Từ vựng tiếng Anh

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất 

Xây dựng là một trong những ngành sử dụng nhiều từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh nhất. Nếu bạn đang học hay chuẩn bị làm việc trong ngành xây dựng, bạn bắt buộc phải biết những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngành này. Cùng MochiMochi tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng được sử dụng phổ biến nhất qua bài viết dưới đây nhé!

Nội dung trong bài:


I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Trước tiên, cùng MochiMochi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng theo các chủ đề được chia dưới đây nhé!

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các vị trí trong ngành xây dựng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
engineer (n)/,enʤi’niə/kỹ sư
site engineer (n)/sait ,enʤi’niə/kỹ sư công trường
structural engineer (n) /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/kỹ sư kết cấu
construction engineer (n)/kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/kỹ sư xây dựng
electrical engineer (n)/i’lektrikəl ,enʤi’niə/kỹ sư điện
mechanical engineer (n)/mi’kænikəl ,enʤi’niə/kỹ sư cơ khí
water works engineer (n)/’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/kỹ sư xử lý nước
soil engineer (n)/sɔil ,enʤi’niə/kỹ sư địa chất
contractor (n)/kən’træktə/nhà thầu
owner (n)/’ounə/chủ đầu tư
architect (n)/‘ɑ:kitekt/kiến trúc sư
supervisor (n)/’sju:pəvaizə/giám sát
mason (n)/’meisn/thợ hồ
bricklayer (n)/’brik,leiə/thợ hồ
mate (n)/meit/thợ phụ
plasterer (n)/’plɑ:stərə/thợ trát
carpenter (n)/’kɑ:pintə/thợ mộc, thợ làm sàn nhà
plumber (n)/’plʌmə/thợ sửa ống nước
welder (n)/weld/thợ hàn

1.2. Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
building site (n)/’bildiɳ sait/công trường xây dựng
brick wall (n)/brik wɔ:l/tường gạch
carcass (n) /’kɑ:kəs/khung sườn
wall (n)/wɔ:l/tường nhà
chimmey (n)/’tʃimni/ống khố
ceiling (n)/ˈsiːlɪŋ/trần nhà
plank platform (n)/plæɳk ‘plætfɔ:m/sàn lát ván
balcony (n)/ˈbælkəni/ban công
floor (n)/floor/tầng
first floor (n)/fə:st floor/tầng 1
ground floor (n)/graund floor/tầng trệt
upper floor (n)/’ p floor/tầng trên
downstair (n)/ˌdaʊnˈsteəz/tầng dưới
penthouse (n)/ˈpɛnthaʊs/căn hộ áp mái
apartment (n)/əˈpɑːtmənt/chung cư
condominium /ˈkɒndəˈmɪnɪəm/chung cư cao cấp
dining room (n)/ˈdaɪnɪŋ ruːm/phòng ăn
bathroom (n)/ˈbɑːθru(ː)m/phòng tắm
bedroom (n)/ˈbɛdru(ː)m/phòng ngủ
living room (n)/ˈlɪvɪŋ ruːm/phòng khách
kitchen (n)/ˈkɪʧɪn/phòng bếp
porch (n)/pɔ:tʃ/mái hiên
shutter (n)/’ʃʌtə/cửa chớp
yard (n)/jɑːd/sân nhà
window (n)/ˈwɪndəʊ/cửa sổ
semi-detached house  (n)/ˈsɛmi-dɪˈtæʧt haʊs/nhà ghép đôi, chia sẻ tường nhà với người khác
detached house (n)/dɪˈtæʧt haʊs/:nhà riêng lẻ, không chung tường
terraced house (n)/ˈtɛrəst haʊs/nhà trong dãy có kiến trúc tương đồng
cottage (n)/ˈkɒtɪʤ/nhà ở nông thôn
bungalow (n)/ˈbʌŋgələʊ/nhà 1 tầng, thường bằng gỗ
residence (n)/ˈrɛzɪdəns/nhà ở dinh thự
hallway (n)/ˈhɔːlweɪ/hành lang
attic (n)/ˈætɪk/gác xép

1.3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ trong xây dựng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
hammer (n)/’hæmə/búa
pickaxe (n)/’pikæks/búa có đầu nhọn
nail (n) /neil/đinh
nut (n)/nʌt/ốc
pincers (n)/’pinsəz/kìm
bolt (n)/boult/bu lông
saw (n)/sɔ:/cưa
screwdriver (n) /’skru:,draivə/tua vít
vice (n)/vais/mỏ cặp
chisel (n)/’tʃizl/cái đục
beam (n)/bi:m/dầm, xà
crane (n)/krein/cần cẩu
crane beam (n)/krein bi:m/dầm cần trục
crane girder (n)/krein ‘gə:də/giá/giàn cần trục
drill (n)/dril/máy khoan
wrench (n)/rentʃ/cờ lê
piler (n)/pail/kìm
tape (n)/teip/thước cuộn
spade (n)/speid/cái xẻng
deck bridge (n)/dek bridʤ/cầu có đường xe chạy
deck girder (n)/dek ‘gə:də/giàn cầu
wheelbarrow (n)/wi:l ‘bærou/xe cút kít
aerial ladder (n)/’eəriəl ‘lædə/thang có bàn xoay
builder’s hoist (n)/’bildəs hɔist/máy nâng
guard board (n)/gɑ:d bɔ:d/tấm chắn bảo vệ
concrete mixer (n)/’kɔnkri:t ‘miksə/máy trộn bê tông
agitator (n)/’ædʤiteitə/máy trộn
agitator shaker (n)/’ædʤiteitə ‘ʃeikə/máy khuấy
AHU – air handling unit (n)/eə ˈhændlɪŋ ‘ju:nit/thiết bị xử lý trung tâm
air barrier (n)/eə bæriə/tấm ngăn không khí
air distribution system (n)/eə distri’bju:ʃn ’sistim/hệ thống điều phối không khí
air-water jet (n)/eə ‘wɔ:tə dʤet/vòi phun nước cao áp
alarm-initiating device (n)/ə’lɑ:m i’niʃiit di’vais/thiết bị báo động ban đầu
alarm bell (n)/ə’lɑ:m bel/chuông báo tự động
ammeter (n)/’æmitə/ampe kế
anchorage (n)/’æɳkəridʤ/mấu neo
appurtenance (n)/ə’pə:tinəns/phụ tùng
diaphragm (n)/’daiəfræm/dầm ngang
drainage (n)/’dreinidʤ/hệ thống thoát nước
anchor (n)/’æɳkə/neo
air meter (n)/eə ‘mi:tə/máy đo lượng khí
wind beam (n)/wind bi:m/xà chống gió

1.4. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Từ vựngPhiên âmNghĩa
concrete (n)/’kɔnkri:t/bê tông
brick (n)/brik/gạch
curb (n) /kə:b/đá
dense concrete (n)/dens ‘kɔnkri:t/bê tông đặc
density of material (n)/’densiti ɔv mə’tiəriəl/tỷ trọng của vật liệu
corrosive agent (n)/kə’rousiv ‘eidʤənt/chất xâm thực
iron (n)/’aiən/sắt
aluminum (n) /ə’ljuminəm/nhôm
argillaceous (n)/,ɑ:dʤi’leiʃəs/đất pha sét
armored concrete (n)/’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/bê tông cốt thép
dry sand (n)/drai sænd/cát khô
cobble (n)/’kɔbl/than cục
duct (n)/’dʌki/ống chứa cốt thép dự ứng lực
dust sand (n)/dʌst sænd/cát bột
commercial concrete (n)/kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/bê tông trộn sẵn
automatic relay (n)/,ɔ:tə’mætik ri’lei/công tắc điện tự động
automobile crane (n)/’ɔ:təməbi:l krein/cần cẩu đặt trên ô tô
auxiliary bridge (n)/ɔ:g’ziljəri bridʤ/cầu phụ
ashlar (n)/’æʃlə/đá khối
concrete aggregate (n)/’kɔnkri:t ‘ægrigit/ cốt bê tông
chuting concrete (n)/ʃu:tig ‘kɔnkri:t/bê tông lỏng
arenaceous(n)/,æri’neiʃəs/cốt pha
stone (n)/stoun/đá tảng
gravel  (n)/’grævəl/sỏi
rock (n)/rɔk/đá
soil  (n)/sɔil/đất
wood (n)/wud/gỗ
rubble (n)/’pebl/đá cuội
steel (n)/sti:l/thép
mud (n)/’ælkəlai/bùn
alkali (n)/’ælkəlai/kiềm
alluvial (n)/ə’lu:vjən/đất phù sa
alluvial soil (n)/ə’lu:vjəl sɔil/đất phù sa bồi tích
stainless steel (n)/’steinlis sti:l/thép không gỉ
bag of cement (n)/bæg ɔv si’ment/bao xi măng
alloy steel (n)/’ælɔi sti:l/thép hợp kim
plank platform (n)/plæɳk ‘plætfɔ:m/sàn lát ván
acid-resisting concrete (n)/’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/bê tông chịu axit 
activator (n)/ˈæktɪveɪtr/chất kích hoạt
active carbon (n)/’æktiv ‘kɑ:bən/than hoạt tính
additive (n)/’æditiv/chất phụ gia
admixture (n)/əd’mikstʃə/phụ gia
advanced composite material (n)/əd’vɑ:nst/ /’kɔmpəzit/ /mə’tiəriəl/vật liệu composite tiên tiến
aerated concrete (n)/’eiəreit ‘kɔnkri:t/bê tông xốp
agent (n)/’eidʤənt/chất hóa học
agglomerate-foam (n)/ə’glɔmərit foum/bê tông bọt kết tị
aggregate (n)/’ægrigit/cốt liệu

Tất cả các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng trên đã có trên MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng đến từ MochiMochi.

Cung cấp hơn 8000 từ vựng phong phú, được minh họa bằng hình ảnh sinh động, kèm theo phiên âm và ví dụ thực tế, MochiVcab sẽ là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Anh.

Ngoài ra. MochiVocab còn áp dụng kỹ thuật lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) với tính năng “Thời điểm vàng”, giúp bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn gấp nhiều lần so với các phương pháp học truyền thống. Thay vì mất thời gian ôn tập quá nhiều lần trong ngày hoặc học nhồi một lúc, bạn chỉ cần chọn đúng thời điểm ôn tập để đạt được kết quả ghi nhớ tốt nhất. 

MochiVocab cũng phân loại từ vựng thành 5 cấp độ, giúp bạn dễ dàng theo dõi tiến độ học tập và tập trung ôn tập những từ “khó nhằn”, giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt hiệu quả cao hơn trong quá trình học.

app mochivocab
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
mochi thông báo

II. Mẫu câu giao tiếp chuyên ngành xây dựng

Khi làm việc trong môi trường ngành xây dựng, bạn sẽ thường bắt gặp những mẫu câu giao tiếp dưới đây:

2.1. Mẫu câu hỏi chuyên ngành xây dựng

tiếng anh chuyên ngành xây dựng

Mẫu câu hỏiNghĩa
Which contractor did this construction work?Công trình thi công này do nhà thầu nào đứng ra xây dựng vậy?
What material is used for the main part of the house?Phần trụ cột của nhà sử dụng chất liệu gì?
What are the different phases of construction?Các giai đoạn khác nhau của quá trình xây dựng là gì?
What are the critical path activities in this project? Các hoạt động then chốt trong dự án này là gì?
What building architecture is this? Why these pattern lines?Đây là kiến trúc xây dựng nào? Tại sao lại có các đường nét hoa văn này? 
What type of concrete is used for the foundation?Loại bê tông nào được sử dụng cho móng?
What is the compressive strength of this steel?Độ bền nén của loại thép này là bao nhiêu?
What are the common uses of insulation materials in buildings?Các vật liệu cách nhiệt thường được sử dụng trong các tòa nhà là gì?
How does a crane help in the construction process?Cẩu trục giúp gì trong quá trình xây dựng?
What is the warranty period for the construction work? Thời gian bảo hành cho công trình là bao lâu?

2.2. Mẫu câu trả lời chuyên ngành xây dựng

Mẫu câu trả lờiNghĩa
The project is progressing well. We’ve finished the foundation and are now working on the structure. Dự án đang tiến hành tốt. Chúng tôi đã hoàn thành phần móng và hiện đang làm phần cấu trúc.
The construction of this residential complex is expected to be completed by the end of the year.Công trình xây dựng khu dân cư này dự kiến hoàn thành vào cuối năm.
The contractor is responsible for all aspects of the construction project, from design to completion.Nhà thầu chịu trách nhiệm cho tất cả các khía cạnh của dự án xây dựng, từ thiết kế đến hoàn thiện.
The scale of this drawing is 1:100, meaning 1 cm on the drawing equals 1 meter in reality.Tỷ lệ của bản vẽ này là 1:100, có nghĩa là 1 cm trên bản vẽ tương đương với 1 mét trong thực tế.
The architect has revised the design to improve the building’s energy efficiency. Kiến trúc sư đã sửa đổi thiết kế để cải thiện hiệu quả năng lượng của tòa nhà.
The contractor has proposed a new material for the exterior of the building. Nhà thầu đã đề xuất một vật liệu mới cho mặt ngoài của tòa nhà.
We have encountered some unexpected challenges during construction, but we are working to resolve them as quickly as possible. Chúng tôi đã gặp một số khó khăn trong quá trình xây dựng, nhưng chúng tôi đang nỗ lực để giải quyết chúng nhanh nhất có thể.
The foundation of the building needs to be reinforced to withstand earthquakes.Nền móng của tòa nhà cần được gia cố để chịu được động đất.
There is a slight discrepancy between the construction drawings and the actual site conditions.Có một chút khác biệt giữa bản vẽ thi công và điều kiện thực tế tại công trường.
The electrical system in this building is state-of-the-art. Hệ thống điện trong tòa nhà này là hiện đại nhất.

Bài viết trên đây đã giới thiệu đến bạn những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành xây dựng thông dụng nhất. Với những mẫu câu và từ vựng này, bạn hoàn toàn có thể tự tin làm báo cáo hay giao tiếp với khách hàng trong quá trình làm việc. Hy vọng bài viết có ích với bạn. Và đừng quên đọc những bài viết về nhiều chủ đề tiếng Anh khác từ MochiMochi nhé!