Trong thời đại toàn cầu hóa, việc nắm vững tiếng Anh là rất cần thiết. Bài viết này sẽ giới thiệu những lợi ích của việc luyện đọc bằng tiếng Anh và cung cấp những phương pháp hiệu quả để cải thiện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh của bạn.
Nội dung trong bài
I. 3 Tips cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh hiệu quả
1. Đa dạng hóa nguồn đọc
Đa dạng hóa nguồn đọc là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng hiểu ngôn ngữ. Khi tiếp xúc với nhiều loại văn bản khác nhau như tin tức, truyện ngắn và bài báo khoa học, bạn sẽ được mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bạn học được nhiều từ mới mà còn hiểu được cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Đồng thời, việc đọc đa dạng cũng giúp bạn làm quen với nhiều cấu trúc câu và phong cách viết, nâng cao khả năng hiểu và diễn đạt của mình.
2. Học và ôn tập từ vựng có hệ thống
Học từ vựng một cách có hệ thống không chỉ giúp bạn nhớ được nhiều từ hơn mà còn giúp bạn sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Thay vì học từ một cách ngẫu nhiên, việc tổ chức và phân loại từ vựng sẽ giúp bạn tạo ra các liên kết trong trí nhớ, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ mới trong các ngữ cảnh phù hợp. Để học từ vựng tốt hơn, bạn có thể sử dụng MochiVocab, một ứng dụng học từ vựng hiệu quả, giúp bạn đạt được những kỹ năng trên một cách nhanh chóng.
MochiVocab là công cụ có thể giúp bạn phân chia từ vựng thành các chủ đề khác nhau để thuận tiện cho việc ôn tập. Ngoài ra, MochiVocab còn có tính năng “Thời điểm vàng” độc đáo. Đây là tính năng áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp ghi nhớ sâu. Cụ thể, sau một khoảng thời gian học từ mới, MochiVocab sẽ tính toán thời điểm phù hợp và gửi thông báo nhắc nhở bạn ôn tập. Bên cạnh đó, các từ vựng được chia theo 5 cấp độ từ chưa nhớ đến rất nhớ, giúp bạn tập trung ôn tập những từ vựng khó nhớ.
3. Tập trung vào nội dung chính
Khi tập đọc, thay vì dừng lại ở mỗi từ không hiểu và tra từ điển liên tục, bạn hãy tập trung tìm ý chính trong bài. Việc này sẽ giúp bạn đọc nhanh hơn và nắm bắt thông tin quan trọng một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian. Điều này cũng giúp bạn phát triển kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh, một kỹ năng cực kỳ quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Để thực hành hiệu quả, hãy bắt đầu bằng cách đọc lướt qua tiêu đề, đề mục và câu đầu tiên của mỗi đoạn văn. Trước khi đọc, hãy tự đặt ra các câu hỏi về nội dung bài đọc dựa trên thông tin tổng quan này. Sau mỗi đoạn văn, hãy tóm tắt ý chính bằng một câu ngắn gọn. Phương pháp này sẽ giúp bạn duy trì sự tập trung và nắm bắt được cấu trúc tổng thể của bài đọc.
II. Tổng hợp 10 bài đọc tiếng Anh cơ bản
1. Weekend activities
On weekends, my family and I enjoy spending time together. Saturday mornings usually start with a big breakfast at home. My mom makes pancakes or waffles, and we all sit around the table chatting about our plans for the day. Sometimes we decide to go hiking in the nearby forest. It’s peaceful and beautiful there, with tall trees and birds chirping.
In the afternoons, if the weather is nice, we might have a picnic in the park. We bring sandwiches, fruit, and lemonade. We play games like Frisbee or soccer. It’s a great way to relax and enjoy each other’s company.
On Sundays, we often visit my grandparents. They live in a cozy house by the lake. My grandma is an amazing cook, and she always prepares a delicious lunch for us. We help her set the table and then enjoy a hearty meal together. After lunch, we take a walk around the lake or sit on the porch chatting and watching the sunset.
Evenings are for winding down. We might watch a movie together or play board games. It’s these simple moments that make our weekends special. I cherish the time I get to spend with my family—it’s when we create lasting memories and strengthen our bond.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Activities với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
cherish (v): trân trọng
winding down (v): thư giãn, nghỉ ngơi
cozy (adj): ấm cúng
hearty (adj): bổ dưỡng, no nê
frisbee (n): đĩa bay
picnic (n): dã ngoại
bond (n): mối liên kết, tình cảm gắn bó
sunset (n): hoàng hôn
chatting (v): trò chuyện
lemonade (n): nước chanh
Hãy lựa chọn phương án đúng:
2. Scientists discover a new dinosaur
Recently, scientists made an exciting discovery in a remote desert region. They uncovered the fossilized remains of a previously unknown dinosaur species. The new dinosaur, named “Desertusaurus,” lived approximately 100 million years ago during the Cretaceous period.
Dr. Martinez, the lead paleontologist on the excavation team, described the find as extraordinary. “Desertusaurus appears to be a herbivore with distinctive horn-like structures on its skull,” he explained. The team also found well-preserved footprints near the fossil site, suggesting that Desertusaurus roamed in herds across the ancient landscape.
The discovery is significant because it provides valuable insights into the biodiversity of dinosaurs during the late Cretaceous period. Researchers hope to learn more about Desertusaurus’s behavior and its role in the ecosystem. Excavations are ongoing, and scientists are optimistic that further discoveries will shed light on this remarkable creature’s history.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Nature với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
exciting (adj): hấp dẫn
fossilized (adj): hoá thạch
unknown (adj): chưa biết đến
herbivore (n): động vật ăn cỏ
biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
ecosystem (n): hệ sinh thái
Hãy lựa chọn phương án đúng:
3. A day at the beach
I recently had the opportunity to visit Kyoto, Japan, and it was an unforgettable experience. Kyoto is a city known for its rich cultural heritage and stunning temples. I stayed in a traditional ryokan, a Japanese inn, where I slept on a tatami mat and enjoyed green tea every morning.
One of the highlights of my trip was visiting Kinkaku-ji, also known as the Golden Pavilion. It’s a Zen Buddhist temple covered in gold leaf, surrounded by beautiful gardens. The reflection of the pavilion in the pond was breathtaking.
I also explored the famous Fushimi Inari Shrine, famous for its thousands of bright red torii gates. Walking through the gates was like entering another world, surrounded by quiet forest paths.
In the evenings, I tried various local dishes like sushi and tempura. The flavors were so fresh and delicious, especially paired with Japanese sake.
On my last day, I took a relaxing boat ride along the Kamo River, enjoying the peaceful atmosphere and watching the city lights come alive as the sun set.
Overall, my time in Kyoto was magical. I learned so much about Japanese culture and history, and I can’t wait to visit again someday.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Culture với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
Zen (n): đền Phật giáo nhật
Tatami mat (n): thảm đệm đẹp
Hãy lựa chọn phương án đúng:
Bạn có thể lưu từ vựng mới trên trình duyệt bằng Mochi Dictionary Extension. Tiện ích này có trên trình duyệt Chrome, cho phép người dùng tra và lưu hơn 60,000 từ vựng với đầy đủ phát âm, nghĩa và câu ví dụ.
4. The lost key
Anna was in a rush. She needed to leave for work in ten minutes, but she couldn’t find her car keys anywhere. She checked the kitchen counter, the living room table, and even under the sofa cushions. No luck. “Where could they be?” she wondered aloud.
Anna retraced her steps. She remembered coming home last night and putting the keys down on the hallway shelf. But they weren’t there now. Frustrated, she looked in her purse, hoping they had fallen inside. Still nothing.
Just as Anna was about to give up, she noticed a glint of metal on the floor near the front door. There they were, her keys, lying under a coat she had tossed aside. “Found them!” she exclaimed with relief.
She quickly grabbed the keys, locked the front door, and dashed to her car. As she drove to work, Anna couldn’t help but laugh at herself. “I need to be more careful with my keys,” she thought.
When Anna arrived at work, her colleagues asked why she was late. She smiled and told them about her morning adventure. They laughed together, relieved that the mystery of the lost keys had been solved.
rush (n): sự vội vã
retrace (v): lần lại
glint (n): ánh sáng phản chiếu
exclaim (v): thốt lên
5. The environment
The environment is everything around us: the air we breathe, the water we drink, the land we live on. It includes plants, animals, and people. Keeping the environment clean and healthy is important for our well-being.
Pollution is a big problem for the environment. When factories release smoke and chemicals into the air, it causes air pollution. This can make it hard to breathe and can harm plants and animals.
Water pollution happens when trash and chemicals get into rivers, lakes, and oceans. It can make water unsafe for drinking and swimming. Animals that live in water can also get sick or die from pollution.
We can help protect the environment in many ways. Recycling paper, plastic, and glass reduces waste. Using less electricity saves energy and reduces pollution from power plants. Planting trees helps clean the air and provides homes for animals.
By taking care of the environment, we can ensure a healthy planet for future generations.
pollution (n): sự ô nhiễm
factory (n): nhà máy
chemical (n): hóa chất
recycling (v) : tái chế
electricity (n): điện năng
power plant (n): nhà máy điện
plant (v): trồng cây
6. Going to work
Every morning, Maria wakes up early to get ready for work. She lives in a small apartment near the city center. Maria’s job is at a busy marketing firm where she works as a graphic designer.
Her morning routine starts with a quick shower and a strong cup of coffee to wake her up. She likes to check the news on her phone while she sips her coffee. Maria then gets dressed in comfortable business attire, usually a blouse and slacks.
She leaves her apartment around 7:30 AM. Maria doesn’t own a car, so she walks to the nearest bus stop. The bus ride to her office takes about 20 minutes, during which she listens to music or reads a book.
Once Maria arrives at work, she heads straight to her desk. Her colleagues are already there, chatting and preparing for the day. Maria checks her emails and starts planning her tasks.
At 9:00 AM, the morning meeting begins. The team discusses upcoming projects and deadlines. Maria shares her ideas for a new client campaign.
By 10:00 AM, Maria is deep into designing graphics for a social media campaign. She enjoys the creative process and feels energized by the collaborative atmosphere of her workplace.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Office với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
graphic designer (n): nhà thiết kế đồ họa
attire (n): trang phục
colleague (n): đồng nghiệp
campaign (n): chiến dịch
7. Jobs and professions
Many people choose their careers based on their interests and skills. Some become doctors, caring for the sick and injured. They work in hospitals, clinics, or even in remote areas where medical care is scarce. Doctors study for many years to become experts in their field.
Others pursue careers in teaching. Teachers educate young minds, helping them learn subjects like math, science, and languages. They work in schools, guiding students through their academic journeys and preparing them for the future.
Some people work in offices as accountants or managers. Accountants handle financial records and help businesses manage their money wisely. Managers oversee teams, ensuring tasks are completed efficiently and projects are successful.
There are also those who work in creative fields like art and design. Artists express themselves through paintings, sculptures, and digital artwork. Designers create products, graphics, and even entire buildings that are both functional and beautiful.
No matter the profession, each job plays a crucial role in society. Every day, people contribute their skills and knowledge to make the world a better place.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Career với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
career (n): sự nghiệp
clinic (n): phòng khám
expert (n): chuyên gia
manager (n): quản lý
creative (adj): sáng tạo
society (n ): xã hội
8. Problems at the airport
Last week, I had a stressful experience at the airport. I was flying to visit my friend in another city. Everything started fine—I arrived early, checked in my bags, and went through security without any issues. However, as I waited at the gate, an announcement came that our flight was delayed due to bad weather.
An hour passed, and then another announcement said the flight was canceled. People around me started to look worried and confused. I lined up at the help desk to find out what to do next. The staff explained that they could book me on a flight the next day or give me a refund.
I decided to take the next day’s flight, but then I realized I needed a place to stay for the night. I searched for nearby hotels and found one close to the airport. It wasn’t ideal, but it was comfortable enough for a night.
The next morning, I returned to the airport and thankfully, my flight departed on time. It was a relief to finally arrive at my destination, although the delay was frustrating.
delay (v): trì hoãn
cancel (v): hủy bỏ
help desk (n): bàn dịch vụ khách hàng
refund (v): hoàn tiền
9. Food
Food has always played a central role in human culture and society. In ancient times, people foraged for fruits and hunted animals to sustain themselves. As civilizations advanced, they developed cooking techniques that transformed simple ingredients into complex dishes. Today, food is not only about sustenance but also about enjoyment and culture. Each region has its unique cuisine, reflecting its history and traditions. For example, Italian cuisine is famous for its pasta and pizza, while Japanese cuisine is known for sushi and ramen. Food brings people together, whether it’s a family dinner or a festive celebration. Understanding and appreciating different types of food can enhance our cultural awareness and foster connections between people from diverse backgrounds.
Dưới đây là các từ vựng quan trọng trong bài đọc. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề Food với đầy đủ hình ảnh, phiên âm, phát âm, ví dụ và câu ví dụ trong khóa học 1000 từ vựng của MochiVocab.
Danh sách từ vựng:
sustain (v): duy trì
civilization (n): nền văn minh
technique (n): kỹ thuật
ingredient (n): nguyên liệu
sustenance (n): thực phẩm, sự duy trì sự sống
reflection (n): sự phản ánh
festive (adj): thuộc về lễ hội
10. Birthday
Celebrating a birthday is a special occasion that brings joy and excitement to people of all ages. On this day, friends and family gather to honor the individual whose birthday it is, often with a festive party. Traditional birthday celebrations may include decorations, such as balloons and banners, and a delicious cake with candles. Gifts are also a significant part of the celebration, showing love and appreciation. Many people enjoy planning birthday parties with themes, games, and activities that reflect the interests of the person being celebrated. This joyful tradition helps to create lasting memories and strengthen relationships among loved ones.
decoration (n): trang trí
banner (n): biểu ngữ
candle (n): nến
theme (n): chủ đề
Hy vọng rằng những bài tập trên sẽ có ích trong việc cải thiện kỹ năng đọc tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều tài liệu hữu ích từ MochiMochi nhé. MochiMochi chúc bạn thành công trên hành trình học tập của mình!