大家好!
Trong bài viết này, MochiMochi sẽ chia sẻ cho các bạn phương pháp ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong vòng một tháng thật hiệu quả và thú vị nhé. Việc nắm vững từ vựng là nền tảng quan trọng để tiến bộ trong học tiếng Trung, và mục tiêu của MochiMochi là giúp các bạn học tập và rèn luyện tiếng Trung một cách tự tin và hiệu quả nhất có thể. Hãy bắt đầu thôi!
Mục lục
1. Lập kế hoạch học tập chi tiết
2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả
3. Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
4. Kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày
1. Lập kế hoạch học tập chi tiết
Việc lập kế hoạch học tập là bước đầu tiên quan trọng giúp bạn tổ chức thời gian và duy trì động lực trong quá trình học từ vựng.
Kế hoạch học tập không chỉ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn mà còn giúp bạn duy trì sự kiên nhẫn và sự cố gắng. Khi bạn có một kế hoạch rõ ràng, việc học từ vựng trở nên có hệ thống hơn và bạn sẽ không bị mất phương hướng trong quá trình học tiếng Trung của mình.
Cách lập kế hoạch học tập 1000 từ trong 1 tháng:
Việc học 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng nghe có vẻ bất khả thi nhưng sẽ thực sự đạt được nếu bạn đã có mục tiêu, kế hoạch và phương pháp học phù hợp với bản thân. Việc học cấp tốc trong 1 tháng sẽ phù hợp đối với những bạn đang chuẩn bị cho các ki thi như thi đại học, thi chứng chỉ tiếng Trung… hay đơn giản là các bạn muốn mở rộng vốn từ vựng của mình thật nhanh chóng.
Mochi gợi ý cho bạn cách lập kế hoạch như sau:
2. Sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả
Để những từ vựng mà bạn học không bị quên lãng, việc sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả là vô cùng cần thiết, MochiMochi gợi ý bạn một số phương pháp học tập như sau:
Phương pháp Flashcards
Flashcard là một công cụ học tập thường được làm từ giấy, có hai mặt. Mặt trước của flashcard thường chứa một từ vựng, một câu hỏi hoặc một khái niệm cụ thể, trong khi mặt sau chứa định nghĩa, câu trả lời hoặc thông tin bổ sung liên quan.
Flashcard thường được sử dụng để học, nhớ thông tin quan trọng hoặc kiểm tra các phần kiến thức ngắn. Việc sử dụng flashcard giúp người học tập trung vào việc học từng phần kiến thức một, kích thích trí não thông qua việc nhìn và ghi nhớ thông tin, giúp học viên ghi nhớ hiệu quả.
Do đó, flashcard thường được ứng dụng trong việc học và ghi nhớ từ vựng trong việc học ngôn ngữ.
Phương pháp Lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition)
Spaced Repetition là phương pháp tạo ra các khoảng ngắt quãng trong quá trình học, và là kỹ thuật mạnh mẽ nhất trong các cách để cải thiện khả năng ghi nhớ của người học. Phương pháp này trái ngược với cách học “nhồi” truyền thống mà mọi người thường sử dụng mỗi lần ôn thi.
Khi học theo kiểu “nhồi”, ta sẽ nhớ hầu hết trong 1 thời gian ngắn, nhưng sẽ quên sạch trong vài ngày sau đó. Đây là lý do vì sao nhiều bạn học rất chăm chỉ nhưng lại luôn trong trạng thái “não cá vàng” nhớ nhớ quên quên. Hiện tượng này đã được nghiên cứu vào những năm 1880, bởi một nhà tâm lý học người Đức tên là Hermann Ebbinghaus.
Theo nghiên cứu của Hermann, trung bình sau 24h bộ não sẽ quên mất 70% những gì vừa mới được học. Hiểu đơn giản nếu bạn học 10 từ mới, thì đến ngày hôm sau bạn sẽ quên mất 7 từ và chỉ còn nhớ được 3 từ.
Nghiên cứu của Hermann cũng đã chỉ ra rằng, để tăng hiệu quả ghi nhớ ta cần “can thiệp” vào đường cong này đúng thời điểm (Thời điểm vàng). Ví dụ ngày hôm nay bạn học 10 từ mới, và bạn ôn lại ngay sau 1h – tức là bạn đã can thiệp có chủ đích vào đường cong quên lãng đúng thời điểm vàng. Do đó tới ngày mai, thay vì chỉ nhớ được 30% thì bạn sẽ nhớ tới 75% những gì vừa học.
Cách làm này sẽ giúp bộ não đưa những kiến thức đã học vào vùng trí nhớ dài hạn (long-term Memory). Điều này đặc biệt cần thiết với việc học tiếng Anh, khi bạn muốn thành thạo được những gì mình đã học thay vì việc chỉ học để vượt qua bài kiểm tra rồi quên sạch.
Khi bạn tiếp tục ôn lại lần 2, lần 3… đúng thời điểm vàng ở các ngày tiếp theo, thì khả năng ghi nhớ sẽ tăng lên 100% và rất lâu sau đó bạn mới quên. Lúc này những từ vựng vừa học đã được chuyển vào vùng trí nhớ dài hạn của bạn.
Với Spaced Repetition, bạn sẽ cần ít thời gian học hơn nhưng hiệu quả lại cao hơn rất nhiều cách học truyền thống.
Mochi Chinese – App học tiếng Trung tích hợp cả flashcard và phương pháp Lặp lại ngắt quãng
Mochi Chinese là app học từ vựng Tiếng Trung sử dụng Spaced Repetition phổ biến và tốt nhất hiện tại.
App Mochi Chinese sử dụng các thuật toán đặc biệt để tái hiện lại cơ chế ghi nhớ và quên lãng của não bộ. Thông qua việc phân tích lịch sử học tập của bạn, Mochi Chinese sẽ tính toán thời điểm bộ não chuẩn bị quên và nhắc nhở bạn học đúng “Thời điểm vàng”.
Bên cạnh đó, Mochi Chinese sẽ chia những từ vựng bạn đã học thành các cấp độ từ 1-5 theo mức độ ghi nhớ, chưa ghi nhớ, mới học, nhớ tạm thời, ghi nhớ hay đã thành thạo. Từ đó xây dựng cho bạn 1 lộ trình học tập tối ưu nhất.
Hệ thống của Mochi Chinese sẽ giúp bạn học và ôn tập với ít số lần nhất mà đem lại hiệu quả ghi nhớ lâu nhất. Với tính năng tuyệt vời này, thay vì việc phải dành nhiều thời gian hàng giờ để học từ vựng thì bây giờ với App Mochi Chinese mình chỉ cần học một vài lần cho mỗi từ mới là đã có thể nhớ được rất lâu rồi, mỗi lần học chỉ 5-10 phút và không quá 30 phút một ngày. Vừa hiệu quả lại vừa cảm thấy việc học không quá mệt mỏi.
Cùng với tính năng tính toán thời gian học theo Spaced Repetition siêu ngầu, App còn cung cấp cho người sử dụng kho từ vựng lên đến 5000 từ vựng được chia theo cấp độ từ HSK 1 đến HSK6 và 100 từ vựng cơ bản theo chủ đề để bạn có thể lựa chọn phù hợp với trình độ của bản thân. Mỗi từ vựng sẽ là một flashcard đi kèm với audio và hình ảnh minh họa sinh động giúp bạn hình dung được hoàn cảnh sử dụng từ vựng đó và đem đến cho bạn những trải nghiệm học tập bổ ích.
Ngoài ra, app còn có nhiều những tính năng hữu ích khác như Học hội thoại tiếng Trung giao tiếp, Tạo thói quen học mỗi ngày qua tính năng Chăm sóc cây, Luyện viết chữ Hán chuẩn quy tắc bút thuận… Cùng Mochi Chinese chinh phục 1000 từ vựng trong vòng 1 tháng ngay thôi!
Một số phương pháp khác:
- Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng liên quan đến cùng một chủ đề để học cùng lúc, giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ.
- Sử dụng hình ảnh và âm thanh: Hình ảnh và âm thanh sinh động sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách trực quan và hiệu quả hơn.
- Nghe nhạc và xem phim tiếng Trung: Việc tiếp xúc với tiếng Trung qua âm nhạc và phim ảnh sẽ giúp bạn học từ vựng một cách tự nhiên và thú vị hơn.
3. Danh sách 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản cho người mới bắt đầu
Chủ đề 1: Chào hỏi và giao tiếp tiếng Trung cơ bản
- 你好 (Nǐ hǎo) – Xin chào
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 不客气 (Bú kèqì) – Không có gì
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
- 对不起 (Duìbùqǐ) – Xin lỗi
- 是 (Shì) – Phải
- 不是 (Búshì) – Không phải
- 我 (Wǒ) – Tôi
- 你 (Nǐ) – Bạn
- 他 (Tā) – Anh ấy/Hắn
- 她 (Tā) – Cô ấy/Cô
- 它 (Tā) – Nó
- 的 (De) – Của
- 这 (Zhè) – Cái này
- 那 (Nà) – Cái kia
- 什么 (Shénme) – Cái gì
- 时候 (Shíhou) – Khi nào
- 在 (Zài) – Ở
- 很 (Hěn) – Rất
- 很 (Hěn) – Rất
Chủ đề 2: Giới thiệu bản thân
- 我叫 (Wǒ jiào) – Tôi tên là
- 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzi) – Bạn tên gì?
- 来自 (Láizi) – Đến từ
- 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
- 英语 (Yīngyǔ) – Tiếng Anh
- 会说 (Huì shuō) – Biết nói
- 一点 (Yīdiǎn) – Một ít
- 多少 (Duōshǎo) – Bao nhiêu
- 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
- 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
- 请 (Qǐng) – Xin
- 给 (Gěi) – Cho
- 水 (Shuǐ) – Nước
- 茶 (Chá) – Trà
- 咖啡 (Kāfēi) – Cà phê
- 吃 (Chī) – Ăn
- 饭 (Fàn) – Cơm
- 餐厅 (Cāntīng) – Nhà hàng
- 很好 (Hěn hǎo) – Rất tốt
- 喜欢 (Xǐhuan) – Thích
Chủ đề 3: Hỏi đường và địa điểm
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 地方 (dìfāng) – Địa điểm
- 街道 (jiēdào) – Đường phố
- 位置 (wèizhi) – Vị trí
- 方向 (fāngxiàng) – Hướng đi
- 路口 (lùkǒu) – Ngã tư đường
- 十字路口 (shízì lùkǒu) – Ngã tư
- 路标 (lùbiāo) – Biển chỉ dẫn
- 指南针 (zhǐnánzhēn) – La bàn
- 路线 (lùxiàn) – Lộ trình, tuyến đường
- 马路 (mǎlù) – Đường phố
- 步行街 (bùxíng jiē) – Phố đi bộ
- 大街 (dàjiē) – Đại lộ
- 小巷 (xiǎo xiàng) – Ngõ nhỏ
- 市中心 (shì zhōngxīn) – Trung tâm thành phố
- 地铁站 (dìtiězhàn) – Trạm xe điện ngầm
- 公交车站 (gōngjiāo chē zhàn) – Bến xe buýt
- 火车站 (huǒchē zhàn) – Ga xe lửa
- 机场 (jīchǎng) – Sân bay
- 港口 (gǎngkǒu) – Cảng biển
- 公园 (gōngyuán) – Công viên
- 商店 (shāngdiàn) – Cửa hàng
- 餐馆 (cānguǎn) – Nhà hàng
- 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
- 医院 (yīyuàn) – Bệnh viện
- 学校 (xuéxiào) – Trường học
- 图书馆 (túshūguǎn) – Thư viện
- 邮局 (yóujú) – Bưu điện
- 警察局 (jǐngchájú) – Đồn cảnh sát
- 旅游景点 (lǚyóu jǐngdiǎn) – Điểm du lịch
- 博物馆 (bówùguǎn) – Bảo tàng
- 行政中心 (xíngzhèng zhōngxīn) – Trung tâm hành chính
- 观光客中心 (guānguāng kè zhōngxīn) – Trung tâm khách du lịch
- 餐厅 (cāntīng) – Nhà hàng
- 咖啡馆 (kāfēiguǎn) – Quán cà phê
- 公共厕所 (gōnggòng cèsuǒ) – Nhà vệ sinh công cộng
- 自助服务台 (zìzhù fúwù tái) – Quầy dịch vụ tự phục vụ
- 场所 (chǎngsuǒ) – Địa điểm
- 路程 (lùchéng) – Khoảng cách
- 景色 (jǐngsè) – Phong cảnh
- 游客中心 (yóukè zhōngxīn) – Trung tâm du khách
- 地形 (dìxíng) – Địa hình
- 拐角处 (guǎijiǎo chù) – Góc đường
- 紧邻 (jǐnlín) – Gần kề
- 街角 (jiējiǎo) – Góc phố
- 驾驶 (jiàshǐ) – Lái xe
- 乘坐 (chéngzuò) – Đi bằng phương tiện
- 步行 (bùxíng) – Đi bộ
- 导航 (dǎoháng) – Định vị, dẫn đường
- 路费 (lùfèi) – Chi phí đi lại
Chủ đề 4: Mua sắm
- 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
- 便宜 (Piànyi) – Rẻ
- 贵 (Guì) – Đắt
- 打折 (Dǎzhé) – Giảm giá
- 我想要 (Wǒ xiǎng yào) – Tôi muốn
- 这个 (Zhège) – Cái này
- 那个 (Nàgè) – Cái kia
- 大 (Dà) – Lớn
- 小 (Xiǎo) – Nhỏ
- 颜色 (Yánsè) – Màu sắc
- 红色 (Hóngsè) – Màu đỏ
- 黑色 (Hēisè) – Màu đen
- 白色 (Báisè) – Màu trắng
- 蓝色 (Lánsè) – Màu xanh lam
- 黄色 (Huángsè) – Màu vàng
- 衣服 (Yīfú) – Quần áo
- 裤子 (Kùzi) – Quần
- 裙子 (Qúnzi) – Váy
- 鞋子 (Xiézi) – Giày
- 帽子 (Mǎozi) – Mũ
- 包 (Bāo) – Túi
- 需要 (Xūyào) – Cần
- 不需要 (Bùxūyào) – Không cần
- 多少钱一张 (Duōshǎo qián yī zhāng) – Bao nhiêu tiền một cái
- 我可以看看吗 (Wǒ kěyǐ kànkàn ma) – Tôi có thể xem không?
- 可以 (Kěyǐ) – Có thể
- 不可以 (Bù kěyǐ) – Không thể
- 好的 (Hǎo de) – Được rồi
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
Chủ đề 5: Đồ ăn và thức uống
- 吃饭 (Chīfàn) – Ăn cơm
- 我饿了 (Wǒ èle) – Tôi đói
- 我渴了 (Wǒ kěle) – Tôi khát
- 你吃了吗 (Nǐ chīle ma) – Bạn đã ăn chưa?
- 吃了吗 (Chīle ma) – Ăn gì đây?
- 米饭 (Mǐfàn) – Cơm
- 面条 (Miàntiáo) – Mì
- 肉 (Ròu) – Thịt
- 鱼 (Yú) – Cá
- 菜 (Cài) – Rau
- 水果 (Shuǐguǒ) – Trái cây
- 苹果 (Píngguǒ) – Táo
- 香蕉 (Xiāngjiao) – Chuối
- 橘子 (Júzi) – Quýt
- 葡萄 (Pútao) – Nho
- 水 (Shuǐ) – Nước
- 茶 (Chá) – Trà
- 咖啡 (Kāfēi) – Cà phê
- 牛奶 (Niúnǎi) – Sữa
- 好吃 (Hǎochī) – Ngon
- 不好吃 (Bù hǎochī) – Không ngon
- 贵 (Guì) – Đắt
- 便宜 (Piànyi) – Rẻ
- 我要 (Wǒ yào) – Tôi muốn
- 请 (Qǐng) – Xin
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
Chủ đề 6: Giao thông
- 去 (Qù) – Đi
- 来 (Lái) – Đến
- 走 (Zǒu) – Đi bộ
- 坐 (Zuò) – Ngồi
- 车 (Chē) – Xe
- 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt
- 地铁 (Dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 出租车 (Chūzūchē) – Taxi
- 站 (Zhàn) – Trạm
- 下一站 (Xià yī zhàn) – Trạm tiếp theo
- 上车 (Shàngchē) – Lên xe
- 下车 (Xiàchē) – Xuống xe
- 票 (Piào) – Vé
- 多少钱 (Duōshǎo qián) – Bao nhiêu tiền
- 多少钱一张 (Duōshǎo qián yī zhāng) – Bao nhiêu tiền một vé
- 请 (Qǐng) – Xin
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 迷路了 (Mílùle) – Lạc đường
- 帮帮我 (Bāng bāng wǒ) – Giúp tôi với
- 我要去 (Wǒ yào qù) – Tôi muốn đi
- 怎么去 (Zěnme qù) – Làm thế nào để đi
- 知道 (Zhīdào) – Biết
- 不知道 (Bù zhīdào) – Không biết
Chủ đề 7: Chỗ ở
- 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
- 房间 (Fángjiān) – Phòng
- 多少钱一晚 (Duōshǎo qián yī wǎn) – Bao nhiêu tiền một đêm
- 我要预订房间 (Wǒ yào yùdìng fángjiān) – Tôi muốn đặt phòng
- 身份证 (Shēnfènzhèng) – Chứng minh nhân dân
- 登记 (Dēngjī) – Đăng ký
- 钥匙 (Yàoshi) – Chìa khóa
- 床 (Chuang) – Giường
- 卫生间 (Wèishēnjiān) – Nhà vệ sinh
- 电视 (Diànshì) – Tivi
- Wi-Fi (Wàifài) – Wi-Fi
- 早餐 (Zǎocān) – Bữa sáng
- 退房 (Tuìfáng) – Trả phòng
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
Chủ đề 8: Sức khỏe
- 好的 (Hǎo de) – Tốt
- 不好 (Bù hǎo) – Không tốt
- 我病了 (Wǒ bìngle) – Tôi bị ốm
- 头痛 (Tóutòng) – Đau đầu
- 肚子痛 (Dùzi tòng) – Đau bụng
- 发烧 (Fāshāo) – Sốt
- 感冒 (Gǎnmào) – Cảm lạnh
- 咳嗽 (Kēsou) – Ho
- 药 (Yào) – Thuốc
- 吃药 (Chī yào) – Uống thuốc
- 医生 (Yīshēng) – Bác sĩ
- 护士 (Hùshì) – Y tá
- 医院 (Yīyuàn) – Bệnh viện
- 感觉怎么样 (Gǎnjiào zěnmeyàng) – Bạn cảm thấy thế nào?
- 我很好 (Wǒ hěn hǎo) – Tôi rất khỏe
- 谢谢 (Xièxie) – Cảm ơn
- 再见 (Zàijiàn) – Tạm biệt
Chủ đề 9: Số đếm và thời gian
- 一 (Yī) – Một
- 二 (Èr) – Hai
- 三 (Sān) – Ba
- 四 (Sì) – Bốn
- 五 (Wǔ) – Năm
- 六 (Liù) – Sáu
- 七 (Qī) – Bảy
- 八 (Bā) – Tám
- 九 (Jiǔ) – Chín
- 十 (Shí) – Mười
- 一百 (Yībài) – Một trăm
- 一千 (Yīqiān) – Một nghìn
- 零 (Líng) – Số không
- 几 (Jǐ) – Bao nhiêu
- 多少 (Duōshǎo) – Bao nhiêu
- 什么时候 (Shénme shíhou) – Khi nào
- 现在 (Xiànzài) – Bây giờ
- 早上 (Zǎoshang) – Buổi sáng
- 中午 (Zhōngwǔ) – Buổi trưa
- 晚上 (Wǎnshang) – Buổi tối
- 今天 (Jīntiān) – Hôm nay
- 明天 (Míngtiān) – Ngày mai
- 后天 (Hòutiān) – Hôm kia
- 星期 (Xīngqī) – Thứ
- 星期一 (Xīngqī yī) – Thứ Hai
- 星期二 (Xīngqī èr) – Thứ Ba
- 星期三 (Xīngqī sān) – Thứ Tư
Chủ đề 10: Gia đình
- 家 (Jiā) – Gia đình
- 爸爸 (Bàba) – Bố
- 妈妈 (Māma) – Mẹ
- 儿子 (Èrzi) – Con trai
- 女儿 (Nǚ’ér) – Con gái
- 爷爷 (Yéye) – Ông nội
- 奶奶 (Nǎinai) – Bà nội
- 姥爷 (Lǎobà) – Ông ngoại
- 姥姥 (Lǎolao) – Bà ngoại
- 哥哥 (Gēge) – Anh trai
- 姐姐 (Jiějie) – Chị gái
- 弟弟 (Didi) – Em trai
- 妹妹 (Mèimei) – Em gái
- 叔叔 (Shūshu) – Chú
- 阿姨 (Āyí) – Dì
- 伯父 (Bófù) – Bác
- 伯母 (Bómǔ) – Thím
- 姑父 (Gūfù) – Chú ruột
- 姑姑 (Gūgu) – Dì ruột
- 妻子 (Qīzi) – Vợ
- 丈夫 (Zhàngfù) – Chồng
Chủ đề 11: Màu sắc
- 红色 (Hóngsè) – Màu đỏ
- 黑色 (Hēisè) – Màu đen
- 白色 (Báisè) – Màu trắng
- 蓝色 (Lánsè) – Màu xanh lam
- 黄色 (Huángsè) – Màu vàng
- 绿色 (Lǜsè) – Màu xanh lá cây
- 紫色 (Zǐsè) – Màu tím
- 粉色 (Fěnsè) – Màu hồng
- 橙色 (Chéngsè) – Màu cam
- 灰色 (Huīsè) – Màu xám
- 透明 (Tòumíng) – Trong suốt
- 深色 (Shēnsè) – Màu tối
- 浅色 (Qiǎnsè) – Màu sáng
- 漂亮 (Piàoliang) – Đẹp
- 丑 (Chǒu) – Xấu
Chủ đề 12: Quốc gia và khu vực
- 中国 (Zhōngguó) – Trung Quốc
- 美国 (Měiguó) – Hoa Kỳ
- 英国 (Yīngguó) – Anh Quốc
- 法国 (Fàguó) – Pháp
- 日本 (Rìběn) – Nhật Bản
- 韩国 (Hánguó) – Hàn Quốc
- 澳大利亚 (Àozhōulìyà) – Úc
- 加拿大 (Jiānádà) – Canada
- 俄罗斯 (Éluósī) – Nga
- 德国 (Déguó) – Đức
- 意大利 (Yīdàlì) – Ý
- 西班牙 (Xībānniá) – Tây Ban Nha
- 巴西 (Bāxī) – Brazil
- 墨西哥 (Mòxīgē) – Mexico
- 印度 (Yìndù) – Ấn Độ
- 印度尼西亚 (Yìndùníxīyà) – Indonesia
- 泰国 (Tàiguó) – Thái Lan
- 越南 (Yuènàn) – Việt Nam
- 亚洲 (Yàzhōu) – Châu Á
- 欧洲 (Ōuzhou) – Châu Âu
- 非洲 (Fēizhōu) – Châu Phi
- 美洲 (Měizhōu) – Châu Mỹ
- 南美洲 (Nán Měizhōu) – Nam Mỹ
- 北美洲 (Běi Měizhōu) – Bắc Mỹ
- 大洋洲 (Dà yángzhōu) – Châu Đại Dương
Chủ đề 13: Trường học
- 学校 (Xuéxiào) – Trường học
- 学生 (Xuéshēng) – Học sinh
- 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
- 课堂 (Kètáng) – Lớp học
- 书 (Shū) – Sách
- 笔 (Bǐ) – Bút
- 铅笔 (Qiān bǐ) – Bút chì
- 橡皮擦 (Xiàngpí cā) – Tẩy
- 尺子 (Chǐzi) – Thước kẻ
- 黑板 (Hēibǎn) – Bảng đen
- 白板 (Báibǎn) – Bảng trắng
- 学习 (Xuéxí) – Học tập
- 考试 (Kǎoshì) – Kiểm tra
- 成绩 (Chéngjī) – Điểm số
- 优秀 (Yōuxiù) – Xuất sắc
- 良好 (Liánghǎo) – Tốt
- 中等 (Zhōngděng) – Trung bình
- 及格 (Jígé) – Đạt
- 不及格 (Bù jígé) – Không đạt
- 毕业 (Bìyè) – Tốt nghiệp
Chủ đề 14: Nghề nghiệp
- 工作 (Gōngzuò) – Công việc
- 医生 (Yīshēng) – Bác sĩ
- 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
- 警察 (Jǐngchá) – Cảnh sát
- 律师 (Lǜshī) – Luật sư
- 工程师 (Gōngchéngshī) – Kỹ sư
- 厨师 (Chūshī) – Đầu bếp
- 服务员 (Fúwùyuán) – Nhân viên phục vụ
- 售货员 (Shòuhuòyuán) – Nhân viên bán hàng
- 记者 (Jìzhě) – Phóng viên
- 歌手 (Gēshǒu) – Ca sĩ
- 演员 (Yǎnyuán) – Diễn viên
- 运动员 (Yùndòngyuán) – Vận động viên
- 学生 (Xuéshēng) – Học sinh
- 老师 (Lǎoshī) – Giáo viên
- 农民 (Nóngmín) – Nông dân
- 工人 (Gōngrén) – Công nhân
- 商人 (Shāngrén) – Thương nhân
- 企业家 (Qǐyèjiā) – Doanh nhân
- 科学家 (Kēxuéjiā) – Nhà khoa học
- 艺术家 (Yìshùjiā) – Nghệ sĩ
Chủ đề 15: Thú cưng
- 宠物 (Chǒngwù) – Thú cưng
- 狗 (Gǒu) – Chó
- 猫 (Māo) – Mèo
- 鱼 (Yú) – Cá
- 鸟 (Niǎo) – Chim
- 兔子 (Tùzi) – Thỏ
- 仓鼠 (Cāngshǔ) – Hamster
- 乌龟 (Wūguī) – Rùa
- 鹦鹉 (Yīngwǔ) – Vẹt
- 可爱 (Kěàiài) – Dễ thương
- 漂亮 (Piàoliang) – Đẹp
- 丑 (Chǒu) – Xấu
- 聪明 (Cōngmíng) – Thông minh
- 淘气 (Táoqì) – Nghịch ngợm
- 喜欢 (Xǐhuan) – Thích
- 照顾 (Zhàogù) – Chăm sóc
- 喂食 (Wèishí) – Cho ăn
- 玩耍 (Wánshuǎ) – Chơi đùa
- 带出去散步 (Dài chūqù sǎnbù) – Dắt đi dạo
Chủ đề 17: Giải trí
- 电影 (Diànyǐng) – Phim điện ảnh
- 电视剧 (Diànshìjù) – Phim truyền hình
- 音乐 (Yīnyuè) – Âm nhạc
- 歌曲 (Gēqǔ) – Bài hát
- 游戏 (Yóuxì) – Trò chơi
- 玩游戏 (Wán yóuxì) – Chơi trò chơi
- 读书 (Dúshū) – Đọc sách
- 看电视 (Kàn diànshì) – Xem tivi
- 听音乐 (Tīng yīnyuè) – Nghe nhạc
- 唱歌 (Chàngge) – Hát
- 跳舞 (Tiàowǔ) – Nhảy múa
- 有趣 (Yǒuqù) – Thú vị
- 娱乐 (Yúlè) – Giải trí
- 放松 (Fàngsōng) – Thư giãn
- 享受 (Xiǎngshòu) – Thưởng thức
Chủ đề 18: Du lịch
- 旅游 (Lǚyóu) – Du lịch
- 旅行 (Lǚxíng) – Du lịch
- 景点 (Jiǎndiǎn) – Điểm tham quan
- 风景 (Fēngjǐng) – Phong cảnh
- 酒店 (Jiǔdiàn) – Khách sạn
- 餐厅 (Cāntīng) – Nhà hàng
- 交通 (Jiāotong) – Giao thông
- 飞机 (Fēijī) – Máy bay
- 火车 (Huǒchē) – Tàu hỏa
- 汽车 (Qìchē) – Xe hơi
- 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) – Xe buýt
- 地铁 (Dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 门票 (Ménpiào) – Vé vào cửa
- 护照 (Hùzhào) – Hộ chiếu
- 签证 (Qiànzhèng) – Thị thực
- 货币 (Huòbì) – Tiền tệ
- 购物 (Gòuwù) – Mua sắm
- 有趣 (Yǒuqù) – Thú vị
- 难忘 (Nánwàng) – Không thể nào quên
- 经历 (Jīnglì) – Trải nghiệm
- 地图 (dìtú) – Bản đồ
- 护照 (hùzhào) – Hộ chiếu
- 签证 (qiānzhèng) – Visa
- 机票 (jīpiào) – Vé máy bay
- 行李 (xínglǐ) – Hành lý
- 酒店 (jiǔdiàn) – Khách sạn
- 预订 (yùdìng) – Đặt chỗ
- 导游 (dǎoyóu) – Hướng dẫn viên du lịch
- 游客 (yóukè) – Du khách
- 景点 (jǐngdiǎn) – Điểm tham quan
- 照片 (zhàopiàn) – Ảnh
- 纪念品 (jìniànpǐn) – Quà lưu niệm
- 飞机 (fēijī) – Máy bay
- 火车 (huǒchē) – Tàu hỏa
- 公共汽车 (gōnggòng qìchē) – Xe buýt
- 出租车 (chūzūchē) – Taxi
- 地铁 (dìtiě) – Tàu điện ngầm
- 船 (chuán) – Tàu thuyền
- 路线 (lùxiàn) – Tuyến đường
- 海关 (hǎiguān) – Hải quan
Chủ đề 19: Mùa
- 春天 (Chūntīan) – Mùa xuân
- 夏天 (Xiàtiān) – Mùa hè
- 秋天 (Qiūtiān) – Mùa thu
- 冬天 (Dōngtiān) – Mùa đông
- 温暖 (Wēnnuǎn) – Ấm áp
- 炎热 (Yánrè) – Nóng bức
- 凉爽 (Liángshuǎng) – Mát mẻ
- 寒冷 (Hánlěng) – Lạnh giá
- 花朵 (Huāduō) – Hoa
- 树木 (Shùmù) – Cây cối
- 雨 (Yǔ) – Mưa
- 雪 (Xuě) – Tuyết
- 阳光 (Yángguāng) – Ánh nắng mặt trời
- 美丽 (Měilì) – Đẹp
- 变化 (Biànhuà) – Thay đổi
Chủ đề 20: Lễ hội
- 节日 (jiérì) – Lễ hội
- 庆祝 (qìngzhù) – Tổ chức, tổn tiếp
- 活动 (huódòng) – Hoạt động
- 庆典 (qìngdiǎn) – Lễ kỷ niệm
- 礼物 (lǐwù) – Quà tặng
- 聚会 (jùhuì) – Tụ họp, tiệc tùng
- 烟花 (yānhuā) – Pháo hoa
- 游行 (yóuxíng) – Diễu hành
- 音乐会 (yīnyuèhuì) – Hòa nhạc
- 表演 (biǎoyǎn) – Biểu diễn
- 演出 (yǎnchū) – Trình diễn, biểu diễn
- 灯笼 (dēnglong) – Đèn lồng
- 舞蹈 (wǔdǎo) – Nhảy múa
- 传统 (chuántǒng) – Truyền thống
- 节庆 (jiéqìng) – Ngày lễ
- 民俗 (mínsú) – Phong tục dân gian
- 喜庆 (xǐqìng) – Hân hoan, vui mừng
- 游乐园 (yóulèyuán) – Công viên giải trí
- 嘉年华 (jiāniánhuá) – Lễ hội, hội chợ
- 庙会 (miàohuì) – Hội chùa
- 传媒 (chuánméi) – Phương tiện truyền thông
- 饮食 (yǐnshí) – Ăn uống
- 饮料 (yǐnliào) – Đồ uống
- 餐桌 (cānzhuō) – Bàn ăn
- 餐具 (cānjù) – Đồ ăn dùng
- 祭祀 (jìsì) – Tế lễ, cúng tế
- 纪念日 (jìniànrì) – Ngày kỷ niệm
- 纪念品 (jìniànpǐn) – Đồ lưu niệm
- 清明节 (qīngmíngjié) – Tết Thanh minh
- 中秋节 (zhōngqiūjié) – Tết Trung thu
- 春节 (chūnjié) – Tết Nguyên đán
- 除夕 (chúxī) – Đêm giao thừa
- 元宵节 (yuánxiāojié) – Tết Nguyên tiêu
- 端午节 (duānwǔjié) – Tết Dương lịch
- 腊八节 (làbājié) – Tết Lễ bát
- 元旦 (yuándàn) – Ngày Tết dương lịch
- 圣诞节 (shèngdànjié) – Giáng sinh
- 情人节 (qíngrénjié) – Valentine
- 劳动节 (láodòngjié) – Ngày Quốc tế lao động
- 儿童节 (értóngjié) – Ngày Quốc tế thiếu nhi
- 感恩节 (gǎn’ēnjié) – Ngày Tạ ơn
- 狂欢 (kuánghuān) – Cuồng nhiệt, mừng rỡ
- 盛大 (shèngdà) – Long trọng, huy hoàng
- 联欢 (liánhuān) – Liên hoan
- 家庭聚会 (jiātíng jùhuì) – Tiệc tụ họp gia đình
- 社交活动 (shèjiāo huódòng) – Hoạt động xã hội
- 盛宴 (shèngyàn) – Tiệc tùng
- 节日气氛 (jiérì qìfēn) – Không khí lễ hội
- 宴会 (yànhuì) – Tiệc
- 祝贺 (zhùhè) – Chúc mừng
Chủ đề 21: Cơ thể người (人体 – réntǐ)
- 头 (tóu) – Đầu
- 眼睛 (yǎnjīng) – Mắt
- 鼻子 (bízi) – Mũi
- 嘴巴 (zuǐbā) – Miệng
- 耳朵 (ěrduo) – Tai
- 牙齿 (yáchǐ) – Răng
- 舌头 (shétou) – Lưỡi
- 脸 (liǎn) – Mặt
- 头发 (tóufà) – Tóc
- 手 (shǒu) – Tay
- 手指 (shǒuzhǐ) – Ngón tay
- 手腕 (shǒuwàn) – Cổ tay
- 胳膊 (gēbo) – Cánh tay
- 肩膀 (jiānbǎng) – Vai
- 胸 (xiōng) – Ngực
- 腹部 (fùbù) – Bụng
- 腿 (tuǐ) – Chân
- 膝盖 (xīgài) – Đầu gối
- 脚 (jiǎo) – Bàn chân
- 脚趾 (jiǎozhǐ) – Ngón chân
- 后背 (hòubèi) – Lưng
- 腰 (yāo) – Eo
- 颈 (jǐng) – Cổ
- 喉咙 (hóulóng) – Họng
- 心脏 (xīnzàng) – Tim
- 肺 (fèi) – Phổi
- 肝 (gān) – Gan
- 肾 (shèn) – Thận
- 皮肤 (pífū) – Da
- 骨头 (gǔtou) – Xương
Chủ đề 22: Tính cách (性格 – xìnggé)
- 友好 (yǒuhǎo) – Thân thiện
- 开朗 (kāilǎng) – Hồn nhiên, vui vẻ
- 温柔 (wēnróu) – Dịu dàng
- 大方 (dàfāng) – Hào phóng
- 幽默 (yōumò) – Hài hước
- 乐观 (lèguān) – Lạc quan
- 悲观 (bēiguān) – Bi quan
- 细心 (xìxīn) – Tỉ mỉ, chu đáo
- 冷静 (lěngjìng) – Bình tĩnh
- 冲动 (chōngdòng) – Hấp tấp, bốc đồng
- 成熟 (chéngshú) – Trưởng thành
- 幼稚 (yòuzhì) – Trẻ con
- 耐心 (nàixīn) – Kiên nhẫn
- 热情 (rèqíng) – Nhiệt tình
- 懒惰 (lǎnduò) – Lười biếng
- 勤奋 (qínfèn) – Chăm chỉ
- 害羞 (hàixiū) – Ngượng ngùng
- 自信 (zìxìn) – Tự tin
- 谨慎 (jǐnshèn) – Cẩn thận
- 大胆 (dàdǎn) – Can đảm
- 内向 (nèixiàng) – Nội tâm
- 外向 (wàixiàng) – Hướng ngoại
- 诚实 (chéngshí) – Thật thà
- 虚伪 (xūwěi) – Giả dối
- 耿直 (gěngzhí) – Ngay thẳng
- 圆滑 (yuánhuá) – Mềm mại, lưu loát
- 正直 (zhèngzhí) – Trung thực
- 粗心 (cūxīn) – Sơ ý
- 细腻 (xìnì) – Tinh tế, tỉ mỉ
- 随和 (suíhé) – Dễ tính
- 固执 (gùzhí) – Bướng bỉnh
- 懂事 (dǒngshì) – Hiểu biết, sáng suốt
- 独立 (dúlì) – Độc lập
- 合作 (hézuò) – Hợp tác
- 好奇 (hàoqí) – Tò mò
- 好胜 (hàoshèng) – Thích thắng
- 自私 (zìsī) – Ích kỷ
- 慷慨 (kāngkǎi) – Rộng lượng, hào phóng
- 谦虚 (qiānxū) – Khiêm tốn
- 虚荣 (xūróng) – Kiêu căng
- 犹豫 (yóuyù) – Do dự
- 坚定 (jiāndìng) – Kiên định
- 顽固 (wángù) – Cứng đầu
- 隐私 (yǐnsī) – Kín đáo, riêng tư
- 严谨 (yánjǐn) – Nghiêm túc
- 善良 (shànliáng) – Thiện lương
- 恶劣 (èliè) – Xấu xa, tàn ác
- 随意 (suíyì) – Tùy ý
- 轻浮 (qīngfú) – Nhẹ dạ, không chân thật
- 沉默寡言 (chénmò guǎyán) – Ít nói, trầm lặng
Chủ đề 23: Cảm xúc (情感 – qínggǎn)
- 高兴 (gāoxìng) – Vui vẻ
- 快乐 (kuàilè) – Hạnh phúc
- 开心 (kāixīn) – Vui vẻ
- 幸福 (xìngfú) – Hạnh phúc
- 愉快 (yúkuài) – Vui sướng
- 满意 (mǎnyì) – Hài lòng
- 舒服 (shūfu) – Dễ chịu
- 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
- 平静 (píngjìng) – Bình tĩnh
- 安心 (ānxīn) – An tâm
- 安慰 (ānwèi) – An ủi
- 烦恼 (fánnǎo) – Phiền não
- 担心 (dānxīn) – Lo lắng
- 焦虑 (jiāolǜ) – Lo lắng
- 不安 (bù’ān) – Bất an
- 难过 (nánguò) – Buồn
- 伤心 (shāngxīn) – Đau lòng
- 悲伤 (bēishāng) – Buồn bã
- 失望 (shīwàng) – Thất vọng
- 沮丧 (jǔsàng) – Chán nản
- 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
- 恐惧 (kǒngjù) – Sợ hãi
- 害怕 (hàipà) – Sợ hãi
- 惊讶 (jīngyà) – Ngạc nhiên
- 惊喜 (jīngxǐ) – Ngạc nhiên và vui mừng
- 惊恐 (jīngkǒng) – Hoảng sợ
- 羞耻 (xiūchǐ) – Xấu hổ
- 尴尬 (gāngà) – Cảm thấy ngượng ngùng
- 兴奋 (xīngfèn) – Hào hứng
- 激动 (jīdòng) – Xúc động
- 紧张 (jǐnzhāng) – Hồi hộp
- 吃惊 (chījīng) – Ngạc nhiên
- 喜爱 (xǐ’ài) – Yêu thích
- 喜欢 (xǐhuān) – Thích
- 厌恶 (yànwù) – Ghét
- 感激 (gǎnjī) – Biết ơn
- 感动 (gǎndòng) – Cảm động
- 重视 (zhòngshì) – Coi trọng
- 冷漠 (lěngmò) – Lạnh lùng
- 热情 (rèqíng) – Nhiệt tình
- 友好 (yǒuhǎo) – Thân thiện
- 敬佩 (jìngpèi) – Ngưỡng mộ
- 嫉妒 (jídù) – Ghen tỵ
- 压力 (yālì) – Áp lực
- 责任感 (zérèn gǎn) – Tinh thần trách nhiệm
- 自豪感 (zìháogǎn) – Tự hào
- 羞愧 (xiūkuì) – Xấu hổ
- 欣赏 (xīnshǎng) – Tán dương
- 满足 (mǎnzú) – Thỏa mãn
- 幽默 (yōumò) – Hài hước
Chủ đề 24: Học tập (学习 – xuéxí)
- 学生 (xuéshēng) – Học sinh
- 书 (shū) – Sách
- 笔 (bǐ) – Bút
- 铅笔 (qiānbǐ) – Bút chì
- 橡皮 (xiàngpí) – Tẩy
- 本子 (běnzi) – Vở
- 课本 (kèběn) – Sách giáo khoa
- 作业 (zuòyè) – Bài tập
- 课桌 (kèzhuō) – Bàn học
- 椅子 (yǐzi) – Ghế
- 黑板 (hēibǎn) – Bảng đen
- 白板 (báibǎn) – Bảng trắng
- 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
- 计算器 (jìsuànqì) – Máy tính bỏ túi
- 词典 (cídiǎn) – Từ điển
- 语法 (yǔfǎ) – Ngữ pháp
- 听力 (tīnglì) – Kỹ năng nghe
- 口语 (kǒuyǔ) – Kỹ năng nói
- 阅读 (yuèdú) – Kỹ năng đọc
- 写作 (xiězuò) – Kỹ năng viết
- 练习 (liànxí) – Luyện tập
- 考试 (kǎoshì) – Thi
- 成绩 (chéngjì) – Điểm số
- 课堂 (kètáng) – Giờ học
- 课间休息 (kèjiān xiūxi) – Giờ nghỉ giải lao
- 实验 (shíyàn) – Thí nghiệm
Chủ đề 25: Đồ dùng trong nhà (家庭用品 – jiātíng yòngpǐn)
- 家具 (jiājù) – Đồ nội thất
- 桌子 (zhuōzi) – Bàn
- 椅子 (yǐzi) – Ghế
- 床 (chuáng) – Giường
- 沙发 (shāfā) – Ghế sofa
- 书架 (shūjià) – Kệ sách
- 衣柜 (yīguì) – Tủ quần áo
- 鞋架 (xiéjià) – Giá để giày
- 灯 (dēng) – Đèn
- 窗帘 (chuānglián) – Rèm cửa sổ
- 地毯 (dìtǎn) – Thảm trải sàn
- 电视 (diànshì) – Tivi
- 冰箱 (bīngxiāng) – Tủ lạnh
- 微波炉 (wēibōlú) – Lò vi sóng
- 炉灶 (lúzào) – Bếp
- 烤箱 (kǎoxiāng) – Lò nướng
- 洗衣机 (xǐyījī) – Máy giặt
- 热水器 (rèshuǐqì) – Máy nước nóng
- 空调 (kōngtiáo) – Điều hòa không khí
- 风扇 (fēngshàn) – Quạt điện
- 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi
- 吹风机 (chuīfēngjī) – Máy sấy tóc
- 电吹风 (diàn chuīfēng) – Máy sấy tóc điện
- 熨斗 (yùndǒu) – Bàn ủi
- 咖啡机 (kāfēijī) – Máy pha cà phê
- 热水壶 (rèshuǐhú) – Ấm đun nước
- 酒柜 (jiǔguì) – Tủ rượu
- 电饭煲 (diàn fànbāo) – Nồi cơm điện
- 碗碟 (wǎndié) – Bát đĩa
- 刀具 (dāojù) – Dao kéo
- 厨具 (chújù) – Đồ dùng nhà bếp
- 垃圾桶 (lèsètǒng) – Thùng rác
- 毛巾 (máojīn) – Khăn tắm
- 牙刷 (yáshuā) – Bàn chải đánh răng
- 牙膏 (yágāo) – Kem đánh răng
- 香薰灯 (xiāngxūndēng) – Đèn thơm
- 柜子 (guìzi) – Tủ
- 盆子 (pénzi) – Chậu rửa
- 水龙头 (shuǐlóngtóu) – Vòi nước
- 浴缸 (yùgāng) – Bồn tắm
- 镜子 (jìngzi) – Gương
- 钟 (zhōng) – Đồng hồ
- 电池 (diànchí) – Pin
- 电线 (diànxiàn) – Dây điện
- 插座 (chāzuò) – Ổ cắm điện
- 开关 (kāiguān) – Công tắc điện
- 阳台 (yángtái) – Ban công
- 烟囱 (yāncōng) – Ống khói
- 地板 (dìbǎn) – Sàn nhà
- 屋顶 (wūdǐng) – Mái nhà
Chủ đề 26: Thể thao (运动 – yùndòng)
- 足球 (zúqiú) – Bóng đá
- 篮球 (lánqiú) – Bóng rổ
- 网球 (wǎngqiú) – Quần vợt
- 乒乓球 (pīngpāngqiú) – Bóng bàn
- 排球 (páiqiú) – Bóng chuyền
- 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
- 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
- 自行车 (zìxíngchē) – Xe đạp
- 滑板 (huábǎn) – Trượt ván
- 滑雪 (huáxuě) – Trượt tuyết
- 冲浪 (chōnglàng) – Lướt sóng
- 高尔夫球 (gāo’ěrfūqiú) – Golf
- 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
- 跳水 (tiàoshuǐ) – Nhảy xuống nước
- 射箭 (shèjiàn) – Bắn cung
- 赛车 (sàichē) – Đua xe
- 跳高 (tiàogāo) – Nhảy cao
- 跳远 (tiàoyuǎn) – Nhảy xa
- 拳击 (quánjī) – Quyền Anh
- 摔跤 (shuāijiāo) – Đấu vật
- 武术 (wǔshù) – Võ thuật
- 棒球 (bàngqiú) – Bóng chày
- 曲棍球 (qūgùnqiú) – Quần vợt gỗ
- 拍球 (pāiqiú) – Cầu lông
- 射击 (shèjī) – Bắn súng
- 垒球 (lěiqiú) – Bóng chày Mỹ
- 马术 (mǎshù) – Đua ngựa
- 自由搏击 (zìyóu bójī) – MMA
- 滑水 (huáshuǐ) – Lướt ván nước
- 钓鱼 (diàoyú) – Câu cá
- 骑马 (qímǎ) – Cưỡi ngựa
- 爬山 (páshān) – Leo núi
- 风筝 (fēngzheng) – Diều
- 滑翔伞 (huáxiáng sǎn) – Dù lượn
- 跳伞 (tiàosǎn) – Nhảy dù
- 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
- 步行 (bùxíng) – Đi bộ
- 壁球 (bìqiú) – Bóng tường
- 竞走 (jìngzǒu) – Điền kinh đi nhanh
- 铁人三项 (tiěrén sānxiàng) – Ironman
- 滑雪双板 (huáxuě shuāngbǎn) – Trượt tuyết đôi
- 拳击搏击 (quánjī bójī) – Quyền Anh MMA
- 举重 (jǔzhòng) – Cử tạ
- 赛艇 (sàitǐng) – Chèo thuyền
- 雪车 (xuěchē) – Bob xe trượt tuyết
Chủ đề 28: Công nghệ (科技 – kējì)
- 电脑 (diànnǎo) – Máy tính
- 手机 (shǒujī) – Điện thoại di động
- 平板电脑 (píngbǎn diànnǎo) – Máy tính bảng
- 笔记本电脑 (bǐjìběn diànnǎo) – Laptop
- 网络 (wǎngluò) – Mạng internet
- 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email
- 网站 (wǎngzhàn) – Trang web
- 应用程序 (yìngyòng chéngxù) – Ứng dụng
- 软件 (ruǎnjiàn) – Phần mềm
- 硬件 (yìngjiàn) – Phần cứng
- 数据 (shùjù) – Dữ liệu
- 文件 (wénjiàn) – Tập tin
- 下载 (xiàzài) – Tải xuống
- 上传 (shàngchuán) – Tải lên
- 互联网 (hùliánwǎng) – Internet
- 社交媒体 (shèjiāo méitǐ) – Mạng xã hội
- 视频 (shìpín) – Video
- 照片 (zhàopiàn) – Ảnh
- 电池 (diànchí) – Pin
- 插头 (chātóu) – Phích cắm
Chủ đề 29: Công việc (工作 – gōngzuò)
- 工作 (gōngzuò) – Công việc
- 办公室 (bàngōngshì) – Văn phòng
- 同事 (tóngshì) – Đồng nghiệp
- 经理 (jīnglǐ) – Giám đốc
- 老板 (lǎobǎn) – Sếp
- 员工 (yuángōng) – Nhân viên
- 会议 (huìyì) – Cuộc họp
- 项目 (xiàngmù) – Dự án
- 报告 (bàogào) – Báo cáo
- 文件 (wénjiàn) – Tài liệu
- 合同 (hétóng) – Hợp đồng
- 工资 (gōngzī) – Lương
- 加班 (jiābān) – Làm thêm giờ
- 休假 (xiūjià) – Nghỉ phép
- 职位 (zhíwèi) – Chức vụ
- 应聘 (yìngpìn) – Ứng tuyển
- 面试 (miànshì) – Phỏng vấn
- 培训 (péixùn) – Đào tạo
- 任务 (rènwu) – Nhiệm vụ
- 目标 (mùbiāo) – Mục tiêu
Chủ đề 30: Thiên nhiên (自然 – zìrán)
- 自然 (zìrán) – Thiên nhiên
- 山 (shān) – Núi
- 海 (hǎi) – Biển
- 湖 (hú) – Hồ
- 河 (hé) – Sông
- 森林 (sēnlín) – Rừng
- 沙漠 (shāmò) – Sa mạc
- 草原 (cǎoyuán) – Thảo nguyên
- 花 (huā) – Hoa
- 树 (shù) – Cây
- 草 (cǎo) – Cỏ
- 叶子 (yèzi) – Lá
- 动物 (dòngwù) – Động vật
- 鸟 (niǎo) – Chim
- 鱼 (yú) – Cá
- 虫 (chóng) – Côn trùng
- 天空 (tiānkōng) – Bầu trời
- 太阳 (tàiyáng) – Mặt trời
- 月亮 (yuèliàng) – Mặt trăng
- 星星 (xīngxing) – Ngôi sao
Chủ đề 31: Động từ cơ bản (基本动词 – jīběn dòngcí)
- 做 (zuò) – Làm
- 学习 (xuéxí) – Học tập
- 吃 (chī) – Ăn
- 喝 (hē) – Uống
- 看 (kàn) – Xem, nhìn
- 睡觉 (shuìjiào) – Ngủ
- 工作 (gōngzuò) – Làm việc
- 学 (xué) – Học
- 玩 (wán) – Chơi, vui chơi
- 跑步 (pǎobù) – Chạy bộ
- 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
- 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
- 唱歌 (chànggē) – Hát
- 跳跃 (tiàoyuè) – Nhảy nhót
- 笑 (xiào) – Cười
- 哭 (kū) – Khóc
- 走 (zǒu) – Đi, đi bộ
- 站 (zhàn) – Đứng
- 坐 (zuò) – Ngồi
- 报告 (bàogào) – Báo cáo
- 写 (xiě) – Viết
- 画 (huà) – Vẽ
- 洗 (xǐ) – Rửa
- 打扫 (dǎsǎo) – Dọn dẹp
- 教 (jiào) – Dạy, giảng dạy
- 存钱 (cúnqián) – Tiết kiệm tiền
- 花钱 (huāqián) – Tiêu tiền
- 爬山 (páshān) – Leo núi
- 滑冰 (huábīng) – Trượt băng
- 滑雪 (huáxuě) – Trượt tuyết
- 开车 (kāichē) – Lái xe
- 骑车 (qíchē) – Đi xe đạp
- 飞行 (fēixíng) – Bay
- 跳伞 (tiàosǎn) – Nhảy dù
- 放松 (fàngsōng) – Thư giãn
- 打电话 (dǎ diànhuà) – Gọi điện thoại
- 发邮件 (fā yóujiàn) – Gửi email
- 打游戏 (dǎ yóuxì) – Chơi game
- 喂养 (wèiyǎng) – Nuôi dưỡng
- 照顾 (zhàogù) – Chăm sóc
- 购物 (gòuwù) – Mua sắm
- 准备 (zhǔnbèi) – Chuẩn bị
- 结婚 (jiéhūn) – Kết hôn
- 离开 (líkāi) – Rời khỏi
- 到达 (dàodá) – Đến nơi
- 帮助 (bāngzhù) – Giúp đỡ
- 理解 (lǐjiě) – Hiểu
- 分享 (fēnxiǎng) – Chia sẻ
- 拍照 (pāizhào) – Chụp ảnh
- 祝贺 (zhùhè) – Chúc mừng
Chủ đề 32: Tính từ cơ bản (基本形容词 – jīběn xíngróngcí)
- 高 (gāo) – Cao
- 矮 (ǎi) – Thấp
- 大 (dà) – Lớn
- 小 (xiǎo) – Nhỏ
- 新 (xīn) – Mới
- 旧 (jiù) – Cũ
- 快 (kuài) – Nhanh
- 慢 (màn) – Chậm
- 热 (rè) – Nóng
- 冷 (lěng) – Lạnh
- 好 (hǎo) – Tốt
- 坏 (huài) – Xấu
- 漂亮 (piàoliang) – Đẹp
- 丑 (chǒu) – Xấu xí
- 难 (nán) – Khó
- 容易 (róngyì) – Dễ
- 干净 (gānjìng) – Sạch sẽ
- 脏 (zāng) – Bẩn
- 甜 (tián) – Ngọt
- 苦 (kǔ) – Đắng
- 辣 (là) – Cay
- 酸 (suān) – Chua
- 甜美 (tiánměi) – Dịu dàng
- 苍白 (cāngbái) – Trắng bệch
- 红润 (hóng rùn) – Màu hồng
- 灰暗 (huī àn) – Tối tăm
- 清澈 (qīngchè) – Trong và sáng
- 混浊 (hùn zhuó) – Đục
- 丰富 (fēngfù) – Phong phú
- 空旷 (kōngkuàng) – Rộng rãi
- 狭窄 (xiázhǎi) – Hẹp
- 好听 (hǎotīng) – Dễ nghe
- 难听 (nántīng) – Khó nghe
- 好闻 (hǎowén) – Dễ ngửi
- 难闻 (nánwén) – Khó chịu
- 清新 (qīngxīn) – Tươi mát
- 浑浊 (húnzhuó) – Đục đắng
- 清脆 (qīngcuì) – Dễ nghe
- 刺激 (cìjī) – Kích thích
- 沉闷 (chénmèn) – Ẩm ương
- 轻松 (qīngsōng) – Nhẹ nhàng
- 紧张 (jǐnzhāng) – Căng thẳng
- 平静 (píngjìng) – Bình tĩnh
- 喧闹 (xuānnào) – Ồn ào
- 安静 (ānjìng) – Yên tĩnh
- 疲劳 (píláo) – Mệt mỏi
- 充满 (chōngmǎn) – Đầy đủ
- 空虚 (kōngxū) – Trống rỗng
- 活跃 (huóyuè) – Sôi nổi
- 懒惰 (lǎnduò) – Lười biếng
Chủ đề 33: Trái cây
- 水果 (shuǐguǒ) – Hoa quả
- 苹果 (píngguǒ) – Táo
- 香蕉 (xiāngjiāo) – Chuối
- 橙子 (chéngzi) – Cam
- 葡萄 (pútáo) – Nho
- 草莓 (cǎoméi) – Dâu tây
- 西瓜 (xīguā) – Dưa hấu
- 梨子 (lízi) – Lê
- 桃子 (táozi) – Đào
- 柠檬 (níngméng) – Chanh
- 芒果 (mángguǒ) – Xoài
- 李子 (lǐzi) – Mận
- 猕猴桃 (míhóu táo) – Kiwi
- 樱桃 (yīngtáo) – Anh đào
- 柚子 (yòuzi) – Bưởi
- 橘子 (júzi) – Quýt
- 榴莲 (liúlián) – Sầu riêng
- 荔枝 (lìzhī) – Vải
- 火龙果 (huǒlóngguǒ) – Thanh long
- 青梅 (qīngméi) – Mận xanh
- 枇杷 (pípá) – Mận Trung Quốc
- 桑葚 (sāngshèn) – Dâu ta
- 果汁 (guǒzhī) – Nước trái cây
- 果酱 (guǒjiàng) – Mứt trái cây
- 水蜜桃 (shuǐmìtáo) – Đào lộn
- 芭蕉 (bājiāo) – Chuối
- 葡萄柚 (pútáoyòu) – Bưởi
- 樱桃番茄 (yīngtáofānqié) – Cà chua cherry
- 枇杷 (pípá) – Mận
- 果仁 (guǒrén) – Hạt trái cây
- 橙汁 (chéngzhī) – Nước cam
- 橙皮 (chéngpí) – Vỏ cam
- 西瓜子 (xīguāzǐ) – Hạt dưa hấu
- 西红柿 (xīhóngshì) – Cà chua
- 草莓酱 (cǎoméijiàng) – Mứt dâu tây
- 黑莓 (hēiméi) – Dâu đen
- 蓝莓 (lánméi) – Dâu tây xanh
- 柠檬汁 (níngméngzhī) – Nước chanh
- 芒果干 (mángguǒ gān) – Mứt xoài
- 榴莲肉 (liúlián ròu) – Thịt sầu riêng
- 橘子皮 (júzi pí) – Vỏ quýt
- 樱桃树 (yīngtáo shù) – Cây anh đào
- 红毛丹 (hóngmáodān) – Mãng cầu xiêm
- 火龙果汁 (huǒlóngguǒ zhī) – Nước thanh long
- 火龙果皮 (huǒlóngguǒ pí) – Vỏ thanh long
- 橙子皮 (chéngzi pí) – Vỏ cam
- 葡萄籽 (pútáo zǐ) – Hạt nho
- 杨桃 (yángtáo) – Khế
- 番石榴 (fānshíliú) – Đào lộn
- 黑莓果汁 (hēiméi guǒzhī) – Nước dâu đen
Chủ đề 34: Hoa
- 花 (huā) – Hoa
- 玫瑰 (méiguī) – Hoa hồng
- 向日葵 (xiàngrìkuí) – Hoa hướng dương
- 桃花 (táohuā) – Hoa đào
- 花朵 (huāduǒ) – Bông hoa
- 花园 (huāyuán) – Vườn hoa
- 鲜花 (xiānhuā) – Hoa tươi
- 花卉 (huāhuì) – Cây hoa
- 花瓣 (huābàn) – Cánh hoa
- 花店 (huādiàn) – Cửa hàng hoa
- 花束 (huāshù) – Bó hoa
- 花香 (huāxiāng) – Hương hoa
- 百合 (bǎihé) – Hoa Lily
- 牡丹 (mǔdān) – Hoa mẫu đơn
- 樱花 (yīnghuā) – Hoa anh đào
- 菊花 (júhuā) – Hoa cúc
- 兰花 (lánhuā) – Hoa lan
- 郁金香 (yùjīnxiāng) – Hoa tulip
- 花蕾 (huālěi) – Nụ hoa
- 花粉 (huāfěn) – Phấn hoa
- 花梗 (huāgěng) – Thân hoa
- 花枝 (huāzhī) – Cành hoa
- 花径 (huājìng) – Lối đi trong vườn hoa
- 花期 (huāqī) – Thời gian nở hoa
- 花色 (huāsè) – Màu sắc hoa
- 花繁叶茂 (huāfán yèmào) – Hoa lá rợp
- 花心 (huāxīn) – Trái tim hoa
- 花草 (huācǎo) – Hoa cỏ
- 花苞 (huābāo) – Búp hoa
- 花蜜 (huāmì) – Mật hoa
- 花露水 (huālùshuǐ) – Nước hoa
- 花期 (huāqī) – Mùa hoa
- 花环 (huāhuán) – Vòng hoa
- 花盆 (huāpén) – Chậu hoa
- 花灯 (huādēng) – Đèn lồng hoa
- 花间 (huājiān) – Giữa những bông hoa
- 花丛 (huācóng) – Bụi hoa
- 花瓶 (huāpíng) – Lọ hoa
- 花瓣飘落 (huābàn piāoluò) – Cánh hoa rơi
- 花材 (huācái) – Chất liệu hoa
- 花市 (huāshì) – Chợ hoa
- 花径 (huājìng) – Đường đi trong vườn hoa
- 花冠 (huāguān) – Vương miện hoa
- 花蜜酒 (huāmìjiǔ) – Rượu mật hoa
- 花农 (huānóng) – Nông dân trồng hoa
- 花池 (huāchí) – Ao hoa
- 花柱 (huāzhù) – Nhụy hoa
- 花名 (huāmíng) – Tên hoa
- 花市 (huāshì) – Thị trường hoa
Chủ đề 35: Mỹ phẩm
- 化妆品 (huàzhuāngpǐn) – Mỹ phẩm
- 美容 (měiróng) – Làm đẹp
- 护肤品 (hùfūpǐn) – Sản phẩm chăm sóc da
- 面霜 (miànshuāng) – Kem dưỡng da
- 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt
- 眼霜 (yǎnshuāng) – Kem dưỡng mắt
- 化妆水 (huàzhuāngshuǐ) – Toner
- 面膜 (miànmó) – Mặt nạ
- 精华液 (jīnghuáyè) – Tinh chất
- 防晒霜 (fángshàishuāng) – Kem chống nắng
- 口红 (kǒuhóng) – Son môi
- 睫毛膏 (jiémáogāo) – Mascara
- 眉笔 (méibǐ) – Chì kẻ mày
- 眼影 (yǎnyǐng) – Phấn mắt
- 腮红 (sāihóng) – Phấn má hồng
- 粉底 (fěndǐ) – Kem nền
- 散粉 (sàn fěn) – Phấn phủ
- 唇膏 (chúngāo) – Son dưỡng môi
- 卸妆油 (xièzhuāngyóu) – Dầu tẩy trang
- 化妆刷 (huàzhuāngshuā) – Bộ cọ trang điểm
- 化妆包 (huàzhuāngbāo) – Túi đựng mỹ phẩm
4. Kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày
Để việc học từ vựng trở nên hiệu quả và thú vị hơn, hãy kết hợp học từ vựng với các hoạt động hàng ngày:
Sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày:
Áp dụng những từ vựng mới học vào các câu nói thường ngày khi giao tiếp với bạn bè, người thân hoặc tham gia các hoạt động giao tiếp tiếng Trung.
Xem phim và nghe nhạc tiếng Trung:
Khi xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Trung, hãy chú ý ghi chú lại những từ vựng mới xuất hiện và tra cứu nghĩa của chúng.
Viết nhật ký bằng tiếng Trung:
Viết nhật ký bằng tiếng Trung là một cách tuyệt vời để ôn tập lại từ vựng đã học và luyện tập kỹ năng viết tiếng Trung.
Kết luận
Ghi nhớ 1000 từ vựng tiếng Trung cơ bản trong 1 tháng hoàn toàn có thể đạt được nếu bạn có kế hoạch học tập chi tiết, sử dụng các phương pháp ghi nhớ hiệu quả và kết hợp học tập với các hoạt động hàng ngày. Hãy luôn kiên trì và nỗ lực bạn nhé!