Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Burn the midnight oil là gì? Phân biệt Burn the midnight oil và Stay up late

Tiếng Anh có rất nhiều cụm từ được dùng để miêu tả việc thức khuya, thậm chí thức thâu đêm để làm việc, trong đó có thành ngữ “burn the midnight oil”. Vậy ý nghĩa cụ thể đằng sau thành ngữ này là gì và nguồn gốc của nó như thế nào? Cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


I. Burn the midnight oil là gì?

“Burn the midnight oil” phiên âm /bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ là một thành ngữ trong tiếng Anh. Cụm từ này được cấu tạo bởi các thành phần:

  • Burn (verb): đốt thứ gì đó
  • Mạo từ xác định “The”
  • Midnight (adjective): giữa đêm khuya
  • Oil (noun): dầu (trong đèn dầu)

Cả cụm “Burn the midnight oil” mang nghĩa bóng chỉ việc thức thâu đêm, thức khuya để học hoặc làm việc gì đó.

Ví dụ:

I had to burn the midnight oil to finish my project before the deadline. (Tôi phải thức khuya để hoàn thành dự án trước hạn chót.)

She burned the midnight oil studying for her final exams. (Cô ấy thức khuya học cho kỳ thi cuối kỳ.)

She often burns the midnight oil writing her novel. (Cô ấy thường thức khuya để viết tiểu thuyết.)


II. Nguồn gốc của “Burn the midnight oil”

Thành ngữ “Burn the midnight oil” bắt bắt nguồn từ hình ảnh con người thời xa xưa sử dụng đèn dầu hoặc nến để chiếu sáng vào ban đêm. Để hoàn thành công việc hoặc nghiên cứu, người ta thường phải thức khuya và đốt hết dầu hoặc nến đến tận nửa đêm.

Tài liệu đầu tiên đề cập đến cụm từ “Burn the midnight oil” được tìm thấy trong tác phẩm “Emblemes” (1635) của nhà văn người Anh Francis Quarles. Trong tác phẩm này, ông sử dụng cụm từ này như một cách diễn đạt khác của từ “elucubrate”, có nghĩa là “làm việc bên cạnh một ngọn nến”. Tuy nhiên từ này hiện nay đã không còn được sử dụng.

Đến năm 1972, album hợp tác giữa hai ngôi sao nhạc đồng quê Porter Wagoner và Dolly Parton là “The Right Combination/Burning the Midnight Oil”, đã đưa cụm từ “burn the midnight oil” trở nên phổ biến. Cụm từ này tượng trưng việc làm việc không ngừng nghỉ, miệt mài cho đến tận khuya.


III. Phân biệt “Burn the midnight oil” và “Stay up late”

“Burn the midnight oil” và “Stay up late” tuy đều miêu tả hành động thức khuya nhưng lại mang những sắc thái ý nghĩa và mục đích sử dụng hoàn toàn khác nhau. Cùng MochiMochi phân biệt nhé!

“Burn the midnight oil” thể hiện sự cố gắng hết mình và tập trung cao độ vào công việc hoặc học tập đến tận khuya. Trong khi đó, “stay up late” chỉ đơn thuần là đi ngủ muộn hơn bình thường mà không nhất thiết phải làm việc gì quá chăm chỉ. Cụ thể:

“Burn the midnight oil” nhấn mạnh sự làm việc hoặc học tập chăm chỉ đến khuya, thường sẽ phải hy sinh thời gian ngủ. Hàm ý chỉ sự cố gắng, nỗ lực và sự tập trung cao độ trong công việc hoặc học tập.

Ví dụ:

I had to burn the midnight oil to finish this report by tomorrow’s deadline. (Tôi phải thức khuya để hoàn thành báo cáo này trước hạn chót ngày mai.)

She often burns the midnight oil, studying for her exams. (Cô ấy thường thức khuya để học cho kỳ thi.)

“Stay up late” nhấn mạnh việc đi ngủ muộn hơn bình thường, không nhất thiết phải liên quan đến công việc hoặc học tập. Hàm ý chỉ thói quen của một người hoặc người đó đang tham gia một hoạt động nào đó.

Ví dụ:

I stayed up late last night watching a movie. (Tôi thức khuya tối qua để xem phim.)

She often stays up late, chatting with her friends online. (Cô ấy thường thức khuya để chat với bạn bè trực tuyến.)


IV. Các từ đồng nghĩa với “Burn the midnight oil”

Dưới đây là một số từ, cụm từ và thành ngữ diễn tả việc thức khuya học bài hay làm việc thay thế cho “Burn the midnight oil” mà bạn có thể tham khảo:

Từ/cụm từ/thành ngữNghĩaVí dụ
StrainCố gắng thực hiện việc gì đó.Don’t strain your eyes by working on the computer for too long. (Đừng để mắt bị mỏi vì làm việc trên máy tính quá lâu.)
Drive oneselfLàm việc chăm chỉ.She drives herself very hard to succeed. (Cô ấy tự thúc đẩy bản thân rất nhiều để thành công.)
Work day and nightLàm việc chăm chỉ cả ngày lẫn đêm.He has been working day and night to meet the deadline. (Anh ấy đã làm việc ngày đêm để kịp hạn.)
Do/ try one’s utmostCố gắng hết sức có thể để đạt được điều gì đó.I will do my utmost to help you. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để giúp bạn.)
Burn the candle at both endsLàm việc từ sáng sớm đến tối khuya và có rất ít thời gian nghỉ ngơi.She’s been burning the candle at both ends to finish her dissertation. (Cô ấy đã làm việc quá sức để hoàn thành luận án.)
Work one’s fingers to the boneLàm việc chăm chỉ, cật lực trong thời gian dài.They worked their fingers to the bone to build this house. (Họ đã làm việc rất vất vả để xây ngôi nhà này.)
Wear oneself to a shadowLàm việc quá sức đến mức kiệt sức.He wore himself to a shadow after the marathon. (Anh ấy kiệt sức sau cuộc đua marathon.)
Pull an all-nighterThức trắng đêm để học hoặc làm việc.I had to pull an all-nighter to finish my essay. (Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài luận.)
Work round the clockLàm việc suốt ngày đêm.The rescue team worked round the clock to save the victims. (Đội cứu hộ làm việc liên tục để cứu các nạn nhân.)

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được các cụm từ có nghĩa tương đồng là rất cần thiết trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ. Để tăng hiệu quả học cũng như ghi nhớ từ vựng, bạn cần có sự trợ giúp từ các ứng dụng học ngoại ngữ như MochiVocab. Ứng dụng cung cấp hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Từ vựng được hiển thị ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách trực quan hơn.

Bên cạnh đó, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:

  • Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống. 
  • 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ. 

app mochivocab
5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

Bài viết trên MochiMochi đã giới thiệu đến bạn chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và các cụm từ đồng nghĩa của thành ngữ “Burn the midnight oil”. Bên cạnh đó bạn cũng cần lưu ý phân biệt thành ngữ này với cụm từ “Stay up late” nhé! Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn trong quá trình học.