Apply là một động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn có biết Apply đi với giới từ gì không? Cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về cách kết hợp giới từ, cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Apply qua bài viết dưới đây nhé!
Nội dung trong bài:
- I. Apply là gì?
- II. Apply đi với giới từ gì?
- III. Cấu trúc S + apply + something
- IV. Các cụm từ đi kèm với Apply
- V. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply
- VI. Bài tập áp dụng
I. Apply là gì?
Apply là một động từ trong tiếng Anh, phiên âm /əˈplaɪ/.
Tùy vào ngữ cảnh sử dụng mà Apply sẽ mang một trong những nghĩa sau:
– Nộp đơn, xin
Ví dụ: I need to apply for a loan to cover the cost of my new car. (Tôi cần phải nộp đơn xin vay tiền để trang trải chi phí cho chiếc xe mới của mình.)
– Áp dụng (sử dụng vào việc gì, làm cho có hiệu lực).
Ví dụ: The new safety regulations will apply to all employees, ensuring a secure work environment. (Các quy định an toàn mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên, đảm bảo một môi trường làm việc an toàn.)
– Áp dụng, bôi, thoa (sử dụng một vật liệu lên bề mặt nào đó).
Ví dụ: She carefully applied a thin layer of sunscreen onto her face before going outside. (Cô ấy cẩn thận thoa một lớp kem chống nắng mỏng lên mặt trước khi ra ngoài.)
– Áp dụng (sử dụng một phương pháp, công cụ hoặc công thức vào một tình huống cụ thể), dành (dùng thời gian, sức lực vào việc gì).
Ví dụ: She applied herself to learning the piano, practicing for hours every day. (Cô ấy đã dành tâm huyết cho việc học đàn piano, luyện tập hàng giờ mỗi ngày.)
II. Apply đi với giới từ gì?
Apply vừa đi với giới từ “for” vừa đi với giới từ “to”. Tuy nhiên, với mỗi giới từ, cấu trúc Apply sẽ có những lớp nghĩa khác nhau. Cụ thể:
2.1. Apply to
Cấu trúc: S + apply + something + to + something
Ý nghĩa: áp dụng một quy tắc, một luật lệ, một phương pháp, một lý thuyết, một chất liệu… vào một tình huống, một đối tượng cụ thể để đạt được mục đích nào đó.
Ví dụ:
- We need to apply this formula to solve the equation. (Chúng ta cần áp dụng công thức này để giải phương trình.)
- This theory can be applied to many different situations. (Lý thuyết này có thể áp dụng được cho nhiều tình huống khác nhau.)
2.2. Apply for
Cấu trúc: S + apply + for + something
Ý nghĩa: nộp đơn xin làm gì đó, là hành động thực hiện một yêu cầu chính thức, thường là bằng văn bản, cho một việc gì đó như công việc, vay tiền, xin phép làm điều gì đó, xin vào một trường đại học, v.v.
Ví dụ:
- He plans to apply for a place at Harvard University next year. (Anh ấy dự định sẽ nộp đơn xin vào Đại học Harvard vào năm sau.)
- My friend encouraged me to apply for a scholarship to help with my tuition fees. (Bạn tôi đã khuyến khích tôi nộp đơn xin học bổng để giúp đỡ với học phí của mình.)
2.3. Phân biệt Apply for và Apply to
Để sử dụng động từ Apply một cách chính xác, bạn cần phân biệt rõ giữa “apply to” và “apply for” dựa trên cấu trúc và ý nghĩa muốn truyền đạt.
Apply for | Apply to | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Thường chỉ được dùng với nghĩa duy nhất là nộp đơn xin việc, đơn ứng tuyển vào các trường đại học. Nhấn mạnh vào việc bạn đang xin cái gì (ví dụ: công việc, học bổng, visa). | Mang ý nghĩa đa dạng hơn như:- Áp dụng vào việc gì, làm cho có hiệu lực.- Áp dụng, làm cho cái gì đó hoạt động trong tình huống cụ thể.- Bôi, thoa, quét.- Dùng thời gian, sức lực vào việc gì.- Đạo, bóp mạnh, tạo áp lực lên cái gì đó. |
Cấu trúc | S + apply for + something | S + apply + something + to + something (đạp, bóp mạnh, dành sức lực, thời gian làm gì đó). S + apply + to do something (nộp đơn vào, ứng tuyển vào một nơi nào đó). |
Ví dụ | I want to apply for a master’s program at Oxford University. (Tôi muốn nộp đơn xin chương trình thạc sĩ tại Đại học Oxford.) She applied for a visa to visit the United States. (Cô ấy đã nộp đơn xin visa để đến Mỹ.) | I want to apply to Oxford University. (Tôi muốn nộp đơn vào Đại học Oxford.) She applied to several companies for the marketing position. (Cô ấy đã nộp đơn vào một vài công ty cho vị trí marketing.) |
III. Cấu trúc S + apply + something
Cấu trúc này mang ý nghĩa áp dụng, ứng dụng hoặc bôi lên, trét lên cái gì đó.
Ví dụ:
- She applied a new technique to her painting. (Cô ấy đã áp dụng một kỹ thuật mới vào bức tranh của mình.)
- The doctor applied a bandage to the wound. (Bác sĩ đã băng bó vết thương.)
- The new rule applies to all employees. (Quy định mới áp dụng cho tất cả nhân viên.)
IV. Các cụm từ đi kèm với Apply
Apply thường kết hợp với các từ khác trong tiếng Anh để tạo thành những cụm từ có nghĩa. Bạn có thể tham khảo các cụm từ sau:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Apply oneselfCấu trúc: S + apply oneself to + something/ Ving | Áp dụng, sử dụng một phương pháp, công cụ hoặc công thức vào một tình huống cụ thể, dành thời gian, sức lực vào việc gì | She applied herself to the project, dedicating her time and effort to ensure its success. (Cô ấy đã dành thời gian và công sức cho dự án, đảm bảo thành công của nó.) |
Apply force/pressure | Dùng lực lên một vật hoặc cái gì đó | You need to apply force to the stubborn jar lid to loosen it and open it. (Bạn cần áp dụng lực lên nắp lọ cứng đầu để làm lỏng nó và mở ra.) |
Apply a coat of something | Sơn một lớp lên bề mặt | He applied a coat of white paint to the wall. (Anh ấy sơn một lớp sơn trắng lên tường.) |
V. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply
Bên cạnh các cụm từ trên, bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Apply để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa được dùng phổ biến của Apply.
5.1. Từ đồng nghĩa với Apply
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
administer | /ədˈmɪnɪstə(r)/ | quản lý, điều hành, thực thi, áp dụng | The judge will administer justice to ensure that the trial is conducted fairly and impartially. (Thẩm phán sẽ thực thi công lý để đảm bảo rằng phiên tòa được tiến hành một cách công bằng và không thiên vị.) |
implement | /ˈɪmplɪment/ | triển khai, thực hiện, áp dụng kế hoạch | The company plans to implement a new software system to streamline their operations. (Công ty dự định triển khai một hệ thống phần mềm mới để tối ưu hóa hoạt động của họ.) |
spread | /spred/ | lan rộng, tán lên, phủ lên | The artist used a wide brush to spread the paint, making it cover a larger area on the canvas. (Họa sĩ sử dụng một cái cọ rộng để tán sơn, khiến nó phủ lên một khu vực lớn hơn trên bức tranh.) |
put on | /pʊt ɒn/ | bôi, thoa (áp dụng một chất lên da, mặt, v.v.) | She always puts on a moisturizer after washing her face to keep it hydrated. (Cô ấy luôn bôi kem dưỡng da sau khi rửa mặt để giữ cho da luôn được cung cấp độ ẩm.) |
utilize | /ˈjuːtəlaɪz/ | sử dụng, tận dụng | The chef decided to utilize fresh ingredients to enhance the flavor of the dish. (Đầu bếp quyết định sử dụng nguyên liệu tươi để tăng cường hương vị của món ăn.) |
submit | /səbˈmɪt/ | nộp, gửi | Please submit your resume to the HR department for review and consideration. (Vui lòng nộp hồ sơ của bạn cho bộ phận nhân sự để xem xét và cân nhắc.) |
5.2. Từ trái nghĩa với Apply
Từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút đơn, từ bỏ, rút lui | The company had to withdraw its support for the project due to financial constraints. (Công ty phải rút lại sự hỗ trợ của mình cho dự án do hạn chế về tài chính.) |
remove | /rɪˈmuːv/ | bỏ đi, gỡ bỏ | Please remove your shoes before entering the house to keep the floors clean. (Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà để giữ sàn nhà sạch sẽ.) |
erase | /ɪˈreɪz/ | xóa bỏ | The artist decided to erase the pencil sketch and start over with a clean canvas. (Họa sĩ quyết định xóa bản phác thảo bằng bút chì và bắt đầu lại với một bức tranh sạch.) |
misuse | /ˌmɪsˈjuːz/ | lạm dụng, sử dụng sai cách hoặc mục đích | The company’s policy strictly prohibits the misuse of company resources for personal gain. (Chính sách của công ty nghiêm ngặt cấm việc lạm dụng tài nguyên của công ty vì lợi ích cá nhân.) |
cease | /siːs/ | ngừng, chấm dứt | The company decided to cease production of that product due to low sales. (Công ty quyết định ngừng sản xuất sản phẩm đó do doanh số thấp.) |
halt | /hɔːlt/ | dừng lại, ngừng lại | The unexpected appearance of a snake on the path made me halt in my tracks. (Sự xuất hiện bất ngờ của một con rắn trên con đường khiến tôi đột ngột dừng lại.) |
Ngoài các từ đã được đề cập bên trên, tiếng Anh còn nhiều từ và cụm từ khác trái nghĩa với Apply mà bạn có thể lưu lại.Mặc dù kho từ vựng liên quan đến Apply rất phong phú, nhưng sự đa dạng này cũng có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp. Khi đó, một ứng dụng học từ như MochiVocab chắc chắn sẽ giúp bạn hệ thống và ghi nhớ hiệu quả hơn. MochiVocab cùng bạn học nhanh – nhớ lâu qua hai phần học và ôn.
Với bước học, MochiVocab mang đến 20 khóa học với vô vàn chủ đề từ cơ bản đến nâng cao. Kho tàng hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Bước ôn tập của MochiVocab dựa trên phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Thay vì học thụ động, bạn sẽ được MochiVocab nhắc nhở bạn ôn tập đúng thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới, giúp bạn chủ động ôn tập và củng cố kiến thức.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, giúp bạn tập trung ôn luyện những từ khó nhớ hơn, đảm bảo từ vựng luôn được củng cố một cách hiệu quả.
VI. Bài tập áp dụng
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. Don’t forget to apply _____ permission to host a party in the park.
a. to
b. for
c. Ø
2. I’m going to apply _____ a scholarship to study abroad.
a. to
b. for
c. Ø
3. She applied herself _____ the project, dedicating her time and effort to ensure its success.
a. to
b. for
c. Ø
4. To fix the leak, apply some sealant around the pipe and wait for it _____ dry.
a. to
b. for
c. Ø
5. The decorator applied _____ a fresh coat of paint onto the walls, giving the room a new look.
a. to
b. for
c. Ø
6. He gently applied _____ a layer of moisturizer onto his dry skin to keep it hydrated.
a. to
b. for
c. Ø
7. He has applied _____ many jobs but hasn’t been successful yet.
a. to
b. for
c. Ø
8. He applied himself _____ the task at hand, determined to finish it before the deadline.
a. to
b. for
c. Ø
Đáp án
1. b
2. b
3. a
4. a
5. c
6. c
7. b
8. a
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về động từ Apply: định nghĩa, cách dùng và kết hợp với giới từ. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình thực hành. Và đừng quên theo dõi MochiMochi để học thêm nhiều điều thú vị nhé!