Trong tiếng Anh, để diễn tả sự tin tưởng về ai hoặc điều gì đó bạn thường dùng động từ Believe. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc Believe sẽ đi với giới từ gì không? Trong bài viết dưới đây, MochiMochi sẽ cung cấp những kiến thức về cách Believe kết hợp với giới từ, các cấu trúc thông dụng của Believe để bạn có thể hiểu rõ hơn về động từ này nhé!
Nội dung có trong bài:
- Believe là gì?
- Believe đi với giới từ gì?
- Believe to V hay Ving?
- Một số cấu trúc với Believe
- Một số cụm từ liên quan đến Believe
- Bài tập áp dụng
I. Believe là gì?
Believe phiên âm /bɪˈliːv/ là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa tin tưởng, tin vào, cảm thấy chắc chắn rằng điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói sự thật với mình.
Ví dụ:
I believe in the power of positive thinking to bring about success and happiness. (Tôi tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực để mang lại thành công và hạnh phúc.)
She believes in her friend’s honesty and trusts that he would never deceive her. (Cô ấy tin vào sự trung thực của bạn mình và tin rằng anh ấy sẽ không bao giờ lừa dối cô ấy.)
Vốn từ vựng liên quan đến Believe rất phong phú. Bạn có thể linh hoạt sử dụng các dạng từ khác của Believe như danh từ, tính từ và trạng từ để truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
(n) belief | /bɪˈliːf/ | niềm tin, đức tin | Her belief in herself propelled her to overcome obstacles and achieve her goals. (Niềm tin vào bản thân đã thúc đẩy cô ấy vượt qua những khó khăn và đạt được mục tiêu của mình.) |
(n) believer | /bɪˈliːvə(r)/ | người có niềm tin mạnh mẽ vào giá trị, tầm quan trọng hoặc sự tốt lành của điều gì đó | As a firm believer in education, she dedicated her life to improving access to quality schools. (Là một người tin tưởng mạnh mẽ vào giáo dục, cô đã dành cả đời mình để cải thiện quyền tiếp cận vào các trường học chất lượng.) |
(n) disbelief | /ˌdɪsbɪˈliːf/ | sự hoài nghi, không tin tưởng | Her face showed disbelief when she heard the news of her promotion. (Khuôn mặt cô ấy thể hiện sự không tin khi nghe tin về việc được thăng chức.) |
(adj) believable | /bɪˈliːvəbl/ | có thể tin được | The detective presented a believable theory that convinced everyone of the suspect’s guilt. (Thám tử đã trình bày một lý thuyết đáng tin cậy khiến mọi người tin rằng nghi phạm có tội.) |
(adj) unbelievable | /ˌʌnbɪˈliːvəbl/ | không thể tin được, đáng kinh ngạc | The magician’s tricks were unbelievable, leaving the audience in awe and wonder. (Màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia thật không thể tin được, khiến khán giả kinh ngạc và thán phục.) |
(adv) believably | /bɪˈliː.və.bli/ | một cách đáng tin | She is an immensely talented actress who is adept at bringing a range of characters believably to life. (Cô ấy là một nữ diễn viên tài năng vô cùng, có khả năng nhập vai một loạt nhân vật khác nhau một cách chân thật và thuyết phục.) |
(adv) unbelievably | /ˌʌnbɪˈliː.və.bli/ | một cách không thể tin được | He works unbelievably hard. (Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách khó tin.) |
Hãy lưu và ôn tập ngay các loại từ khác của Believe với MochiVocab để cải thiện khả năng ghi nhớ của mình. MochiVocab giúp bạn sở hữu kho từ vựng phong phú với 20 khóa học thuộc đa dạng chủ đề và trình độ. Hơn 8000 từ vựng được trình bày ở dạng flashcard sinh động gồm các thông tin cơ bản như từ tiếng Anh, nghĩa tiếng Việt, phiên âm, phát âm mẫu và câu ví dụ giúp bạn bạn ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn bao giờ hết.
Đặc biệt, MochiVocab áp dụng phương pháp học ôn ngắt quãng (spaced repetition) với 2 tính năng chính:
- Thời điểm vàng: Ứng dụng sẽ tính toán thời điểm ôn tập tối ưu cho từng từ vựng dựa trên lịch sử học tập của bạn. Cụ thể, MochiVocab sẽ xác định thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới để gửi thông báo nhắc bạn ôn tập. Phương pháp học này đã được khoa học chứng minh về khả năng giúp não ghi nhớ nhanh và lâu hơn nhiều lần so với các phương pháp truyền thống.
- 5 cấp độ từ vựng: Các từ vựng đã học sau đó sẽ được xếp theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ từ mới học cho đến ghi nhớ sâu. Dựa vào đây, MochiVocab sẽ phân bổ tần suất câu hỏi ôn tập thật hợp lý, đảm bảo bạn có thể tập trung hơn cho các từ vựng mà mình chưa nhớ.
II. Believe đi với giới từ gì?
Phần tiếp theo, MochiMochi sẽ giải đáp thắc mắc của bạn cho câu hỏi Believe đi với giới từ gì. Believe sẽ kết hợp với hai giới từ “in” và “of”. Cụ thể:
2.1. Believe in
Cấu trúc: Believe in + sb/sth/V-ing
Ý nghĩa: diễn tả niềm tin của bạn vào một người, một vật hoặc một ý tưởng nào đó. Đó có thể là niềm tin vào khả năng, sự thành công của ai đó, hoặc niềm tin vào một giá trị, một lý tưởng nào đó.
Ví dụ:
I believe in you. (Tôi tin vào bạn.)
We believe in honesty and fairness. (Chúng tôi tin vào sự trung thực và công bằng.)
He believes in living life to the fullest. (Anh ấy tin vào việc sống hết mình.)
2.2. Believe of
Cấu trúc: Believe + something + of + someone
Ý nghĩa: diễn tả một quan điểm, ý kiến hoặc suy đoán về một người nào đó dựa trên những gì bạn biết hoặc quan sát được.
- Diễn tả niềm tin vào phẩm chất của một người
Ví dụ: I believe nothing good of him. (Tôi không tin rằng anh ấy có điều gì tốt đẹp.)
- Diễn tả một suy đoán dựa trên những gì bạn biết
Ví dụ: I believe a lot of experience of her in this field. (Tôi tin rằng cô ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.)
- Diễn tả một quan điểm chủ quan về một người
Ví dụ: I believe a lot of potential in him. (Tôi tin rằng anh ấy có rất nhiều tiềm năng.)
III. Believe to V hay V-ing?
Tùy vào tình huống giao tiếp, ngữ cảnh cụ thể mà Believe có thể đi kèm với to V hay V-ing.
- Cấu trúc: S + believe + to V
Ý nghĩa: diễn tả một niềm tin về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
I believe to succeed, you need to work hard. (Tôi tin rằng để thành công, bạn cần làm việc chăm chỉ.)
She believes to find happiness, one must find peace within oneself. (Cô ấy tin rằng để tìm thấy hạnh phúc, người ta phải tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.)
- Cấu trúc: S + believe + V-ing
Ý nghĩa: diễn tả một niềm tin về một hành động đang diễn ra hoặc đã hoàn thành.
Ví dụ:
I believe being kind is important. (Tôi tin rằng việc tử tế là quan trọng.)
She believes having a pet dog can reduce stress. (Cô ấy tin rằng nuôi một con chó cưng có thể giảm căng thẳng.)
IV. Một số cấu trúc với Believe
Ngoài các cấu trúc cơ bản trên, bạn có thể tham khảo thêm một số cấu trúc với Believe dưới đây:
4.1. Cấu trúc Believe that
Cấu trúc: S + believe + that + S + V
Ý nghĩa: diễn tả một ý kiến, suy đoán cá nhân hoặc một niềm tin, sự tin tưởng vào một điều gì đó, một sự kiện nào đó dù có thể không chắc chắn.
Ví dụ:
I believe that he will come to the party. (Tôi tin rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
She believes that aliens exist. (Cô ấy tin rằng người ngoài hành tinh tồn tại.)
4.2. Cấu trúc Believe + noun
Cấu trúc: S + believe + noun + (that) …
Ý nghĩa: diễn tả niềm tin, sự tin tưởng vào một người hoặc điều gì đó mà bạn đã có đánh giá trước đó.
Ví dụ:
She believes his promise. (Cô ấy tin lời hứa của anh ấy.)
They believe the rumor. (Họ tin vào tin đồn.)
4.3. Cấu trúc Not believe
Cấu trúc: S + can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe +…
Ý nghĩa: diễn tả sự ngạc nhiên, không thể tin được, hoặc nghi ngờ về một người hoặc một điều gì đó.
Ví dụ:
I can’t believe you ate the whole pizza! (Tôi không thể tin được bạn đã ăn hết cả chiếc pizza!)
I don’t believe you’re going to do that. (Tôi không tin bạn sẽ làm thế.)
I couldn’t believe my eyes when I saw her. (Tôi không thể tin vào mắt mình khi nhìn thấy cô ấy.)
4.4. Cấu trúc Not believe a word of something
Cấu trúc: S + negative auxiliary verb + believe a word of something
Ý nghĩa: diễn đạt sự không tin tưởng hoàn toàn vào một điều, một lời nói hoặc một câu chuyện gì đó, cho rằng nó không đáng tin cậy hoặc là không có thật.
Ví dụ:
He told me he won the lottery, but I don’t believe a word of it. (Anh ta nói với tôi rằng anh ta đã trúng xổ số, nhưng tôi không tin một lời nào cả.)
She said she had never met him before, but I didn’t believe a word of it. (Cô ấy nói rằng cô ấy chưa bao giờ gặp anh ta trước đây, nhưng tôi không tin một lời nào cả.)
V. Một số cụm từ liên quan đến Believe
Believe cũng thường xuyên kết hợp với các từ vựng khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến Believe được sử dụng nhiều nhất:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Make believe | Giả vờ, tưởng tượng | Let’s make believe we’re pirates. (Hãy giả vờ chúng ta là hải tặc.) |
Believe it or not | Tin hay không thì tùy | Believe it or not, I can speak five languages. (Tin hay không tùy bạn, nhưng tôi có thể nói được năm thứ tiếng.) |
Express belief | Thể hiện, bày tỏ niềm tin | She expressed belief in the power of positive thinking. (Cô ấy bày tỏ niềm tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.) |
Hold the belief that | Tin rằng, cho rằng | I hold the belief that everyone deserves a second chance. (Tôi tin rằng mọi người đều xứng đáng có một cơ hội thứ hai.) |
A growing belief | Một niềm tin đang ngày càng phổ biến, một quan điểm đang được nhiều người chấp nhận hơn | There is a growing belief that technology is changing the way we live. (Có một niềm tin đang ngày càng phổ biến rằng công nghệ đang thay đổi cách chúng ta sống.) |
Contrary to belief | Trái với những gì mọi người thường tin | Contrary to belief, sharks do not often attack humans. (Trái với niềm tin phổ biến, cá mập không thường xuyên tấn công con người.) |
Beyond belief | Không thể tin được, quá sức tưởng tượng, phi lý | Her story was so unbelievable, it was almost beyond belief. (Câu chuyện của cô ấy quá không thể tin được, nó gần như vượt quá sức tưởng tượng.) |
Make something believable | Làm cho điều gì đó trở nên đáng tin, có vẻ hợp lý | He tried to make his excuse believable, but I didn’t buy it. (Anh ấy cố gắng làm cho lời bào chữa của mình nghe có vẻ hợp lý, nhưng tôi không tin.) |
Loss of belief | Mất mát niềm tin, không còn tin vào điều gì đó nữa | His recent behavior has led to a loss of belief in his abilities. (Hành vi gần đây của anh ấy đã dẫn đến việc mất niềm tin vào khả năng của anh ấy.) |
Give somebody to believe/understand (that)… | Để ai đó tin rằng…. | The teacher gave us to believe that studying hard would lead to success. (Giáo viên đã khiến chúng tôi tin rằng học hành chăm chỉ sẽ dẫn đến thành công.) |
Bạn có thể dễ dàng tra cứu nghĩa của các cụm từ, thành ngữ trong bảng trên với Từ điển Mochi. Mở rộng vốn từ thành ngữ và cụm động từ liên quan cũng là một trong những tính năng nổi bật của từ điển này.
Từ điển Mochi là công cụ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong quá trình học tiếng Anh, cung cấp về từ vựng, phiên âm, nghĩa, và cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ điển này còn kèm theo các ví dụ minh họa thực tế, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong cuộc sống hằng ngày. Trong quá trình tra cứu, bạn cũng có thể lưu những từ vựng mới để ôn tập với tính năng “Thời điểm vàng”. Bằng cách sử dụng từ vựng mới hằng ngày, bạn sẽ trở nên tự tin và thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Đặc biệt từ điển hoàn toàn miễn phí và không chứa quảng cáo giúp mang đến trải nghiệm học tập hiệu quả cho bạn.
VI. Bài tập áp dụng
6.1. Bài tập
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
1. I don’t believe ______ ghosts, but I believe something ______ the stories my grandmother told me about them.
a. in/with
b. in/of
c. of/to
d. to/in
2. She believes______ his ability to succeed.
a. to
b. with
c. in
d. of
3. I believe something ______ his story, but I doubt the whole thing.
a. to
b. with
c. in
d. of
4. I _____ that he will pass the exam.
a. believe
b. believe to
c. believe in
d. believe of
5. I believe _____ him at the party last night.
a. see
b. seeing
c. to see
d. to be seen
6. I believe _____ punctuality, so it’s frustrating when people are always late.
a. to
b. with
c. in
d. of
7. I believe _____ my sister’s artistic skills; she is capable of creating beautiful paintings.
a. to
b. with
c. in
d. of
8. We believe _____ our team’s potential; they are capable of winning the championship this year.
a. of
b. to
c. in
d. with
6.2. Đáp án
1. a
2. c
3. d
4. a
5. b
6. c
7. d
8. a
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn tổng quan kiến thức về động từ Believe, bao gồm định nghĩa, các loại từ, cấu trúc ngữ pháp và cách kết hợp với giới từ “in”, “of”. Hy vọng với những thông tin bài viết cung cấp bạn có thể vận dụng động từ Believe một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hằng ngày.