Ngữ pháp tiếng Anh

“At the moment”: Cách dùng và bài tập kèm đáp án.

Trong tiếng Anh, cụm từ “At the moment” là một trong những cách diễn đạt phổ biến để chỉ thời điểm hiện tại. Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này không chỉ giúp cải thiện khả năng giao tiếp mà còn làm cho câu văn của bạn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết của MochiMochi về cách sử dụng cụm từ “At the moment” trong tiếng Anh.

I. Định nghĩa:

“At the moment” có nghĩa là “ngay lúc này” hoặc “hiện tại”. Nó thường được dùng để diễn tả một hành động hoặc tình huống đang xảy ra trong thời điểm hiện tại.


II. Vị trí:

Cụm từ “at the moment” có thể được sử dụng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định nhấn mạnh của người nói.

Ví dụ:

  • At the moment, I am reading a fascinating book. (Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.)
  • I am reading a fascinating book at the moment. (Tôi đang đọc một cuốn sách thú vị ngay lúc này.)

III. Cách Sử Dụng “At the Moment”:

1. Diễn Tả Hành Động Đang Diễn Ra:

Ví dụ:
She is working on a new project at the moment. (Cô ấy đang làm việc trên một dự án mới ngay lúc này.)
They are having dinner at the moment. (Họ đang ăn tối ngay lúc này.)

2. Diễn Tả Tình Huống Hiện Tại:

Ví dụ:
At the moment, he lives with his parents. (Hiện tại, anh ấy sống với bố mẹ.)
The company is not hiring at the moment. (Công ty không đang tuyển dụng ngay lúc này.)

3. Nhấn Mạnh Sự Tạm Thời:

Ví dụ:
I am not available at the moment, but I can help you later. (Hiện tại tôi không rảnh, nhưng tôi có thể giúp bạn sau.)
At the moment, the weather is nice, but it may rain later. (Hiện tại thời tiết đẹp, nhưng có thể sẽ mưa sau.)


IV. Từ/ cụm từ đồng nghĩa với At the moment:

Từ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Right nowNgay bây giờRight now, I am studying for my exams. (Ngay bây giờ, tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
CurrentlyHiện tạiShe is currently working on a new project. (Hiện tại, cô ấy đang làm việc trên một dự án mới.)
PresentlyHiện tại, ngay bây giờPresently, we are facing a difficult situation. (Hiện tại, chúng tôi đang đối mặt với một tình huống khó khăn.)
At presentHiện tạiAt present, the company is not hiring. (Hiện tại, công ty không đang tuyển dụng.)
Just nowNgay lập tức, vừa mớiI saw him just now. (Tôi vừa mới thấy anh ấy.)
NowBây giờI am busy now. (Tôi đang bận bây giờ.)
At this momentNgay lúc nàyAt this moment, we cannot make any changes. (Ngay lúc này, chúng tôi không thể thực hiện bất kỳ thay đổi nào.)
For the time beingTạm thời, trong thời gian nàyFor the time being, we will stay here. (Tạm thời, chúng tôi sẽ ở đây.)

IV. So sánh at the moment, in the moment, for the moment:

Cụm từÝ nghĩaCấu trucVí dụ
At the moment“ngay lúc này” hoặc “hiện tại”Thường đứng ở đầu, giữa hoặc cuối câu.At the moment, I am reading a fascinating book. (Hiện tại, tôi đang đọc một cuốn sách thú vị.) 
In the moment“tập trung vào hiện tại” hoặc “chìm đắm trong khoảnh khắc”Thường được sử dụng trong các câu mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc.She was completely in the moment during her performance. (Cô ấy hoàn toàn chìm đắm trong khoảnh khắc khi biểu diễn.)
For the moment“tạm thời” hoặc “trong lúc này”Thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu.For the moment, we will stay here until the rain stops. (Tạm thời, chúng ta sẽ ở đây cho đến khi mưa tạnh.)

V. Luyện nghe cùng Mochi Listening:

Bên cạnh kiến thức ngữ pháp, bạn cũng nên luyện nghe thường xuyên để phân biệt ngữ cảnh của từng cấu trúc khác nhau. MochiMochi giới thiệu đến bạn khóa học Mochi Listening giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe. Bạn sẽ được luyện qua 3 bước nghe sâu là: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.

Bước 1: Nghe bắt âm
Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau.

Bước 2: Nghe vận dụng
Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi.

Bước 3: Nghe chi tiết
Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo.


VI. Bài tập:

Bài Tập 1: Điền Vào Chỗ Trống
Điền “at the moment,” “for the moment,” hoặc “in the moment” vào chỗ trống sao cho phù hợp:

  1. She is very busy __________.
  2. __________, we are using the old system until the new one is ready.
  3. I can’t talk to you __________; I’m in a meeting.
  4. He enjoys living __________, without worrying about the future.
  5. __________, I am reading an interesting book.

Đáp Án: 

  1. She is very busy at the moment.
  2. For the moment, we are using the old system until the new one is ready.
  3. I can’t talk to you at the moment; I’m in a meeting.
  4. He enjoys living in the moment, without worrying about the future.
  5. At the moment, I am reading an interesting book.

Bài Tập 2: Chọn Đáp Án Đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. __________, she is not feeling well. a) At the moment b) In the moment c) For the moment
  2. I am learning French __________. a) at the moment b) in the moment c) for the moment
  3. __________, we are staying with friends until we find a new apartment. a) At the moment b) In the moment c) For the moment
  4. He is staying with his grandparents __________. a) at the moment b) in the moment c) for the moment
  5. She tries to live __________ and enjoy each day as it comes. a) at the moment b) in the moment c) for the moment

Đáp Án: 

  1. a) At the moment
  2. a) At the moment
  3. c) For the moment
  4. a) At the moment
  5. b) In the moment

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Sửa lỗi sai trong các câu sau đây nếu có:

  1. She is studying at the library in the moment.
  2. For the moment we can’t accept any new members.
  3. They are not hiring new employees at the moment.
  4. I can’t come to the phone in the moment.
  5. At the moment, he is working on a new project.

Đáp Án: 

  1. She is studying at the library at the moment.
  2. Correct
  3. Correct
  4. I can’t come to the phone at the moment.
  5. Correct