Ngữ pháp tiếng Anh

Similar đi với giới từ gì?: Định nghĩa và bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, từ “similar” thường được sử dụng để mô tả sự tương đồng hoặc giống nhau giữa các đối tượng, sự vật, hoặc tình huống. Hiểu rõ cách sử dụng từ “similar” và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nó sẽ giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt, tránh lặp từ, và làm cho ngôn ngữ trở nên phong phú hơn. Bài viết này sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết về “similar”, bao gồm cách kết hợp với các giới từ phù hợp, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa, cùng những idioms liên quan để bạn có thể sử dụng từ một cách chính xác và hiệu quả.

Similar là gì?

Từ Similar là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả sự tương tự hoặc giống nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc tình huống. Khi bạn nói rằng hai thứ gì đó là Similar, bạn đang ám chỉ rằng chúng có các đặc điểm, tính chất, hoặc tính chất chung nhất định mà bạn nhận thấy là tương đồng.

Similar đi với giới từ gì?

Similar là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “tương tự” hoặc “giống nhau”. Khi sử dụng Similar trong câu, bạn cần kết hợp với các giới từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa chính xác.

similar đi với giới từ

Similar to

Similar to thường được sử dụng nhằm diễn tả hai sự việc có cùng tính chất, khi bạn muốn nói rằng một điều gì đó tương tự hoặc giống với một điều khác.

Ví dụ: Her dress is similar to mine. (Chiếc váy của cô ấy giống với của tôi.)


Similar in

Similar in thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng hai điều tương tự nhau trong một khía cạnh cụ thể nào đó.

Ví dụ: These two houses are similar in size. (Hai ngôi nhà này tương tự nhau về kích thước.)


Từ đồng nghĩa với Similar

Alike (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Có tính giống nhau.

Phiên âm: /əˈlaɪk/

Ví dụ: The two houses looked very much alike. (Hai ngôi nhà trông rất giống nhau.)

Comparable (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Có thể so sánh được.

Phiên âm: /ˈkɒm.pər.ə.bəl/

Ví dụ: Their achievements are not comparable. (Thành tựu của họ không thể so sánh được.)

Analogous (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Tương tự, giống nhau ở một số mặt.

Phiên âm: /əˈnæl.ə.ɡəs/

Ví dụ: The process of photosynthesis in plants is analogous to the way solar panels generate electricity from sunlight. (Quá trình quang hợp ở thực vật tương tự như cách các tấm pin mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)

Resembling (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Giống, có nét tương đồng.

Phiên âm: /rɪˈzem.blɪŋ/

Ví dụ: She has a manner resembling her mother’s. (Cô ấy có cách cư xử giống mẹ mình.)


Từ trái nghĩa với Similar

Different (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Khác nhau.

Phiên âm: /ˈdɪf.ər.ənt/

Ví dụ: Their opinions on the subject were completely different. (Ý kiến của họ về vấn đề này hoàn toàn khác nhau.)

Dissimilar (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Không giống nhau.

Phiên âm: /dɪˈsɪm.ɪ.lər/

Ví dụ: The two cultures are quite dissimilar. (Hai nền văn hóa khá khác nhau.)

Unlike (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Không giống, khác.

Phiên âm: /ʌnˈlaɪk/

Ví dụ: He’s so unlike his brother. (Anh ấy rất khác với anh trai mình.)

Disparate (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Hoàn toàn khác biệt.

Phiên âm: /ˈdɪs.pər.ət/

Ví dụ: They come from two disparate cultures. (Họ đến từ hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.)

Divergent (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt: Chệch hướng, khác nhau.

Phiên âm: /daɪˈvɜː.dʒənt/

Ví dụ: Their opinions are divergent. (Ý kiến của họ rất khác nhau.)

Việc sử dụng đa dạng từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp bạn tránh lặp lại, tạo nên sự sinh động và ấn tượng cho lời nói, bài viết.Vì vậy, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú đóng vai trò giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên lôi cuốn và ghi điểm với người đối diện. Để chinh phục vốn từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả, phương pháp Spaced Repetition (lặp lại ngắt quãng) là lựa chọn tối ưu. MochiVocab áp dụng phương pháp này kết hợp cùng thuật toán phân tích lịch sử học tập của bạn sẽ giúp quá trình học của bạn được tối ưu hoá và tiết kiệm thời gian. Trong vòng 1 tháng, bạn có thể học được tới 1000 từ vựng cùng MochiVocab.

Nhờ phân tích lịch sử học tập của bạn, MochiVocab sẽ xác định Thời điểm vàng – thời điểm não bộ chuẩn bị quên từ vựng và nhắc nhở bạn ôn tập đúng lúc, giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách lâu dài và bền vững. Đồng thời, ứng dụng sẽ sắp xếp và cá nhân hóa cho bạn 1 hệ thống từ vựng được chia thành 5 cấp độ ghi nhớ, từ chưa nhớ đến đã thành thạo. Nhờ vậy, bạn có thể tập trung ôn luyện vào những từ vựng khó, chưa nhớ, từ đó tối ưu hóa, tiết kiệm thời gian học tập.

app mochivocab
5 cấp độ từ vựng
mochi thông báo

Idioms của Similar

Cut from the same cloth
Ý nghĩa: Hai người hoặc vật rất giống nhau về bản chất.

Ví dụ:

They are cut from the same cloth, both being very ambitious and hardworking. (Họ được cắt từ cùng một tấm vải, cả hai đều rất tham vọng và chăm chỉ.)

Birds of a feather flock together
Ý nghĩa: Những người có sở thích hoặc đặc điểm giống nhau thường kết giao với nhau – Ngưu tầm ngưu mã tầm mã.

Ví dụ:

It’s no surprise they are friends, birds of a feather flock together. (Không có gì ngạc nhiên khi họ là bạn bè, ngưu tầm ngưu mã tầm mã.)

Two peas in a pod
Ý nghĩa: Hai người hoặc vật rất giống nhau hoặc không thể tách rời như hai hạt đậu nằm trong cùng 1 vỏ.

Ví dụ:

Theyve been best friends since childhood, like two peas in a pod. (Họ đã là bạn thân từ khi còn nhỏ, giống nhau như hai giọt nước.)

Spitting image 

Ý nghĩa: Một hình ảnh giống hệt

Ví dụ:

He’s the spitting image of his father. (Anh ấy giống hệt cha mình.)

Chip off the old block
Ý nghĩa: Một người giống một trong hai bố mẹ về tính cách hoặc ngoại hình – Giống y đúc 

Ví dụ:

Like father, like son. He’s a chip off the old block. (Cha nào, con nấy. Anh ấy giống y đúc bố mình.)

Mirror image 

Ý nghĩa: Một cái gì đó rất giống với cái khác – Hình ảnh phản chiếu

Ví dụ:

The twins are mirror images of each other. (Cặp song sinh là hình ảnh phản chiếu của nhau.)

Cut and dried

Ý nghĩa: Rõ ràng và dễ hiểu, thường được sử dụng để mô tả điều gì đó dễ đoán hoặc mong đợi

Ví dụ:

Their interests are so similar; it’s all cut and dried. (Sở thích của họ rất giống nhau; tất cả đều rõ ràng và đơn giản.)

In the same vein

Ý nghĩa: Theo cách hoặc phong cách tương tự

Ví dụ:

Her new novel is in the same vein as her previous work. (Cuốn tiểu thuyết mới của cô ấy theo cùng một kiểu như tác phẩm trước đây của cô ấy.)

Like two drops of water
Giống nhau như hai giọt nước (Ý nghĩa: Rất giống nhau về ngoại hình hoặc bản chất)

Ví dụ:

The siblings are like two drops of water. (Anh chị em giống nhau như hai giọt nước.) 

On the same wavelength
Ý nghĩa: Có suy nghĩ, ý tưởng hoặc thái độ giống nhau – Cùng tần số

Ví dụ:

They are always on the same wavelength when it comes to business decisions. (Họ luôn cùng tần số khi nói đến các quyết định kinh doanh.)


Bài tập vận dụng 

Để nắm được các cấu trúc Similar cũng như sử dụng thành thao các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và idioms của Similar. Bạn cần vận dụng trong bài tập và rèn luyện thường xuyên. Tuy nhiên trong quá trình làm bài, bạn sẽ gặp nhiều từ vựng mới và điều này sẽ gây khó khăn cho bạn. Sử dụng và tra từ điển là cách giúp việc học của bạn trở nên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời đây là cơ hội để bạn có thể trau dồi thêm nhiều vốn từ vựng cho bản thân mình. Từ điển Mochi với kho tàng từ điển có hơn 100.000 từ và cụm từ sẽ là công cụ đắc lực, hỗ trợ bạn trong quá trình nâng cao kiến thức ngôn ngữ Anh.

Mochi Dictionary – Từ điển Anh-Việt sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác, ví dụ minh họa sinh động cùng cách sử dụng từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Đặc biệt, Mochi Dictionary – từ điển Anh – Việt là từ điển hoàn toàn miễn phí và không có quảng cáo khiến cho bạn trải nghiệm tra cứu từ vựng mượt mà và tiện lợi. Với từ điển Mochi, bạn có thể tập trung học tập và nâng cao vốn từ vựng của mình mà không bị gián đoạn bởi những yếu tố bên ngoài.

từ điển mochi

  1. Which of the following words is a synonym for “similar”? 

A. Different
B. Alike
C. Opposite
D. Contradictory

  1. Choose the correct idiom to complete the sentence: “John and his brother are ___________; they share the same interests and hobbies.”

A. as different as night and day
B. two peas in a pod
C. a far cry
D. at odds

  1. Which of the following words is an antonym of “similar”? 

A. Comparable
B. Analogous
C. Alike
D. Dissimilar

  1. Fill in the blank with the appropriate phrase: Although they come from different backgrounds, their ideas are __________.” 

A. cut and dried
B. like chalk and cheese
C. in the same vein
D. worlds apart

  1. Select the correct word to complete the sentence: “The two paintings are __________ in style and technique.” 

A. identical
B. divergent
C. contrasting
D. opposed

  1. Which idiom means “very similar in appearance or nature”? 

A. Cut from the same cloth
B. Out of the blue
C. A blessing in disguise
D. Up in the air

  1. Choose the word that best fits the sentence: “Their theories are __________, making it difficult to determine which one is correct.” 

A. contrasting
B. akin
C. dissimilar
D. disparate

  1. Complete the sentence with the correct idiom: “The twins are so much alike; they’re __________.” 

A. night and day
B. cut and dried
C. like two drops of water
D. worlds apart

  1. Which of the following words is a synonym for “analogous”? 

A. Different
B. Opposite
C. Similar
D. Contrary

  1. Fill in the blank with the appropriate idiom: “The two colleagues always agree on work matters; they are __________.”

A. on the same wavelength
B. at loggerheads
C. poles apart
D. like oil and water

Đáp án

  1. B. Alike
  2. B. two peas in a pod
  3. D. Dissimilar
  4. C. in the same vein
  5. A. identical
  6. A. Cut from the same cloth
  7. B. akin
  8. C. like two drops of water
  9. C. Similar
  10. A. on the same wavelength

Việc nắm vững cách sử dụng từ “similar” và các từ vựng liên quan không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn mà còn làm cho bài viết của bạn trở nên đa dạng và thú vị. Bằng cách thực hành thường xuyên và áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ dần dần hoàn thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ “similar” trong tiếng Anh.