Appreciate là một từ tiếng Anh thuộc cấp độ B2 – C2 mà bạn nhất định phải biết. Không chỉ có tính ứng dụng cao trong nhiều hoàn cảnh mà đây còn được đánh giá là từ vựng có thể giúp bạn ghi điểm trong các bài thi. Vậy appreciate thường được dùng trong bối cảnh nào? Có những cách dùng nào với appreciate? Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu qua bài viết dưới đây
I. Nghĩa của từ Appreciate là gì?
Nghĩa của từ appreciate thay đổi tuỳ vào hoàn cảnh mà nó được sử dụng. Sau đây là các nghĩa thường gặp của từ appreciate:
1. Trân trọng, cảm kích, biết ơn
Đây là nghĩa quen thuộc nhất của từ appreciate với mục đích bày tỏ tình cảm coi trọng, ghi nhận công ơn một ai đó, hoặc cái gì đó. Trong trường hợp này, appreciate được dùng thay cho lời cảm ơn.
Cấu trúc 1: appreciate + danh từ
Ví dụ:
- I really appreciate your effort to clear up the misunderstanding. (Tôi rất cảm kích những nỗ lực của bạn trong việc làm sáng tỏ sự hiểu lầm này.)
- She appreciated his dedication and commitment for his work. (Bà ấy trân trọng sự tận tình và cam kết của anh ta với công việc.)
Cấu trúc 2: appreciate + danh động từ (gerund)
Nếu động từ được thực hiện bởi một đối tượng khác không phải chủ ngữ của mệnh đề thì phải đi kèm tính từ sở hữu (my, your, his, her, their, our)
Ví dụ:
- I would appreciate having more free time for myself. (Tôi rất trân trọng việc có thêm thời gian cho bản thân.)
- We appreciate your taking the time to show us around the city. (Chúng tôi rất cảm kích việc bạn đã dành thời gian để dẫn chúng tôi tham quan thành phố.)
Appreciate cũng thường được dùng ở dạng bị động kèm với các trạng ngữ chỉ mức độ. Cấu trúc này để thể hiện ai đó hoặc một điều gì đó rất được trân trọng.
Ví dụ: Any help would be much/greatly appreciated. (Bất cứ sự giúp đỡ nào cũng rất đáng quý.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, không dùng appreciate ở các thì tiếp diễn: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
2. Nhận thức về giá trị, phẩm chất tốt đẹp của một người hay điều gì đó
Ví dụ:
- He has finally appreciated the beauty of this village. (Cuối cùng thì anh ấy cũng nhận ra vẻ đẹp của vùng quê này.)
- I can’t fully appreciate the music in this concert. (Tôi không thực sự tận hưởng được âm nhạc trong buổi trình diễn này.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, không dùng appreciate ở các thì tiếp diễn.
3. Hiểu, ý thức về tình hình hay tính nghiêm trọng hoặc tầm quan trọng của một điều gì đó
Appreciate còn được dùng khi muốn nói rằng bạn ý thức về tình hình hay tầm quan trọng của một thứ gì đó. Với nghĩa này, bạn có thể dùng appreciate trong các cấu trúc sau:
Cấu trúc 1: appreciate + danh từ
Ví dụ:
We appreciate the need of a proper guide for this kind of situation. (Chúng tôi hiểu rằng cần có một chỉ dẫn thích hợp cho những tình huống như thế này.)
Cấu trúc 2: appreciate + mệnh đề that
Ví dụ:
I appreciated that this task would take her a lot of time to finish. (Tôi hiểu rằng cô ấy sẽ mất rất nhiều thời gian để hoàn thành công việc này.)
Cấu trúc 3: appreciate + từ để hỏi
Ví dụ:
I hope that you appreciate how much time I have spent making this dress for you. (Tôi mong bạn có thể hiểu tôi đã dành bao nhiêu thời gian để làm chiếc váy này cho bạn.)
Lưu ý: Trong trường hợp này, không dùng appreciate ở các thì tiếp diễn.
4. Yêu cầu, đề nghị lịch sự
Trong trường hợp này, chúng ta sử dụng cấu trúc would appreciate it như một lời đề nghị, lời nhờ vả lịch sự. Cấu trúc này có nghĩa tương đương với việc sử dụng từ please (làm ơn) trong câu nói.
Ví dụ:
I would appreciate it if you could inform me (=please inform me) about the next plan. (Tôi sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể báo tin cho tôi biết về kế hoạch tiếp theo/Làm ơn hãy báo tin cho tôi biết về kế hoạch tiếp theo.)
5. Biểu hiện sự gia tăng giá trị
Trong một số trường hợp, appreciate còn là một nội động từ được dùng để nói về sự gia tăng trong giá trị của một thứ gì đó.
Ví dụ:
- Our real estate has appreciated by 30% in the last ten years. (Bất động sản của chúng tôi đã tăng 30% giá trị trong suốt mười năm qua.)
- It’s estimated that this house will appreciate in value in the next two years. (Giá trị của căn nhà này được dự đoán là sẽ tăng trong hai năm tới.)
Bạn có thể dùng appreciate cùng các trạng từ chỉ mức độ để nhấn mạnh sự tăng trưởng như considerably/dramatically/significantly.
Ví dụ: Against all the odds, his investment has appreciated considerably in value. (Bất chấp khó khăn thì món đầu tư của anh ấy đã tăng mạnh.)
Ngoài ra, khi muốn so sánh mức độ tăng giữa hai đối tượng, chúng ta còn có cấu trúc appreciate against something.
Ví dụ: To everyone’s surprise, the dollar continues to appreciate against the euro. (Trái với suy nghĩ của nhiều người thì giá trị của đồng đô la tiếp tục vượt đồng euro.)
II. Các dạng từ của Appreciate
Từ | Từ loại | Cách phát âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
appreciate | động từ – v | /əˈpriːʃieɪt/ | 1. Trân trọng, cảm kích, ghi nhận giá trị 2. Hiểu, nhận thức về một điều gì đó 3. Gia tăng (về giá trị) |
appreciation | danh từ – n | /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ | 1. Niềm vui khi thưởng thức một điều gì đó 2. Lòng biết ơn, cảm kích 3. Sự nhận thức, hiểu thấu về vấn đề hay tầm quan trọng của một cái gì đó |
appreciative | tính từ – adj | /əˈpriːʃətɪv/ | 1. Thể hiện sự biết ơn 2. Thể hiện cảm giác tận hưởng, sảng khoái |
III. Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng
1. We’re afraid that houses are not going to appreciate in _____ any time soon.
- value
- cost
- charge
2. I really appreciate your ______ in keeping this project on track.
- assistant
- assistance
- assist
3. The inner beauty will appreciate _____ the outer beauty with time.
- over
- against
- past
4. I don’t think you appreciate _____ much time I have put into cleaning this house.
- how
- that
- the
5. I _____ appreciate it if you could let me know in advance about his arrival time.
- will
- should
- would
6. He appreciates _____ more financial support from his family.
- receive
- received
- receiving
7. I appreciate ____ her final decision is instrumental in putting the plan into action.
- that
- what
- from
8. Do you think that this apartment will appreciate _____ 20% in the next two years?
- for
- of
- by
9. I don’t think they appreciate _____ of this situation.
- the seriousness
- how serious
- being serious
10. They’re very appreciative ____ all the support we have given them.
- for
- of
- to
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. A
5. C
6. C
7. A
8. C
9. A
10. B
Appreciate là một trong các từ xuất hiện trong khoá học từ vựng tiếng Anh cơ bản của MochiVocab. Ứng dụng học từ vựng tiếng Anh với hơn 8000 từ thuộc nhiều chủ đề khác như từ các nhóm từ chuyên ngành đến từ vựng giao tiếp. MochiVocab sở hữu tính năng độc đáo “Thời điểm vàng” giúp tính toán và thông báo tới bạn thời gian thích hợp để ôn tập từ vựng. Dựa trên lịch sử ôn tập và kết quả làm bài, các từ vựng bạn đã học sẽ được phân cấp theo mức độ não ghi nhớ, từ đó phân bổ câu hỏi tương ứng với khả năng của bạn. Khi sử dụng MochiVocab cùng website tra từ điển Mochi, bạn có thể nâng số từ vựng tiếng Anh mình học lên đến hơn 70,000 từ.
Appreciate là một từ tiếng Anh thông dụng nhưng có đa dạng nghĩa mà nhiều người chưa biết hết. Hi vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các trường hợp có thể sử dụng từ appreciate.