Discuss là một động từ phổ biến được sử dụng để chỉ hành động thảo luận, trao đổi ý kiến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa rõ discuss đi với giới từ gì cho phù hợp. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng của discuss để học hiệu quả qua bài viết dưới đây.
Nội dung có trong bài:
I. Discuss là gì?
Discuss /dɪˈskʌs/ là một động từ trong tiếng Anh, nghĩa là “thảo luận” hoặc “bàn bạc” về một vấn đề, ý tưởng, hoặc chủ đề cụ thể. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc trao đổi ý kiến, thông tin giữa hai hoặc nhiều người nhằm hiểu rõ hơn, giải quyết vấn đề hoặc đưa ra quyết định.
Ví dụ:
Let’s discuss the project details. (Hãy thảo luận về chi tiết dự án.)
I need to discuss this matter with my team. (Tôi cần thảo luận vấn đề này với đội của tôi.)
II. Discuss đi với giới từ gì?
1. Discuss + with
Dùng để chỉ việc thảo luận trực tiếp với ai đó về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
She discussed the plan with her colleagues. (Cô ấy đã thảo luận kế hoạch với các đồng nghiệp.)
Let’s discuss this topic with the manager. (Hãy thảo luận chủ đề này với quản lý.)
He discussed the idea with his friends before deciding. (Anh ấy đã bàn bạc ý tưởng với bạn trước khi quyết định.)
2. Discuss (sth) among/ amongst/ between
Dùng để chỉ cuộc thảo luận diễn ra giữa hai hoặc nhiều người.
Ví dụ:
They discussed the project among themselves before presenting it to the manager. (Họ đã thảo luận về dự án với nhau trước khi trình bày với quản lý.)
We need to discuss this issue amongst the team to find the best solution. (Chúng ta cần thảo luận vấn đề này trong nhóm để tìm ra giải pháp tốt nhất.)
The teacher encouraged the students to discuss the topic between themselves. (Giáo viên khuyến khích học sinh thảo luận về chủ đề này với nhau.)
3. Have discussion about
Have a discussion about là một cụm từ chuẩn, trong đó about đóng vai trò là giới từ để chỉ rõ chủ đề bàn luận, nhấn mạnh vào nội dung. Tuy nhiên việc thêm about sau động từ about lại là một cấu trúc sai, vì discuss đã mang sẵn ý nghĩa “bàn luận về một chủ đề”. Để tránh nhầm lẫn, bạn hãy xem thật kỹ cấu trúc và ví dụ minh họa dưới đây.
Ví dụ:
They had a discussion about the upcoming project during the meeting. (Họ đã thảo luận về dự án sắp tới trong cuộc họp.)
We need to have a discussion about the budget before making any big decisions. (Chúng ta cần thảo luận về ngân sách trước khi đưa ra bất kỳ quyết định lớn nào.)
The teacher encouraged the students to have a discussion about climate change in groups. (Giáo viên khuyến khích học sinh thảo luận về biến đổi khí hậu theo nhóm.)
Việc có vốn từ vựng tiếng Anh phong phú đóng vai trò quan trọng khi áp dụng cấu trúc discuss. Bạn sẽ dễ dàng chọn từ phù hợp để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác. Để mở rộng vốn từ vựng hiệu quả, bạn có thể sử dụng MochiVocab. Ứng dụng học tiếng Anh cung cấp các tính năng như phiên âm, phát âm chuẩn và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh của từ.
MochiVocab có tính năng đặc biệt là “Thời điểm vàng”, ứng dụng sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính toán thời điểm bạn ghi nhớ tốt nhất và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Tính năng này được thiết kế theo kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) – kỹ thuật đã được chứng minh hiệu quả, giúp người học nhớ thông tin lâu hơn. Ngoài ra, MochiVocab còn chia từ vựng bạn đã học theo 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến rất nhớ. Ứng dụng sẽ sắp xếp tần suất thích hợp để bạn ôn những từ vựng khó nhớ cho đến khi thành thạo.
III. Các từ đồng nghĩa với Discuss
- Debate /dɪˈbeɪt/ (v, n): tranh luận
Dùng để chỉ cuộc tranh luận thường mang tính chính thức, có ý kiến trái chiều.
Ví dụ:
The students debated the pros and cons of online learning.
(Các sinh viên đã tranh luận về ưu và nhược điểm của học trực tuyến.)
There was a heated debate about the new policy.
(Có một cuộc tranh luận gay gắt về chính sách mới.)
- Argue /ˈɑːrɡjuː/ (v): tranh cãi, lập luận
Dùng khi đưa ra ý kiến để bảo vệ quan điểm của mình, thường có sắc thái mạnh mẽ hơn discuss.
Ví dụ:
They argued about the best way to solve the issue. (Họ tranh cãi về cách tốt nhất để giải quyết vấn đề.)
She argued that the decision was unfair. (Cô ấy lập luận rằng quyết định đó không công bằng.)
- Talk about /tɔːk əˈbaʊt/ (phr. v): nói về
Dùng trong giao tiếp hàng ngày để nói về một chủ đề, thường không quá trang trọng.
Ví dụ:
Let’s talk about your new project. (Hãy nói về dự án mới của bạn.)
We talked about our plans for the weekend. (Chúng tôi đã nói về kế hoạch cuối tuần.)
- Deliberate /dɪˈlɪbəreɪt/ (v): cân nhắc, thảo luận kỹ
Dùng trong tình huống cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định, thường mang tính trang trọng.
Ví dụ:
The jury deliberated for hours before reaching a verdict. (Ban bồi thẩm đã cân nhắc hàng giờ trước khi đưa ra phán quyết.)
They are deliberating whether to expand the business. (Họ đang cân nhắc liệu có nên mở rộng kinh doanh hay không.)
- Confer /kənˈfɜːr/ (v): bàn bạc, hội ý
Dùng để chỉ hành động trao đổi ý kiến với người khác, đặc biệt trong các cuộc họp trang trọng.
Ví dụ:
The doctors conferred before deciding on the treatment plan. (Các bác sĩ đã hội ý trước khi quyết định kế hoạch điều trị.)
She conferred with her lawyer about the contract. (Cô ấy đã bàn bạc với luật sư của mình về hợp đồng.)
IV. Bài tập
Khi làm bài tập về discuss, bạn có thể gặp những từ vựng khó hiểu hoặc không quen thuộc, điều này có thể làm giảm khả năng hiểu và sử dụng chính xác cấu trúc. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể kết hợp làm bài và tra cứu trên Từ điển Mochi. Với kho 100,000 từ và cụm từ, bạn sẽ dễ dàng tìm nghĩa, phiên âm và cách phát âm của từ, đồng thời học các ví dụ minh họa để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ.
Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí, cho phép người dùng truy cập nội dung chất lượng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào. Ngoài ra, Từ điển Mochi không có quảng cáo nên bạn sẽ có được trải nghiệm học mượt mà, không bị ảnh hưởng bởi các thông tin gây xao nhãng.
Chọn đáp án đúng
1. We need to discuss __________ the new policy with the manager.
A) ∅
B) with
C) of
D) among
2. The team had a discussion __________ the upcoming project.
A) with
B) among
C) about
D) to
3. He wants to discuss __________ his ideas with the board members.
A) among
B) ∅
C) with
D) about
4. They had a discussion __________ the new business strategy.
A) with
B) of
C) about
D) to
5. The principal will discuss __________ the school’s budget with the teachers.
A) about
B) ∅
C) with
D) of
6. We need to have a discussion __________ the company’s future direction.
A) with
B) of
C) about
D) to
7. They decided to discuss the project details ___ the team members to ensure everyone agreed.
A) about
B) between
C) with
D) among
8. The manager encouraged open communication and discussions ___ all the employees to build a positive work environment.
A) with
B) about
C) among
D) to
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. B
6. C
7. B
8. C
Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách sử dụng discuss với các giới từ khác nhau và áp dụng một cách linh hoạt trong các tình huống thực tế. MochiMochi chúc bạn học tốt tiếng Anh!