Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

“As soon as” là gì? Mọi kiến thức bạn cần nắm vững

Cấu trúc “as soon as” là một liên từ phụ thuộc quan trọng trong tiếng Anh, diễn tả mối quan hệ thời gian giữa hai hành động. Nó chỉ ra rằng một hành động xảy ra ngay lập tức sau khi hành động khác hoàn thành. Trong bài viết này, MochiMochi sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về cấu trúc “as soon as”, bao gồm công thức, cách dùng, các trường hợp đặc biệt và những lưu ý cần thiết.

Nội dung trong bài:

1. “As soon as” là gì?
2. Cách dùng cấu trúc “As soon as”
3. Một số trường hợp đặc biệt của cấu trúc “As soon as”
4. Bài tập


1. “As soon as” là gì?

“As soon as” là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) dùng để nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ thời gian chặt chẽ giữa chúng. Nó mang nghĩa “ngay khi”, “vừa khi”, “hễ… thì…”. Mệnh đề chứa “as soon as” được gọi là mệnh đề phụ thuộc thời gian (time clause), còn mệnh đề còn lại là mệnh đề chính (main clause).

Cấu trúc

As soon as + [Mệnh đề 1], [Mệnh đề 2]

Trong đó:

  • Mệnh đề 1 (Mệnh đề phụ thuộc thời gian): Mệnh đề này bắt đầu bằng “as soon as” và mô tả hành động xảy ra trước. Nó còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
  • Mệnh đề 2 (Mệnh đề chính): Mệnh đề này diễn tả hành động xảy ra ngay sau khi hành động ở mệnh đề 1 hoàn thành.

Ví dụ: As soon as I stepped into the shower, the phone rang. (Ngay khi tôi bước vào phòng tắm, điện thoại reo.) 

cấu trúc as soon as

2. Cách dùng cấu trúc “As soon as”

“As soon as” được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp nhau, hành động thứ hai diễn ra ngay sau hành động thứ nhất. Nó nhấn mạnh sự gần như tức thời giữa hai sự kiện.

  • Diễn tả hành động xảy ra liền kề

“As soon as” thể hiện mối quan hệ nhân quả chặt chẽ giữa hai hành động. Hành động thứ hai gần như là phản ứng ngay lập tức của hành động thứ nhất. Sự liền kề này được nhấn mạnh hơn so với việc sử dụng các liên từ khác như “when” hay “after”.

Ví dụ: As soon as the bell rang, the students left the classroom. (Chuông vừa reo, học sinh lập tức rời khỏi lớp. Nhấn mạnh sự rời đi ngay lập tức sau tiếng chuông.)

  • Thì của động từ

Mặc dù “as soon as” thường nói về hành động trong tương lai, thì của động từ lại tuân theo quy tắc đặc biệt:

  • Mệnh đề “as soon as”: Luôn sử dụng thì hiện tại đơn, ngay cả khi hành động diễn ra trong tương lai. Điều này không phải là ngoại lệ của thì hiện tại đơn diễn tả tương lai, mà là một quy tắc riêng của “as soon as”.
  • Mệnh đề chính: Sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) hoặc các cấu trúc diễn tả tương lai khác (be going to, be about to,…) để diễn tả hành động xảy ra sau.

Ví dụ: As soon as he saw the police, he ran away. (Ngay khi anh ta nhìn thấy cảnh sát, anh ta đã bỏ chạy.)

  • Vị trí của mệnh đề

Tính linh hoạt của “as soon as” cho phép đảo ngược vị trí của hai mệnh đề mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ: The phone rang as soon as I stepped into the shower. (Điện thoại reo ngay khi tôi bước vào phòng tắm.)

Lưu ý:

  • Không dùng thì tương lai (will/shall) sau “as soon as.”
  • Cần phân biệt rõ nghĩa của “as soon as” với các liên từ khác để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.

3. Một số trường hợp đặc biệt của cấu trúc “As soon as”

Ngoài cách sử dụng thông thường, “as soon as” còn có một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

  • Sử dụng với thì hiện tại đơn để diễn tả tương lai

Mặc dù diễn tả hành động xảy ra trong tương lai, mệnh đề bắt đầu bằng “as soon as” lại sử dụng thì hiện tại đơn. Mệnh đề chính thường dùng thì tương lai đơn.

Nguyên tắc: Hiện tại đơn trong mệnh đề “as soon as” thay thế cho thì tương lai đơn. Điều này giúp câu văn ngắn gọn và tự nhiên hơn.

Ví dụ:

  • As soon as the meeting starts, we will discuss the new project. (Ngay khi cuộc họp bắt đầu, chúng ta sẽ thảo luận về dự án mới.)
  • As soon as she arrives, I will tell her the good news. (Ngay khi cô ấy đến, tôi sẽ nói cho cô ấy tin tốt lành.)
  • Sử dụng với thì quá khứ đơn

Khi diễn tả hai hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ, cả hai mệnh đề đều sử dụng thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • As soon as I saw her, I knew something was wrong. (Ngay khi tôi nhìn thấy cô ấy, tôi biết có điều gì đó không ổn.)
  • As soon as he finished his work, he went home. (Ngay khi anh ấy làm xong việc, anh ấy đã về nhà.)
  • Đảo ngược vị trí hai mệnh đề

Vị trí của mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc có thể đảo ngược mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

Ví dụ: As soon as I get home, I will call you. (Ngay khi tôi về nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.)
<=> I will call you as soon as I get home. (Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi về nhà.)

Việc đảo ngược vị trí mệnh đề có thể giúp làm nổi bật ý muốn nhấn mạnh trong câu. Ví dụ, nếu muốn nhấn mạnh việc gọi điện, ta có thể đặt mệnh đề “I will call you” lên trước.

Để có thể nghe tiếng Anh và dùng từ như người bản xứ thì bí quyết giúp bạn tiến bộ nằm ở việc tiếp xúc với càng nhiều ngữ cảnh thực tế càng tốt. Ứng dụng Mochi Listening sẽ là trợ thủ đắc lực giúp bạn làm điều này, đặc biệt là trong việc nắm bắt các cụm từ chỉ sự nhượng bộ một cách tự nhiên. Với kho bài học phong phú từ podcast, phim ảnh đến hội thoại đời thường, Mochi Listening giúp bạn nắm chắc được các trường hợp đặc biệt khi sử dụng cấu trúc “as soon as” một cách chính xác, tiếp cận với nhiều ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.

Mochi Listening áp dụng phương pháp Intensive Listening nhằm nâng cao khả năng nghe hiểu bằng cách giúp người học nhận diện và hiểu rõ âm tiết, từ vựng, ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế. Thông qua việc lặp lại bài nghe theo 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, bạn có thể ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách hiệu quả. Đồng thời, Mochi Listening còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tự tin bằng cách làm quen với ngữ điệu và cách nhấn nhá trong giao tiếp thực tế.

Bước 1 Nghe bắt âm của Mochi Listening
Bước 2 Nghe vận dụng của Mochi Listening
Bước 3 Nghe chi tiết của Mochi Listening

4. Bài tập

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “as soon as” và chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng:

  1. I will call you as soon as I _______ (arrive) at the airport.
  2. As soon as the teacher _______ (enter) the classroom, the students stood up.
  3. She _______ (start) cooking as soon as she got home.
  4. As soon as the rain _______ (stop), we will go for a walk.
  5. They _______ (leave) the party as soon as the music stopped.
  6. He promised to text me as soon as he _______ (find) his phone.
  7. We will begin the meeting as soon as everyone _______ (arrive).
  8. As soon as I _______ (finish) this report, I will go home.
  9. She _______ (open) the door as soon as she heard the doorbell.
  10. As soon as the movie _______ (end), we can discuss it.

Đáp án:

  1. arrive
  2. entered
  3. started
  4. stops
  5. left
  6. finds
  7. arrives
  8. finish
  9. opened
  10. ends

“As soon as” là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng để diễn tả mối quan hệ thời gian chặt chẽ giữa hai hành động. Việc nắm vững công thức và cách dùng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cấu trúc “as soon as”. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng thành thạo cấu trúc này nhé!