Cụm danh từ (Noun phrase) được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Đây cũng là đơn vị kiến thức cơ bản bạn cần nắm được để sử dụng thông thạo ngôn ngữ này. Cùng MochiMochi tìm hiểu tất cả về cụm danh từ trong bài viết dưới đây nhé. Bài viết đã tổng hợp vô cùng đầy đủ những điều bạn cần biết để bạn hiểu về nó trong vòng 5 phút đọc.
Nội dung trong bài:
- Làm sao để sử dụng tốt cụm danh từ?
- Cụm danh từ là gì?
- Vai trò của cụm danh từ trong câu
- Cấu trúc của cụm danh từ
- Các cụm danh từ thường gặp trong bài thi Tiếng Anh
- Bài tập về cụm danh từ
I. Làm sao để sử dụng tốt cụm danh từ?
1. Nắm vững cấu trúc cơ bản:
Trước hết, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ cấu trúc của một cụm danh từ. Cụm danh từ thường bao gồm một danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa (tính từ, mạo từ, đại từ sở hữu, cụm giới từ…) đứng trước hoặc sau nó.
Ví dụ:
- a beautiful house: “house” là danh từ chính, “a” và “beautiful” là thành phần bổ nghĩa.
- the book on the table: “book” là danh từ chính, “the” và “on the table” là thành phần bổ nghĩa.
2. Ôn tập với phương pháp Spaced Repetition
Một cách hiệu quả để bạn nhanh chóng học được nhiều từ mới và nắm chắc chúng là sử dụng phương pháp Spaced Repetition – đây là một phương pháp học nổi tiếng mang lại hiệu quả cho người học. Bạn có thể sử dụng MochiVocab để học theo phương pháp này một cách tối ưu và thuận tiện nhất. Tính năng “Thời điểm vàng” của MochiVocab sẽ dựa trên lịch sử học tập của bạn để tính ra thời điểm bạn chuẩn bị quên từ vựng và nhắc nhở bạn vào ôn tập những từ đó. Điều này giúp bạn cá nhân hoá được quá trình học cũng như tiết kiệm được rất nhiều thời gian vì các công đoạn như sắp xếp lịch học, soạn từ vựng cần học mỗi ngày đã được ứng dụng MochiVocab làm giúp bạn. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng học 1000 từ trong 1 tháng.
3. Phân tích cụm danh từ trong câu
Khi đọc hoặc nghe tiếng Anh, hãy chú ý đến cách người bản ngữ sử dụng cụm danh từ. Xác định danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa trong mỗi cụm. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với cách kết hợp từ ngữ và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Ví dụ: “The tall man with a beard is my uncle.” Hãy xác định cụm danh từ là “the tall man with a beard”, danh từ chính là “man” và các thành phần bổ nghĩa là “the”, “tall” và “with a beard”.
II. Cụm danh từ là gì?
Cụm danh từ (Noun phrase) là một nhóm từ ghép bao gồm một danh từ chính và các bổ ngữ, từ mở rộng khác để làm rõ hơn ý nghĩa, trạng thái của danh từ đó. Vì thế, sử dụng cụm danh từ là một cách diễn đạt tuyệt vời để mô tả chi tiết một đối tượng nào đó từ sự vật, sự việc cho đến con người.
Ví dụ về cụm danh từ:
- Business meeting (cuộc họp liên quan đến công việc)
- Science fiction movie (phim khoa học viễn tưởng)
- Cultural heritage preservation and promotion initiative (sáng kiến hoặc dự án để bảo tồn và quảng bá di sản văn hóa.)
Từ ví dụ trên, có thể thấy cụm danh từ khiến sự vật bạn muốn đề cập đến rõ ràng sinh động hơn nhiều.
III. Vai trò của cụm danh từ trong câu
Cụm danh từ thường được sử dụng để làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ trong câu. Nó được sử dụng trong gần như mọi bối cảnh, từ văn viết cho đến giao tiếp thường ngày. Ít khi một danh từ nào đó được sử dụng riêng lẻ trong tiếng Anh
1. Chủ ngữ
Ví dụ: The team members are working hard to finish the project.(Các thành viên trong đội đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án.)
2. Tân ngữ
Ví dụ: She installed the new software update.(Cô ấy đã cài đặt bản cập nhật phần mềm mới.)
3. Bổ ngữ
Ví dụ: Good communication is an important factor for success. (Giao tiếp tốt là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công.)
IV. Cấu trúc của cụm danh từ
Thông thường, cấu tạo của cụm danh từ bao gồm 3 thành phần chính sau đây:
Pre-modifier | Head | Pre-modifier |
---|---|---|
Tiền bổ ngữ | Danh từ chính | Hậu bổ ngữ |
1. Tiền bổ ngữ (Pre-modifier)
Tiền bổ ngữ là bộ phận đứng trước danh từ chính. Tiền bổ ngữ có thể bao gồm hạn định từ (determiners), tính từ (adjective) hoặc phân từ (Participle).
Hạn định từ (determiners): hạn định từ là những từ xác định mối quan hệ, số lượng, thứ tự, vị trí của một sự vật, hiện tượng nào đó. Một số loại từ thường dùng làm hạn định từ là:
- Mạo từ: a, an, the
- Từ chỉ định lượng: many, a lot of, a little, little, few, a few of..
- Sở hữu cách hoặc các đại từ sở hữu: my house (đại từ sở hữu), my father’s bike (sở hữu cách)
- Số từ chỉ số đếm (one, two, three…) hoặc thứ tự của danh từ được bổ nghĩa
Tính từ (adjective): Tính từ đứng trước danh từ để bổ sung đặc điểm, hình thái của danh từ đó. Trong một cụm danh từ có thể sử dụng nhiều tính từ để miêu tả cùng một sự vật, hiện tượng. Khi sử dụng nhiều tính từ trong một cụm danh từ, các tính từ cần được sắp xếp theo trật tự sau:
OSASCOMP
Opinion – Size – Age- Shape- Color- Origin- Material- Purpose
Trong đó
- Opinion (Tính từ chỉ ý kiến, đánh giá như “lovely,” “beautiful,” “horrible”)
- Size (Tính từ chỉ kích thước như “big,” “small,” “large”)
- Age (Tính từ chỉ tuổi tác như “old,” “young”)
- Shape (Tính từ chỉ hình dạng như “round,” “square”)
- Color (Tính từ chỉ màu sắc như “red,” “blue,” “green”)
- Origin (Tính từ chỉ nguồn gốc như “Japanese,” “Chinese,” “Vietnamese”)
- Material (Tính từ chỉ chất liệu như “wooden,” “metal,” “plastic”)
- Purpose (Tính từ chỉ mục đích như “cooking,” “sleeping”)
Ví dụ: A beautiful small wooden house: Trật tự tính từ trong câu này là “beautiful” (đẹp) trước “small” (nhỏ) và sau đó là “wooden” (bằng gỗ), với một danh từ “house” (nhà) ở cuối. Cụm này mô tả một ngôi nhà đẹp, nhỏ, làm từ gỗ.
Phân từ (Participle): là hình thức của động từ được dùng như một tính từ. Ngoại trừ các động từ tình thái thì động từ nào cũng có 2 phân từ là hiện tại phân từ và quá khứ phân từ.
- Hiện tại phân từ có dạng V-ing. Nó được dùng như một tính từ để diễn tả người, vật, sự việc tạo ra cảm xúc (ví dụ 1) hoặc một tính từ, trạng từ có nghĩa tương tự như động từ chủ động (ví dụ 2)
Ví dụ:
He told us an amusing story. (Anh ấy kể cho chúng tôi nghe một câu chuyện vui) => câu chuyện tạo sự vui vẻ hào hứng
He swept up the falling leaves in front of the house. (Anh ấy quét lá rụng trước nhà)
- Quá khứ phân từ có dạng V-ed. Nó được dùng như một tính từ chỉ cảm giác của một người đối với 1 hành động, sự việc, (ví dụ 1) hoặc như một tính từ, trạng từ có nghĩa tương tự như động từ bị động. (ví dụ 2)
Ví dụ:
The children always get terribly excited when going to the park. (Bọn trẻ luôn rất phấn khởi khi đi công viên)
He lived alone, forgotten by everybody. (Ông ấy sống một mình và bị lãng quên bởi)
2. Danh từ chính (head)
Danh từ chính (head) có thể là danh từ số ít, số nhiều, trừu tượng, cụ thể, đếm được hoặc danh từ không đếm được. Loại danh từ sẽ quyết định tiền bổ ngữ trong một cụm danh từ.
Ví dụ:
- Danh từ số ít (Singular nouns): A cat, a book, a chair
- Danh từ số nhiều (Plural nouns):Cats (những con mèo), Books (những cuốn sách), Chairs (những cái ghế)
- Danh từ trừu tượng (Abstract nouns): Love (tình yêu), Happiness (hạnh phúc)
- Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Water (nước), Music (âm nhạc)
- Danh từ đếm được (Countable nouns): apple (quả táo), pen (cây bút), dog (con chó)
3. Hậu bổ ngữ (Post-modifier)
Hậu bổ ngữ là phần đi sau danh từ chính. Nó thường bao gồm các thành phần nhỏ như sau:
- Cụm giới từ để xác định vị trí, thời gian,… hoặc tạo thành collocation cố định
Ví dụ:
The house on the corner is so beautiful and ancient. (ngôi nhà ở góc phố rất đẹp và cổ kính)
We will hold discussions with employee representatives about possible redundancies. (chúng tôi tổ chức một cuộc thảo luận với nhân viên để thảo luận về khả năng cắt giảm nhân sự)
- Mệnh đề quan hệ
Ví dụ: The man who came over yesterday is my father. (Người đàn ông ghé thăm hôm qua là bố tôi)
- To V (bare)
Ví dụ: I’ve got no decent outfit to wear for the party. (tôi không có bộ quần áo nào tử tế để mặc cho bữa tiệc cả)
- Danh từ
Ví dụ:
Customer satisfaction survey: Trong cụm danh từ này, “customer satisfaction” là một danh từ ghép mô tả sự hài lòng của khách hàng, và “survey” là danh từ chỉ cuộc khảo sát. Cụm này mô tả một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.
Human rights organization: Cụm danh từ này gồm hai danh từ ghép lại với nhau. “Human rights” là một cụm danh từ mô tả quyền con người, và “organization” là danh từ chỉ tổ chức. Cụm danh từ này mô tả một tổ chức hoạt động trong lĩnh vực quyền con người.
Tips: Có nhiều tính từ, giới từ, danh từ thường được người bản xứ sử dụng cùng một số danh từ nhất định. Bạn nên học những cụm danh từ như thế để diễn đạt tự nhiên, chanh sả hơn.
Bạn hoàn toàn có thể tìm thấy chúng trong những từ điển uy tín. Ví dụ khi bạn tra một danh từ nào đó trên Từ điển Mochi. Từ điển sẽ cung cấp cho bạn những danh từ, tính từ, giới từ thường đi liền với danh từ đó cũng như ví dụ cụ thể để bạn dễ hình dung ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ: Từ “redundancy” thường đi cùng các tính từ, danh từ sau theo cụm:
- be threatened with/face redundancy: đối mặt với cắt giảm nhân sự
- volunteer for/take redundancy: nghỉ việc tự nguyện
- compulsory/voluntary redundancy: nghỉ việc bắt buộc
- heavy/large-scale/widespread redundancies: sa thải hàng loạt
- a redundancy notice: thông báo sa thải
V. Các cụm danh từ thường gặp trong bài thi Tiếng Anh
Dưới đây là các cụm danh từ thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh cũng như khi giao tiếp tiếng Anh, được phân loại theo các chủ đề phổ biến và thông dụng:
1. Công việc và kinh doanh
Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Office với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
- Business trip: Chuyến công tác
- Job interview: Phỏng vấn xin việc
- Customer service: Dịch vụ khách hàng
- Sales department: Phòng kinh doanh
- Marketing strategy: Chiến lược tiếp thị
- Annual report: Báo cáo thường niên
- Contract terms: Điều khoản hợp đồng
- Project deadline: Hạn chót dự án
- Office supplies: Vật dụng văn phòng
- Work experience: Kinh nghiệm làm việc
2. Giáo dục
Bạn có thể học các từ vựng chủ đề School với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
- Higher education: Giáo dục đại học
- School uniform: Đồng phục học sinh
- Exam results: Kết quả thi
- Study abroad: Du học
- Student loan: Khoản vay sinh viên
- Classroom activities: Hoạt động trong lớp học
- Homework assignment: Bài tập về nhà
- Research paper: Bài nghiên cứu
- Academic year: Năm học
- Course syllabus: Giáo trình khóa học
3. Du lịch và giao thông
Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Travelling và Transportation với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
- Travel agency: Đại lý du lịch
- Flight attendant: Tiếp viên hàng không
- Train station: Ga tàu
- Bus stop: Điểm dừng xe buýt
- Traffic jam: Tắc đường
- Tourist attraction: Điểm thu hút khách du lịch
- Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
- Booking confirmation: Xác nhận đặt chỗ
- Luggage allowance: Hành lý miễn cước
- Departure time: Thời gian khởi hành
VI. Bài tập về cụm danh từ
Bài tập 1
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
1. She lives in a … apartment. (modern / cozy)
2. The … flowers in the garden are so beautiful. (colorful / small)
3. He is wearing a … shirt today. (blue / comfortable)
4. We visited a …village during our vacation. (traditional / lively)
5. The … book on the shelf is mine. (old / interesting)
Đáp án:
1. cozy
2. colorful
3. blue
4. traditional
5. interesting
Bài tập 2
Xác định thứ tự tính từ trong câu sau:
1. small / wooden / round / table
2. blue / old / French / painting
3. beautiful / white / wedding / dress
4. large / modern / city / apartment
5. delicious / homemade / chocolate / cookies
Đáp án
1. A round small wooden table.
2. An old French blue painting.
3. A beautiful white wedding dress.
4. A large modern city apartment.
5. Delicious homemade chocolate cookies.