Cấu trúc “This is my first time” được dùng khi muốn diễn tả về lần đầu làm việc gì đó. Bạn cũng muốn nói về những “lần đầu tiên” của mình bằng tiếng Anh thông qua cấu trúc này? MochiMochi có mặt ở đây để giúp bạn. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu chi tiết về kiến thức và cách dùng cấu trúc “This is the first time” trong bài viết dưới đây nhé!
Cấu trúc “This is the first time” là gì
Cấu trúc “This is the first time” có nghĩa là “đây là lần đầu tiên”. Cấu trúc cố định này có chức năng diễn đạt một mệnh đề nào đó được thực hiện lần đầu tiên.
Ví dụ:
This is the first time I have eaten hamburgers. (Đây là lần đầu tiên tôi ăn hamburger.)
This is the first time I have used the MochiMochi app. (Đây là lần đầu tiên tôi sử dụng ứng dụng học từ vựng MochiMochi.)
Cụm từ cố định “This is the first time” có cấu tạo gồm các thành phần:
Cụm từ cố định “This is the first time” có cấu tạo gồm các thành phần:
Thành phần | Ý nghĩa |
Đại từ chỉ định “this” | đây |
Động từ tobe “is” | là |
Mạo từ “the” | —- |
Tính từ “first” | đầu tiên, thứ nhất (số thứ tự)Ví dụ: We study in the first room on the left. (Chúng ta học ở phòng đầu tiên bên trái.) |
Danh từ “time” | danh từ mang nghĩa chỉ thời gian, số lầnVí dụ: I go to school five times a week. (Tôi đi học năm lần một tuần.) |
Lưu ý: Ngoài cụm “This is the first time”, đôi khi trong tiếng Anh người ta sử dụng cụm “It is the first time” để nói về lần đầu tiên.
Ví dụ:
It is the first time she has won this award. (Đây là lần đầu tiên cô ấy thắng giải thưởng này.)
Cách dùng cấu trúc “This is the first time”
Dùng với thì Hiện tại hoàn thành
Khi nói về “lần đầu tiên” nghĩa là nói về những sự việc chưa từng xảy ra trước đó. Do vậy, mệnh đề sau cấu trúc “this is the first time” có động từ chia ở thì hiện tại hoàn thành.
Công thức sử dụng:
This is the first time + (that) + S + have/has + V-ed/ V3
= It is the first time + (that) + S + have/has + V-ed/ V3
Ví dụ:
This is the first time (that) he has watched a horror movie. (Đây là lần đầu tiên anh ấy xem một bộ phim kinh dị.)
This is the first time (that) I’ve come to Ho Chi Minh City. (Đây là lần đầu tiên tôi đến TpHCM.)
Lưu ý:
to be trong cụm “this is the first time” luôn là “is”
Từ “that” dùng để nối cụm “this is the first time” và mệnh đề đứng sau có chức năng liên kết hai vế câu. Trong giao tiếp thông thường, từ “that” hoàn toàn có thể được loại bỏ.
Dùng với thì Tương lai đơn
Cấu trúc “This is the first time” khi dùng để nói về tương lai sẽ thay “is” thành “will be”. Mệnh đề đứng sau có thể giữ nguyên là thì hiện tại hoàn thành.
Công thức:
This will be the first time + (that) + S + have/has + V-ed/ V3
Ví dụ:
This will be the first time I’ve won this game. (Đây sẽ là lần đầu tiên tôi thắng trò chơi này.)
This will be the first time he has got a job. (Đây sẽ là lần đầu tiên anh ấy có việc làm.)
Dùng với thì Quá khứ đơn
Cấu trúc “This is the first time” khi nói về việc gì đó từng xảy ra lần đầu tiên trong quá khứ sẽ thay “is” thành “was”. Mệnh đề đứng sau là thì quá khứ hoàn thành.
Công thức:
This was be the first time + (that) + S + had + V-ed/ V3
Ví dụ:
This was the first time we had been to the castle. (Đã từng là lần đầu tiên chúng tôi đến lâu đài.)
This was the first time I’ve eaten ice cream. (Đã từng là lần đầu tiên tôi ăn kem.)
Lý thuyết mở rộng với cấu trúc “This is the first time”
Bên cạnh các cách sử dụng cơ bản phía trên, cấu trúc “this is the first time” còn được mở rộng bằng nhiều cách dưới đây giúp các bạn linh hoạt hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Nhấn mạnh ý nghĩa với “ever”
Sử dụng “ever” nhằm nhấn mạnh ý nghĩa đặc biệt cho những trải nghiệm lần đầu tiên. “Ever” được thêm vào sau “have/has” trong cấu trúc:
This is the first time + (that) + S + have/has + ever + V-ed/V3
Ví dụ:
This is the first time she has ever cooked. (Đây là lần đầu tiên cô ấy nấu ăn.)
Thay “first” bằng các số thứ tự khác
Từ “first” trong cấu trúc có thể thay bằng các số thứ tự khác như second, third, fourth, fifth,… nhằm nhấn mạnh đây không chỉ là lần thứ nhất mà còn là lần thứ hai, thứ ba,… chủ thể làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
This is the second/third time + (that) + S + have/has + V-ed/V3
Ví dụ:
This is the second time I’ve seen this movie. (Đây là lần thứ hai tôi xem bộ phim này.)
Đổi vị trí cấu trúc “This is the first time”
Theo quy tắc trong văn viết, “this is the first time” thường đứng ở đầu câu. Tuy nhiên, trong văn nói hàng ngày, cụm cố định này có thể đặt ở cuối câu với vai trò như một câu cảm thán nhằm thể hiện sự ngạc nhiên.
Ví dụ:
He has cooked. This is the first time! (Anh ấy nấu ăn. Đây là lần đầu tiên đó!)
Các cấu trúc tương đương với “This is the first time”
Cấu trúc “This is the first time” không phải là cấu trúc duy nhất để diễn tả hành động, sự việc xảy ra lần đầu tiên. Các bạn có thể áp dụng cấu trúc tương đương trong các bài tập viết lại câu.
Cả hai cấu trúc đều mang nghĩa phủ định “Ai đó chưa từng làm việc gì trước đây”, cũng có thể hiểu rằng “đây là lần đầu tiên họ làm gì đó”. Tương tự như cấu trúc “This is the first time”, từ “ever” cũng có thể được thêm vào để nhấn mạnh ý nghĩa.
Cấu trúc tương đương “This is the first time”:
S + have/has + never/not + V-ed/V3 + before
S + have/has + never/not + (ever) + V-ed/V3 + before
Ví dụ:
This is the first time I have been on a plane. (Đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay.)
I have never been on a plane before. (Tôi chưa từng đi máy bay trước đó.)
Phân biệt “The first time” với “This is the first time”
Điểm chung của hai cụm từ trên là đều có từ “first time”. Tuy nhiên, cách Cụm danh từ “The first time” dùng để diễn tả một câu phức với hàm ý đây là lần đầu tiên làm gì đó.
Cấu trúc:
The first time + (that) + S + V
Trong đó, động từ của mệnh đề đằng sau được chia ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ đơn tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
The first time I learned English was 12 years ago. (Lần đầu tiên tôi học tiếng Anh là 12 năm trước.)
The first time I try something new is always exciting. (Lần đầu thử cái gì mới thì luôn luôn thích thú.)
Bài tập về cấu trúc “This is the first time”
Bài tập chọn đáp án đúng
Câu 1: This is the first time she ____ around the world.
A. go
B. goes
C. went
D. has gone
Câu 2. This is the first time An and Mai made friends => An and Mai have ____ friends before.
A. made
B. not made
C. make
D. not make
Câu 3: This is the first time I _____ this movie.
A. watch
B. watches
C. has watched
D. have watched
Câu 4: ____ I ate chocolate was 10 years ago.
A. This is the first time
B. The first time
C. For the first time
D. It’s my first time
Câu 5: This is the first time I _____ her look shy.
A. have seen
B. seen
C. had seen
D. saw
Câu 6: This is the second time I _____to Korea.
A. go
B. gone
C. have gone
D. goes
Câu 7: This was my first time I _____ alot.
A. cried
B. cry
C. have cried
D. had cried
Câu 8: This _____ the first time I had cooked.
A. is
B. was
C. will be
D. such
Câu 9: This is the first time I have had such a delicious meal. => I have never ____.
A. have such a delicious meal
B. had a delicious meal
C. has a delicious meal
D. having a delicious meal
Câu 10: This is the first time he ____ this movie.
A. watch
B. have watched
C. has watched
D. watched
Đáp án:
- D
- B
- D
- B
- A
- C
- D
- B
- B
- C
Bạn có biết? Cấu trúc “This is the first time” là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Bên cạnh cấu trúc này, bạn nên tìm hiểu thêm nhiều cấu trúc đặc biệt khác. Ngoài học thành thạo lý thuyết về cấu trúc câu, bạn cũng nên vận dụng vào các kỹ năng như nghe hiểu tiếng Anh, hãy bắt đầu với các video ngắn mà bạn yêu thích. Mochi Listening là nguồn luyện nghe mà bạn nhất định không nên bỏ qua.
Mochi Listening là một khóa học được sáng tạo bởi đội ngũ MochiMochi dựa trên phương pháp Intensive Listening, luyện nghe sâu bằng bài nghe ngắn kèm bài tập nghe hiểu chi tiết. Bạn có thể làm quen với Mochi Listening thông qua lộ trình học cá nhân hóa cùng 3 bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
- Bước 1: Nghe bắt âm
Từ vựng quan trọng có trong bài nghe ở dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.
- Bước 2: Nghe vận dụng
Tương ứng với đoạn video được phát sẽ có phần nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác.
- Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Mochi Listening sẽ cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo. Với khóa học Mochi Listening, chắc chắn khả năng nghe của bạn sẽ được cải thiện đáng kể và Listening không còn là nỗi lo sợ nữa.
Trên đây là bài viết tổng hợp lý thuyết và bài tập vận dụng với cấu trúc “This is the first time”. Hy vọng bài viết giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc và bài viết là một tài liệu hữu ích trong quá trình chinh phục đỉnh cao tiếng Anh. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để cập nhật thêm nhiều kiến thức hay ho nhé!