Từ vựng tiếng Anh

Tổng hợp 150+ từ lóng tiếng Anh (slang) thông dụng nhất

Những từ lóng tiếng Anh giúp cuộc trò chuyện hằng ngày trở nên gần gũi, thân mật và mang đậm tính cá nhân hơn. Cùng MochiMochi khám phá ngay danh sách từ lóng tiếng Anh được sử dụng phổ biến, giúp cuộc nói chuyện của bạn tự nhiên và thú vị hơn nhé. 

Nội dung trong bài:


I. Bí quyết thành thạo từ lóng tiếng Anh 

1. Học kèm ngữ cảnh 

Từ lóng thường mang tính không chính thức và được sử dụng trong những tình huống thân mật hoặc giữa các nhóm người cụ thể. Vì thế, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh để tránh sử dụng sai chỗ, đặc biệt trong các tình huống trang trọng hoặc môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nắm rõ văn hóa và phong cách giao tiếp của người bản ngữ sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ lóng một cách tự nhiên và chính xác. 

Trong quá trình học từ lóng, bạn nên kết hợp tra cứu ở các trang uy tín như Từ điển Mochi. Với sứ mệnh hỗ trợ tối đa cho người học, từ điển cung cấp hơn 100,000 từ và cụm từ được cập nhật liên tục. Từ đó, người học có thể dễ dàng tra cứu và hiểu nghĩa của từ hơn. Một điểm cộng của Từ điển Mochi là hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc tra cứu mà không bị phân tâm. 

từ điển mochi slang

2. Ôn tập thường xuyên với phương pháp Spaced Repetition 

Việc ôn tập từ lóng thường xuyên với phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng) sẽ giúp bạn ghi nhớ từ một cách lâu dài. Đây là phương pháp giúp não bộ củng cố thông tin một cách tự nhiên qua việc nhắc lại từ vựng sau một khoảng thời gian cụ thể. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh áp dụng thành công phương pháp đặc biệt này. Cụ thể, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm não bộ ghi nhớ tốt nhất (gọi là “Thời điểm vàng”) và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Với cách học này, bạn sẽ tiết kiệm thời gian mà hiệu quả ghi nhớ lại tăng lên gấp nhiều lần so với phương pháp truyền thống. 

Ngoài ra, MochiVocab cũng chia những từ đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học đến thành thạo. Từ ở cấp độ càng cao thì khả năng ghi nhớ càng tốt và ngược lại. Nhờ đó, ứng dụng sẽ tự động đưa từ vựng vào các cấp độ ôn tập phù hợp, giúp người học nắm vững từ vựng mà không cần phải tự lên lịch ôn tập.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

3. Thực hành giao tiếp

Cách tốt nhất để thành thạo từ lóng là thường xuyên thực hành giao tiếp với người khác. Hãy thử tham gia vào các câu lạc bộ, nhóm học hoặc các diễn đàn trực tuyến nơi mọi người thường xuyên sử dụng từ lóng. Bạn có thể thực hành qua các cuộc trò chuyện hằng ngày hoặc thậm chí tham gia các lớp học trực tuyến. Khi bạn sử dụng từ lóng trong giao tiếp thực tế, nó sẽ trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi nói chuyện.


II. Khái niệm từ lóng trong tiếng Anh

khái niệm từ lóng tiếng anh

Từ lóng tiếng Anh (slang) là những từ hoặc cụm từ không chính thức, thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp, hoặc trong những tình huống thân mật. Từ lóng phản ánh lối sống, văn hóa và xu hướng của một nhóm người cụ thể hoặc một khu vực địa lý. Chúng thường không xuất hiện trong văn bản trang trọng hay các tài liệu học thuật và có thể thay đổi theo thời gian.

Ví dụ: 

  • Cool: từ lóng này được dùng để khen ngợi một thứ gì đó thú vị hoặc tuyệt vời.

Ví dụ: That movie was so cool! (Bộ phim đó thật tuyệt vời!)

  • Lit: ám chỉ điều gì đó rất sôi động, vui nhộn.

Ví dụ: The party last night was lit! (Buổi tiệc tối qua thật sôi động!)


III. Tổng hợp 150 từ lóng thông dụng trong tiếng Anh

từ lóng tiếng anh

Từ lóngDịch nghĩa
A blastRất vui, cực kỳ thú vị
A piece of cakeDễ như ăn bánh
A turn offĐiều làm cụt hứng
A-GamePhong độ tốt nhất
Above and beyondHơn cả mong đợi
AceXuất sắc, giỏi nhất
AirheadNgười ngốc nghếch
All earsLắng nghe kỹ
AnywayDù sao thì
Apple of someone’s eyeNgười yêu quý nhất
AwesomeTuyệt vời
BabeNgười yêu (hoặc cách gọi thân mật)
BaeNgười yêu
BailRời đi đột ngột
BasicCơ bản, tầm thường
Be my guestCứ tự nhiên
Be that as it mayDù vậy đi nữa
BeatMệt mỏi
Beat around the bushNói vòng vo
Beat itRời đi ngay lập tức
Believe it or notTin hay không tùy bạn
Better late than neverMuộn còn hơn không
Beyond a shadow of a doubtKhông còn chút nghi ngờ nào
Big mouthLắm mồm
Blow someone’s mindLàm ai đó bất ngờ, kinh ngạc
Blue-collarLao động chân tay
BombTuyệt vời
BoozeRượu
Bottom lineĐiều cốt lõi
BoujeeSang chảnh, xa xỉ
Break a legChúc may mắn
Break it upNgừng cãi nhau
Break the icePhá vỡ bầu không khí căng thẳng
Break the newsBáo tin quan trọng
Bring upĐề cập, nêu ra
BummerThất vọng
BustedBị bắt quả tang
But frankly speaking, …Nói thẳng ra thì, …
By all meansTất nhiên, cứ tự nhiên
By the wayNhân tiện
Catch someone’s eyeThu hút sự chú ý
Catch you laterHẹn gặp lại sau
Caught in 4kBị bắt quả tang rõ ràng
CheesySến, nhạt nhẽo
CheugyLỗi thời
ChickCô gái
ChickenKẻ nhát gan
ChillThư giãn, bình tĩnh
CoolNgầu, tuyệt
CopiumAn ủi bản thân trong thất bại
CornySến sẩm, tẻ nhạt
Couch potatoNgười lười biếng ngồi cả ngày
CramHọc nhồi nhét
CrashNgủ, sụp đổ
CringeCảm thấy xấu hổ, ngượng ngùng
CurveBị từ chối
DankChất, tuyệt vời
DeadMệt lả
DeceasedCực kỳ buồn cười
DitchBỏ rơi
DMs’Tin nhắn riêng tư trên mạng xã hội
Dope!Rất tuyệt
DripPhong cách thời trang sành điệu
Drownin’Đắm chìm, quá tải
DrunkSay xỉn
DudeAnh bạn, cậu
DumpChia tay, bỏ rơi
E-Girl/E-BoyNgười trẻ nổi tiếng trên mạng
EmoBuồn bã, u uất
EpicCực kỳ hay
ExNgười yêu cũ
FamGia đình, nhóm bạn thân
FinnaSắp làm gì đó
FinstaTài khoản Instagram riêng tư
FlakeyNgười hay lỡ hẹn
FleekĐỉnh, hoàn hảo
FlexPhô trương, khoe khoang
FlickBộ phim
FOMOSợ bỏ lỡ (Fear Of Missing Out)
FuzzCảnh sát
Getting hitchedCưới nhau
GhostBiến mất không dấu vết
GOATVĩ đại nhất (Greatest Of All Time)
GoofNgười ngốc nghếch, hài hước
GrubĐồ ăn
GucciTuyệt vời, thời thượng
Hang outĐi chơi
HangryCáu vì đói
Have a crushThích ai đó
HighkeyRõ ràng, công khai
HobnobGiao lưu với người nổi tiếng
HotHấp dẫn
HypebeastNgười theo đuổi mốt
I’m downTôi đồng ý
I’m gameTôi sẵn sàng
I’m inTôi tham gia
It suckedTệ lắm
IYKYKNếu bạn biết thì bạn biết (If You Know You Know)
Laid backThư thái, thoải mái
LameNhàm chán
LewkPhong cách cá tính
Lighten upBình tĩnh, đừng căng thẳng
LitTuyệt vời, sôi động
Low-keyKhông rầm rộ, kín đáo
MCMNgười đàn ông lý tưởng (Man Crush Monday)
MoodCảm xúc hiện tại
NGLNói thật là (Not Gonna Lie)
On FleekHoàn hảo
Oops!Ối, lỡ rồi
OOTDTrang phục trong ngày (Outfit Of The Day)
Party animalNgười thích tiệc tùng
Periodt.Chấm hết, không nói nữa
Pig outĂn ngấu nghiến
PopoCảnh sát
Poppin’Cực kỳ nổi bật, sôi động
RippedCơ bắp
SaltyHậm hực, ghen tị
SavageTàn nhẫn, táo bạo
SawbuckTờ 10 đô
ScoreĐạt được, ghi bàn
Screw upPhá hỏng, làm sai
ShadyMờ ám, đáng nghi
ShookSốc, ngạc nhiên
Show upXuất hiện
SickTuyệt vời (hoặc nghĩa xấu: bệnh tật)
SimpKẻ quá chiều chuộng người khác
SlayLàm rất tốt, xuất sắc
Slide into the DMsNhắn tin riêng tư
SmolDễ thương, nhỏ xinh
SnackNgười hấp dẫn
SnatchedĐẹp xuất sắc
Spill the teaKể chuyện thị phi
SpoxNgười phát ngôn
StanFan cuồng
SteezPhong cách và thái độ tuyệt vời
SusĐáng nghi (Suspicious)
SweetDễ thương, tốt bụng
SwoleCơ bắp, khỏe mạnh
TBTHồi tưởng quá khứ (Throwback Thursday)
They got firedHọ bị sa thải
TurntSôi động, phấn khích
Tying the knotKết hôn
WastedSay xỉn hoặc kiệt sức
WCWNgười phụ nữ lý tưởng (Woman Crush Wednesday)
White-collarLao động văn phòng
WhizNgười giỏi giang, xuất sắc
WigSốc, ấn tượng
WokeNhận thức về các vấn đề xã hội
Wrap upKết thúc
YOLOBạn chỉ sống một lần (You Only Live Once)

IV. Lưu ý khi học từ lóng tiếng Anh

  • Lưu ý vùng miền và văn hóa: Một số từ lóng chỉ phổ biến ở một số vùng miền hoặc trong các cộng đồng văn hóa nhất định. Vì vậy, trước khi sử dụng, bạn nên cân nhắc sự phù hợp với vùng miền hoặc quốc gia đang giao tiếp để tránh những hiểu lầm không đáng có.
  • Cập nhật xu hướng: Từ lóng thay đổi nhanh chóng theo xu hướng của xã hội, đặc biệt là giới trẻ. Do đó, hãy thường xuyên cập nhật từ lóng mới thông qua phim ảnh, mạng xã hội và giao tiếp với người bản xứ để không bị lỗi thời và nâng cao khả năng sử dụng từ một cách tự nhiên, hiện đại.
  • Cẩn trọng với ý nghĩa tiêu cực: Một số từ lóng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gây xúc phạm hoặc hiểu lầm nếu không được dùng đúng cách. Trước khi sử dụng từ lóng, hãy tìm hiểu kỹ về ý nghĩa thực sự của nó, đặc biệt là trong những tình huống nhạy cảm.

Hiểu và biết cách dùng từ lóng đúng cách sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ, đồng thời làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hãy luôn cập nhật những từ lóng mới để nắm bắt xu hướng và trở thành người nói tiếng Anh tự nhiên, linh hoạt nhé.