Cấu trúc “so that” và “such that” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt một mức độ, một số lượng, hoặc một tính chất đến mức độ nhất định. Dưới đây là các cấu trúc và cách sử dụng chi tiết.
I. Cấu trúc “So that” (Quá … đến nỗi mà…)
1. Cấu trúc So that đi cùng tính từ
S + be + so + adj + that + S + V
Ví dụ: She is so tired that she can’t stay awake. (Cô ấy quá mệt mỏi đến nỗi không thể thức tỉnh được.)
2. Cấu trúc So that đi cùng động từ
Cấu trúc: S + một số động từ chỉ tri giác + so + adj + that + S + V
Ví dụ: The music was so loud that I couldn’t hear myself think. (Âm nhạc ồn ào đến nỗi tôi không thể nghe suy nghĩ của chính mình.)
3. Cấu trúc So that đi cùng trạng từ
Cấu trúc: S + V(thường) + so + adv + that + S + V
Ví dụ: He runs so quickly that no one can catch him. (Anh ấy chạy nhanh đến mức không ai có thể bắt được anh ấy.)
4. Cấu trúc So that đi cùng danh từ đếm được
Cấu trúc: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V
Ví dụ: They had so many assignments that they stayed up all night. (Họ có quá nhiều bài tập đến nỗi phải thức suốt đêm.)
5. Cấu trúc So that đi cùng danh từ không đếm được
Cấu trúc: S + V + so + much/little + uncountable noun + that + S + V
Ví dụ: She drank so much water that she felt bloated. (Cô ấy uống quá nhiều nước đến nỗi cảm thấy đầy bụng.)
6. Cấu trúc So that đi cùng danh từ đếm được số ít
Cấu trúc: S + V + so + adj + a + noun (đếm được số ít) + that + S + V
Ví dụ: He was so tired a swim seemed impossible. (Anh ấy mệt đến nỗi cảm thấy việc bơi không thể.)
7. Cấu trúc So that đảo ngữ
Đối với tính từ: So + adj + be + S + that + S + V
Ví dụ: So delicious was the cake that everyone wanted a second piece. (Bánh này ngon quá khiến ai cũng muốn ăn thêm miếng nữa.)
Đối với động từ: So + adv + trợ động từ + S + V + O
Ví dụ: So quickly did he finish the project that his boss was amazed. (Anh ấy hoàn thành dự án nhanh đến mức khiến sếp của anh ấy bất ngờ.)
II. Cấu trúc “Such that” (quá… đến nỗi mà…)
1. Cấu trúc: S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V
Ví dụ: He is such a good chef that everyone loves his cooking. (Anh ấy là một đầu bếp giỏi đến nỗi mà ai cũng yêu thích món ăn của anh ấy.)
2. Cấu trúc Such that đảo ngữ
Ví dụ: Such was a difficult problem that we couldn’t solve it on our own. (Vấn đề quá phức tạp đến nỗi mà chúng tôi không thể giải quyết một mình.)
III. Cách sử dụng cấu trúc “so that” và “such that” trong tiếng Anh
1. Dùng với tính từ và phó từ
Sử dụng để biểu thị mức độ của tính từ hoặc phó từ.
Ví dụ: She was so happy that she couldn’t stop smiling. (Cô ấy hạnh phúc quá đến nỗi không thể ngừng cười.)
2. Dùng với danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: They received so many gifts that they didn’t know where to put them. (Họ nhận được quà tặng quá nhiều đến nỗi không biết để chúng ở đâu.)
3. Dùng với danh từ không đếm được
Ví dụ: He has so much time that he can afford to take up a new hobby. (Anh ấy có quá nhiều thời gian đến nỗi có thể dành thời gian cho một sở thích mới.)
4. Dùng với danh từ đếm được số ít
Ví dụ: It was such a beautiful day that we decided to go for a picnic. (Đó là một ngày đẹp quá đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
5. Dùng “such” trước tính từ + danh từ
Ví dụ: It was such an inspiring movie that I watched it twice. (Đó là một bộ phim cảm hứng quá đến nỗi tôi đã xem nó hai lần.)
Các cấu trúc này giúp bạn biểu đạt một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy sử dụng chúng để làm cho các câu nói của bạn trở nên phong phú và sắc nét hơn.
Rất dễ bắt gặp các cấu trúc Such that, So that trong cuộc sống. Các cấu trúc này được sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau và có ý nghĩa riêng phù hợp với từng văn cảnh. Để luyện tập và thành thạo các cấu trúc So that, Such that, xem video của người bản xứ được xem là một phương pháp hiệu quả và không kém phần thú vị. Một trong những nguồn video phong phú có thể kể đến là Mochi Listening.
Với phương pháp Intensive Listening và các chủ đề IELTS phong phú như Family, School, Education, Science, Sports, Career, Economics, và Politics, bạn sẽ được thực hành nghe và học hỏi nhiều ví dụ về các mẫu câu tường thuật trong các bối cảnh khác nhau. Mochi Listening cung cấp một quá trình học tập được cá nhân hóa gồm ba giai đoạn: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng và Nghe chi tiết, giúp bạn không chỉ nhớ lâu mà còn áp dụng kiến thức tiếng Anh chung và cấu trúc so that, such that một cách hiệu quả.
IV. Bài tập vận dụng
1. He was ___ tired that he fell asleep immediately.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
2. She spoke ___ quietly that no one could hear her.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
3. It was ___ an interesting book that I couldn’t put it down.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
4. The weather was ___ cold that we stayed inside all day.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
5. He works hard ___ he can support his family.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
6. They were ___ good friends that they shared everything.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
7. The movie was ___ boring that we left halfway through.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
8. He had ___ a lot of work that he couldn’t take a break.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
9. She studied very hard ___ she would pass the exam.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
10. It was ___ difficult problem that no one could solve it.
A. so
B. such
C. so that
D. such that
Đáp án:
1. A. so
2. A. so
3. B. such
4. A. so
5. C. so that
6. B. such
7. A. so
8. B. such
9. C. so that
10. B. such
“So that” và “such that” đều được sử dụng để diễn tả mục đích hoặc kết quả, nhưng có cách dùng khác nhau. Hi vọng sau bài viết này bạn đã có thể phân biệt và biết cách dùng so that, such that trong các tình huống hàng ngày và trong bài thi. Chúc bạn học tốt!