Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tên các loài hoa

Các loài hoa luôn thu hút chúng ta bởi sự xinh đẹp của nó cũng như sự đa dạng về giống loài, màu sắc. Tuy nhiên các bạn có biết nhiều từ vựng tiếng Anh về tên gọi các loài hoa chưa, trong bài viết ngày hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu và mở rộng vốn từ tiếng Anh về tên của các loài hoa và ý nghĩa của một số loài hoa trong tiếng Việt nhé.

Nội dung trong bài:

I. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây hoa
II. Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa thường gặp nhất
III. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa
IV. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương của các loài hoa
V. Ý nghĩa của một số loài hoa phổ biến trong tiếng Anh


I. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận của cây hoa

– Flower /flaʊər/: Bông hoa

– Stem /stɛm/: Thân cây

– Petals /’pɛtəl/: Cánh hoa

– Leaf /li:f/: Lá

– Anthers /’ænθər/ : Bao phấn

– Stamen /’steɪmən/: Nhị hoa

– Pistil /’pɪstɪl/: Nhụy hoa

– Sepals /’sɛpəl/: Đài hoa

– Style /stail/: Vòi nhụy

– Pedicle /ˈpɛdɪsl/: Cuống hoa

– Petiole /ˈpiːtiˌoʊl/: Cuống lá

– Thorn /θɔ:n/: Gai

– Root /ruːt/: Rễ

– Seed /si:d/: Hạt giống

– Umbellate /ˈʌmbəˌleɪt/: Chùm hoa

tên các loài hoa

II. Từ vựng tiếng Anh về các loài hoa thường gặp nhất

– Rose /rəʊz/: hoa hồng

– Moss rose /mɔːs roʊz/: hoa mười giờ

– Cherry blossom /ˈtʃeri ˈblɑːsəm/: hoa đào

– Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương

– Lotus /ˈloʊtəs/: hoa sen

– Daisy /ˈdeɪzi/: hoa cúc

– Geranium /dʒɪˈreɪniəm/: hoa đồng tiền

– Dahlia /ˈdæliə/: hoa thược dược

– Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: hoa bồ công anh

– Cyclamen /ˈsaɪkləmən/: hoa anh thảo

– Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy

– Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: hoa oải hương

– Chrysanthemum /krɪˈsænθəməm/: hoa cúc đại đóa

– Carnation /kɑːˈneɪʃən/: hoa cẩm chướng

– Flamboyant /flæmˈbɔɪənt/: hoa phượng

– Nasturtium /nəˈstɜːrʃəm/: hoa cải cúc

– Tuberose /ˈtjuːbərəʊz/: hoa huệ

– Arum lily /’eərəmˈlɪl.i/: hoa loa kèn

– Primrose /ˈprɪmroʊz/: hoa anh đào

– Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/: hoa mai

– Gladiolus /ɡlædiˈoʊləs/: hoa lay ơn

– Cactus flower /ˈkæk.təs ‘flaʊər/: hoa xương rồng

– Begonia /bɪˈɡoʊniə/: hoa thược dược

– Jasmine /ˈdʒæsmɪn/: hoa nhài

– Hibiscus /haɪˈbɪskəs/: hoa dâm bụt

– Hydrangea /haɪˈdreɪndʒə/: hoa cẩm tú cầu

– Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: hoa cúc vạn thọ

– Poinsettia /ˌpɔɪnˈset.i.ə/: hoa trạng nguyên

– Daffodil /ˈdæf.ə.dɪl/: hoa thủy tiên

– Wisteria /wɪˈstɪriə/: hoa tử đằng

– Frangipani /ˌfrændʒiˈpæni/: hoa sứ

– Gardenia /gɑ:’di:njə/: hoa dành dành

– Lagerstroemia /lædəstro:miə/: hoa bằng lăng

– Magnolia /mæɡˈnoʊliə/: hoa mộc lan

– Milkwood pine /milk wʊd pain/: hoa sữa


 III. Từ vựng tiếng Anh miêu tả vẻ đẹp của các loài hoa

– Beautiful /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp

– Aromatic /ˌærəˈmætɪk/: thơm

– Charming /’ʧɑrmɪŋ/: duyên dáng

– Radiant /ˈreɪdiənt/: rực rỡ

– Abloom /ə’blum/: nở rộ

– Bright /braɪt/: tươi sáng

– Wonderful /’wəndərfəl/: tuyệt vời

– Gorgeous /ˈɡɔːrdʒəs/: lộng lẫy

– Lovely /ˈlʌvli/: dễ thương

– Abundant /ə’bəndənt/: đa dạng

– Elegant /’ɛləɡənt/: sang trọng, kiêu sa

– Stunning /ˈstʌnɪŋ/: đẹp mắt

– Alluring /əˈljʊrɪŋ/: cuốn hút

– Idyllic /aɪ’dɪlɪk/: bình dị

– Captivating /’kæptɪ,veɪtɪŋ/: quyến rũ


 IV. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mùi hương của các loài hoa

– Comforting /’kʌmfɝrtɪŋ/: hương dễ chịu

– Heady /’hɛdi/: thơm nồng nàn

– Aroma /ə’roʊmə/: mùi thơm

– Delicate /ˈdelɪkət/: nhẹ nhàng

– Evocative /ɪ’vɑkətɪv/: mùi hương thoang thoảng

– Intoxicating /ɪn’tɑksə,keɪtɪŋ/: mùi hương nồng

– Sweet /swit/: mùi hương ngọt ngào

Bạn hoàn toàn có thể trau dồi thêm vốn từ vựng về tên các loài hoa thông qua ứng dụng học từ vựng tiếng Anh của MochiMochi, đó là MochiVocab. MochiVocab cung cấp hơn 20 khóa học phục vụ nhiều mục đích học tập khác nhau, bao gồm cả những bài học dành riêng cho kì thi IELTS. Người học có thể dễ dàng tiếp cận từ vựng chuẩn xác từ phát âm đến dịch nghĩa kèm theo đó là các ví dụ cụ thể giúp chúng ta dễ hình dung và tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn.

MochiVocab mang lại một kỹ thuật học tập hiệu quả với tính năng đặc biệt  “Thời điểm vàng” tích hợp với phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) giúp người học nắm vững từ vựng một cách hiệu quả.

Phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) là một kỹ thuật học tập hiệu quả, được tích hợp trong MochiVocab nhằm giúp người dùng nhớ từ vựng lâu dài. Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab dựa trên lịch sử học tập để tính toán thời gian học tập tốt nhất trong ngày cho từng cá nhân và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Spaced repetition dựa trên nguyên tắc này để xác định thời điểm ôn tập phù hợp, giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ.Đối với các từ vựng tiếng Anh đã học sẽ được ôn tập lại sau những khoảng thời gian tăng dần, giúp bạn khắc sâu vào trí nhớ. Với tính năng thông minh này của MochiVocab sẽ tạo ra một lịch trình ôn tập hợp lý giúp người học cảm thấy ít áp lực hơn, tối ưu hóa thời gian học tập và nâng cao khả năng ghi nhớ. Hãy trải nghiệm và cải thiện trình độ tiếng Anh ngay hôm nay với MochiVocab nhé.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

V. Ý nghĩa của một số loài hoa phổ biến trong tiếng Anh

  • Rose (Hoa Hồng): Bản thân loài hoa này vốn đã mang rất nhiều ý nghĩa, tùy theo màu sắc: như hồng đỏ cho tình yêu lãng mạn, hồng trắng cho sự thuần khiết. Ngoài ra chúng còn thể cho tình bạn, lòng biết ơn, sự khiêm tốn, sự quyến rũ hoặc sự nhiệt tình.
  • Sunflower (Hoa hướng dương): Loài hoa này tượng trưng cho sự trung thành và sự ngưỡng mộ. Hoa hướng dương cũng mang lại cảm giác vui tươi, tỏa sáng.
  • Lavender (Hoa oải hương): Hoa Lavender mang ý nghĩa của sự thanh khiết, thanh thản, điềm tĩnh, thanh lịch, tinh tế và sang trọng. Ngoài ra, nó còn được coi là biểu tượng của tình yêu và lòng trung thành.
  • Cherry Blossom (Hoa anh đào): Vẻ đẹp hoa Anh Đào tượng trưng cho sự tươi mới và vẻ đẹp mong manh, thuần khiết nhưng đằng sau đó là một ý chí mạnh mẽ, dũng cảm. 
  • Tulip (Hoa Tulip): đây là loài hoa biểu trưng cho sự hoàn hảo và sự yêu thương. Cũng giống như hoa hồng, mỗi màu Tulip cũng mang một ý nghĩa riêng:  hoa Tulip đỏ tượng trưng cho tình yêu và sự lãng mạn, hoa Tulip trắng là biểu tượng của sự thuần khiết, hoa Tulip hồng đại diện cho sự ngọt ngào, nhẹ nhàng và đằm thắm đầy nữ tính của người con gái.

Bài viết trên đây đã tổng hợp tên tiếng Anh của các loài hoa quen thuộc trong cuộc sống. MochiMochi hy vọng rằng sau bài viết này các bạn đã có thể mở rộng được vốn từ vựng về tên các loài hoa cũng như biết được thêm các ý nghĩa đằng sau vẻ đẹp rạng ngời của chúng. Đừng quên theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để cùng nhau học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nữa nhé.