Ngữ pháp tiếng Anh Tiếng Anh cơ bản

Excited đi với giới từ gì? Lý thuyết chi tiết và bài tập

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng Excited với các giới từ? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các cấu trúc phổ biến của Excited cùng với các ví dụ minh họa và hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả trong tiếng Anh. Qua đó, bạn sẽ nắm vững cách dùng Excited một cách tự nhiên và chính xác trong mọi tình huống giao tiếp.

Excited là gì?

Excited là một từ tiếng Anh phổ biến được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, phấn khích, háo hức trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó sắp xảy ra. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có thể kết hợp với nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau.


Excited đi với giới từ gì?

Excited about

Diễn tả sự vui vẻ, phấn khích trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó sắp xảy ra.

S + be + excited + about + N/V-ing

Ví dụ: I’m excited about my upcoming trip to Europe. (Tôi rất háo hức về chuyến đi Châu Âu sắp tới của mình.)

excited about

Excited at

Diễn tả sự phấn khích tại một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể.

S + be + excited + at + N/V-ing

Ví dụ: The fans were excited at the concert. (Các fan rất phấn khích tại buổi hòa nhạc.)

Excited by

 Diễn tả sự phấn khích bởi nguyên nhân hoặc sự kiện nào đó.

S + be + excited + by + N/V-ing

Ví dụ: I was excited by the challenge of the new project. (Tôi rất hào hứng với thử thách của dự án mới.)

Excited for

Diễn tả sự vui mừng, hạnh phúc cho người khác.

S + be + excited + for + N/V-ing

Ví dụ: I’m excited for you and your new partner. (Tôi rất hạnh phúc cho bạn và người yêu mới của bạn.)

Mở rộng vốn từ vựng là chìa khóa để sử dụng các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và linh hoạt. Hiểu được tầm quan trọng này, MochiVocab ra đời với sứ mệnh giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách khoa học và hiệu quả.

Phương pháp học thông minh Spaced Repetition được áp dụng trong MochiVocab, giúp bạn tiếp thu và ghi nhớ từ vựng một cách bền vững. Nhờ phân tích lịch sử, tiến trình học tập của bạn, MochiVocab sẽ tự động xác định “Thời điểm vàng” – thời điểm não bộ có khả năng ghi nhớ tốt nhất. Ứng dụng sẽ nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn củng cố kiến thức và ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài. Hệ thống từ vựng trong MochiVocab được sắp xếp khoa học thành 5 cấp độ: từ chưa biết đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể học đến 1000 từ vựng chỉ trong vòng 1 tháng, từ đó tự tin giao tiếp và viết tiếng Anh thành thạo hơn.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo


Phân biệt Excited và Exciting

Excited và exciting là hai từ tiếng Anh có nghĩa gần giống nhau, đều diễn tả cảm xúc vui vẻ, phấn khích, háo hức. Tuy nhiên, hai từ này có cách sử dụng khác nhau:

ExcitedExciting
Ý nghĩaHào hức, phấn khích, vui vẻ.Thú vị, hấp dẫn, kích thích.
Cách sử dụng Diễn tả cảm xúc của con người trước một sự kiện, sự việc hoặc một thứ gì đó.Diễn tả bản chất của sự vật, sự việc khiến cho con người cảm thấy vui vẻ, phấn khích.
Ví dụ I’m excited about my upcoming trip to Europe. (Tôi rất háo hức về chuyến đi Châu Âu sắp tới của mình.)This is the most exciting song I have ever listened to. (Đây là bài hát thú vị nhất mà tôi từng nghe.)
Trạng từCó thể đi kèm với các trạng từ như very, really, extremely.Ít đi kèm với các trạng từ.
Động từCó thể sử dụng như động từ.Không sử dụng như động từ.

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng cấu trúc Excited đi với các giới từ là cơ hội tuyệt vời để bạn nâng cao vốn từ vựng thông qua việc học từ mới trong ngữ cảnh cụ thể. Để việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn, hãy sử dụng từ điển Mochi hoàn toàn miễn phí với hơn 100.000 từ vựng và cụm từ.

Từ điển Mochi cung cấp định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động và cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Nhờ giao diện đơn giản, dễ sử dụng và không có quảng cáo, từ điển Mochi sẽ giúp bạn tra cứu từ vựng nhanh chóng và tập trung học tập một cách hiệu quả.

từ điển mochi

Dưới đây là 10 câu trắc nghiệm vận dụng cấu trúc “excited” đi với các giới từ:

  1. She is excited ___ her new job.

a) about

b) for

c) with

d) in

  1. They are excited ___ going on vacation next week.

a) at

b) with

c) about

d) for

  1. He is excited ___ the upcoming concert.

a) in

b) at

c) about

d) on

  1. We are excited ___ the opportunity to work with such a talented team.

a) for

b) with

c) about

d) at

  1. The children were excited ___ the prospect of snow.

a) in

b) on

c) at

d) about

  1. She gets excited ___ the thought of seeing her favorite band live.

a) in

b) on

c) at

d) about

  1. He is excited ___ learning new things every day.

a) with

b) about

c) at

d) for

  1. The students were excited ___ the field trip to the science museum.

a) about

b) on

c) for

d) in

  1. I’m excited ___ the chance to travel abroad this summer.

a) in

b) at

c) about

d) for

  1. She is excited ___ her plans for the weekend.

a) with

b) about

c) at

d) on

Đáp án:

  1. a) about
  2. c) about
  3. c) about
  4. c) about
  5. d) about
  6. d) about
  7. b) about
  8. a) about
  9. c) about
  10. b) about

Bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức chi tiết về cách sử dụng Excited với các giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng từ Excited một cách tự tin và chính xác hơn.