Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Help là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng.

Khi học đến các từ nối trong tiếng Anh chắc hẳn các bạn đã gặp qua từ Help, đây là một từ tiếng Anh rất phổ biến trong những tình huống cần sự giúp đỡ của người khác. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa nắm rõ được cách dùng, cấu trúc Help như thế nào là chuẩn xác nhất. Trong bài viết hôm nay hãy cùng MochiMochi tìm hiểu tất tần tật kiến thức liên quan cấu trúc Help trong tiếng Anh và làm bài tập vận dụng nhé.

Nội dung trong bài:


I. Help là gì trong tiếng Anh?

Help có thể sử dụng trong câu như một động từ (nội động từ và ngoại động từ) hoặc danh từ.

Help được sử dụng như một ngoại động từ mang nghĩa là giúp đỡ, trợ giúp hoặc là hỗ trợ ai, cái gì đó. Help đứng sau chủ ngữ hoặc đứng sau trạng từ bổ nghĩa cho câu.

Ví dụ: Sarah helped me with my job application. (Sarah đã giúp tôi làm đơn xin việc.)

Ngoài ra, Help cũng được dùng như một danh từ trong câu mang ý nghĩa là sự giúp đỡ cho ai, giúp ai làm cái gì trở nên dễ dàng hơn. Tuy nhiên, danh từ help là danh từ không đếm được luôn ở số ít và không theo sau a/an.

Ví dụ: I can’t complete this project without her help. (Tôi không thể hoàn thành dự án này nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy.)


II. Cách dùng cấu trúc Help trong tiếng Anh

1. Cấu trúc Help + (to) V

Cấu trúc: S + help + somebody + (to) V + N

Trong cấu trúc này, Help có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu hoặc động từ nguyên mẫu có “to” (to V). Cấu trúc này được dùng để nói về việc giúp ai đó làm gì nhưng khác nhau ở mức độ tham gia:

  • Help + V: người được giúp không cần làm gì mà chỉ cần nhận sự trợ giúp, cấu trúc này nhằm nhấn mạnh vào hành động giúp đỡ người khác.

Ví dụ: John helped me find out problem. (John đã giúp tôi tìm ra vấn đề.)

  • Help + to V: người giúp chỉ giúp đỡ một phần, cùng người được giúp làm một cái gì đó. Cấu trúc này sẽ nhấn mạnh vào hành động theo sau từ Help.

Ví dụ: Rosie helps me to pick customer up. (Rosie giúp tôi đón khách hàng.)

2. Cấu trúc Help oneself to sth

Cấu trúc: S + help + oneself/somebody + to + sth

Cấu trúc này dùng để diễn tả khi một ai đó tự mình làm công việc hay hành động nào đó.

Ví dụ: He helped himself to my key without asking. (Anh ấy tự lấy chìa khóa của tôi mà không hỏi.)

3. Cấu trúc Can’t help V-ing

Cấu trúc: S + can’t/couldn’t help + doing sth

Cấu trúc này là một cấu trúc nâng cao, khi help kết hợp với can’t sẽ thể hiện nét nghĩa hoàn toàn khác biệt đó là không thể ngừng làm gì, không thể không làm gì. 

Ví dụ: Evan can’t help making mistakes when he joins our team. (Evan không ngừng mắc sai lầm khi anh ấy gia nhập nhóm của chúng tôi.)

4. Cấu trúc Help trong câu bị động

    Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, cấu trúc help được sử dụng như sau:

    Chủ động:    S + help + O + V

    Bị động:     ➔ S + to be + helped + to V +…+ (by O).

    Ví dụ:  Jack helped me pick up my dictionary. (Jack đã giúp tôi nhặt cuốn từ điển của tôi.)
    ➔ I was helped to pick up my dictionary by Jack. (Tôi được Jack nhặt giúp cuốn từ điển của mình.)

    5. Cấu trúc Help + giới từ

    • Help on/off

    Cấu trúc: S + help + somebody + off/on with sth

    Cấu trúc với Help này sử dụng với nghĩa là giúp ai đó mặc/cởi cái gì.

    Ví dụ: Charlie helps his little son on with his clothes. (Charlie giúp cậu con trai nhỏ của anh ấy mặc quần áo.)

    • Help out 

    Cấu trúc: S + help + somebody + out

    Cấu trúc Help out được dùng khi giúp đỡ ai đó thoát khỏi cảnh khó khăn hoặc hoạn nạn. Ngoài ra, Help sb out có thể dùng với with, theo sau đó là một danh từ với nghĩa giúp ai đó thoát khỏi tình cảnh khó khăn với cái gì đó.

    Ví dụ: She helped me out with homework when I was sick. (Cô ấy giúp tôi làm bài tập về nhà khi tôi bị ốm.)


    III. Các từ đồng nghĩa với Help

    • Support: Hỗ trợ, giúp đỡ.

    Ví dụ: He supported me a lot during tough times. (Anh ấy đã hỗ trợ tôi rất nhiều trong những thời điểm khó khăn.)

    • Assist: Giúp đỡ, hỗ trợ.

    Ví dụ: She assisted me in the meeting. (Cô ấy đã  giúp đỡ tôi trong cuộc họp.)

    • Aid: Giúp đỡ, cứu giúp, viện trợ

    Ví dụ: This loan will aid in your company. (Khoản vay này sẽ hỗ trợ cho công ty của bạn.)

    • Collaborate: Cộng tác với, hợp tác với, trợ giúp cho

    Ví dụ: The students collaborated to complete the group project on time. (Các sinh viên đã hợp tác/ trợ giúp nhau để hoàn thành dự án nhóm đúng thời hạn.)


    IV.  Các thành ngữ với Help

    • A cry for help:  Lời kêu cứu, yêu cầu sự giúp đỡ.
    • Be beyond help: Không thể cứu vãn, không thể giúp đỡ được nữa.
    • Help (someone) stay afloat: Giúp ai đó duy trì tình hình, giữ được sự ổn định (thường trong bối cảnh tài chính).
    • God/Heaven helps somebody: Sử dụng khi người nói đang sợ rằng ai đó đang gặp nguy hiểm hoặc điều tồi tệ sẽ đến với họ.
    • Give/Lend a helping hand: Giúp ai làm gì đó.

    Ví dụ: They gave me a helping hand to organize a fundraising event. (Họ đã giúp tôi tổ chức một sự kiện gây quỹ.)

    help

    Việc học tiếng Anh ngày càng trở nên dễ dàng hơn với sự xuất hiện của các ứng dụng học tập thông minh. Trong đó phải kể đến MochiVocab – một ứng dụng học từ vựng tiếng Anh có thể sử dụng được cả trên điện thoại và máy tính. 

    Các từ vựng trong MochiVocab được trình bày ở dạng flashcard có đủ audio (phát âm), phiên âm, hình ảnh, câu ví dụ và dịch nghĩa câu ví dụ để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và toàn diện về từ vựng, giúp bạn ghi nhớ chúng nhanh chóng. Hơn 8000 từ vựng được chia thành 20 khóa học thuộc nhiều chủ đề với đầy đủ các trình độ dành cho người từ bắt đầu học đến nâng cao. MochiVocab sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Từ đây, ứng dụng sẽ điều chỉnh tần suất câu hỏi ôn tập từ vựng dựa trên cấp độ của từ đó. Như vậy bạn có thể ưu tiên dành thời gian cho những từ vựng mà mình chưa nhớ.  

    Ngoài ra, MochiVocab còn mang đến cho người học “Thời điểm vàng” – một tính năng độc đáo áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh hơn và tiết kiệm được thời gian trong quá trình học. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học và kết quả của các lần ôn tập để nhắc nhở bạn ôn tập vào thời điểm mà bạn chuẩn bị quên từ mới. Nhờ vậy, bạn có thể tiết kiệm thời gian ôn tập mà lại có thể nhớ từ vựng nhanh và hiệu quả hơn so với các phương pháp truyền thống. 

    app mochivocab
    mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ
    mochi thông báo

    V. Bài tập kèm đáp án

    1. I really need someone to help me ____ my homework.

    A. with

    B. for

    C. about

    2. Jennie helped me _________the event.

    A. organizing

    B. organized

    C. to organize

    3. She can’t help _________about the traffic congestion.

    A. complain

    B. complaining

    C. to complain

    4. My mother always helps me ______advice when I need it.

    A. on

    B.  off

    C. with 

    5. She told everyone to _______to the snacks in the fridge.

    A. help themselves

    B. help to themselves

    C. help for themselves

    6. My brother___________ his phone constantly.

    A.  can’t help check

    B.  can’t help checking

    C.  can’t help checked

    7. Can you help me ______my keys?

    A. to find

    B.  find

    C. found

    8. She is very positive ______she is in trouble.

    A. even though

    B. however

    C. in contrast

    Đáp án:

    1. A
    2. C
    3. B
    4. A
    5. A
    6. B
    7. B
    8. A

    Trên đây là toàn bộ kiến thức có liên quan đến cấu trúc Help trong tiếng Anh mà MochiMochi mong muốn các bạn nắm rõ. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của MochiMochi để học thêm được nhiều ngữ pháp tiếng Anh bổ ích nữa nhé.