Before là một từ quan trọng và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Đây cùng là một trong những từ đa năng nhất trong tiếng Anh. ‘Before’ vừa có thể đóng vai trò là một giới từ (preposition), cũng có thể là liên từ (conjunction) hay một trạng từ (adverb) trong câu tuỳ thuộc cách sử dụng trong từng trường hợp nhất định. ‘Before’ có thể kết hợp với nhiều loại cấu trúc khác nhau để diễn tả thời gian, thứ tự hành động và điều kiện. Dưới đây, hãy cùng MochiMochi tìm hiểu thêm về các loại cấu trúc thường gặp với “before” và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả nhé.
1. Khái niệm
Theo từ điển, before được định nghĩa như sau:
Before (prep, adv, conj): at or during a time earlier than (the thing mentioned): trước đó, trước khi (trước thời điểm được nhắc đến).
Ví dụ:
You should always wash your hands before meals. (Bạn nên luôn rửa tay trước bữa ăn).
Before leaving he said goodbye to each of them. (Trước khi rời đi, anh ấy đã tạm biệt từng người trong số hộ.)
She’s always up before dawn. (Cô ấy luôn tỉnh dậy trước bình minh.)
Before he could reach the door, she quickly closed it. (Trước khi anh ta chạm có thể chạm tới cửa thì cô ấy đã nhanh chóng đóng nó lại.)
Before we make a decision, does anyone want to say anything else? (Trước khi chúng ta đưa ra quyết định, có ai muốn phát biểu gì thêm không?)
2. Vai trò & vị trí của before trong một câu
Như đã đề cập, before có thể vừa đóng vai trò là một giới từ, trạng từ hay liên từ phụ thuộc vào vị trí và ngữ cảnh sử dụng. Cùng tìm hiểu kỹ hơn nhé:
2.1 “Before” đóng vai trò là giới từ trong câu
“Before” được sử dụng như một giới từ trong câu khi nó đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để chỉ ra rằng một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước thời điểm hoặc sự kiện được nhắc đến trong danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Dấu hiệu + vị trí: Before đứng trước danh từ (N) hoặc cụm danh từ (N phrase).
Ví dụ:
We should finish the project before the deadline. (Chúng ta nên hoàn thành dự án trước hạn chót.)
She arrived at the station before noon. (Cô ấy đã đến ga trước buổi trưa.)
Trong hai câu ví dụ trên, ‘before’ đứng trước cụm danh từ ‘the deadline’ và danh từ ‘noon’ và đóng vai trò là giới từ trong câu.
2.2 ‘Before đóng vai trò là liên từ trong câu
“Before” đóng vai trò là một liên từ trong câu khi nó kết nối hai mệnh đề lại với nhau. ‘Before’ lúc này có tác dụng chỉ ra rằng một hành động xảy ra trước một hành động khác.
Dấu Hiệu: Before thường đứng giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
I finished my homework before I went out. (Tôi đã làm xong bài tập trước khi ra ngoài.)
Make sure to turn off the lights before you leave. (Hãy đảm bảo tắt đèn trước khi bạn rời đi.)
Trong ví dụ trên, before đứng giữa hai mệnh đề đóng vai trò làm liên từ trong câu.
2.3 “Before” đóng vai trò là trạng từ trong câu
“Before” đóng vai trò là trạng từ trong câu khi nó bổ nghĩa cho động từ hoặc cả câu. Trong trường hợp này, ‘before’ thường được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động đã xảy ra trong quá khứ, trước thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm khác trong quá khứ.
Dấu Hiệu: Before đứng một mình hoặc cuối câu, thường liên quan đến động từ hoặc cả câu.
Ví dụ:
Have you been here before? (Bạn đã từng đến đây trước đây chưa?)
I have seen this movie before. (Tôi đã xem bộ phim này trước đây rồi.)
3.Các cấu trúc ‘before’ thường gặp
Kiến thức ngữ pháp xoay quanh ‘before’ thường xuyên được khai thác trong các kì thi học thuật. Vậy nên cùng Mochimochi điểm qua và ghi nhớ những cấu trúc quan trọng, có khả năng cao xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh dưới đây nhé:
3.1. Before ở quá khứ
Khi muốn diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, ‘before’ được sử dụng trong trường hợp này theo cấu trúc sau:
Before + S + V (QKĐ), S + V (QKHT)
Nếu trước ‘before’ là một mệnh đề ở thì quá khứ hoàn thành (QKHT) thì ngày sau ‘before’ là mệnh đề ở thì quá khứ đơn (QKĐ).
S + V (QKHT) + before + S +V (QKĐ)
Ví dụ:
Before I came here, I had met Linda. (Trước khi tới đây, tôi đã gặp Linda)
My mom had woken me up before my friend came to take me to school. (Mẹ tôi đã đánh thức tôi dậy trước khi bạn tôi đến đưa tôi đến trường.)
3.2. Before ở hiện tại
Khi muốn diễn tả một thói quen trước khi thực hiện một hành động khác, before được ứng dụng theo cấu trúc sau:
Before + S + V (HTĐ), S + V (HTĐ)
Tương tự, nếu mệnh đề đứng trước before là một mệnh đề ở thì hiện tại đơn (HTĐ) thì ngay sau before là một mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (HTĐ):
S + V (HTĐ) + before + S + V (HTĐ)
Ví dụ:
Before my son goes to bed, I usually tell him bedtime stories. (Trước khi con trai tôi đi ngủ, tôi thường kể truyện cho con nghe.)
Every day, Lily locks the doors carefully before she goes to work. (Mỗi ngày, Lily đều khóa cửa cẩn thận trước khi đi làm.)
3.3. Before ở tương lai
Before trong trường hợp này được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trước khi thực hiện một hành động khác trong tương lai.
Before + S + V (HTĐ), S + V (TLĐ)
Hoặc:
S + V ( TLĐ) + before + S + V (HTĐ)
Ta thấy trong cấu trúc trên, nếu đứng ngay trước ‘before’ là một mệnh đề ở thì tương lai đơn (TLĐ) thì mệnh đề phía sau ‘before’ là mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (HTĐ).
Ví dụ:
Before Linda goes home, she will finish her work. (Trước khi về nhà, Linda sẽ làm xong hết việc của cô ấy.)
Nam tells me that he will come back home before his mom finishes preparing dinner. (Nam nói với tôi rằng anh ấy sẽ trở về nhà trước khi mẹ anh ấy chuẩn bị xong bữa tối.)
Before we have any vacations, we will decide where to go first. (Trước khi có bất cứ kỳ nghỉ nào, chúng tôi sẽ quyết định nơi đi trước.)
4. Một số lưu ý khi sử dụng ‘before’ trong tiếng Anh
Nếu mệnh đề chứa before đứng ở đầu câu thì mệnh đề đó sẽ được ngăn cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Before I go to school, I often have breakfast at home. (Trước khi đi học, tôi thường ăn sáng ở nhà.)
Khi hai chủ ngữ giống nhau, mệnh đề phía sau có thể lược bỏ chủ ngữ và động từ chuyển về dạng V-ing.
Ví dụ: I always read a book before I go to bed → I always read a book before going to bed (Tôi thường đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ.)
Trong trường hợp này, chủ ngữ trong mệnh đề phía sau đã bị lược bỏ thay bằng v-ing (going to bed.)
Khi sử dụng cấu trúc before cần chú ý về việc dùng thì trong câu. Những hành động xảy ra trước sẽ phải lùi xuống một thì (mệnh đề trước before sẽ lùi một thì so với mệnh đề sau before).
5. Bài tập
Bài 1: Hoàn Thành Câu Với Cấu Trúc “Before”
- She _ (finish) her work before she (leave) the office.
- They (eat) dinner before they (watch) TV.
- He (call) you before he (go) to the meeting.
- I (complete) the project before the deadline (arrive).
Đáp án
- She had finished her work before she left the office.
- They had eaten dinner before they watched TV.
- He will call you before he goes to the meeting.
- I had completed the project before the deadline arrived.
Bài 2: Hoàn thành các câu sau
- You should wash your hands before (eat).
- Students need to (study) _____old lessons before going to school.
- Put your clothes (away)_____before it rains.
- He (finish)_____the cake before she returned.
- The house will be cleaned before you (move)_____in.
- Before (choose) _____a university, you need to determine your interests and passions.
Đáp án
- Eating
- Study
- Finished
- Move
- Choosing
- Is ruined
Như vậy, Mochimochi đã giúp bạn tóm tắt toàn bộ những kiến thức trọng tâm thường xuất hiện trong các bài thi liên quan đến ‘before’. Theo dõi các bài viết tiếp theo của chúng mình để cùng nhau ôn luyện và chinh phục tiếng Anh nhé.
Để giúp các bạn học viên cải thiện band điểm một cách toàn diện, Mochimochi không chỉ cung cấp các khóa học liên quan đến ngữ pháp mà còn hỗ trợ các bạn nâng trình kỹ năng nghe với Mochi Listening. Đây là một ứng dụng cung cấp khóa học tiếng Anh hiệu quả của MochiMochi đặc biệt giúp bạn nâng trình kỹ năng nghe với lộ trình học được xây dựng một cách cá nhân hoá phù hợp với từng học viên bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết.
Ngoài ra, tại đây cung cấp kho video tiếng Anh khổng lồ cùng hơn 100+ bài nghe ngắn giúp bạn giúp bạn luyện nghe sâu hiệu quả bằng phương pháp Intensive Listening. Nếu bạn chưa tự tin về kỹ năng listening của mình có thể tham khảo tại Mochi Listening.