Ngữ pháp tiếng Anh

Bài tập câu điều kiện và đáp án

Bài tập câu điều kiện không chỉ giúp bạn nắm vững ngữ pháp mà còn rèn luyện khả năng diễn đạt tưởng tượng và logic. Với các bài tập câu điều kiện và kiến thức dưới đây, bạn sẽ phát triển kỹ năng sử dụng các loại câu điều kiện khác nhau một cách tự tin và linh hoạt.

Tổng quan cấu trúc câu điều kiện loại 0,1,2,3

Câu điều kiện loại 0

Diễn tả sự thật hiển nhiên, không thay đổi.

If + S1 +  present simple, S2+ present simple

Ví dụ:

If the sun shines, the flowers bloom. (Nếu mặt trời chiếu sáng, hoa sẽ nở.)

Câu điều kiện loại 1

Diễn tả điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

 If + S1 + present simple, S2 + will + verb

Ví dụ:

If it rains tomorrow, I will stay at home. (Nếu trời mưa vào ngày mai, tôi sẽ ở nhà.)

Câu điều kiện loại 2

Diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

If + S1 + past simple, S2 + would + verb

Ví dụ:

If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi học chăm chỉ hơn, tôi đã vượt qua kỳ thi.)

Câu điều kiện loại 3

Diễn tả tình huống trong quá khứ, không thể thay đổi được

If + S1 + past perfect, S2 + would have + past participle

Ví dụ:

If I had had a map, I wouldn’t have got lost. (Nếu tôi có bản đồ, tôi đã không bị lạc đường.)

câu điều kiện

Khi thực hành bài tập câu điều kiện thông qua các bài tập, bạn sẽ gặp phải nhiều từ vựng mới liên quan. Điều này là cơ hội tốt để bổ sung vốn từ vựng của mình một cách tự nhiên và hiệu quả. Từ điển Mochi sẽ là người bạn đồng hành đắc lực, giúp bạn tra cứu nghĩa của các từ vựng mới, từ đó hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của chúng. Nhờ đó, kiến thức của bạn về cấu trúc này sẽ được củng cố một cách sâu sắc và bền vững.

Từ điển Mochi sở hữu một kho từ vựng đồ sộ hơn 100.000 từ và cụm ngữ, cung cấp định nghĩa chi tiết, ví dụ sinh động và hướng dẫn sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Điều này giúp bạn dễ dàng nắm bắt ý nghĩa và cách sử dụng từ một cách chính xác và linh hoạt, từ đó áp dụng vào giao tiếp và viết lách. Đặc biệt, Từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo, giúp bạn tập trung hơn vào việc học và nghiên cứu.

từ điển mochi

Bài tập vận dụng

Việc học và thực hành bài tập câu điều kiện không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh một cách đáng kể, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, việc nhớ và ghi nhớ từ vựng trong thời gian ngắn có thể là một thách thức. Đó là lý do MochiVocab ra đời, với mục tiêu giúp bạn chinh phục thách thức này một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.

MochiVocab áp dụng các kỹ thuật học tập tiên tiến như lặp lại ngắt quãng và hệ thống thẻ từ vựng thông minh, giúp bạn xác định thời điểm ôn tập từ vựng hiệu quả nhất. Tính năng Thời điểm vàng cá nhân hóa lộ trình học từ vựng cho bạn, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng, hiệu quả và bền vững. Chỉ trong vòng 1 tháng, bạn có thể tự tin chinh phục lên đến 1000 từ vựng mới với MochiVocab.

Bài viết trên đã cung cấp các bài tập câu điều kiện và đáp án chi tiết để bạn luyện tập và củng cố kiến thức. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập thường xuyên để thành thạo các loại câu điều kiện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

app mochivocab
mochi thông báo
mochivocab 5 cấp độ ghi nhớ

Bài tập câu điều kiện

Bài 1: Hãy điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.

  1. If it (rain) ______ tomorrow, we (stay) ______ at home.
  2. If she (study) ______ hard, she (pass) ______ the exam.
  3. What (you/do) ______ if you (win) ______ the lottery?
  4. If I (be) ______ you, I (not/do) ______ that.
  5. If they (not/leave) ______ now, they (miss) ______ the train.
  6. If he (not/arrive) ______ soon, we (start) ______ without him.
  7. What (you/do) ______ if you (be) ______ late for work?
  8. If we (not/hurry) ______, we (miss) ______ the beginning of the movie.
  9. If she (not/come) ______ to the party, we (not/have) ______ any fun.
  10. If you (not/practice) ______ more, you (not/improve) ______.

Bài 2: Hãy chọn phương án đúng cho mỗi câu hỏi.

Câu 1: If it rains tomorrow, we ________ the picnic.

a. will cancel

b. would cancel

c. cancel

d. cancelled

Câu 2: If I ________ enough money, I would buy a new car.

a. have

b. had

c. have had

d. will have

Câu 3: If she ________ harder, she would pass the exam.

a. studied

b. studies

c. had studied

d. would study

Câu 4: If they had left earlier, they ________ the train.

a. catch

b. would catch

c. caught

d. would have caught

Câu 5: If I were you, I ________ that job offer.

a. accept

b. will accept

c. would accept

d. accepting

Câu 6: If it ________ tomorrow, we will go to the beach.

a. rains

b. rained

c. will rain

d. rain

Câu 7: If she ________ tired, she would go to the party.

a. isn’t

b. weren’t

c. wouldn’t be

d. won’t be

Câu 8: If you had studied more, you ________ the test.

a. will pass

b. would pass

c. passes

d. passed

Câu 9: If he ________ you, he would help you.

a. is

b. were

c. are

d. was

Câu 10: If you had told me earlier, I ________.

a. would come

b. will come

c. come

d. would have come

Bài tập 3: Hoàn thành câu điều kiện sau bằng cách sử dụng các dạng của động từ trong ngoặc

  1. If it (rain) __________, we (stay) __________ at home.
  2. If I (study) __________ harder, I (pass) __________ the exam.
  3. She (buy) __________ a new car if she (have) __________ enough money.
  4. If they (come) __________ to the party, we (have) __________ a great time.
  5. I (be) __________ happy if I (see) __________ you again.
  6. If you (not eat) __________ so much, you (not feel) __________ sick.
  7. If he (work) __________ harder, he (get) __________ a promotion.
  8. If we (leave) __________ now, we (catch) __________ the train.
  9. If she (ask) __________ me nicely, I (help) __________ her.
  10. If you (call) __________ me earlier, I (come) __________ to the party.

Bài tập 4: Viết câu điều kiện dựa trên các tình huống sau.

  1. Bạn không học bài, nên bạn không đỗ kỳ thi.
  2. Tôi không mua vé trước, nên tôi không tham gia buổi biểu diễn.
  3. Anh ấy không đứng dậy sớm, nên anh ấy đã bị trễ hẹn.
  4. Chúng tôi không làm sạch nhà, nên nhà trông bẩn.
  5. Nếu bạn không đến sớm, bạn sẽ không có ghế ngồi tốt.
  6. Cô ấy không đến buổi họp, nên cô ấy không biết về kế hoạch mới.
  7. Họ không có đủ tiền, nên họ không thể mua nhà.
  8. Chúng tôi không mang theo ô, nên chúng tôi bị ướt.
  9. Bạn không tập thể dục thường xuyên, nên bạn không khỏe mạnh.
  10. Anh ấy không biết tiếng Anh, nên anh ấy không xin được việc.

Bài tập 5: Hoàn thành các câu sau với điều kiện phù hợp

  1. If you (study) __________ harder, you (pass) __________ the exam.
  2. If I (buy) __________ the ticket in advance, I (attend) __________ the performance.
  3. If he (get) __________ up early, he (not be) __________ late for the appointment.
  4. If we (clean) __________ the house, it (not look) __________ dirty.
  5. If you (not arrive) __________ early, you (not get) __________ a good seat.
  6. If she (attend) __________ the meeting, she (know) __________ about the new plan.
  7. If they (have) __________ enough money, they (buy) __________ a house.
  8. If we (bring) __________ an umbrella, we (not get) __________ wet.
  9. If you (exercise) __________ regularly, you (be) __________ healthy.
  10. If he (know) __________ English, he (get) __________ a job.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. If it rains tomorrow, we will stay at home.
  2. If she studies hard, she will pass the exam.
  3. What will you do if you win the lottery?
  4. If I were you, I would not do that.
  5. If they don’t leave now, they will miss the train.
  6. If he doesn’t arrive soon, we will start without him.
  7. What will you do if you are late for work?
  8. If we don’t hurry, we will miss the beginning of the movie.
  9. If she doesn’t come to the party, we won’t have any fun.
  10. If you don’t practice more, you won’t improve.

Bài tập 2:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. D
  5. C
  6. A
  7. B
  8. B
  9. B
  10. D

Bài tập 3:

  1. If it rains, we will stay at home.
  2. If I studied harder, I would pass the exam.
  3. She would buy a new car if she had enough money.
  4. If they come to the party, we will have a great time. 
  5. I would be happy if I saw you again. 
  6. If you didn’t eat so much, you wouldn’t feel sick.
  7. If he worked harder, he would get a promotion.
  8. If we leave now, we will catch the train. 
  9. If she asked me nicely, I would help her.
  10. If you had called me earlier, I would have come to the party.

Bài tập 4:

  1. If you had studied, you would have passed the exam.
  2. If I had bought the ticket in advance, I would have attended the performance.
  3. If he had gotten up early, he wouldn’t have been late for the appointment.
  4. If we had cleaned the house, it wouldn’t look dirty.
  5. If you don’t arrive early, you won’t get a good seat.
  6. If she had attended the meeting, she would know about the new plan.
  7. If they had enough money, they could buy a house.
  8. If we had brought an umbrella, we wouldn’t have gotten wet.
  9. If you exercised regularly, you would be healthy.
  10. If he knew English, he could get a job.

Bài tập 5:

  1. If you had studied harder, you would have passed the exam.
  2. If I had bought the ticket in advance, I would have attended the performance.
  3. If he had gotten up early, he wouldn’t have been late for the appointment.
  4. If we had cleaned the house, it wouldn’t look dirty.
  5. If you don’t arrive early, you won’t get a good seat.
  6. If she had attended the meeting, she would know about the new plan.
  7. If they had enough money, they could buy a house.
  8. If we had brought an umbrella, we wouldn’t have gotten wet.
  9. If you exercised regularly, you would be healthy.
  10. If he knew English, he could get a job.

Bài viết trên đã cung cấp các bài tập câu điều kiện và đáp án chi tiết để bạn luyện tập và củng cố kiến thức. Hãy dành thời gian học tập và luyện tập thường xuyên để thành thạo các loại câu điều kiện và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.