Ngữ pháp tiếng Anh

Pretend to V hay Ving? Tổng hợp kiến thức và bài tập

Trong tiếng Anh có những cấu trúc được sử dụng phổ biến rộng rãi, được dùng nhiều trong cả văn nói lẫn văn viết. Trong số các cấu trúc thông dụng đó ta phải kể đến cấu trúc Pretend. Tuy nhiên, rất nhiều người nhầm lẫn và không biết cấu trúc pretend đi với to v hay ving. Vì vậy trong bài viết này, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu xem pretend là gì, cấu trúc của pretend, cách sử dụng pretend trong tiếng Anh và thử sức với bài tập vận dụng nhé.

Pretend nghĩa là gì

Pretend có nghĩa là giả vờ hoặc giả bộ làm cái gì đó, thường là để thể hiện một trạng thái hoặc hành động mà không phải thực sự là sự thật.

Cách phát âm pretend chuẩn như sau: /prɪˈtend/

Ví dụ: Sarah pretended to be alright after Jack had left. (Sarah ấy cố tỏ ra là mình ổn sau khi Jack rời đi.)

Cách phát âm của pretend

Cấu trúc Pretend

Pretend + to V

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ thực hiện một việc nào đó. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động không thực tế hoặc không có thực trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: S + pretend + to V

Ví dụ: Lucy pretended to be asleep when her parents watched TV. (Lucy giả vờ đang ngủ khi bố mẹ cô ấy xem tivi)

Nếu pretend được sử dụng trong câu phủ định thì bắt buộc phải theo cấu trúc S + pretend + (not) to V.

Not pretend to do something

Ta sử dụng cấu trúc này khi không xác nhận điều gì đó là sai.

Cấu trúc: S + not + pretend + to do something

Ví dụ: Jane doesn’t pretend to think that he can complete the project by himself. (Jane không nghĩ rằng anh ấy có thể tự mình hoàn thành dự án)

Pretend + (that) + clause

Cấu trúc trên được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ với ai đó rằng…

Cấu trúc: S + pretend + (to somebody) (that) + clause (S+V+O)

Trong đó Clause (S + V + O) là mệnh đề phụ diễn tả hành động hoặc tình huống mà người nói giả vờ.

Ví dụ: She pretended that she she was busy to leave the party. (Cô ấy giả rằng cô ấy đang bận để rời khỏi bữa tiệc)

Pretend + something

Cấu trúc này của pretend được sử dụng để diễn đạt hành động giả vờ một cách trực tiếp hoặc tạo ra một trạng thái không thực tế mà người hoặc sự vật đang giả vờ có hoặc làm một điều gì đó. Trong đó something chỉ đối tượng hoặc trạng thái mà người hoặc sự vật đang giả vờ.

Cấu trúc: S + pretend + something

Ví dụ: Sam reminded Edward about the appointment with customer but he pretended ignorance. (Sam nhắc nhở Edward về cuộc hẹn với khách hàng nhưng anh giả vờ không biết.)

Qua các cấu trúc đã phân tích ở trên, chúng ta có thể kết luận rằng

Sau Pretend là to V chứ không phải là Ving và cấu trúc Pretend to V được sử dụng khi muốn giả vờ thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

cấu trúc pretend tiếng anh

Để có thể vận dụng được cấu trúc pretend một cách thành thạo để phục vụ cho giao tiếp tiếng Anh thì ngoài việc nắm rõ cấu trúc lý thuyết, chúng ta còn phải trau dồi vốn từ vựng để đặt câu sao cho tự nhiên, hợp lý. Nếu các bạn chưa biết học từ vựng ở đâu, học thế nào để đạt hiệu quả thì bạn nên học từ vựng với MochiVocab. Tính năng đặc biệt của MochiVocab là “thời điểm vàng”, đây là tính năng áp dụng phương pháp Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng). Dựa vào lịch sử học tập của bạn, Mochi sẽ tính toán thời điểm bạn sắp quên từ vựng và gửi thông báo nhắc bạn ôn tập, đem lại hiệu quả ghi nhớ tốt nhất.

app mochivocab
mochi thông báo

Với MochiVocab, mỗi từ vựng sẽ được đánh giá qua 5 cấp độ ghi nhớ (từ chưa nhớ đến rất nhớ) – các từ vựng sẽ được chuyển dần từ “vùng ghi nhớ tạm thời” sang các vùng “ghi nhớ sâu”. MochiVocab sẽ đưa ra lộ trình học tập cho riêng bạn, giúp bạn biết chính xác khi nào cần ôn tập. Hãy trải nghiệm học từ vựng với MochiVocab để gia tăng vốn từ vựng và ‘ngấm sâu’ cả các từ vựng ‘khó nhằn’ nhé.


Cách dùng Pretend trong tiếng Anh

Cấu trúc pretend được dùng phổ biến trong tiếng Anh nhưng tùy từng trường hợp mà ta sử dụng cấu trúc nào cho phù hợp, dưới đây là cách dùng của động từ pretend trong tiếng Anh:

  • Giả vờ làm điều gì đó để khiến người khác tin dù bạn biết không phải là thật.
  • Được sử dụng để tạo ra một tình huống tưởng tượng hoặc giả định
  • Tạo ra câu chuyện, trò đùa hoặc kịch bản tưởng tượng trong giao tiếp hàng ngày
  • Xuất hiện trong các trò chơi tưởng tượng của trẻ nhỏ giúp họ thể hiện trí tưởng tượng và sáng tạo

Ví dụ:

He pretended that he was a millionaire and started planning how to spend money. (Anh ta vờ như mình là một triệu phú và bắt đầu lên kế hoạch tiêu tiền)

Children often pretend to be superheroes or their favorite characters from movies. (Trẻ em thường đóng giả làm siêu anh hùng hoặc nhân vật chúng yêu thích trong các bộ phim)

Ngoài ra, khi sử dụng cấu trúc “pretend”, người học cũng cần lưu ý các điểm sau để sử dụng nó một cách hiệu quả và phù hợp. Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng việc sử dụng “pretend” phù hợp với ngữ cảnh của cuộc trò chuyện hoặc văn bản, chúng ta chỉ nên sử dụng trong các tình huống tưởng tượng, trò chơi, hoặc trò đùa. Tiếp theo là cân nhắc về mức độ, tránh việc sử dụng “pretend” quá mức độ hoặc khi không thực sự cần thiết. Chúng ta nên được sử dụng động từ “pretend” một cách tương ứng với mục tiêu và ngữ cảnh của văn bản hoặc cuộc trò chuyện để tránh gây hiểu nhầm hay mất lòng đối phương.


Tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Pretend

Từ đồng nghĩaNghĩa Ví dụ
Make believeGiả vờ/ ảo tưởngThường được sử dụng nhiều hơn khi nói về trẻ emLaura tried to make believe that she is a princess. 

(Laura cố làm ra vẻ rằng mình là công chúa)
Play at somethingĐóng vai/ bắt chước ai đóRose and Smith used to play at being teacher and student  when they were little

(Rose and Smith từng bắt chước làm cô giáo và học sinh khi họ còn nhỏ)
FakeGiả vờ/ Giả dốiHe faked the final exam score to get a reward from his mother. 

(Anh ta đã làm giả điểm thi cuối kỳ để nhận phần thưởng từ mẹ mình)
FeignGiả vờShe feigned surprise when she saw me at her wedding.  

(Cô ấy đã giả vờ ngạc nhiên khi nhìn thấy tôi ở đám cưới của cô ấy.)
Impersonate/ Pose as someoneGiả dạng / giả danh ai đóA thief  impersonated a police officer to fool the bank. 

(Một tên trộm mạo danh cảnh sát để lừa ngân hàng)

Để có thể tra được ý nghĩa của các từ mới bạn chưa hiểu hay mới gặp lần đầu trong các văn bản hoặc tra các từ đồng nghĩa trái nghĩa với một từ đã cho sẵn một cách đầy đủ chi tiết các bạn có thể sử dụng Mochi Dictionary hay còn gọi là từ điển Mochi.

Khác với những ứng dụng từ điển thông thường, từ điển Mochi mang đến một nguồn tài nguyên phong phú với hơn 100,000 từ vựng và nội dung của từ điển được đội ngũ chuyên môn cập nhật thường xuyên, đảm bảo cung cấp thông tin chính xác và mới nhất cho người học. Một trong những điểm mạnh của từ điển Anh-Việt của Mochi là việc nó hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo, giúp người học tập trung tối đa vào việc học mà không bị phân tâm. Ngoài ra từ điển Mochi còn kết nối chặt chẽ với hệ thống học tiếng Anh của MochiMochi, từ điển này mang đến cho người học một công cụ đa năng, không chỉ giúp học từ vựng mà còn hỗ trợ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Sự tích hợp này tạo điều kiện để người học tiếng Anh phát triển toàn diện và là công cụ đắc lực trên con đường chinh phục tiếng anh của chúng ta.


Bài tập về cấu trúc Pretend có đáp án

  1. They pretended ____ the meal, but they didn’t.
    A. enjoyed
    B. enjoying
    C. to enjoy
    D. enjoy
  1. He pretended ____ working, but he actually played a game.
    A. to
    B.to be
    C. being
    D. was
  1. I saw Jack at the meeting, but he ____ he didn’t recognize me..
    A. pretended that
    B. pretended to be
    C. pretend
    D. pretended to
  1. The children pretended ____ astronauts exploring outer space in their cardboard spaceship.
    A. are
    B. were
    C. to be
    D. that
  1. They are pretending ______superheroes.
    A. are
    B. were
    C. that
    D. to be
  1. He pretended ______the answer but he didn’t.
    A. knew
    B. know
    C. to know
    D. was known
  1. She ________a doctor when she plays with her toys.
    A. pretends to be
    B.pretends to
    C. pretends
    D. pretends is
  1. He pretended ______ the speech.
    A.understand
    B. to understand
    C. understood
    D. understanding
  1. They ______brave firefighters.
    A.pretended to be
    B. are pretended
    C. pretended to
    D. pretend
  1. She pretended ____, but actually she wasn’t.
    A. has listened
    B. listened
    C. to listen
    D. listening

Đáp án:

  1. C
  2. B
  3. A
  4. C
  5. D
  6. C
  7. A
  8. B
  9. A
  10. C

Trên đây là tất cả kiến thức về cấu trúc Pretend mà bạn cần nắm vững khi gặp cấu trúc này trong bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích, với những kiến thức chúng tôi chia sẻ trên đây có thể làm hành trang cho các bạn ‘bỏ túi’ trên con đường chinh phục Tiếng Anh của mình.