Cấu trúc Fed up with được sử dụng khác phổ biến trong tiếng Anh để biểu đạt sự chán nản. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả kiến thức về khái niệm, cấu trúc cũng như cách sử dụng của cụm từ Fed up with và làm bài tập vận dụng nhé.
Nội dung trong bài:
- Fed up with là gì?
- Cách sử dụng cấu trúc Fed up with trong tiếng Anh
- Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Fed up with
- Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Fed up with
- Bài tập vận dụng
I. Fed up with là gì?
Phiên âm: /fɛd ʌp wɪð/
Fed up with là cụm tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả sự chán nản, không chịu đựng được hoặc mệt mỏi với một tình huống, một việc gì đó hoặc một người nào đó.
Ví dụ: Sarah is fed up with her job that she did 5 years. (Sarah chán ngấy công việc mà cô đã làm suốt 5 năm)
II. Cách sử dụng cấu trúc Fed up with trong tiếng Anh
1. Sử dụng với động từ
Cấu trúc: Fed up with + V-ing
Ví dụ: Julia is fed up with wearing uniform to work every day. (Julia chán nản với việc phải mặc đồng phục đi làm hàng ngày)
V_ing trong cấu trúc trên đóng vai trò như một danh từ (danh động từ) để có thể đứng sau giới từ with.
2. Sử dụng với danh từ
Cấu trúc: Fed up with + Noun/ Noun Phrase
Ví dụ: Jane is fed up with the urban living and wants to change his lifestyle. (Anh chán cuộc sống thành thị và muốn thay đổi lối sống của mình)
Ở cấu trúc này, danh từ có thể là chỉ người, sự vật, sự việc hay một chuyện gì đó đứng sau giới từ with.
3. Sử dụng với ai đó có hành động gì đó
Cấu trúc: Fed up with + S + V-ing
Chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc này để diễn tả sự chán ngán một ai đó có hành động gì đó.
Ví dụ: I am so fed up with my roommate smoking in the dormitory. (Tôi quá chán cảnh bạn cùng phòng hút thuốc trong ký túc xá)
Các bạn có thể tra cứu nghĩa và ví dụ của Fed up with dễ dàng trên Từ điển Mochi. Đây là một trang web tra từ miễn phí của MochiMochi, có kho 100,000 gồm từ và cụm từ phù hợp cho các bạn học tiếng Anh ở mọi trình độ. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng Từ điển Mochi vì nó được cung cấp hoàn toàn miễn phí, ngoài ra trang web này còn không chứa các quảng cáo gây gián đoạn quá trình sử dụng để tránh làm người dùng bị xao nhãng.
Mỗi từ vựng trong Từ điển Mochi sẽ đi kèm với phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc Anh – Mỹ, phiên âm, dịch nghĩa và ví dụ cụ thể cho từng lớp nghĩa của từ. Đội ngũ MochiMochi liên tục cập nhật, chọn lọc để đảm bảo về mặt nội dung, các thông tin đảm bảo tính chính xác và mới nhất cho người học.
III. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Fed up with
- Cấu trúc này thường là một cách diễn đạt mang tính biểu cảm, được sử dụng trong nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau và trong việc giao tiếp thân mật giữa bạn bè hoặc người thân.
- Khi đi với trạng từ, Fed up with thường đi với các trạng từ chỉ mức độ mạnh như really, very, absolutely, extremely, terribly,…..
Ví dụ: Hana was extremely fed up with commuting on busy city roads. (Hana vô cùng chán ngấy việc phải di chuyển trên những con đường đông đúc trong thành phố)
- Trong trường hợp muốn diễn tả trạng thái cực kỳ chán, chúng ta có thể sử dụng idiom: Fed up to the back teeth with something để diễn tả.
Ví dụ: She is really fed up to the back teeth with this project and is considering to cancel it. (Cô ấy thực sự chán ngấy dự án này và đang cân nhắc việc hủy bỏ nó)
IV. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Fed up with
Bên cạnh việc sử dụng Fed up with, MochiMochi sẽ thống kê một số từ/cụm từ có ý nghĩa tương đương có thể thay thế trong câu.
- Weary of (chán nản với)
Ví dụ: They are weary of the political debates that achieve little. (Họ mệt mỏi với những cuộc tranh luận chính trị đạt mà chẳng đạt được kết quả gì)
- Get sick of: phát ốm, chán ngấy về việc gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: Emma got sick of the delays and decided to change her flight. (Emma phát ngán vì sự chậm trễ và quyết định đổi chuyến bay)
- Get tired of: mệt mỏi, chán chường về việc gì đó hay ai đó.
Ví dụ: Jacob gets tired of the long meetings. (Jacob cảm thấy mệt mỏi vì những cuộc họp kéo dài)
- Get brassed off: chán nản, bực bội, khó chịu với ai đó.
Ví dụ: July gets brassed off when her mother ignores her opinions. (July cảm thấy khó chịu khi mẹ cô phớt lờ ý kiến của cô)
- Bored with: mệt mỏi, chán nản.
Ví dụ: He gets bored with his sister who always complains. (Anh cảm thấy chán cô em gái luôn phàn nàn của mình)
- Annoyed: khó chịu, cảm thấy phiền.
Ví dụ: Bella became annoyed after waiting in line for over an hour. (Bella trở nên khó chịu sau khi xếp hàng chờ hơn một tiếng đồng hồ)
- Disappointed: thất vọng, chán chường.
Ví dụ: He felt disappointed after waiting for his girlfriend for 2 hours but she didn’t showed up. (Anh cảm thấy thất vọng sau khi đợi bạn gái suốt 2 tiếng đồng hồ nhưng cô ấy vẫn không xuất hiện)
- Disgusted: ghê tởm, chán ghét.
Ví dụ: Selena felt disgusted with him when she found out about the scandal. (Selena cảm thấy chán ghét anh ta khi cô phát hiện ra vụ bê bối)
Việc học từ vựng tiếng Anh sẽ không còn khó khăn khi bạn biết lựa chọn phương pháp học phù hợp. MochiVocab đảm bảo sẽ là một trợ thủ tuyệt vời đồng hành trên con đường chinh phục tiếng Anh của các bạn. MochiVocab là ứng dụng học từ vựng tiếng Anh với hơn 8000 từ vựng có sẵn được chia thành 20 khóa học theo các mục đích khác nhau. Mỗi từ vựng có đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ. Điều này tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và toàn diện với từ vựng, giúp bạn ghi nhớ nhanh chóng.
MochiVocab áp dụng phương pháp Spaced Repetition, một kỹ thuật đã được chứng minh là hiệu quả trong việc ghi nhớ thông tin lâu dài. MochiVocab sử dụng các thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Thông qua việc phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm bộ não chuẩn bị quên và nhắc nhở bạn học đúng “thời điểm vàng”. Thời điểm vàng của app sẽ giúp bạn chọn đúng thời điểm thích hợp nhất, việc nhắc nhớ một từ nhiều lần như thế này sẽ giúp não dễ dàng lưu trữ từ mới trong bộ nhớ dài hạn. Điều này sẽ giúp bạn học và ôn tập với ít số lần nhất mà đem lại hiệu quả ghi nhớ lâu nhất.
V. Bài tập vận dụng
- Tom is fed up with ________the same song on the radio.
A. hear
B. hearing
C. heard
- We are fed up with _________.
A. being late
B. late
C. to be late
- They are _________the poor customer service.
A. fed up
B. fed up to
C. fed up with
- Students are fed up to the _______with waiting for the bus after school.
A. back teeth
B. back
C. teeth back
- Tally gets ______working overtime.
A. tired to
B. tired of
C. tired on
- Charlie was disappointed ________that his car had been broken.
A. discover
B. to discovering
C. to discover
- We are really fed up with _________.
A. his rudeness
B. ruded
C. rudely
- The public are weary _______hearing politicians fighting amongst themselves.
A. on
B. of
C. in
- She ______when friends didn’t come to her party.
A. got brassed off
B. got brassed
C. got brassed of
- We are fed up with the _______during the meetings.
A. interrupted
B. interrupt
C. interruption
Đáp án
- B
- A
- C
- A
- B
- C
- A
- B
- A
- C
Trên đây là toàn bộ kiến thức có liên quan đến cấu trúc Fed up with trong tiếng Anh mà MochiMochi mong muốn các bạn nắm rõ. Ngoài ra bạn cũng cần ghi nhớ các cấu trúc tương đương với cấu trúc này trong tiếng Anh để có thể sử dụng linh hoạt hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để học thêm được nhiều ngữ pháp tiếng Anh bổ ích nữa nhé.