Tiếng Anh cơ bản

Obsessed là gì? Tìm hiểu chi tiết về Obsessed trong tiếng Anh

Từ Obsessed trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bị ám ảnh, say mê hoặc cuồng nhiệt bởi một điều gì đó. Tuy nhiên, sắc thái và mức độ của sự “ám ảnh” này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích ý nghĩa của Obsessed, các dạng khác của từ, giới từ đi kèm, các từ đồng nghĩa, và cuối cùng là bài tập vận dụng để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng từ này một cách chính xác.

Nội dung trong bài:


Obsessed là gì?

Obsessed /əbˈsest/ là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa bị ám ảnh, say mê, hoặc cuồng. Nó mô tả trạng thái tâm lý khi một người bị chi phối hoàn toàn bởi một ý nghĩ, một người, hoặc một vật nào đó, thường đến mức cực đoan và khó kiểm soát.


Các dạng khác của Obsessed

  1. Động từ (Verb): Obsess /əbˈses/ (ám ảnh, đeo bám) – Diễn tả hành động gây ra sự ám ảnh hoặc bản thân việc bị ám ảnh.
  2. Danh từ (Noun): Obsession /əbˈseʃn/ (sự ám ảnh, nỗi ám ảnh) – Chỉ bản thân sự việc, ý nghĩ, hoặc đối tượng gây ra sự ám ảnh.

Giới từ đi với Obsessed và Obsess

Hai từ Obsessed và Obsess thường đi kèm với các giới từ khác nhau để diễn tả các sắc thái nghĩa khác nhau của sự ám ảnh.

1. Obsessed với giới từ “with”

Diễn tả sự ám ảnh, say mê, hoặc cuồng một cái gì đó hoặc một ai đó. Sự ám ảnh này có thể mang tính tích cực (say mê một sở thích) hoặc tiêu cực (ám ảnh về một vấn đề).

Be obsessed + with + something/somebody

Ví dụ:

  • She is obsessed with her weight. (Cô ấy bị ám ảnh bởi cân nặng của mình.) – Ám ảnh tiêu cực
  • He is obsessed with playing the guitar. (Anh ấy rất say mê chơi guitar.) – Ám ảnh tích cực/Say mê
  • They are obsessed with the new K-pop group. (Họ cuồng nhóm nhạc K-pop mới.) – Ám ảnh/Cuồng

2. Obsess với giới từ “over”

Diễn tả việc suy nghĩ quá mức, lặp đi lặp lại, và thường là lo lắng về một điều gì đó. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, chỉ ra sự bận tâm quá mức đến mức gây ra căng thẳng và khó chịu. Khác với “obsessed with” thể hiện sự say mê hoặc cuồng, “obsess over” tập trung vào sự lo lắng và suy nghĩ triền miên.

Obsess + over + something

Ví dụ:

  • He’s been obsessing over the mistake he made at work. (Anh ấy cứ suy nghĩ mãi về lỗi lầm mình đã gây ra ở chỗ làm.)
  • She obsesses over every little detail. (Cô ấy lo lắng về từng chi tiết nhỏ nhặt.)
obsessed là gì

Cụm từ đồng nghĩa với Obsessed

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
Fixated onCố định vào, tập trung hoàn toàn vàoHe’s fixated on the idea of buying a new car. (Anh ta cứ đinh ninh mua xe mới.)
Preoccupied withBận tâm, lo lắng vềShe was preoccupied with thoughts of her upcoming exam. (Cô ấy bận tâm về kì thi sắp tới.)
Consumed by/withBị thiêu đốt, bị chi phối bởiHe was consumed by guilt after the accident. (Anh ấy bị dày vò bởi tội lỗi sau tai nạn.)
Captivated byBị quyến rũ, mê hoặc bởiThe audience was captivated by her performance. (Khán giả bị mê hoặc bởi màn trình diễn của cô ấy.)
Hooked onNghiện, say mêI’m hooked on this new TV show. (Tôi nghiện bộ phim truyền hình mới này.)
Infatuated withSay mê, si mê (thường dùng trong tình yêu)He’s infatuated with his new girlfriend. (Anh ấy si mê bạn gái mới của mình.)

Để có thể nghe tiếng Anh và dùng từ như người bản xứ thì bí quyết giúp bạn tiến bộ nằm ở việc tiếp xúc với càng nhiều ngữ cảnh thực tế càng tốt. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này, đặc biệt là trong việc nắm bắt các cụm từ chỉ sự nhượng bộ một cách tự nhiên. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn “bắt sóng” cách sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với Obsessed một cách chính xác, tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

Bài tập vận dụng

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “obsessed with” hoặc một từ đồng nghĩa phù hợp:

  1. My little sister is completely _____________ her new doll. She carries it everywhere.
  2. He’s been _____________ the email he accidentally sent to his boss.
  3. She’s _____________ becoming a famous actress.
  4. Ever since he saw that movie, he’s been _____________ vintage cars.
  5. I’m totally _____________ this new song! I can’t stop listening to it.
  6. Don’t be so _____________ your phone. There’s a whole world out there!
  7. He was _____________ grief after losing his wife.
  8. The children were _____________ the magician’s tricks.
  9. She’s so _____________ her appearance; she spends hours in front of the mirror every day.
  10. He became _____________ the idea of finding hidden treasure.

Đáp án gợi ý:

  1. obsessed with / infatuated with
  2. obsessing over
  3. obsessed with
  4. captivated by / obsessed with
  5. hooked on
  6. preoccupied with / obsessed with
  7. consumed by
  8. captivated by
  9. obsessed with
  10. fixated on / obsessed with

Hiểu rõ cách sử dụng Obsessed và các từ đồng nghĩa của nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phong phú hơn trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và tiếp xúc với ngôn ngữ thực tế như qua ứng dụng Mochi Listening, sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh và nâng cao khả năng giao tiếp tổng thể. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết về từ Obsessed và các khía cạnh liên quan.