
I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Life in the countryside
Cuộc sống nông thôn luôn gắn liền với thiên nhiên, nông nghiệp và nhịp sống chậm rãi. Để mô tả chính xác chủ đề Life in the countryside bằng tiếng Anh, người học cần nắm vững hệ thống từ vựng liên quan đến làng quê, sản xuất nông nghiệp, con người và cảnh vật xung quanh.
Danh sách từ vựng trong phần này bao gồm từ đơn, cụm từ và collocations thông dụng, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, bài viết miêu tả, cũng như các chủ đề học thuật cơ bản. Mỗi từ đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt và câu ví dụ rõ ràng, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
| Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| rural area | noun phrase | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | vùng nông thôn | Many people enjoy living in rural areas. |
| countryside life | noun phrase | /ˈkʌntrisaɪd laɪf/ | cuộc sống nông thôn | Countryside life is peaceful and slow. |
| farming village | noun phrase | /ˈfɑːmɪŋ ˈvɪlɪdʒ/ | làng nông nghiệp | He grew up in a small farming village. |
| rice-growing area | noun phrase | /raɪs ˈɡrəʊɪŋ/ | vùng trồng lúa | This is a famous rice-growing area. |
| harvest time | noun phrase | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa thu hoạch | Harvest time is very busy for farmers. |
| farm work | noun | /fɑːm wɜːk/ | công việc đồng áng | Farm work starts early in the morning. |
| raise animals | verb phrase | /reɪz ˈænɪməlz/ | nuôi gia súc | Many families raise animals for food. |
| feed livestock | verb phrase | /fiːd ˈlaɪvstɒk/ | cho gia súc ăn | Farmers feed livestock every day. |
| water the crops | verb phrase | /ˈwɔːtə ðə krɒps/ | tưới cây trồng | They water the crops in the afternoon. |
| plough the field | verb phrase | /plaʊ ðə fiːld/ | cày ruộng | Farmers plough the field before planting. |
| grow vegetables | verb phrase | /ɡrəʊ ˈvedʒtəblz/ | trồng rau | She grows vegetables in her garden. |
| smallholding | noun | /ˈsmɔːlhəʊldɪŋ/ | trang trại nhỏ | He owns a smallholding in the countryside. |
| fresh air | noun phrase | /freʃ eə/ | không khí trong lành | Countryside areas have fresh air. |
| peaceful atmosphere | noun phrase | /ˈpiːsfl ˈætməsfɪə/ | không khí yên bình | The village has a peaceful atmosphere. |
| quiet surroundings | noun phrase | /ˈkwaɪət səˈraʊndɪŋz/ | khung cảnh yên tĩnh | I enjoy the quiet surroundings here. |
| narrow path | noun phrase | /ˈnærəʊ pɑːθ/ | lối đi nhỏ | There is a narrow path through the field. |
| dirt road | noun | /dɜːt rəʊd/ | đường đất | We walk along a dirt road to school. |
| muddy field | noun phrase | /ˈmʌdi fiːld/ | cánh đồng bùn | The field becomes muddy after rain. |
| simple lifestyle | noun phrase | /ˈsɪmpl ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống giản dị | Many people prefer a simple lifestyle. |
| live close to nature | phrase | /lɪv kləʊs tə ˈneɪtʃə/ | sống gần thiên nhiên | They live close to nature in the countryside. |
| community spirit | noun | /kəˈmjuːnəti ˈspɪrɪt/ | tinh thần cộng đồng | Villages often have strong community spirit. |
| help each other | verb phrase | /help iːtʃ ˈʌðə/ | giúp đỡ lẫn nhau | Neighbours help each other during harvest. |
| traditional lifestyle | noun phrase | /trəˈdɪʃənl/ | lối sống truyền thống | They keep a traditional lifestyle. |
| village festival | noun phrase | /ˈvɪlɪdʒ ˈfestɪvl/ | lễ hội làng | The village festival is held every year. |
| folk games | noun | /fəʊk ɡeɪmz/ | trò chơi dân gian | Children enjoy playing folk games. |
| open space | noun | /ˈəʊpən speɪs/ | không gian rộng | There is a lot of open space here. |
| low population | noun phrase | /ləʊ ˌpɒpjuˈleɪʃn/ | dân cư thưa thớt | Rural areas have low population. |
| daily routine | noun phrase | /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ | sinh hoạt hằng ngày | His daily routine starts at dawn. |
| early morning | noun phrase | /ˈɜːli ˈmɔːnɪŋ/ | sáng sớm | Farmers wake up early in the morning. |
| sunset view | noun phrase | /ˈsʌnset vjuː/ | cảnh hoàng hôn | The sunset view is beautiful here. |
| peaceful night | noun phrase | /ˈpiːsfl naɪt/ | đêm yên tĩnh | Nights are peaceful in the countryside. |
| slow-paced life | noun phrase | /sləʊ peɪst laɪf/ | cuộc sống chậm rãi | He enjoys a slow-paced life. |
| back to basics | idiom | /bæk tə ˈbeɪsɪks/ | quay về lối sống giản đơn | Living here helps me go back to basics. |
| far from the city | phrase | /fɑː frɒm ðə ˈsɪti/ | xa thành phố | The village is far from the city. |
| make a living | idiom | /meɪk ə ˈlɪvɪŋ/ | kiếm sống | Farmers make a living from farming. |
| earn a living | idiom | /ɜːn ə ˈlɪvɪŋ/ | mưu sinh | He earns a living by growing rice. |
| hands-on work | noun phrase | /ˌhændz ˈɒn wɜːk/ | công việc chân tay | Farming involves hands-on work. |
| local produce | noun phrase | /ˈləʊkl ˈprɒdjuːs/ | nông sản địa phương | We buy fresh local produce. |
| home-grown food | noun phrase | /həʊm ɡrəʊn fuːd/ | thực phẩm tự trồng | Home-grown food is healthier. |
| village market | noun phrase | /ˈvɪlɪdʒ ˈmɑːkɪt/ | chợ quê | She sells vegetables at the village market. |
| peaceful escape | noun phrase | /ˈpiːsfl ɪˈskeɪp/ | nơi trốn yên bình | The countryside is a peaceful escape. |
| close-knit community | noun phrase | /kləʊs nɪt/ | cộng đồng gắn bó | Villages have close-knit communities. |
| natural scenery | noun phrase | /ˈnætʃrəl ˈsiːnəri/ | cảnh thiên nhiên | Natural scenery attracts tourists. |
| live off the land | idiom | /lɪv ɒf ðə lænd/ | sống dựa vào đất đai | Some families live off the land. |
| simple pleasures | noun phrase | /ˈsɪmpl ˈpleʒəz/ | niềm vui giản dị | Country life is full of simple pleasures. |
II. Ngữ pháp thường dùng khi nói về Life in the countryside
Bên cạnh từ vựng, việc sử dụng đúng ngữ pháp sẽ giúp bạn diễn đạt cuộc sống nông thôn một cách tự nhiên và mạch lạc hơn. Trong chủ đề Life in the countryside, các cấu trúc ngữ pháp thường xoay quanh việc mô tả thói quen sinh hoạt, so sánh giữa nông thôn và thành thị, cũng như nói về những thay đổi theo thời gian.
Phần ngữ pháp dưới đây tổng hợp những cấu trúc phổ biến và dễ áp dụng, từ thì hiện tại đơn, so sánh hơn – so sánh nhất, đến các mẫu câu miêu tả địa điểm và lối sống. Mỗi cấu trúc đều đi kèm giải thích ngắn gọn bằng tiếng Việt và ví dụ minh họa, phù hợp cho cả người mới học lẫn người muốn củng cố nền tảng tiếng Anh.
| Từ vựng | Cách dùng | Câu ví dụ |
|---|---|---|
| There is / There are | Giới thiệu sự tồn tại của người, vật, cảnh vật | There are many rice fields in my village. |
| Used to + V | Nói về thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, hiện tại không còn | People used to grow rice by hand. |
| Be used to + N / V-ing | Diễn tả việc đã quen với điều gì | Farmers are used to waking up early. |
| Động từ khuyết thiếu (can / must / should) | Diễn tả khả năng, nghĩa vụ hoặc lời khuyên | Farmers must work hard during harvest time. |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | Diễn tả hành động đang xảy ra | They are harvesting rice now. |
| So sánh hơn (Comparatives) | So sánh giữa nông thôn và thành thị | The countryside is quieter than the city. |
| So sánh nhất (Superlatives) | Nhấn mạnh đặc điểm nổi bật nhất | This village is the most peaceful place. |
| Trạng từ chỉ tần suất (often, usually, always…) | Diễn tả mức độ thường xuyên của hành động | Farmers often work from early morning. |
| Giới từ chỉ nơi chốn (in, on, near, around…) | Mô tả vị trí địa lý | The village is near a river. |
| Because / So | Nêu nguyên nhân – kết quả | People live here because the air is fresh. |
| Câu điều kiện loại 1 (If + Present Simple) | Diễn tả tình huống có thể xảy ra | If it rains, the fields get muddy. |
| Câu bị động (Present Simple Passive) | Nhấn mạnh hành động hơn là người làm | Rice is harvested in autumn. |
| Động từ + V-ing (enjoy, like, love…) | Diễn tả sở thích, hoạt động yêu thích | Farmers enjoy working outdoors. |
| Prefer A to B | So sánh sở thích giữa hai lựa chọn | Many people prefer countryside life to city life. |
| Too / Enough | Diễn tả mức độ quá / đủ | The road is too narrow for cars. |
| Từ chỉ số lượng (many, much, a lot of) | Nói về số lượng người/vật | There are many farms in this area. |
| Mệnh đề quan hệ (who / which / that) | Bổ sung thông tin cho danh từ | Farmers who live here grow rice. |
| So + tính từ + that | Nhấn mạnh mức độ dẫn đến kết quả | The area is so quiet that I feel relaxed. |
III. Bài tập vận dụng
Hãy thử sức với 10 câu hỏi dưới đây để kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp liên quan đến cuộc sống làng quê nhé!
1. The farmer uses a ___ to bring water to the fields.
A. pond
B. canal
C. orchard
D. ferry
2. Rice is the main ___ grown in this rural area.
A. cattle
B. harvest
C. crop
D. scenery
3. People usually ___ rice in the paddy fields during the planting season.
A. observe
B. cultivate
C. load
D. situate
4. The countryside is famous for its peaceful ___ and fresh air.
A. poultry
B. scenery
C. canal
D. harvest
5. Children often help their parents feed the ___ on the farm.
A. crops
B. cattle
C. scenery
D. canal
6. The village is ___ near a river, which makes the land fertile.
A. loaded
B. situated
C. harvested
D. cultivated
7. People in the countryside usually wake up early ___ take care of their farms.
A. so
B. but
C. because
D. and
8. Life in the countryside is ____ than life in big cities.
A. peaceful
B. more peaceful
C. most peaceful
D. the peaceful
9. After a long day of work, the farmer sleeps ____ at night.
A. sound
B. soundly
C. sounding
D. sounds
10. The countryside ___ quiet and relaxing in the early morning.
A. feel
B. feels
C. is feeling
D. has felt
Đáp án:
1 – B. canal
Giải thích: Canal nghĩa là kênh đào, dùng để dẫn nước tưới tiêu.
2 – C. crop
Giải thích: Crop chỉ cây trồng hoặc vụ mùa nông nghiệp.
3 – B. cultivate
Giải thích: Cultivate = trồng trọt, canh tác.
4 – B. scenery
Giải thích: Scenery nghĩa là phong cảnh thiên nhiên.
5 – B. cattle
Giải thích: Cattle là gia súc như bò, trâu.
6 – B. situated
Giải thích: Situated dùng để chỉ vị trí địa lý.
7 – D. and
Giải thích: And nối hai hành động xảy ra song song.
8 – D. the peaceful
Giải thích: So sánh hơn với tính từ dài → more + adjective.
9. B. soundly
Giải thích: Soundly là trạng từ, bổ nghĩa cho động từ sleep.
10 – B. feels
Giải thích: Hiện tại đơn, chủ ngữ số ít → feels.


