Trong tiếng Anh, cấu trúc “responsible” là một trong những cụm từ quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. “Responsible” không chỉ giúp bạn diễn đạt trách nhiệm và nghĩa vụ một cách rõ ràng mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc “responsible”, cách sử dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau, và cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể để bạn áp dụng vào giao tiếp hàng ngày cũng như trong công việc. Hãy cùng MochiMochi khám phá cách sử dụng “responsible” để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn!
Định nghĩa
Responsible là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là có trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm về một điều gì đó. Khi một người hoặc một tổ chức được gọi là “responsible”, điều này ám chỉ họ có nhiệm vụ, nghĩa vụ hoặc quyền hạn trong việc quản lý, giám sát hoặc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó.
Một số ý nghĩa phổ biến của “responsible”
Có thẩm quyền quyết định, có trách nhiệm pháp lý:
Ví dụ:
The school principal is responsible for setting the academic standards. (Hiệu trưởng trường chịu trách nhiệm đặt ra các tiêu chuẩn học thuật.)
Là người chịu trách nhiệm cho hành vi, việc làm xấu:
Ví dụ:
The children are responsible for the broken vase. (Những đứa trẻ là người chịu trách nhiệm cho chiếc bình bị vỡ.)
Là người có tinh thần trách nhiệm cao:
Ví dụ:
Sarah always finishes her tasks on time; she is very responsible. (Sarah luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn; cô ấy rất có trách nhiệm.)
Là nguyên nhân dẫn đến hậu quả nào đó:
Ví dụ:
Poor maintenance is responsible for the frequent breakdowns of the machinery. (Việc bảo trì kém là nguyên nhân dẫn đến các sự cố hỏng hóc thường xuyên của máy móc.)
Các cấu trúc liên quan đến “responsible”
Cấu trúc “Be responsible for someone/something/doing something”
Cấu trúc “be responsible for” được sử dụng để diễn tả trách nhiệm của một người đối với ai đó, việc gì đó hoặc hành động nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể:
Be responsible for someone (Chịu trách nhiệm cho ai đó)
S + be responsible for + someone
Ví dụ: She is responsible for her younger brother. (Cô ấy chịu trách nhiệm cho em trai của mình.)
Be responsible for something (Chịu trách nhiệm cho việc gì đó)
S + be responsible for + something
Ví dụ: He is responsible for the marketing campaign. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho chiến dịch tiếp thị.)
Be responsible for doing something (Chịu trách nhiệm cho việc làm gì đó)
S + be responsible for + doing something
Ví dụ: She is responsible for organizing the event. (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện.)
Cấu trúc “Be responsible to someone/something”
Cấu trúc “be responsible to” được sử dụng để diễn tả trách nhiệm của một người đối với ai đó hoặc một cơ quan, tổ chức nào đó. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể:
Be responsible to someone (Chịu trách nhiệm trước ai đó)
S + be responsible to + someone
Ví dụ: The manager is responsible to the board of directors. (Người quản lý chịu trách nhiệm trước ban giám đốc.)
Be responsible to something (Chịu trách nhiệm trước một cơ quan, tổ chức)
S + be responsible to + something
Ví dụ: Employees are responsible to the company’s policies. (Nhân viên chịu trách nhiệm tuân thủ các chính sách của công ty.)
Cấu Trúc “Be responsible for your actions”
Cấu trúc “Be responsible for your actions” được sử dụng để nhấn mạnh việc một cá nhân phải chịu trách nhiệm về những hành động của mình. Điều này thường được sử dụng trong các tình huống yêu cầu người nói phải thừa nhận và chấp nhận hậu quả từ những hành động mà họ đã thực hiện.
S + be responsible for + your actions
Ví dụ:
- You need to be responsible for your actions and apologize for the mistake. (Bạn cần phải chịu trách nhiệm cho những hành động của mình và xin lỗi vì sai lầm đó.)
- He was told to be responsible for his actions after causing the accident. (Anh ấy được yêu cầu chịu trách nhiệm cho những hành động của mình sau khi gây ra tai nạn.)
Cấu trúc “Hold someone/something responsible”
Cấu trúc “hold someone/something responsible” được sử dụng để diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó bị coi là có trách nhiệm cho một sự kiện hoặc hành động nào đó. Cấu trúc này thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chịu trách nhiệm hoặc đổ lỗi.
S + hold + someone/something + responsible (for something)
Ví dụ:
- The company holds the supplier responsible for the delay in delivery. (Công ty quy trách nhiệm cho nhà cung cấp về việc giao hàng chậm trễ.)
- The community holds the government responsible for the lack of infrastructure. (Cộng đồng quy trách nhiệm cho chính phủ về việc thiếu cơ sở hạ tầng.)
Bài tập vận dụng
1. The team leader is responsible _____ the project’s success.
A. to
B. with
C. for
D. at
2. It is important to be responsible _____ your actions.
A. for
B. with
C. in
D. at
3. He is responsible _____ coordinating the event logistics.
A. to
B. with
C. for
D. by
4. Students are responsible _____ their studies.
A. in
B. for
C. to
D. with
5. The manager is responsible _____ ensuring customer satisfaction.
A. in
B. with
C. to
D. for
6. We are responsible _____ our environment.
A. to
B. with
C. for
D. by
7. The nurse is responsible _____ patient care.
A. in
B. with
C. to
D. for
8. Employees are responsible _____ following company policies.
A. in
B. with
C. to
D. for
9. Parents are responsible _____ their children’s well-being.
A. in
B. with
C. to
D. for
10. Citizens are responsible _____ voting in elections.
A. to
B. with
C. for
D. at
ĐÁP ÁN
1. C | 2. A | 3. C | 4. B | 5. D |
6. C | 7. D | 8. D | 9. D | 10. A |
Cách học cấu trúc trong cuộc sống hàng ngày
Để học và sử dụng cấu trúc “responsible” trong đời sống hàng ngày, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:
Luyện tập giao tiếp các tình huống hàng ngày
Việc luyện tập nói thường xuyên với các tình huống thực tế xung quanh cuộc sống là một trong những cách hiệu quả nhất để tiến bộ trong khả năng sử dụng tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo hơn các cấu trúc liên quan đến “responsible”, hãy luyện tập nói thường xuyên từ những tình huống đơn giản như khi diễn đạt sự bàn giao công việc hay nhận trách nhiệm về một công việc nào đó. Cách tập luyện này sẽ khiến người học sử dụng thành thạo tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Xem phim và lắng nghe
Chú ý đến cách nhân vật trong phim sử dụng các cấu trúc liên quan đến “responsible” trong đa dạng các tình huống. Đây là cách tuyệt vời để bạn học cách áp dụng các công thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập các cấu trúc “responsible” trong các tình huống giao tiếp đời thường. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.
Kết luận
Responsible và các cấu trúc liên quan là một phần quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng “responsible” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp cũng như văn viết học thuật. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình cùng với Mochi Listening nhé!