ví dụ và cách sử dụng từ trong các tình huống khác nhau. Nhờ vậy, bạn có thể hiểu rõ hơn về ngữ cảnh, xác định được loại của danh từ một cách dễ dàng. Điểm đặc biệt của từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, mang lại cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của bản thân một cách hiệu quả nhất.

từ điển mochi tra plan

VI. Bài tập thực hành

Hãy thử áp dụng những kiến thức bạn vừa học và học cùng Mochi chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu sau đây:

1. Món ăn mẹ tôi nấu rất ngon.
a. The food my mom cooks is very delicious.
b. The food my mom cooks is very good.
c. The food my mom cooks is very well.
d. Cả a và b đều đúng.

2. Chuyến đi đến vùng núi thật sự rất tuyệt vời.
a. The trip to the mountains was very enjoyable.
b. The trip to the mountains was very wonderfully.
c. The trip to the mountains was very greatly.
d. Không có đáp án nào đúng.

3. Tôi rất mệt sau một ngày dài làm việc.
a. I am very tiredly after a long day of work.
b. I am very tiring after a long day of work.
c. I am very tired after a long day of work.
d. Cả a và c đều đúng.

4. Bài thi này rất khó, tôi không chắc mình có thể vượt qua.
a. This exam is very difficultly.
b. This exam is very difficulty.
c. This exam is very difficult.
d. Cả b và c đều đúng.

5. Anh ấy là một người rất thông minh, anh ấy biết rất nhiều điều.
a. He is a very smartly person, he knows a lot of things.
b. He is a very smart person, he knows a lot of things.
c. He is a very smarting person, he knows a lot of things.
d. Không có đáp án nào đúng.

6. Buổi hòa nhạc thật sự rất tuyệt vời, chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ.
a. The concert was very fantastic, we had a very good time.
b. The concert was very fantastically, we had a very good time.
c. The concert was very great, we had a very good time.
d. Cả a và c đều đúng.

7. Cô ấy rất buồn khi biết tin người bạn thân nhất của mình sẽ chuyển đi.
a. She was very sadly to hear that her best friend was moving away.
b. She was very sad to hear that her best friend was moving away.
c. She was very sadden to hear that her best friend was moving away.
d. Không có đáp án nào đúng.

8. Quyển sách này rất thú vị, tôi không thể đặt nó xuống.
a. This book is very interesting, I can’t put it down.
b. This book is very interestingly, I can’t put it down.
c. This book is very interested, I can’t put it down.
d. Không có đáp án nào đúng.

9. Ngôi nhà đó rất cũ, nó trông như sắp đổ vậy.
a. That house is very old, it looks like it’s about to fall down.
b. That house is very oldly, it looks like it’s about to fall down.
c. That house is very ancient, it looks like it’s about to fall down.
d. Cả a và c đều đúng.

10. Họ đã rất ngạc nhiên trước món quà bất ngờ.
a. They were very surprised by the unexpected gift.
b. They were very surprisingly by the unexpected gift.
c. They were very amazing by the unexpected gift.
d. Không có đáp án nào đúng.

Đáp án:

  1. d. Cả a và b đều đúng. (delicious, good)
  2. a. The trip to the mountains was very enjoyable.
  3. c. I am very tired after a long day of work.
  4. c. This exam is very difficult.
  5. b. He is a very smart person, he knows a lot of things.
  6. d. Cả a và c đều đúng. (fantastic, great)
  7. b. She was very sad to hear that her best friend was moving away.
  8. a. This book is very interesting, I can’t put it down.
  9. d. Cả a và c đều đúng. (old, ancient)
  10. a. They were very surprised by the unexpected gift.

Bằng cách nắm vững những kiến thức trên, bạn sẽ sử dụng “very” một cách hiệu quả, tránh lặp từ, nhàm chán, đồng thời làm giàu vốn từ vựng và khả năng diễn đạt của mình!